© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Fortuna Sittard vs Feyenoord 21h45 01/05
Tường thuật trực tiếp Fortuna Sittard vs Feyenoord 21h45 01/05
Trận đấu Fortuna Sittard vs Feyenoord, 21h45 01/05, Trendwork Stadium, Hà Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fortuna Sittard vs Feyenoord mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Fortuna Sittard vs Feyenoord, 21h45 01/05, Trendwork Stadium, Hà Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Fortuna Sittard vs Feyenoord
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
8' | 0-1 | Lutsharel Geertruida (Assist:Orkun Kokcu) | ||
17' | Orkun Kokcu | |||
25' | 0-2 | Lutsharel Geertruida (Assist:Reiss Nelson) | ||
Nigel Lonwijk↑Martin Angha↓ | 34' | |||
Samy Baghdadi↑Tijjani Noslin↓ | 46' | |||
52' | 0-3 | Reiss Nelson (Assist:Guus Til) | ||
57' | Patrik Walemark↑Luis Sinisterra↓ | |||
57' | Jorrit Hendrix↑Orkun Kokcu↓ | |||
57' | Bryan Linssen↑Cyriel Dessers↓ | |||
67' | Cole Bassett↑Guus Til↓ | |||
Zian Flemming (Assist:Mats Seuntjens) | 1-3 | 70' | ||
Andreas Samaris↑Roel Janssen↓ | 75' | |||
Charlison Benshop↑Deroy Duarte↓ | 75' | |||
Arianit Ferati↑Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto↓ | 85' | |||
90' | Ramon Hendriks↑Marcos Senesi↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Fortuna Sittard 1, Feyenoord 3 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Fortuna Sittard 1, Feyenoord 3 | |
90+4” | PHẠT GÓC. Feyenoord được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nigel Lonwijk là người đá phạt. | |
90” | PHẠM LỖI! Patrik Wålemark (Feyenoord) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Andreas Samaris (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Cole Bassett (Feyenoord) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90” | THAY NGƯỜI. Feyenoord. Ramo thay đổi nhân sự khi rút Marcos Senesi because of an injury ra nghỉ và Hendriks là người thay thế. | |
88” | Attempt saved. Bryan Linssen (Feyenoord) left footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Cole Bassett with a through ball. | |
86” | PHẠT GÓC. Feyenoord được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andreas Samaris là người đá phạt. | |
85” | THAY NGƯỜI. Fortuna Sittard. Ariani thay đổi nhân sự khi rút Ivo Pinto ra nghỉ và Ferati là người thay thế. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Jorrit Hendrix bị phạm lỗi và (Feyenoord) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Mickael Tirpan (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
90+4” | PHẠT GÓC. Fortuna Sittard được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Patrik Wålemark là người đá phạt. | |
84” | CẢN PHÁ! Zian Flemming (Fortuna Sittard) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
83” | CẢN PHÁ! Tesfaldet Tekie (Fortuna Sittard) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Mats Seuntjens. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Mickael Tirpan (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
83” | PHẠM LỖI! Tyrell Malacia (Feyenoord) phạm lỗi. | |
82” | Attempt missed. Lutsharel Geertruida (Feyenoord) right footed shot from the right side of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Patrik Wålemark. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Paul Gladon (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
80” | CỨU THUA. Bryan Linssen (Feyenoord) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Tyrell Malacia with a through ball. | |
80” | PHẠM LỖI! Marcos Senesi (Feyenoord) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Patrik Wålemark bị phạm lỗi và (Feyenoord) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Tesfaldet Tekie (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
77” | PHẠM LỖI! Gernot Trauner (Feyenoord) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Zian Flemming (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
75” | THAY NGƯỜI. Fortuna Sittard. Andrea thay đổi nhân sự khi rút Roel Janssen ra nghỉ và Samaris là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Fortuna Sittard. Charliso thay đổi nhân sự khi rút Deroy Duarte ra nghỉ và Benschop là người thay thế. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Jorrit Hendrix bị phạm lỗi và (Feyenoord) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
72” | PHẠM LỖI! Roel Janssen (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
70” | VÀOOOO!! Sittard) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Fortuna Sittard 1, Feyenoord 3. Zian Flemming (Fortun | |
