© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock 23h30 08/04
Tường thuật trực tiếp Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock 23h30 08/04
Trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock, 23h30 08/04, Merkur Spiel-Arena, Hạng 2 Đức được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock, 23h30 08/04, Merkur Spiel-Arena, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Ao Tanaka (Assist:Khaled Narey) | 1-0 | 13' | ||
48' | Simon Rhein | |||
Ao Tanaka | 63' | |||
Shinta Appelkamp (Assist:Nicolas Gavory) | 2-0 | 64' | ||
64' | Danylo Sikan↑Timo Becker↓ | |||
Edgar Prib↑Marcel Sobottka↓ | 70' | |||
Tim Oberdorf↑Matthias Zimmermann↓ | 70' | |||
77' | Jonathan Meier↑Nico Neidhart↓ | |||
77' | Baxter Bahndas↑Simon Rhein↓ | |||
77' | Ridge Munsy↑Svante Ingelsson↓ | |||
78' | Lukas Frode | |||
Felix Klaus↑Kristoffer Peterson↓ | 79' | |||
Christoph Klarer↑Shinta Appelkamp↓ | 79' | |||
86' | Thomas Meissner | |||
87' | Haris Duljevic↑Hanno Behrens↓ | |||
Robert Bozenik↑Rouwen Hennings↓ | 89' | |||
90' | John Verhoek | |||
Khaled Narey (Assist:Ao Tanaka) | 3-0 | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Fortuna Düsseldorf 3, FC Hansa Rostock 0 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Fortuna Düsseldorf 3, FC Hansa Rostock 0 | |
90+3” | Goal!Fortuna Düsseldorf 3, FC Hansa Rostock 0. Khaled Narey (Fortuna Düsseldorf) right footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Ao Tanaka. | |
90+3” | Goal!Fortuna Düsseldorf 3, FC Hansa Rostock 0. Khaled Narey (Fortuna Düsseldorf) right footed shot from outside the box. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Haris Duljevic (FC Hansa bị phạm lỗi và Rostock) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Róbert Bozeník (Fortuna Düsseldorf) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Danylo Sikan (FC Hansa bị phạm lỗi và Rostock) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | THAY NGƯỜI. Fortuna Düsseldorf. Róber thay đổi nhân sự khi rút Rouwen Hennings ra nghỉ và Bozeník là người thay thế. | |
87” | THAY NGƯỜI. FC Hansa Rostock. Hari thay đổi nhân sự khi rút Hanno Behrens ra nghỉ và Duljevic là người thay thế. | |
86” | THẺ PHẠT. Thomas Meißner (FC Hansa bên phía Rostock) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
86” | PHẠM LỖI! Thomas Meißner (FC Hansa Rostock) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Felix Klaus (Fortuna bị phạm lỗi và Düsseldorf) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Rouwen Hennings (Fortuna bị phạm lỗi và Düsseldorf) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Bentley Baxter Bahn (FC Hansa Rostock) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Rouwen Hennings (Fortuna bị phạm lỗi và Düsseldorf) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Lukas Fröde (FC Hansa Rostock) phạm lỗi. | |
83” | PHẠT GÓC. FC Hansa Rostock được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tim Oberdorf là người đá phạt. | |
80” | Attempt missed. Felix Klaus (Fortuna Düsseldorf) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. | |
79” | THAY NGƯỜI. Fortuna Düsseldorf. Christop thay đổi nhân sự khi rút Shinta Appelkamp ra nghỉ và Klarer là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Fortuna Düsseldorf. Feli thay đổi nhân sự khi rút Kristoffer Peterson ra nghỉ và Klaus là người thay thế. | |
78” | THẺ PHẠT. Lukas Fröde (FC Hansa bên phía Rostock) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
77” | PHẠM LỖI! Lukas Fröde (FC Hansa Rostock) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Rouwen Hennings (Fortuna bị phạm lỗi và Düsseldorf) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
77” | THAY NGƯỜI. FC Hansa Rostock. Jonatha thay đổi nhân sự khi rút Nico Neidhart ra nghỉ và Meier là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. FC Hansa Rostock. Bentley Baxte thay đổi nhân sự khi rút Simon Rhein ra nghỉ và Bahn là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. FC Hansa Rostock. Ridg thay đổi nhân sự khi rút Svante Ingelsson ra nghỉ và Munsy là người thay thế. | |
76” | Attempt blocked. Khaled Narey (Fortuna Düsseldorf) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Rouwen Hennings. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Lukas Fröde (FC Hansa bị phạm lỗi và Rostock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Rouwen Hennings (Fortuna Düsseldorf) phạm lỗi. | |
73” | VIỆT VỊ. Danylo Sikan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Neidhart (FC Hansa Rostock. Nic). | |
72” | ĐÁ PHẠT. Nico Neidhart (FC Hansa bị phạm lỗi và Rostock) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
72” | PHẠM LỖI! Edgar Prib (Fortuna Düsseldorf) phạm lỗi. | |
70” | THAY NGƯỜI. Fortuna Düsseldorf. Edga thay đổi nhân sự khi rút Marcel Sobottka ra nghỉ và Prib là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Fortuna Düsseldorf. Ti thay đổi nhân sự khi rút Matthias Zimmermann ra nghỉ và Oberdorf là người thay thế. | |
