© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Fulham vs Burnley 02h00 11/05
Tường thuật trực tiếp Fulham vs Burnley 02h00 11/05
Trận đấu Fulham vs Burnley, 02h00 11/05, Craven Cottage, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fulham vs Burnley mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Fulham vs Burnley, 02h00 11/05, Craven Cottage, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Fulham vs Burnley
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
35' | 0-1 | Ashley Westwood (Assist:Matej Vydra) | ||
Andre Zambo Anguissa | 40' | |||
44' | 0-2 | Chris Wood (Assist:Josh Brownhill) | ||
Josh Maja↑Kenny Tete↓ | 54' | |||
Joshua Onomah↑Bobby Reid↓ | 66' | |||
67' | Jay Rodriguez↑Matej Vydra↓ | |||
Ruben Loftus Cheek↑Oluwatosin Adarabioyo↓ | 74' | |||
Mario Lemina | 83' | |||
86' | Ashley Barnes↑Chris Wood↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Fulham 0, Burnley 2 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Fulham 0, Burnley 2 | |
90+4” | PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Tarkowski là người đá phạt. | |
90+4” | CẢN PHÁ! Josh Maja (Fulham) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90+3” | Attempt missed. Aleksandar Mitrovic (Fulham) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Ruben Loftus-Cheek. | |
90+3” | Attempt blocked. Ashley Barnes (Burnley) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
90” | PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi. | |
89” | Attempt missed. Aleksandar Mitrovic (Fulham) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Ivan Cavaleiro with a cross. | |
90” | ĐÁ PHẠT. André-Frank Zambo Anguissa bị phạm lỗi và (Fulham) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | Attempt missed. Aleksandar Mitrovic (Fulham) header from the centre of the box. | |
88” | ĐÁ PHẠT. James Tarkowski bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Ademola Lookman (Fulham) phạm lỗi. | |
87” | CHẠM TAY! Ashley Barnes (Burnley) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
86” | THAY NGƯỜI. Burnley. Ashle thay đổi nhân sự khi rút Chris Wood ra nghỉ và Barnes là người thay thế. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Ruben Loftus-Cheek bị phạm lỗi và (Fulham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
84” | VIỆT VỊ. Ademola Lookman rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Andersen (Fulham. Joachi). | |
83” | THẺ PHẠT. Mario Lemina bên phía (Fulham) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | VIỆT VỊ. Jay Rodriguez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cork (Burnley. Jac). | |
82” | PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Mee là người đá phạt. | |
82” | PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Mee là người đá phạt. | |
80” | PHẠM LỖI! Matthew Lowton (Burnley) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Antonee Robinson bị phạm lỗi và (Fulham) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
79” | Attempt missed. Ruben Loftus-Cheek (Fulham) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Ivan Cavaleiro with a cross. | |
77” | Attempt missed. André-Frank Zambo Anguissa (Fulham) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
75” | Attempt missed. Josh Onomah (Fulham) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by André-Frank Zambo Anguissa. | |
74” | THAY NGƯỜI. Fulham. Rube thay đổi nhân sự khi rút Tosin Adarabioyo ra nghỉ và Loftus-Cheek là người thay thế. | |
74” | CHẠM TAY! Chris Wood (Burnley) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
74” | CỨU THUA. Jay Rodriguez (Burnley) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Dwight McNeil. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Nick Pope bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠM LỖI! Josh Onomah (Fulham) phạm lỗi. | |
71” | PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nick Pope là người đá phạt. | |
71” | Attempt missed. Ademola Lookman (Fulham) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Josh Onomah with a headed pass. | |
70” | André-Frank Zambo Anguissa (Fulham) hits the bar with a right footed shot from the centre of the box. Assisted by Ademola Lookman. | |
68” | PHẠM LỖI! Matthew Lowton (Burnley) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Ademola Lookman bị phạm lỗi và (Fulham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | THAY NGƯỜI. Burnley. Ja thay đổi nhân sự khi rút Matej Vydra ra nghỉ và Rodriguez là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Fulham. Jos thay đổi nhân sự khi rút Bobby De Cordova-Reid ra nghỉ và Onomah là người thay thế. | |
66” | ĐÁ PHẠT. James Tarkowski bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Josh Maja (Fulham) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Matej Vydra bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Joachim Andersen (Fulham) phạm lỗi. | |
58” | Attempt missed. Aleksandar Mitrovic (Fulham) header from the centre of the box is close, but misses to the right. | |
57” | Attempt saved. Aleksandar Mitrovic (Fulham) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Ivan Cavaleiro with a cross. | |
57” | PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Cork là người đá phạt. | |
57” | CẢN PHÁ! André-Frank Zambo Anguissa (Fulham) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Bobby De Cordova-Reid. | |
56” | PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Lowton là người đá phạt. | |
54” | THAY NGƯỜI. Fulham. Jos thay đổi nhân sự khi rút Kenny Tete ra nghỉ và Maja là người thay thế. | |
54” | Attempt missed. Kenny Tete (Fulham) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Antonee Robinson with a cross. | |
53” | CẢN PHÁ! Mario Lemina (Fulham) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
53” | PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Charlie Taylor là người đá phạt. | |
52” | PHẠM LỖI! James Tarkowski (Burnley) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Bobby De Cordova-Reid bị phạm lỗi và (Fulham) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
48” | VIỆT VỊ. Ademola Lookman rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mitrovic (Fulham. Aleksanda). | |
46” | PHẠM LỖI! Kenny Tete (Fulham) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Dwight McNeil bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Fulham 0, Burnley 2 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Fulham 0, Burnley 2 | |
45+2” | VIỆT VỊ. Bobby De Cordova-Reid rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mitrovic (Fulham. Aleksanda). | |
45+1” | Attempt missed. Matej Vydra (Burnley) left footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Chris Wood with a headed pass. | |
red'>44'Goal!Fulham 0, Burnley 2. Chris Wood (Burnley) right footed shot from outside the box. | ||
41” | Attempt missed. Matej Vydra (Burnley) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Ben Mee with a headed pass. | |
40” | Attempt missed. Josh Brownhill (Burnley) left footed shot from the centre of the box. | |
40” | THẺ PHẠT. André-Frank Zambo Anguissa bên phía (Fulham) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Jack Cork bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
39” | PHẠM LỖI! André-Frank Zambo Anguissa (Fulham) phạm lỗi. | |
39” | Attempt missed. Kenny Tete (Fulham) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. | |
39” | Attempt missed. Kenny Tete (Fulham) right footed shot from outside the box. | |
37” | PHẠM LỖI! Ademola Lookman (Fulham) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Ashley Westwood bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | VÀOOOO!! (Burnley) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Fulham 0, Burnley 1. Ashley Westwoo.to the centre of the goal. Assisted by Matej Vydra. | |
red'>35'VÀOOOO!! (Burnley) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Fulham 0, Burnley 1. Ashley Westwoo. | ||
34” | ĐÁ PHẠT. Ivan Cavaleiro bị phạm lỗi và (Fulham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Jack Cork (Burnley) phạm lỗi. | |
33” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alphonse Areola là người đá phạt. | |
33” | Attempt missed. James Tarkowski (Burnley) right footed shot from very close range. | |
33” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tosin Adarabioyo là người đá phạt. | |
33” | Attempt blocked. Chris Wood (Burnley) header from the centre of the box is blocked. | |
28” | Attempt saved. Ivan Cavaleiro (Fulham) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Kenny Tete. | |
27” | CẢN PHÁ! Ademola Lookman (Fulham) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ivan Cavaleiro. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Matej Vydra bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Joachim Andersen (Fulham) phạm lỗi. | |
23” | CẢN PHÁ! Ademola Lookman (Fulham) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Antonee Robinson. | |
23” | PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Tarkowski là người đá phạt. | |
17” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mario Lemina là người đá phạt. | |
16” | Attempt saved. Ben Mee (Burnley) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Dwight McNeil with a cross. | |
16” | PHẠM LỖI! Aleksandar Mitrovic (Fulham) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. James Tarkowski bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
15” | PHẠM LỖI! Mario Lemina (Fulham) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Ashley Westwood bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Jack Cork (Burnley) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Aleksandar Mitrovic bị phạm lỗi và (Fulham) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
13” | Attempt missed. Matthew Lowton (Burnley) right footed shot from outside the box misses to the left following a corner. | |
13” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mario Lemina là người đá phạt. | |
13” | CẢN PHÁ! Chris Wood (Burnley) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
12” | Attempt missed. Ademola Lookman (Fulham) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Antonee Robinson with a cross. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Jack Cork bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! André-Frank Zambo Anguissa (Fulham) phạm lỗi. | |
7” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Ademola Lookman bị phạm lỗi và (Fulham) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | CỨU THUA. Thủ môn có pha phản xạ xuất thần giúp Barca thoát thua sau cú dứt điểm vào góc cao chính diện cầu môn của André-Frank Zambo Anguissa (Fulham). | |
3” | VIỆT VỊ. Ademola Lookman rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cordova-Reid (Fulham. Bobby D). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Fulham vs Burnley |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Fulham vs Burnley 02h00 11/05