67” | THAY NGƯỜI. Feyenoord. Col thay đổi nhân sự khi rút Guus Til ra nghỉ và Bassett là người thay thế. | |
66” | Attempt blocked. Roel Janssen (Fortuna Sittard) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Tesfaldet Tekie. | |
66” | Attempt blocked. Tesfaldet Tekie (Fortuna Sittard) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
66” | PHẠT GÓC. Fortuna Sittard được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcos Senesi là người đá phạt. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Ivo Pinto (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
65” | PHẠM LỖI! Patrik Wålemark (Feyenoord) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Tyrell Malacia bị phạm lỗi và (Feyenoord) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
63” | PHẠM LỖI! Mickael Tirpan (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
59” | Attempt missed. Tyrell Malacia (Feyenoord) left footed shot from the left side of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Marcos Senesi. | |
57” | THAY NGƯỜI. Feyenoord. Patri thay đổi nhân sự khi rút Luis Sinisterra ra nghỉ và Wålemark là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Feyenoord. Jorri thay đổi nhân sự khi rút Orkun Kökçü ra nghỉ và Hendrix là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Feyenoord. Brya thay đổi nhân sự khi rút Cyriel Dessers ra nghỉ và Linssen là người thay thế. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Luis Sinisterra bị phạm lỗi và (Feyenoord) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | PHẠM LỖI! Samy Baghdadi (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
56” | Attempt saved. Cyriel Dessers (Feyenoord) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Lutsharel Geertruida. | |
55” | Attempt missed. Luis Sinisterra (Feyenoord) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Orkun Kökçü. | |
53” | Attempt missed. Deroy Duarte (Fortuna Sittard) right footed shot from outside the box is too high. | |
red'>52'VÀOOOO!! Từ đường kiến tạo của Guus Til with a through ball. | ||
50” | ĐÁ PHẠT. Orkun Kökçü bị phạm lỗi và (Feyenoord) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Mats Seuntjens (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
49” | Attempt missed. Paul Gladon (Fortuna Sittard) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Mickael Tirpan with a cross. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Tesfaldet Tekie (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Guus Til (Feyenoord) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Fortuna Sittard. Sam thay đổi nhân sự khi rút Tijjani Noslin ra nghỉ và Baghdadi là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Fortuna Sittard 0, Feyenoord 2 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Fortuna Sittard 0, Feyenoord 2 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Marcos Senesi bị phạm lỗi và (Feyenoord) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Mats Seuntjens (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
45+2” | CẢN PHÁ! Mats Seuntjens (Fortuna Sittard) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Paul Gladon (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Gernot Trauner (Feyenoord) phạm lỗi. | |
45” | Attempt missed. Reiss Nelson (Feyenoord) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Guus Til. | |
44” | CẢN PHÁ! Cyriel Dessers (Feyenoord) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
44” | VIỆT VỊ. Paul Gladon rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Osch (Fortuna Sittard. Yanick va). | |
43” | Attempt missed. Tyrell Malacia (Feyenoord) left footed shot from the left side of the six yard box is close, but misses the top left corner. Assisted by Guus Til with a through ball. | |
42” | Attempt missed. Gernot Trauner (Feyenoord) header from the centre of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Orkun Kökçü with a cross following a corner. | |
42” | PHẠT GÓC. Feyenoord được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nigel Lonwijk là người đá phạt. | |
40” | Attempt missed. Ivo Pinto (Fortuna Sittard) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Zian Flemming. | |
39” | Attempt missed. Mats Seuntjens (Fortuna Sittard) right footed shot from outside the box. | |
36” | VIỆT VỊ. Cyriel Dessers rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Malacia (Feyenoord. Tyrel). | |
35” | ĐÁ PHẠT. Zian Flemming (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Marcos Senesi (Feyenoord) phạm lỗi. | |
34” | THAY NGƯỜI. Fortuna Sittard. Nige thay đổi nhân sự khi rút Martin Angha because of an injury ra nghỉ và Lonwijk là người thay thế. | |