69” | PHẠM LỖI! Marcel Sobottka (Fortuna Düsseldorf) phạm lỗi. | |
67” | PHẠT GÓC. Fortuna Düsseldorf được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thomas Meißner là người đá phạt. | |
67” | Attempt saved. Ao Tanaka (Fortuna Düsseldorf) right footed shot from the right side of the box is saved. | |
64” | Goal!Fortuna Düsseldorf 2, FC Hansa Rostock 0. Shinta Appelkamp (Fortuna Düsseldorf) header from the centre of the box to the top left corner. Assisted by Nicolas Gavory with a cross following a fast break. | |
64” | Goal!Fortuna Düsseldorf 2, FC Hansa Rostock 0. Shinta Appelkamp (Fortuna Düsseldorf) header from the centre of the boxfollowing a fast break. | |
64” | THAY NGƯỜI. FC Hansa Rostock. Danyl thay đổi nhân sự khi rút Timo Becker ra nghỉ và Sikan là người thay thế. | |
63” | THẺ PHẠT. Ao Tanaka (Fortuna bên phía Düsseldorf) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Simon Rhein (FC Hansa bị phạm lỗi và Rostock) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | PHẠM LỖI! Ao Tanaka (Fortuna Düsseldorf) phạm lỗi. | |
62” | Attempt missed. Kristoffer Peterson (Fortuna Düsseldorf) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Khaled Narey. | |
61” | Attempt missed. John Verhoek (FC Hansa Rostock) header from the centre of the box is too high. Assisted by Calogero Rizzuto with a cross following a set piece situation. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Svante Ingelsson (FC Hansa bị phạm lỗi và Rostock) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
60” | PHẠM LỖI! Marcel Sobottka (Fortuna Düsseldorf) phạm lỗi. | |
59” | PHẠT GÓC. Fortuna Düsseldorf được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Damian Roßbach là người đá phạt. | |
57” | Attempt missed. Kristoffer Peterson (Fortuna Düsseldorf) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Rouwen Hennings. | |
56” | Attempt saved. Timo Becker (FC Hansa Rostock) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Nico Neidhart with a cross. | |
55” | Attempt saved. Thomas Meißner (FC Hansa Rostock) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Simon Rhein with a cross. | |
55” | PHẠT GÓC. FC Hansa Rostock được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordy de Wijs là người đá phạt. | |
54” | Attempt missed. Calogero Rizzuto (FC Hansa Rostock) right footed shot from outside the box is high and wide to the right following a corner. | |
54” | PHẠT GÓC. FC Hansa Rostock được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthias Zimmermann là người đá phạt. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Svante Ingelsson (FC Hansa bị phạm lỗi và Rostock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Matthias Zimmermann (Fortuna Düsseldorf) phạm lỗi. | |
53” | Attempt missed. Ao Tanaka (Fortuna Düsseldorf) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Rouwen Hennings. | |
52” | Attempt blocked. Shinta Appelkamp (Fortuna Düsseldorf) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Rouwen Hennings. | |
51” | PHẠT GÓC. FC Hansa Rostock được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ao Tanaka là người đá phạt. | |
48” | THẺ PHẠT. Simon Rhein (FC Hansa bên phía Rostock) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Khaled Narey (Fortuna bị phạm lỗi và Düsseldorf) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
48” | PHẠM LỖI! Simon Rhein (FC Hansa Rostock) phạm lỗi. | |
47” | PHẠM LỖI! Shinta Appelkamp (Fortuna Düsseldorf) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Damian Roßbach (FC Hansa bị phạm lỗi và Rostock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Fortuna Düsseldorf 1, FC Hansa Rostock 0 | |
45” | PHẠT GÓC. FC Hansa Rostock được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ao Tanaka là người đá phạt. | |
45” | CẢN PHÁ! Lukas Fröde (FC Hansa Rostock) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
45” | Attempt missed. Simon Rhein (FC Hansa Rostock) right footed shot from the centre of the box misses to the right. | |
44” | PHẠM LỖI! Ao Tanaka (Fortuna Düsseldorf) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Simon Rhein (FC Hansa bị phạm lỗi và Rostock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Lukas Fröde (FC Hansa Rostock) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. André Hoffmann (Fortuna bị phạm lỗi và Düsseldorf) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Rouwen Hennings (Fortuna Düsseldorf) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
40” | PHẠT GÓC. Fortuna Düsseldorf được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Damian Roßbach là người đá phạt. | |
39” | Attempt missed. Kristoffer Peterson (Fortuna Düsseldorf) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Shinta Appelkamp. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Kristoffer Peterson (Fortuna bị phạm lỗi và Düsseldorf) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Timo Becker (FC Hansa bị phạm lỗi và Rostock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | ĐÁ PHẠT. Timo Becker (FC Hansa bị phạm lỗi và Rostock) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Kristoffer Peterson (Fortuna Düsseldorf) phạm lỗi. | |