Đội hình ra sân cặp đấu Fulham vs Burnley, 02h00 11/05, Craven Cottage, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Fulham vs Burnley |
||||
Fulham | Burnley | |||
Alphonse Areola | 1 | 1 | Nick Pope | |
Antonee Robinson | 33 | 2 | Matthew Lowton | |
Oluwatosin Adarabioyo | 16 | 5 | James Tarkowski | |
Joachim Andersen | 5 | 6 | Ben Mee | |
Kenny Tete | 2 | 3 | Charlie Taylor | |
Mario Lemina | 18 | 8 | Josh Brownhill | |
Andre Zambo Anguissa | 29 | 18 | Ashley Westwood | |
Ademola Lookman | 19 | 4 | Jack Cork | |
Bobby Reid | 14 | 11 | Dwight Mcneil | |
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro | 17 | 27 | Matej Vydra | |
Aleksandar Mitrovic | 9 | 9 | Chris Wood | |
Đội hình dự bị |
||||
Joe Bryan | 23 | 26 | Phil Bardsley | |
Marek Rodak | 12 | 16 | Dale Stephens | |
Josh Maja | 27 | 15 | Bailey Peacock-Farrell | |
Fabio Carvalho | 48 | 23 | Erik Pieters | |
Ruben Loftus Cheek | 15 | 19 | Jay Rodriguez | |
Ola Aina | 34 | 34 | Jimmy Dunne | |
Joshua Onomah | 25 | 10 | Ashley Barnes | |
Michael Hector | 3 | 25 | Will Norris | |
Tim Ream | 13 | 7 | Johann Berg Gudmundsson |
Tỷ lệ kèo Fulham vs Burnley 02h00 11/05
Tỷ lệ kèo Fulham vs Burnley, 02h00 11/05, Craven Cottage, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fulham vs Burnley 02h00 11/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.55 | 0:0 | 1.55 | 6.10 | 2 1/2 | 0.11 | 501.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.68 | 0:0 | 1.25 | 1.05 | 1 | 0.80 |
Thành tích đối đầu Fulham vs Burnley 02h00 11/05
Kết quả đối đầu Fulham vs Burnley, 02h00 11/05, Craven Cottage, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fulham , phong độ gần đây của Burnley chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Fulham
Phong độ gần nhất Burnley
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Manchester City
|
37 | 60 | 88 |
2 |
Arsenal
|
37 | 61 | 86 |
3 |
Liverpool
|
37 | 43 | 79 |
4 |
Aston Villa
|
37 | 20 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
37 | 10 | 63 |
6 |
Chelsea
|
37 | 13 | 60 |
7 |
Newcastle United
|
37 | 21 | 57 |
8 |
Manchester United
|
37 | -3 | 57 |
9 |
West Ham United
|
37 | -12 | 52 |
10 |
Brighton Hove Albion
|
37 | -5 | 48 |
11 |
AFC Bournemouth
|
37 | -12 | 48 |
12 |
Crystal Palace
|
37 | -6 | 46 |
13 |
Wolves
|
37 | -13 | 46 |
14 |
Fulham
|
37 | -8 | 44 |
15 |
Everton
|
37 | -10 | 40 |
16 |
Brentford
|
37 | -7 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
37 | -19 | 29 |
18 |
Luton Town
|
37 | -31 | 26 |
19 |
Burnley
|
37 | -36 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
37 | -66 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.02
-1/4
0.91
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.33
3.50
2.97
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.78
-1/4
1.02
|
1.07
2 1/4
0.73
|
1.96
3.10
3.50
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.86
+1/4
0.94
|
0.86
2 1/2
0.94
|
2.92
3.25
2.11
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.82
|
1.70
3.50
4.15
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.87
-1
0.93
|
0.89
2 1/2
0.91
|
1.47
3.85
5.60
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.93
-3/4
0.99
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.70
3.80
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.79
3.70
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.04
+1 1/4
0.88
|
0.94
3 1/4
0.96
|
6.40
4.85
1.40
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.05
+1 1/4
0.83
|
0.81
2 3/4
1.05
|
6.30
4.65
1.34
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.79
-1
1.09
|
0.80
2 3/4
1.06
|
1.45
4.25
5.40
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.07
-1 1/4
0.81
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.48
4.25
4.75
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
1.05
3
0.81
|
2.12
3.35
2.84
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.04
-0
0.84
|
0.92
3
0.94
|
2.56
3.40
2.30
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.81
3.50
2.28
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.95
3 1/4
0.95
|
2.21
3.80
2.74
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.03
+3/4
0.89
|
1.00
3
0.90
|
4.30
4.10
1.66
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.83
3.60
3.90
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.98
-1 1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.93
|
1.45
4.60
5.70
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.94
+1/2
0.94
|
0.84
2 3/4
1.02
|
3.40
3.70
1.94
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.87
2 1/4
0.99
|
1.96
3.35
3.70
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.85
+3/4
1.03
|
0.96
2 1/2
0.90
|
4.10
3.60
1.79
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.09
+1/4
0.79
|
0.94
2 3/4
0.92
|
3.05
3.55
2.12
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.11
+1 1/2
0.78
|
0.90
3 1/4
0.96
|
7.70
5.40
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.91
3
0.99
|
2.16
3.65
2.91
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.06
3.20
3.10
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.28
3.10
3.15
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.96
2 1/4
0.94
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.72
3.65
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.28
3.40
2.88
