© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Flamengo vs Ceara 06h00 01/12
Tường thuật trực tiếp Flamengo vs Ceara 06h00 01/12
Trận đấu Flamengo vs Ceara, 06h00 01/12, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Flamengo vs Ceara mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Flamengo vs Ceara, 06h00 01/12, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Flamengo vs Ceara
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Gabriel Gabigol | 3' | |||
Gabriel Gabigol (Assist:Diego Ribas da Cunha) | 1-0 | 3' | ||
Hugo de Souza Nogueira↑Diego Alves Carreira↓ | 28' | |||
35' | Vinicius Lima | |||
Everton Augusto de Barros Ribeiro | 44' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Flamengo 2, Ceará 1 | ||
KẾT THÚC! Flamengo 2, Ceará 1 | ||
KẾT THÚC! Flamengo 2, Ceará 1 | ||
90+9” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Flamengo 2, Ceará 1 | |
90+8” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Ricardo là người đá phạt. | |
90+8” | Attempt saved. Andreas Pereira (Flamengo) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Michael. | |
90+7” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thiago Maia là người đá phạt. | |
90+7” | Attempt blocked. Cléber (Ceará) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
90+6” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matheuzinho là người đá phạt. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Michael bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! John Steven Mendoza (Ceará) phạm lỗi. | |
90+4” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thiago Maia là người đá phạt. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yony González là người đá phạt. | |
90+2” | CẢN PHÁ! Andreas Pereira (Flamengo) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Ceará thay đổi nhân sự khi rút Fernando Sobral ra nghỉ và Cléber là người thay thế. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Ceará thay đổi nhân sự khi rút Igor Inocêncio ra nghỉ và Airton là người thay thế. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Giorgian de Arrascaeta bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Marlon (Ceará) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Rick bị phạm lỗi và (Ceará) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | PHẠM LỖI! Bruno Viana (Flamengo) phạm lỗi. | |
86” | Attempt missed. Gabi (Flamengo) left footed shot from the centre of the box misses to the right. | |
86” | CẢN PHÁ! Gabi (Flamengo) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
84” | THAY NGƯỜI. Flamengo thay đổi nhân sự khi rút Ramon because of an injury ra nghỉ và Renê là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Ceará thay đổi nhân sự khi rút Fabinho ra nghỉ và Marlon là người thay thế. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Michael bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Igor Inocêncio (Ceará) phạm lỗi. | |
81” | Bruno Henrique (Flamengo) is shown the yellow card. | |
81” | PHẠM LỖI! Bruno Henrique (Flamengo) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Bruno Pacheco bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>79'VÀOOOO!! (Flamengo) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Flamengo 2, Ceará 1. Matheuzinhto the bottom left corner. Assisted by Bruno Henrique. | ||
79” | VÀOOOO!! (Flamengo) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Flamengo 2, Ceará 1. Matheuzinh | |
78” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fernando Sobral là người đá phạt. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Thiago Maia bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Yony González (Ceará) phạm lỗi. | |
76” | VIỆT VỊ. Jorginho rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sobral (Ceará. Fernand). | |
74” | THẺ PHẠT. Ramon bên phía (Flamengo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
74” | ĐÁ PHẠT. John Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Ramon (Flamengo) phạm lỗi. | |
red'>71'Goal!Flamengo 1, Ceará 1. Rick (Ceará) left footed shot from very close range to the centre of the goal. | ||
red'>71'Goal!Flamengo 1, Ceará 1. Rick (Ceará) left footed shot from very close range. | ||
71” | PHẠM LỖI! Andreas Pereira (Flamengo) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Fernando Sobral bị phạm lỗi và (Ceará) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
70” | THẺ PHẠT. Thiago Maia bên phía (Flamengo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Rick bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
70” | PHẠM LỖI! Thiago Maia (Flamengo) phạm lỗi. | |
69” | PHẠM LỖI! Igor Inocêncio (Ceará) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | THẺ PHẠT. Gustavo Henrique bên phía (Flamengo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Yony González bị phạm lỗi và (Ceará) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
68” | PHẠM LỖI! Gustavo Henrique (Flamengo) phạm lỗi. | |
65” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Messias là người đá phạt. | |
64” | THAY NGƯỜI. Ceará thay đổi nhân sự khi rút Lima ra nghỉ và Jorginho là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Ceará thay đổi nhân sự khi rút Kelvyn ra nghỉ và Rick là người thay thế. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Matheuzinho bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Yony González (Ceará) phạm lỗi. | |
63” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Igor Inocêncio là người đá phạt. | |
63” | CẢN PHÁ! Michael (Flamengo) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
62” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Ricardo là người đá phạt. | |
61” | PHẠM LỖI! Kelvyn (Ceará) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | THAY NGƯỜI. Flamengo thay đổi nhân sự khi rút Everton Ribeiro ra nghỉ và Michael là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Flamengo. Giorgian d thay đổi nhân sự khi rút Diego ra nghỉ và Arrascaeta là người thay thế. | |
58” | CỨU THUA. Thủ môn có pha phản xạ xuất thần giúp Barca thoát thua sau cú dứt điểm vào góc cao chính diện cầu môn của Everton Ribeiro (Flamengo). | |
56” | VIỆT VỊ. Ramon rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Henrique (Flamengo. Brun). | |
55” | Attempt missed. Gabi (Flamengo) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Diego following a fast break. | |
55” | VIỆT VỊ. Gabi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Diego (Flamengo). | |
54” | VIỆT VỊ. Yony González rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Messias (Ceará). | |
52” | ĐÁ PHẠT. Igor Inocêncio bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Bruno Henrique (Flamengo) phạm lỗi. | |
51” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Henrique là người đá phạt. | |
51” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Viana là người đá phạt. | |
51” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! John Steven Mendoza (Ceará) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
50” | ĐÁ PHẠT. Yony González bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
50” | PHẠM LỖI! Bruno Viana (Flamengo) phạm lỗi. | |
47” | PHẠM LỖI! Fernando Sobral (Ceará) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Everton Ribeiro bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
46” | PHẠM LỖI! Igor Inocêncio (Ceará) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | THAY NGƯỜI. Flamengo. Brun thay đổi nhân sự khi rút Léo Pereira because of an injury ra nghỉ và Viana là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Flamengo 1, Ceará 0 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Flamengo 1, Ceará 0 | |
45+4” | Attempt missed. Gabi (Flamengo) left footed shot from outside the box misses to the right. | |
45+4” | Attempt missed. Gabi (Flamengo) left footed shot from outside the box. | |
45+2” | PHẠM LỖI! Fabinho (Ceará) phạm lỗi. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Everton Ribeiro bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45+1” | PHẠM LỖI! Fabinho (Ceará) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Everton Ribeiro bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45” | PHẠM LỖI! Thiago Maia (Flamengo) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Fernando Sobral bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45” | Attempt saved. Fernando Sobral (Ceará) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
44” | THẺ PHẠT. Everton Ribeiro bên phía (Flamengo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
44” | ĐÁ PHẠT. John Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
44” | PHẠM LỖI! Everton Ribeiro (Flamengo) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. John Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Andreas Pereira (Flamengo) phạm lỗi. | |
42” | Gabi (Flamengo) hits the woodwork with a header from the centre of the box. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Matheuzinho bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! John Steven Mendoza (Ceará) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Thiago Maia (Flamengo) phạm lỗi. | |
37” | Attempt missed. Ramon (Flamengo) left footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
36” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Pacheco là người đá phạt. | |
36” | PHẠM LỖI! Fernando Sobral (Ceará) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | THẺ PHẠT. Lima bên phía (Ceará) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
34” | PHẠM LỖI! Lima (Ceará) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Everton Ribeiro bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | ĐÁ PHẠT. Igor Inocêncio bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | PHẠM LỖI! Ramon (Flamengo) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Diego (Flamengo) phạm lỗi. | |
32” | PHẠM LỖI! Fernando Sobral (Ceará) phạm lỗi. | |
31” | PHẠM LỖI! Léo Pereira (Flamengo) phạm lỗi. | |
30” | CẢN PHÁ! Lima (Ceará) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by John Steven Mendoza. | |
29” | PHẠM LỖI! Thiago Maia (Flamengo) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Fernando Sobral bị phạm lỗi và (Ceará) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | THAY NGƯỜI. Flamengo. Hug thay đổi nhân sự khi rút Diego Alves because of an injury ra nghỉ và Souza là người thay thế. | |
24” | VIỆT VỊ. Kelvyn rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sobral (Ceará. Fernand). | |