33” | PHẠT GÓC. Feyenoord được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Martin Angha là người đá phạt. | |
33” | CHẠM TAY! Guus Til (Feyenoord) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
30” | Attempt missed. Luis Sinisterra (Feyenoord) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. | |
30” | Attempt saved. Cyriel Dessers (Feyenoord) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Reiss Nelson. | |
28” | NGUY HIỂM. Ivo Pinto (Fortuna Sittard) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
27” | PHẠT GÓC. Fortuna Sittard được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tyrell Malacia là người đá phạt. | |
red'>25'VÀOOOO!! (Feyenoord) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Fortuna Sittard 0, Feyenoord 2. Lutsharel Geertruid.to the top left corner. Assisted by Reiss Nelson following a fast break. | ||
24” | ĐÁ PHẠT. Lutsharel Geertruida bị phạm lỗi và (Feyenoord) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Mats Seuntjens (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Tyrell Malacia bị phạm lỗi và (Feyenoord) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Tijjani Noslin (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Mats Seuntjens (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Fredrik Aursnes (Feyenoord) phạm lỗi. | |
19” | Attempt missed. Zian Flemming (Fortuna Sittard) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Mats Seuntjens with a cross following a set piece situation. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Tijjani Noslin (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
18” | PHẠM LỖI! Marcos Senesi (Feyenoord) phạm lỗi. | |
17” | PHẠT GÓC. Feyenoord được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Roel Janssen là người đá phạt. | |
17” | Penalty saved! Orkun Kökçü (Feyenoord) fails to capitalise on this great opportunity,right footed shot savedin the bottom left corner. | |
16” | Penalty conceded by Mickael Tirpan (Fortuna Sittard) after a foul in the penalty area. | |
16” | Penalty Feyenoord. Tyrell Malacia draws a foul in the penalty area. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Tesfaldet Tekie (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
14” | PHẠM LỖI! Guus Til (Feyenoord) phạm lỗi. | |
14” | Attempt missed. Paul Gladon (Fortuna Sittard) header from more than 40 yards on the right wing misses to the left. Assisted by Mats Seuntjens with a cross following a corner. | |
13” | PHẠT GÓC. Fortuna Sittard được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tyrell Malacia là người đá phạt. | |
12” | Attempt missed. Cyriel Dessers (Feyenoord) left footed shot from very close range is too high. Assisted by Tyrell Malacia. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Luis Sinisterra bị phạm lỗi và (Feyenoord) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
11” | PHẠM LỖI! Tesfaldet Tekie (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
10” | Attempt missed. Reiss Nelson (Feyenoord) right footed shot from the right side of the six yard box is close, but misses the top left corner. Assisted by Marcos Senesi. | |
10” | Attempt blocked. Orkun Kökçü (Feyenoord) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Cyriel Dessers. | |
8” | Goal!Fortuna Sittard 0, Feyenoord 1. Lutsharel Geertruida (Feyenoord) header from very close range to the centre of the goal. Assisted by Orkun Kökçü with a cross following a corner. | |
8” | PHẠT GÓC. Feyenoord được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yanick van Osch là người đá phạt. | |
8” | Attempt saved. Guus Til (Feyenoord) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Marcos Senesi with a through ball. | |
7” | Attempt saved. Mats Seuntjens (Fortuna Sittard) right footed shot from more than 40 yards on the left wing is saved in the top right corner. Assisted by Paul Gladon. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Roel Janssen (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Cyriel Dessers (Feyenoord) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs Feyenoord |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Fortuna Sittard vs Feyenoord 21h45 01/05
Đội hình ra sân cặp đấu Fortuna Sittard vs Feyenoord, 21h45 01/05, Trendwork Stadium, Hà Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Fortuna Sittard vs Feyenoord |
||||
Fortuna Sittard | Feyenoord | |||
Yanick van Osch | 1 | 21 | Ofir Martziano | |
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | 12 | 3 | Lutsharel Geertruida | |