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
1.08
-3/4
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.86
3.60
3.80
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.16
+3/4
0.78
|
0.82
3
1.08
|
4.60
4.30
1.60
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.88
-1
1.04
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.49
4.05
6.30
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.04
-0
0.88
|
0.96
3
0.94
|
2.58
3.65
2.38
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
1.05
3
0.85
|
1.47
4.40
5.80
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.89
3 1/4
1.01
|
1.34
5.30
7.10
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.04
+1/2
0.88
|
0.91
2 1/2
0.99
|
3.70
3.60
1.88
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
1.19
-1
0.76
|
1.05
3 1/2
0.85
|
1.68
4.25
4.00
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.86
3
1.04
|
1.29
5.30
8.10
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.03
-0
0.86
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.75
3.15
2.50
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.97
+1/4
0.95
|
1.00
2 1/4
0.90
|
3.15
3.15
2.25
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.02
+1
0.90
|
0.85
2 1/2
1.05
|
5.80
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.81
2
1.09
|
1.92
3.30
3.90
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.78
2
1.13
|
2.80
3.15
2.47
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.02
-0
0.90
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.70
3.20
2.53
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.80
-1/2
1.11
|
0.88
3
1.00
|
1.80
3.75
3.60
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.50
3.80
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.80
-1
1.04
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.44
3.95
6.00
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.11
3.10
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.97
2 1/4
0.85
|
1.96
3.25
3.30
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.94
2 1/2
0.94
|
3.15
3.35
2.08
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.96
3.45
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.76
-3/4
1.04
|
0.79
2 3/4
1.01
|
1.57
3.90
4.45
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.90
3.90
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.26
-0
0.59
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.96
3.45
2.04
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.73
2 3/4
1.08
|
1.67
3.80
3.90
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.71
2 3/4
1.05
|
2.70
3.50
2.15
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.90
4.00
3.10
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.74
7 3/4
1.02
|
47.00
6.60
1.02
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.91
-1/4
0.89
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.10
3.10
3.05
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.84
-0
1.00
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.28
3.60
2.47
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.25
3.80
1.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.97
-0
0.87
|
0.99
3
0.83
|
6.40
3.80
1.43
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.79
3 3/4
1.03
|
1.08
6.60
27.00
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.95
-0
0.89
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.49
3.30
2.41
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.96
-1
0.84
|
1.12
3 1/4
0.69
|
1.53
3.90
4.75
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.06
3.45
2.90
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
3
1.02
|
2.05
3.50
2.82
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.95
3.45
4.00
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.87
-1/2
1.05
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.87
3.75
4.05
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.40
3.60
2.80
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.93
3.75
3.80
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.62
3.75
4.33
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.88
+1/2
1.00
|
0.99
4 1/4
0.87
|
28.00
5.50
1.14
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.86
+1
1.02
|
1.04
3 1/4
0.82
|
2.44
3.20
2.65
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.11
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/4
1.00
|
3.45
3.90
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.74
+1/4
1.19
|
1.01
3
0.87
|
2.64
3.55
2.27
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.79
3.70
3.65
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.87
+1/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.88
3.30
2.22
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.05
3.45
2.07
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.41
4.35
6.20
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.97
-2 1/4
0.93
|
0.93
4
0.95
|
1.17
7.30
9.10
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.61
-2
1.17
|
0.46
3 1/2
1.42
|
1.13
9.50
12.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.81
+1 1/2
1.07
|
0.98
3 1/2
0.88
|
5.90
4.50
1.36
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.85
2
0.91
|
1.66
3.30
4.65
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.14
+3/4
0.71
|
1.12
2 3/4
0.71
|
4.95
3.85
1.52
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.29
-1 1/4
0.61
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.52