28” | PHẠT GÓC. FC Hansa Rostock được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthias Zimmermann là người đá phạt. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Kristoffer Peterson (Fortuna bị phạm lỗi và Düsseldorf) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Thomas Meißner (FC Hansa Rostock) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Jordy de Wijs (Fortuna bị phạm lỗi và Düsseldorf) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Svante Ingelsson (FC Hansa Rostock) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Kristoffer Peterson (Fortuna bị phạm lỗi và Düsseldorf) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Thomas Meißner (FC Hansa Rostock) phạm lỗi. | |
21” | PHẠT GÓC. Fortuna Düsseldorf được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Calogero Rizzuto là người đá phạt. | |
19” | Attempt saved. Rouwen Hennings (Fortuna Düsseldorf) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
15” | VIỆT VỊ. Svante Ingelsson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Fröde (FC Hansa Rostock. Luka). | |
13” | VÀOOOO!! Düsseldorf) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Fortuna Düsseldorf 1, FC Hansa Rostock 0. Ao Tanaka (Fortun | |
8” | PHẠT GÓC. Fortuna Düsseldorf được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Damian Roßbach là người đá phạt. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Nicolas Gavory (Fortuna bị phạm lỗi và Düsseldorf) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Nico Neidhart (FC Hansa Rostock) phạm lỗi. | |
1” | PHẠM LỖI! Khaled Narey (Fortuna Düsseldorf) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Calogero Rizzuto (FC Hansa bị phạm lỗi và Rostock) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
1” | PHẠT GÓC. FC Hansa Rostock được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthias Zimmermann là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock 23h30 08/04
Đội hình ra sân cặp đấu Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock, 23h30 08/04, Merkur Spiel-Arena, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock |
||||
Fortuna Dusseldorf | Hansa Rostock | |||
Florian Kastenmeier | 33 | 1 | Markus Kolke | |
Nicolas Gavory | 34 | 2 | Timo Becker | |
Jordy de Wijs | 30 | 25 | Thomas Meissner | |
Andre Hoffmann | 3 | 4 | Damian RoBbach | |
Matthias Zimmermann | 25 | 34 | Lukas Frode | |
Ao Tanaka | 4 | 7 | Nico Neidhart | |
Marcel Sobottka | 31 | 17 | Hanno Behrens | |
Kristoffer Peterson | 12 | 5 | Simon Rhein | |
Shinta Appelkamp | 23 | 27 | Calogero Rizzuto | |
Khaled Narey | 20 | 14 | Svante Ingelsson | |
Rouwen Hennings | 28 | 18 | John Verhoek | |
Đội hình dự bị |
||||
Florian Hartherz | 7 | 10 | Haris Duljevic | |
Edgar Prib | 6 | 8 | Baxter Bahndas | |
Felix Klaus | 11 | 3 | Julian Riedel | |
Thomas Pledl | 18 | 23 | Jonathan Meier | |
Robert Bozenik | 32 | 13 | Kevin Schumacher | |
Christoph Klarer | 5 | 9 | Ridge Munsy | |
Raphael Wolf | 1 | 22 | Luis Klatte | |
Tim Oberdorf | 46 | 6 | Bjorn Rother | |
Emmanuel Iyoha | 19 | 26 | Danylo Sikan |
Tỷ lệ kèo Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock 23h30 08/04
Tỷ lệ kèo Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock, 23h30 08/04, Merkur Spiel-Arena, Hạng 2 Đức theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock 23h30 08/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.53 | 0:0 | 1.55 | 5.25 | 2 1/2 | 0.13 | 1.00 | 51.00 | 451.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.03 | 0:1/4 | 0.78 | 0.83 | 1 | 0.98 |
Thành tích đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock 23h30 08/04
Kết quả đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock, 23h30 08/04, Merkur Spiel-Arena, Hạng 2 Đức gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fortuna Dusseldorf , phong độ gần đây của Hansa Rostock chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Fortuna Dusseldorf
Phong độ gần nhất Hansa Rostock
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
St. Pauli
|
34 | 26 | 69 |
2 |
Holstein Kiel
|
34 | 26 | 68 |
3 |
Fortuna Dusseldorf
|
34 | 32 | 63 |
4 |
Hamburger SV
|
34 | 20 | 58 |
5 |
Karlsruher SC
|
34 | 20 | 55 |
6 |
Hannover 96
|
34 | 15 | 52 |
7 |
SC Paderborn 07
|
34 | 0 | 52 |
8 |
Greuther Furth
|
34 | 1 | 50 |
9 |
Hertha Berlin
|
34 | 10 | 48 |
10 |
Schalke 04
|
34 | -7 | 43 |
11 |
SV Elversberg
|
34 | -14 | 43 |
12 |
Nurnberg
|
34 | -21 | 40 |
13 |
Kaiserslautern
|
34 | -5 | 39 |
14 |
Magdeburg
|
34 | -8 | 38 |
15 |
Eintracht Braunschweig
|
34 | -16 | 38 |
16 |
SV Wehen Wiesbaden
|
34 | -14 | 32 |
17 |
Hansa Rostock
|
34 | -27 | 31 |
18 |
VfL Osnabruck
|
34 | -38 | 28 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.85
+1
1.09
|
0.95
2 3/4
0.97
|
4.95
4.20
1.63
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.89
