Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Chủ nhật, 09/06/2024 05:35

Kết quả Fuentes vs CF Calamocha 22h00 17/12

Spanish Bizkaia-Tercera Division

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Fuentes vs CF Calamocha 22h00 17/12

Trận đấu Fuentes vs CF Calamocha, 22h00 17/12, , Spanish Bizkaia-Tercera Division được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fuentes vs CF Calamocha mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Fuentes vs CF Calamocha, 22h00 17/12, , Spanish Bizkaia-Tercera Division sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Fuentes vs CF Calamocha

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      90' 0-1     
      90' 0-2     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Fuentes vs CF Calamocha

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Fuentes vs CF Calamocha 22h00 17/12

Đội hình ra sân cặp đấu Fuentes vs CF Calamocha, 22h00 17/12, , Spanish Bizkaia-Tercera Division sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Fuentes vs CF Calamocha

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Fuentes vs CF Calamocha 22h00 17/12

Tỷ lệ kèo Fuentes vs CF Calamocha, 22h00 17/12, , Spanish Bizkaia-Tercera Division theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fuentes vs CF Calamocha 22h00 17/12 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.93 0:0 0.91 5.00 1 1/2 0.09 9.20 1.11 9.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.95 0:0 0.89 7.69 1/2 0.04
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
13:00
Brisbane Roar (Youth) Brisbane Roar (Youth)
Redlands United FC Redlands United FC
0.94
+1/4
0.82
0.83
3 1/4
0.93
2.94
3.65
1.97
Back to top
Back to top