3.85
5.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.69
3.55
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.93
3 1/2
0.89
|
1.26
4.80
8.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.83
3
0.93
|
2.01
3.45
2.91
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Mathare United
Kibera Black Stars
|
0.86
-0
0.90
|
2.94
5 1/2
0.18
|
1.07
5.00
96.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
1.05
+3
0.79
|
0.76
4 1/4
1.06
|
19.00
10.00
1.08
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.06
-1
0.84
|
0.84
3 1/4
1.04
|
1.54
4.20
4.60
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.80
-1/4
1.11
|
0.96
2 3/4
0.92
|
2.12
3.45
2.94
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.95
+3/4
0.95
|
0.89
3
0.99
|
4.00
3.80
1.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
1.00
4 3/4
0.80
|
1.08
10.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
1.00
3 1/2
0.80
|
7.00
6.00
1.28
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.95
-3/4
0.89
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
0.83
+1 1/4
1.03
|
1.13
4
0.75
|
4.75
4.50
1.48
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.73
-2 1/4
1.12
|
0.81
3 3/4
1.01
|
1.12
8.30
9.70
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.83
3 1/2
0.99
|
2.09
3.60
2.63
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.85
-3
0.95
|
0.83
4 1/4
0.98
|
1.08
10.00
23.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.27
5.25
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.36
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.79
-0
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.36
3.90
7.70
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.40
3.60
1.90
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.00
3.20
2.11
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.88
3.15
2.19
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3
1.03
|
4.00
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.80
3
1.00
|
3.00
4.10
1.90
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.35
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.02
2
0.80
|
2.11
2.92
3.10
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
1.14
-3/4
0.71
|
0.79
1 3/4
1.03
|
1.79
3.00
4.30
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.01
-1
0.83
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.56
3.60
4.90
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.74
-1/2
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.74
3.05
4.65
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.92
-1 3/4
0.92
|
0.96
3 1/2
0.86
|
1.24
5.40
7.80
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.82
2
1.06
|
1.90
3.20
3.80
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
0 - 2
Trực tiếp
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
1.28
-0
0.54
|
2.22
2 1/2
0.27
|
150.00
6.50
1.01
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fakel Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
0.79
+1 1/2
1.01
|
0.98
3 1/2
0.82
|
39.00
6.90
1.05
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Strogino Youth
Lokomotiv Moscow Youth
|
0.84
+1
0.96
|
1.01
6 1/4
0.79
|
100.00
7.90
1.02
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Baltika Kaliningrad Youth
|
0.81
-0
0.99
|
0.90
7
0.90
|
5.70
3.65
1.49
|
19:00
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
1.01
-1 1/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.86
|
1.36
4.40
6.30
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.09
-0
0.79
|
0.98
2 3/4
0.88
|
2.57
3.50
2.25
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.70
+3/4
1.21
|
1.05
2 3/4
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
5.50
4.20
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.73
4.33
3.30
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.10
3.70
1.95
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.78
|
2.75
3.50
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.20
2.75
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
0.98
3
0.78
|
2.32
3.35
2.57
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.83
-3/4
0.93
|
1.06
3
0.70
|
1.64
3.60
4.30
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
0.99
2 1/4
0.87
|
3.40
3.30
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.06
-1
0.82
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
18:00
|
FK Arys
Okzhetpes
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
|
18:00
|
Kairat Almaty II
Tarlan
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.90
3
0.90
|
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.33
4.50
7.00
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.62
-1
1.16
|
0.46
2 1/2
1.42
|
1.45
4.15
5.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.81
2 1/2
0.95
|
4.40
3.65
1.63
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.72
3.15
2.33
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.46
3.20
2.47
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.64
-1 1/4
1.13
|
0.96
3
0.80
|
1.29
4.85
7.30
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.89
3.75
3.50
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.99
+1/4
0.91
|
1.08
3 1/2
0.80
|
2.86
3.85
2.06
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.83
3
0.98
|
1.67
4.75
3.25
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.98
+2
0.83
|
0.85
3
0.95
|
12.00
7.00
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.75