Roel Janssen | 4 | 18 | Gernot Trauner | |
Martin Angha | 2 | 4 | Marcos Senesi | |
Mickael Tirpan | 25 | 5 | Tyrell Malacia | |
Tesfaldet Tekie | 14 | 17 | Fredrik Aursnes | |
Deroy Duarte | 6 | 10 | Orkun Kokcu | |
Mats Seuntjens | 10 | 14 | Reiss Nelson | |
Zian Flemming | 8 | 26 | Guus Til | |
Tijjani Noslin | 77 | 7 | Luis Sinisterra | |
Paul Gladon | 11 | 33 | Cyriel Dessers | |
Đội hình dự bị |
||||
Tunahan Tasci | 36 | 6 | Jorrit Hendrix | |
Felix Dornebusch | 32 | 30 | Thijs Jansen | |
Arianit Ferati | 19 | 25 | Ramon Hendriks | |
Samy Baghdadi | 24 | 13 | Philippe Sandler | |
Ben Rienstra | 23 | 16 | Valentin Alexandru | |
Jordan Botaka | 17 | 2 | Marcus Holmgren Pedersen | |
Richie Musaba | 29 | 23 | Patrik Walemark | |
Charlison Benshop | 9 | 11 | Bryan Linssen | |
Nigel Lonwijk | 18 | 19 | Cole Bassett | |
Michael Verrips | 34 | 9 | Alireza Jahanbakhsh | |
Andreas Samaris | 22 | |||
Lisandro Semedo | 7 |
Tỷ lệ kèo Fortuna Sittard vs Feyenoord 21h45 01/05
Tỷ lệ kèo Fortuna Sittard vs Feyenoord, 21h45 01/05, Trendwork Stadium, Hà Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fortuna Sittard vs Feyenoord 21h45 01/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.00 | 0:0 | 0.40 | 4.60 | 4 1/2 | 0.15 | 501.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.80 | 3/4:0 | 1.00 | 1.03 | 1 1/2 | 0.78 |
Thành tích đối đầu Fortuna Sittard vs Feyenoord 21h45 01/05
Kết quả đối đầu Fortuna Sittard vs Feyenoord, 21h45 01/05, Trendwork Stadium, Hà Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fortuna Sittard , phong độ gần đây của Feyenoord chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Fortuna Sittard
Phong độ gần nhất Feyenoord
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
PSV Eindhoven
|
33 | 88 | 88 |
2 |
Feyenoord
|
33 | 62 | 81 |
3 |
FC Twente Enschede
|
33 | 32 | 66 |
4 |
AZ Alkmaar
|
33 | 31 | 64 |
5 |
AFC Ajax
|
33 | 13 | 55 |
6 |
NEC Nijmegen
|
33 | 14 | 50 |
7 |
FC Utrecht
|
33 | 2 | 49 |
8 |
Sparta Rotterdam
|
33 | 2 | 46 |
9 |
Go Ahead Eagles
|
33 | 0 | 43 |
10 |
SC Heerenveen
|
33 | -16 | 37 |
11 |
Fortuna Sittard
|
33 | -19 | 37 |
12 |
PEC Zwolle
|
33 | -21 | 36 |
13 |
Almere City FC
|
33 | -23 | 34 |
14 |
Heracles Almelo
|
33 | -33 | 32 |
15 |
RKC Waalwijk
|
33 | -16 | 29 |
16 |
Excelsior SBV
|
33 | -19 | 29 |
17 |
Volendam
|
33 | -53 | 19 |
18 |
Vitesse Arnhem
|
33 | -44 | 5 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.94
+1 1/2
1.00
|
0.96
3 3/4
0.96
|
6.90
5.50
1.38
|
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.04
3 1/2
0.84
|
2.99
3.85
2.06
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.86
3 1/2
1.02
|
2.59
3.90
2.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Osasuna
Mallorca
|
1.12
-0
0.81
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.50
4.00
7.50
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.07
-2
0.87
|
1.00
3 1/4
0.92
|
1.21
6.90
14.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.81
-3/4
1.14
|
1.05
3 3/4
0.87
|
1.70
4.50
4.20
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.04
-1
0.86
|
0.94
2 1/4
0.94
|
1.56
3.75
5.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.96
-1/2
0.94
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.96
3.45
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.95
-0
0.95
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.57
3.30
2.57
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.09
+1/2
0.81
|
0.95
2 1/4
0.93
|
4.30
3.40
1.81
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.80
-0
1.11
|
1.04
3
0.84
|
2.32
3.55
2.73
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.92
3.65
2.16
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
0.97
+1/4
0.89
|
0.74
2 1/4
1.11
|
2.88
3.30
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.87
-0
1.02
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.40
3.55
2.61
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.33
3.60
2.69
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.97
-1/2
0.92
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.97
3.45
3.55
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.05
-1/4
0.84
|
1.08
2 1/4
0.79
|
2.33
3.10
3.05
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.47
3.10
2.83
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.07
+1/2
0.82
|
1.01
2 3/4
0.86
|
3.85
3.70
1.82
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.95
-3/4
0.94
|
0.77
2 1/4
1.11
|
1.71
3.65
4.55
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.44
3.15
2.84
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.87
-3/4
1.02
|