-0
1.05
|
1.05
2 1/4
0.87
|
2.61
3.10
2.89
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.33
3.75
2.84
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.27
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
1.00
3 1/4
0.90
|
3.50
3.95
1.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.89
4
0.99
|
3.55
3.10
2.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.91
-1/2
0.99
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.18
5.20
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.20
-1/4
0.73
|
1.06
5
0.82
|
1.40
3.90
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.84
-1/2
1.06
|
1.01
3
0.87
|
3.25
3.25
2.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Thun
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.77
1 3/4
1.09
|
2.31
2.88
3.15
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
3.20
4.05
2.04
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.36
3.60
2.87
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.04
3 1/4
0.86
|
2.08
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.81
-1
1.12
|
0.81
3
1.09
|
1.47
4.45
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.95
+1
0.97
|
1.02
3
0.88
|
5.40
4.35
1.58
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.70
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.94
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.97
|
6.80
4.80
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.29
3.50
3.05
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.82
-1 1/4
1.11
|
0.82
3 1/4
1.08
|
1.41
5.30
6.80
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.82
|
0.82
3
1.08
|
2.65
3.80
2.44
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.81
3.90
4.15
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.07
3.70
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.94
+1/4
0.98
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.89
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.93
-3/4
0.99
|
0.99
3
0.91
|
1.73
4.00
3.95
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.51
3.60
2.49
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.20
3.15
3.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.88
-0
1.04
|
0.96
2
0.94
|
2.56
3.00
2.79
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.06
3.25
3.50
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.71
-1 1/4
1.14
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.27
4.70
8.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lyngby
Viborg
|
0.82
-0
1.11
|
0.80
2 1/4
1.11
|
8.00
3.60
1.48
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.97
3 1/2
0.93
|
1.02
11.00
100.00
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.90
+1
1.02
|
0.89
2 3/4
1.01
|
5.30
4.20
1.61
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.92
3 1/4
0.98
|
2.03
3.95
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.36
3.40
2.63
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.80
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.19
3.10
2.92
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.97
-1
0.95
|
1.08
2 1/4
0.82
|
1.46
3.85
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.02
3.25
3.60
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.30
4.05
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.30
3.20
2.69
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.84
-1 1/2
1.04
|
0.95
4
0.91
|
1.31
5.30
5.90
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.90
+3/4
0.98
|
0.88
3
0.98
|
3.75
3.65
1.72
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.99
3 1/4
0.87
|
1.61
3.90
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.74
-1 1/4
1.16
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.37
4.90
5.60
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.24
3.15
2.80
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
1.02
-0
0.82
|
0.99
3
0.83
|
2.57
3.35
2.31
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.85
3.55
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
0.74
-1/4
1.06
|
1.04
2 1/4
0.76
|
4.90
3.10
1.69
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.18
3.25
2.82
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
1.02
-3/4
0.78
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.15
5.20
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
1.03
-1/2
0.75
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.02
3.20
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.01
-1/4
0.77
|
1.09
2 1/4
0.69
|
2.18
3.10
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
0.83
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.82
3.15
3.55
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.89
-3/4
0.89
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2
1.05
|
2.15
3.10
2.98
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Ilbirs
FK Kara-Balta
|
0.92
-1/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.40
1.90
6.50
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.86
2
0.90
|
2.22
2.98
2.98