3
1.07
|
4.50
3.95
1.55
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.07
+1 1/4
0.77
|
0.72
3 1/2
1.11
|
5.50
4.75
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
1.08
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.93
|
7.00
6.25
1.25
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.67
3.50
4.25
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.87
+1 1/2
0.93
|
0.82
3
0.98
|
7.40
4.35
1.32
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.97
+2 1/2
0.81
|
0.79
5 3/4
0.99
|
14.50
10.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
0.83
+2
0.89
|
0.84
3 1/2
0.88
|
8.50
5.90
1.16
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
+3/4
0.81
|
0.93
3 1/2
0.83
|
3.95
3.80
1.65
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.01
3
0.87
|
2.82
3.45
2.20
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.78
-1 3/4
0.98
|
0.70
3 3/4
1.06
|
1.25
5.80
6.70
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.91
-1
0.85
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.59
3.90
4.15
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.64
2 3/4
1.13
|
1.61
3.95
4.15
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.83
+1 1/2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
5.25
5.00
1.38
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
3 1/2
0.85
|
5.25
5.25
1.42
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.01
-0
0.83
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.55
3.40
2.32
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.77
3
1.05
|
2.74
3.65
2.07
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.35
3.30
2.84
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.99
-0
0.93
|
1.13
2 1/2
0.78
|
2.65
3.20
2.57
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.94
+1/4
0.98
|
1.05
2 3/4
0.85
|
2.91
3.50
2.23
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eltham Redbacks (w)
Keilor Park (w)
|
|
|
9.20
6.70
1.16
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.98
2.80
3.90
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.76
-0
1.08
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.27
3.25
2.70
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.88
-0
0.96
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.45
3.15
2.55
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.67
4.10
3.75
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
0 - 5
Trực tiếp
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.85
+2
0.95
|
0.92
7 3/4
0.87
|
41.00
34.00
1.00
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
0.87
+1 1/2
0.92
|
1.00
4 3/4
0.80
|
67.00
34.00
1.00
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
7.00
5.00
1.30
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.93
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.40
4.50
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.74
+1/4
1.19
|
0.82
3/4
1.06
|
4.55
1.98
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.97
+1/2
0.93
|
0.84
1 1/2
1.04
|
4.30
2.87
1.93
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.99
+1/2
0.91
|
0.89
3 1/4
0.99
|
9.70
5.30
1.24
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.89
3 1/2
0.95
|
8.70
6.00
1.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.97
3.15
3.35
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.63
-0
1.14
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.20
3.05
2.94
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.86
+1/2
0.90
|
1.13
2 1/2
0.64
|
3.60
3.15
1.90
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.86
-0
0.90
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.44
3.25
2.49
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.96
-1/2
0.80
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.96
3.10
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
1.01
-0
0.83
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.81
2.68
2.56
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.72
5 1/4
1.04
|
1.76
2.64
4.95
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.63
+1/4
1.14
|
1.01
2 1/4
0.75
|
11.00
3.65
1.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.82
-1 1/4
0.94
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.05
10.00
21.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.81
-0
0.99
|
0.69
4 3/4
1.12
|
70.00
7.00
1.04
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.88
-1 1/2
0.92
|
0.93
4 3/4
0.87
|
1.01
8.50
80.00
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.78
+1/2
1.06
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.25
3.10
2.05
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.74
+1 1/2
1.11
|
0.98
2 1/4
0.84
|
8.60
4.30
1.30
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
|
|
2.50
3.40
2.40
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.00
9.00
1.10
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.86
-3 3/4
0.90
|
0.95
4 3/4
0.81
|
1.06
13.00
21.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
2.43
-0
0.25
|
2.85
5 1/2
0.23
|
71.00
5.40
1.09
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
0.72
+2 1/4
1.04
|
1.02
3 1/4
0.74
|
10.50
6.10
1.12
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
1.13
-0
0.64
|
0.81
1 3/4
0.95
|
3.05
2.64
2.24
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.64
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.80
+1
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
5.00
3.90
1.55
|