0.82
2
1.05
|
1.72
3.45
4.80
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.76
-3/4
1.14
|
0.79
2 1/2
1.08
|
1.59
4.00
4.95
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.83
2 3/4
1.04
|
2.40
3.50
2.51
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.98
-0
0.91
|
1.01
3 1/4
0.86
|
2.64
3.55
2.38
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.93
-1/2
0.96
|
1.04
2 3/4
0.83
|
1.93
3.50
3.35
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.00
+1/4
0.89
|
0.96
2 3/4
0.91
|
2.81
3.45
2.20
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.01
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.64
3.80
4.45
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.79
-0
1.11
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.32
3.25
2.76
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.98
|
2.08
3.70
2.85
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.04
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.90
2 3/4
0.97
|
2.16
3.50
2.85
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.05
3.40
3.35
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.01
+3/4
0.88
|
0.80
2 3/4
1.07
|
4.10
4.00
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.98
2 1/2
0.89
|
2.29
3.35
2.91
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.93
2 1/2
0.94
|
1.80
3.60
4.05
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
1.02
-2 1/4
0.90
|
0.88
3 3/4
1.02
|
1.16
7.40
12.00
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.88
-1
1.01
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.49
4.25
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.90
2 3/4
0.97
|
1.93
3.70
3.45
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.99
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.64
3.30
2.51
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
0.81
3 1/4
1.09
|
1.37
5.10
6.90
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.92
3.80
3.40
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.94
3
0.92
|
2.19
3.60
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.05
-0
0.83
|
0.84
2 1/2
1.02
|
2.70
3.40
2.40
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.84
+1/4
1.06
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.03
-2
0.87
|
1.06
3 1/4
0.82
|
1.19
6.30
12.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1
1.02
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.50
4.00
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.96
-1 1/2
0.94
|
1.03
3
0.85
|
1.32
4.95
8.30
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.93
-1
0.97
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.90
-1 1/2
0.97
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.28
5.10
9.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.94
+1/2
0.93
|
0.86
2 1/4
0.98
|
3.80
3.35
1.93
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.09
-0
0.78
|
0.79
2
1.05
|
2.92
3.05
2.45
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.79
-2
1.08
|
0.87
3 1/4
0.97
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.38
4.30
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.87
-0
1.01
|
1.03
2 1/4
0.83
|
2.53
2.90
2.63
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.92
-2 1/4
0.88
|
0.87
3 1/4
0.91
|
1.09
7.50
16.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Emmen
Dordrecht
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.96
4 1/2
0.92
|
1.60
3.20
6.10
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
1.00
-1/4
0.90
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.17
3.40
2.89
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.79
2 1/2
1.08
|
2.22
3.50
2.92
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.99
|
2.14
3.10
3.45
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.00
-0
0.89
|
0.84
2 3/4
1.03
|
2.58
3.60
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.86
+1/2
1.02
|
0.81
1 3/4
1.05
|
3.80
2.94
2.02
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.95
2 1/4
0.81
|
2.05
3.20
3.15
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.61
3.55
4.60
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.30
3.10
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.96
3.35
3.20
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.87
2 1/2
0.89
|
3.20
3.30
1.98
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.83
2 1/4
0.93
|
3.20
3.30
1.98
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.83
-1/4
0.93
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.14
3.10
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.03
1 3/4
0.79
|
1.91
2.82
4.15