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.69
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
2
0.81
|
2.46
2.91
2.70
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2
0.82
|
1.93
3.00
3.75
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
0.95
-1/2
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.95
3.55
3.30
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.87
-0
1.03
|
0.97
3
0.91
|
2.33
3.60
2.56
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.94
+1/4
0.96
|
0.92
2 3/4
0.96
|
2.69
3.45
2.28
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.80
2 1/2
1.08
|
2.57
3.40
2.28
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.90
3
0.98
|
3.10
3.60
1.99
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.94
+1 1/4
0.96
|
1.02
3 1/4
0.86
|
6.40
4.45
1.40
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.71
3.75
3.95
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.09
+1/2
0.81
|
0.93
3 1/2
0.95
|
3.35
4.00
1.81
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.78
3
1.02
|
1.72
3.80
3.60
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.66
3
1.16
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.93
+1 1/4
0.91
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.30
4.35
1.38
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.74
-1 3/4
1.11
|
0.99
3
0.83
|
1.15
6.40
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.95
3 1/2
0.91
|
2.13
3.55
2.70
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.07
-1/2
0.83
|
0.85
3
1.03
|
2.07
3.60
2.95
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Edo Queens (W)
Rivers Angels (w)
|
1.25
-0
0.62
|
2.80
3 1/2
0.25
|
41.00
9.00
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.95
2
0.85
|
2.35
2.80
3.00
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Bitterfeld-Wolfen
FSV Saxonia Tangermunde
|
0.77
-1
1.02
|
0.92
2
0.87
|
1.44
3.75
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
FSV Grun-Weiss Ilsenburg
|
0.92
-3
0.87
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.05
11.00
23.00
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.88
3 1/4
0.92
|
1.97
3.65
2.96
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.75
4.10
1.65
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-0
0.96
|
0.71
2 1/4
1.12
|
2.42
3.20
2.53
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.87
2
1.01
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.91
3.35
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Newroz SC(IRQ)
|
0.72
-0
1.07
|
0.90
2
0.90
|
2.37
3.00
2.80
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.87
2 3/4
0.89
|
2.01
3.45
3.00
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
3.50
1.70
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.78
3.55
3.60
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.90
3.40
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
9.00
4.75
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.13
-0
0.72
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.76
3.30
2.21
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
Fortuna FF (w)
|
0.96
-3/4
0.88
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.76
3.35
3.95
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.92
2 1/4
0.84
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.57
-3/4
1.23
|
0.93
2 3/4
0.83
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.67
3.45
4.20
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.90
+3/4
0.94
|
0.78
2 3/4
1.04
|
19.00
5.20
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alta
Junkeren
|
1.05
-1
0.79
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.60
3.35
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Follo
Eidsvold Turn
|
0.82
-0
1.02
|
0.82
3 1/4
1.00
|
2.25
3.60
2.50
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.05
3.35
2.96
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.84
2 3/4
0.96
|
2.14
3.45
2.76
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.84
-3/4
0.96
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.66
3.65
4.10
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.94
-0
0.86
|
0.85
3
0.95
|
2.47
3.40
2.37
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.08
3
0.72
|
2.12
3.30
2.81
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.91
-1 3/4
0.85
|
1.01
3 1/2
0.75
|
1.24
5.40
7.80
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.16
2 3/4
0.68
|
1.93
3.25
3.40
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Ulfstind
Bodo Glimt 2
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.73
5 3/4
1.07
|
1.01
8.10
160.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
0.95
-0
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.75
2.87
2.62
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Skjetten Fotball
Ready
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.89
4 3/4
0.91
|
1.14
5.50
11.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
3
1.03
|
3.10
3.60
1.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.84