21” | VIỆT VỊ. Bruno Henrique rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pereira (Flamengo. Andrea). | |
20” | Attempt missed. Gabi (Flamengo) header from the right side of the six yard box misses to the left. Assisted by Everton Ribeiro with a cross. | |
20” | PHẠM LỖI! Lima (Ceará) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
18” | Attempt missed. John Steven Mendoza (Ceará) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Kelvyn. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Everton Ribeiro (Flamengo) phạm lỗi. | |
13” | Attempt missed. Gabi (Flamengo) left footed shot from the left side of the box is too high. | |
13” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Pacheco là người đá phạt. | |
12” | PHẠM LỖI! Igor Inocêncio (Ceará) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | Attempt saved. Yony González (Ceará) header from the centre of the box is saved in the top right corner. | |
12” | Attempt missed. Kelvyn (Ceará) header from the right side of the six yard box misses to the left. Assisted by Igor Inocêncio with a cross. | |
10” | CHẠM TAY! Ramon (Flamengo) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
10” | PHẠM LỖI! Andreas Pereira (Flamengo) phạm lỗi. | |
8” | Attempt missed. Bruno Pacheco (Ceará) left footed shot from outside the box is high and wide to the left following a corner. | |
7” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gustavo Henrique là người đá phạt. | |
6” | PHẠM LỖI! Diego (Flamengo) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Bruno Pacheco bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
5” | PHẠM LỖI! Igor Inocêncio (Ceará) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
3” | THẺ PHẠT. Gabi bên phía (Flamengo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
red'>3'Goal!Flamengo 1, Ceará 0. Gabi (Flamengo) left footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Diego. | ||
2” | PHẠM LỖI! Matheuzinho (Flamengo) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Bruno Pacheco bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Lima (Ceará) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Everton Ribeiro bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Flamengo vs Ceara |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Flamengo vs Ceara 06h00 01/12
Đội hình ra sân cặp đấu Flamengo vs Ceara, 06h00 01/12, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Flamengo vs Ceara |
||||
Flamengo | Ceara | |||
Diego Alves Carreira | 1 | 1 | Joao Ricardo | |
Ramon Ramos Lima | 36 | 2 | Igor Inocencio de Oliveira | |
Leo Pereira | 4 | 3 | Messias Rodrigues da Silva Junior | |
Gustavo Henrique Vernes | 2 | 13 | Luiz Otavio Anacleto Leandro | |
Matheus Franca Silva | 34 | 6 | Bruno de Jesus Pacheco | |
Thiago Maia Alencar | 8 | 19 | Fabio Goncalves, Fabinho | |
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | 18 | 8 | Fernando Sobral | |
Bruno Henrique Pinto | 27 | 70 | Kelvyn Ramos da Fonseca | |
Diego Ribas da Cunha | 10 | 10 | John Stiveen Mendoza Valencia | |
Everton Augusto de Barros Ribeiro | 7 | 45 | Vinicius Lima | |
Gabriel Gabigol | 9 | 11 | Yony Alexander Gonzalez Copete | |
Đội hình dự bị |
||||
Bruno Viana Willemen Da Silva | 30 | 5 | William Oliveira dos Santos | |
Joao Paulo Gomes Da Costa | 35 | 91 | Richard de Oliveira Costa | |
Hugo de Souza Nogueira | 45 | 37 | Rick Jhonatan Lima Morais | |
Victor Vinicius Coelho Santos | 11 | 9 | Jael Ferreira Vieira | |
Rene Rodrigues Martins | 6 | 15 | Gabriel Santos Cordeiro Lacerda | |
Robert Ayrton Piris Da Mota | 26 | 25 | Marlon Adriano Prezotti | |
Robert Kenedy Nunes do Nascimento | 33 | 21 | Geovane da Silva de Souza | |
Giorgian De Arrascaeta Benedetti | 14 | 16 | Jorge Moura Xavier | |
Gabriel Batista | 22 | 89 | Cleber Bomfim de Jesus | |
Rodinei Marcelo de Almeida | 20 | 90 | Gabriel dos Santos Francisco | |
Michael Richard Delgado De Oliveira | 19 | 7 | Airton Moises | |
Pedro Guilherme Abreu dos Santos | 21 | 44 | Willian Klaus |
Tỷ lệ kèo Flamengo vs Ceara 06h00 01/12
Tỷ lệ kèo Flamengo vs Ceara, 06h00 01/12, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Flamengo vs Ceara 06h00 01/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.30 | 0:0 | 2.50 | 5.40 | 3 1/2 | 0.12 | 1.01 | 23.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.00 | 0:1/2 | 0.80 | 1.10 | 1 1/4 | 0.70 |
Thành tích đối đầu Flamengo vs Ceara 06h00 01/12
Kết quả đối đầu Flamengo vs Ceara, 06h00 01/12, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Flamengo , phong độ gần đây của Ceara chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Flamengo
Phong độ gần nhất Ceara
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.80
+1/2
1.13
|
1.07
3 1/2
0.83
|
3.15
3.80
2.13
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
1.05
-0
0.89
|
0.96
3 1/2
0.96
|
2.61
3.80
2.47
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.94
1 3/4
0.96
|
1.46
3.45
9.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sevilla
Cadiz
|
0.85
-0
1.07
|
0.80
3/4
1.11
|
3.32
2.01
4.00
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
1.05
-1/4
0.89
|
1.02
2 1/2
0.90
|
2.37
3.40
2.98
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.00
+3/4
0.94
|
1.02
2 1/2
0.90
|
4.90
3.75
1.72
|
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