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gunjur United
Medina United FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.72
3/4
1.07
|
2.75
2.05
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dodoma Jiji FC
Namungo FC
|
0.82
-0
0.97
|
3.50
1/2
0.19
|
7.50
1.16
8.00
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.88
-3/4
0.88
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.00
-3/4
0.76
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.75
3.25
4.15
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.78
3.45
3.70
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.64
3.50
2.21
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.91
-2
0.85
|
1.03
4 1/4
0.73
|
1.19
6.10
8.50
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.53
3.90
4.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.99
-0
0.81
|
0.73
2
1.07
|
9.60
4.10
1.29
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.83
2
0.99
|
1.68
3.30
4.50
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2 1/4
0.80
|
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.81
+2
0.93
|
0.72
3 1/4
1.02
|
9.60
6.20
1.18
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.75
-2 3/4
1.12
|
0.93
4 3/4
0.91
|
1.06
9.60
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
1.13
-1/4
0.76
|
1.00
1 3/4
0.86
|
2.47
2.70
3.10
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.90
+2 1/4
0.86
|
0.88
3
0.88
|
17.00
7.40
1.08
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.82
-3/4
1.08
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.89
-2 1/2
1.01
|
0.81
3 1/4
1.07
|
1.07
10.00
20.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.90
2
0.98
|
1.86
3.25
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.86
-1 3/4
1.04
|
0.77
3
1.12
|
1.21
6.10
11.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.11
-2 1/4
0.77
|
1.09
3
0.75
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.98
2 3/4
0.86
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.99
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.86
|
1.99
3.25
3.45
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.06
-1/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.12
3.40
2.99
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
1.44
-0
0.49
|
3.22
5 1/2
0.18
|
80.00
7.80
1.02
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SV Dessau 05
1. FC Bitterfeld-Wolfen
|
0.72
+1/4
1.07
|
1.05
4
0.75
|
1.44
3.60
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SV Blau-Weiss Zorbau
SG Rot-Weiss Thalheim
|
1.02
-1
0.77
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.44
2.87
13.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.49
-0
1.53
|
3.03
4 1/2
0.21
|
150.00
8.10
1.01
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.74
3.25
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sleipner
Atvidabergs
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.44
3.05
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.17
+1/4
0.65
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.65
3.40
1.81
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.04
-0
0.84
|
0.98
2 1/2
0.88
|
7.80
4.05
1.38
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hallen
Hallescher FC
|
0.95
+2 1/4
0.85
|
0.82
3 1/4
0.97
|
15.00
7.00
1.14
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.88
2
1.00
|
2.31
3.00
3.00
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.97
2
0.91
|
2.23
2.96
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.95
-3/4
0.95
|
1.03
2 1/4
0.85
|
1.72
3.45
4.35
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.88
|
2.12
2.99
3.40
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.89
+3/4
0.97
|
1.06
2 1/4
0.78
|
4.60
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.55
-1/4
1.44
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.11
3.15
3.05
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.13
-1/4
0.74
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.94
+1
0.90
|
0.90
2
0.92
|
7.10
3.35
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.80
1 1/2
1.00
|
3.10
2.75
2.50
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.78
5 3/4
1.04
|
1.03
7.60
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
1.08
-0
0.76
|
1.12
1/2
0.71
|
4.60
1.55
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.86
-0
0.98
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.38
3.30
2.53
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.78
-1/2
0.98
|
1.00
1 1/2
0.76
|
1.78
2.67
4.70
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.81
-0
0.95
|
0.63
1 3/4
1.14
|
2.51
2.85
2.70