3 1/4
0.92
|
4.10
3.95
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.82
3 1/4
0.94
|
2.63
3.60
2.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
0.65
-0
1.12
|
0.64
3 1/2
1.13
|
2.09
3.65
2.71
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.91
4.33
2.80
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.10
4.20
2.50
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3 1/2
1.03
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
0.96
-1
0.80
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.57
3.95
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergisch Gladbach 09
Hurth
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.97
3 1/2
0.79
|
1.23
4.60
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Victoria Clarholz
Siegen Sportfreunde
|
0.81
+3/4
0.91
|
0.95
3 1/2
0.77
|
3.25
3.85
1.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.82
3 3/4
0.94
|
3.05
3.90
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borussia Freialdenhoven
Hennef 05
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.87
3.85
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/2
0.87
|
1.57
4.15
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.87
4 1/4
0.92
|
1.33
5.00
5.75
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.74
+3/4
1.02
|
0.82
3 3/4
0.94
|
3.20
4.00
1.80
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
1.16
+1 3/4
0.62
|
0.77
3 3/4
0.99
|
8.60
6.50
1.18
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.83
+1
0.93
|
0.79
3 1/2
0.97
|
4.25
4.15
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.03
+2 1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
11.00
7.80
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.04
+3 3/4
0.76
|
0.86
4 1/2
0.94
|
41.00
23.00
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.68
-1/2
1.13
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.68
3.35
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.36
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.82
3.25
3.80
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
3
0.96
|
2.08
3.55
2.76
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
1.04
+1 1/4
0.72
|
0.87
3 1/4
0.89
|
7.40
4.70
1.31
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
0.98
+1 1/4
0.78
|
0.81
3 1/4
0.95
|
5.80
4.75
1.35
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.62
-2
1.16
|
0.69
3 1/2
1.07
|
1.12
7.40
12.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.87
3.45
3.45
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.79
3.45
3.70
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.93
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.74
2 1/2
1.08
|
3.95
3.70
1.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
0.80
-1
1.00
|
0.87
4
0.92
|
1.50
4.75
4.10
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.02
3.20
3.20
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2
0.89
|
2.80
2.87
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.80
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
1.16
-1/2
0.62
|
0.61
3 1/4
1.17
|
2.16
3.65
2.61
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Khovd
Bavarians FC
|
0.87
-0
0.92
|
1.20
2 1/2
0.65
|
1.01
21.00
34.00
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.76
3.60
3.65
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.95
-1/2
0.91
|
0.84
2
1.00
|
1.95
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
0.99
2
0.85
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.80
2 1/2
1.04
|
6.50
4.25
1.37
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.95
2
0.89
|
2.19
2.96
3.10
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.99
+1 3/4
0.93
|
0.94
3 1/2
0.96
|
8.40
5.90
1.26
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.86
3
1.04
|
1.78
3.95
3.80
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.98
3
0.92
|
2.31
3.60
2.71
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.04
2 3/4
0.76
|
3.30
3.40
1.92
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.99
+1/2
0.81
|
0.99
2 1/4
0.81
|
3.85
3.25
1.81
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.99
-1/4
0.87
|
0.93
3 3/4
0.91
|
2.13
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2
0.86
|
2.63
2.90
2.53
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Enppi
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.26
3.10
2.98
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.08
|
1.04
2
0.82
|
2.50
2.65
2.91
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.81
-2
0.99
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.15
6.70
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.40
4.25
5.90
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.25
3.15
2.84
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.67
+1/4
1.14
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.62
3.10
2.39
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim II U23
Sabah U23
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.20
6.00
10.00
|