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.82
1 3/4
0.94
|
3.90
2.80
1.97
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.98
3 1/4
0.76
|
2.48
3.45
2.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.70
-0
1.11
|
3.84
1 1/2
0.13
|
1.05
6.10
150.00
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.11
+3/4
0.76
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.65
3.85
1.56
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.91
-1 1/4
0.99
|
1.09
3
0.79
|
1.39
4.30
6.90
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.86
-1 1/4
1.00
|
0.88
3
0.96
|
1.36
4.60
6.20
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.15
3.60
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.82
3.45
3.60
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Werder Bremen III
BSC Hastedt
|
0.70
-4 1/2
1.10
|
0.70
5 1/2
1.10
|
1.02
23.00
41.00
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.08
+1 1/2
0.72
|
0.84
3
0.96
|
8.70
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
2.38
-0
0.26
|
2.94
4 1/2
0.22
|
20.00
9.80
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.74
+1/4
1.21
|
1.07
1 1/2
0.83
|
3.15
2.51
2.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.86
-2 1/4
0.90
|
0.89
4 1/4
0.87
|
1.39
3.85
5.80
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.97
3
0.85
|
2.02
3.55
2.86
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.78
-1
1.06
|
0.79
3
1.03
|
1.46
4.15
5.10
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.99
3.00
3.50
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
3.00
3.40
2.00
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
4.75
5.00
1.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
USV Taucher Erdbau Eggersdorf
SV Ubelbach
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.82
2
0.97
|
3.00
3.25
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Spittal
SV Kraig
|
0.82
-1 1/2
0.97
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.30
5.00
8.00
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Wallidan FC
Team Rhino FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.77
2 3/4
1.02
|
1.02
17.00
29.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Real Banjul
WAA Banjul
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.00
51.00
67.00
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.99
3 1/4
0.91
|
3.40
3.15
2.12
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.06
-3/4
0.82
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.35
3.95
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.09
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.89
|
3.75
3.45
1.77
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.91
-0
0.95
|
0.91
2 3/4
0.93
|
2.41
3.35
2.45
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.72
3.65
3.85
|
7 - 0
Trực tiếp
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
1.47
-1/4
0.58
|
1.72
7 1/2
0.46
|
1.01
10.00
80.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
1.78
-0
0.46
|
2.38
2 1/2
0.32
|
9.30
1.28
4.75
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.71
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.72
3.25
2.28
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.30
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.76
3.30
2.19
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.90
1.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangor Celtic
Crumlin United
|
0.85
+3/4
0.87
|
0.82
3
0.90
|
3.55
3.70
1.67
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
1.11
-0
0.80
|
9.09
2 1/2
0.03
|
13.00
1.07
11.00
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.86
+1/4
0.94
|
0.81
2
0.97
|
3.15
3.05
2.14
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.80
2
0.98
|
1.96
3.15
3.45
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
1.07
2 1/2
0.71
|
1.68
3.40
4.40
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
1.01
2 1/4
0.75
|
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.78
3.40
3.80
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
0.81
+1/2
1.07
|
0.89
5 1/4
0.97
|
1.81
3.65
3.65
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
|
|
2.10
3.50
2.88
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.05
3.30
2.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Porvenir Reserves
Victoriano Arenas Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
1.07
2 1/4
0.72
|
1.36
4.00
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Juventud Unida San Miguel Reserves
Argentino de Rosario Reserves
|
1.02
-0
0.77
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.57
4.00
4.75
|