0.99
+1/2
0.91
|
1.04
2 1/2
0.84
|
3.75
3.45
1.91
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
0.93
3 1/2
0.95
|
6.60
4.95
1.38
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
1.09
-1
0.81
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.57
3.60
6.10
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.85
-1/4
1.07
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.08
3.70
3.35
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.08
+1/2
0.84
|
1.06
3
0.84
|
3.95
3.95
1.84
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.12
|
1.12
3 1/4
0.79
|
1.81
4.00
4.05
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.80
3
1.11
|
2.16
3.80
3.05
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.96
3.80
3.60
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.15
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.89
2 1/2
1.01
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.89
-0
1.03
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.54
3.45
2.73
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.25
3.45
3.15
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.81
3 1/4
1.09
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.92
-0
1.00
|
1.00
3
0.90
|
2.52
3.65
2.63
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.04
3.60
3.55
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.11
3.70
3.25
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.94
3
0.96
|
1.94
3.85
3.65
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.03
-1
0.86
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.58
3.90
5.20
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.33
-0
2.32
|
3.57
7 1/2
0.18
|
1.01
13.00
100.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Halmstads
Hacken
|
2.27
-0
0.36
|
10.00
3 1/2
0.03
|
1.01
12.00
234.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.62
-0
1.42
|
11.11
3 1/2
0.02
|
1.01
13.00
100.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.35
-0
2.32
|
8.33
2 1/2
0.05
|
300.00
12.00
1.01
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.81
2 1/2
1.06
|
2.16
3.50
3.00
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
0.99
-1 3/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.90
|
1.27
5.70
8.90
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.23
3.40
2.96
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
1.04
+1/4
0.85
|
1.02
2 3/4
0.85
|
3.10
3.55
2.11
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.98
+1 1/2
0.94
|
0.91
5
0.99
|
100.00
13.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aberdeen
Livingston
|
0.93
-1
0.97
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.52
3.85
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hibernian
Motherwell
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.23
3.45
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.04
2 1/4
0.84
|
2.30
3.10
2.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.82
-0
1.08
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.37
3.25
2.72
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.96
-1/2
0.95
|
0.85
3 1/2
1.04
|
3.25
3.55
1.95
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Zurich
Servette
|
0.83
-0
1.08
|
0.88
3
1.01
|
5.60
3.60
1.55
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.94
3
0.92
|
1.63
3.80
4.95
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.06
3.65
3.05
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
1.03
3
0.85
|
1.30
5.00
8.60
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.97
+1/2
0.93
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.75
3.40
1.93
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.03
-0
0.87
|
0.86
2
1.02
|
2.80
3.00
2.57
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.87
-2
1.03
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.16
6.80
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.36
4.40
8.60
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.87
+1/4
1.00
|
0.83
2 1/4
1.01
|
3.15
3.25
2.20
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
1.03
-1
0.84
|
0.88
2 1/4
0.96
|
1.58
3.70
5.60
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.91
-1 3/4
0.96
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.19
5.70
16.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
1.01
-1
0.86
|
1.06
2 1/4
0.78
|
1.55
3.60
6.40
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.80
-1 1/4
1.07
|
0.96
2 1/2
0.88
|
1.32
4.50
9.90
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.96
-1 3/4
0.93
|
0.90
3 1/4
0.97
|
1.27
5.80
8.50
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
0.84
-1 1/2
1.05
|
1.12
3 1/4
0.76
|
1.28
5.50
8.60
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.86
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.09
3.40
3.25
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
1.01
|
2.03
3.50
3.30
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.87
+1
1.02
|
0.97
3
0.90
|
4.90
4.00
1.60
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.86
-3/4
1.03
|
0.91
2 3/4
0.96
|
1.65
4.00
4.50
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
1.06
-3/4
0.83
|
1.07
3
0.80
|
1.81
3.75
3.85
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
1.03
-3/4
0.86
|
0.97
3
0.90
|
1.78
3.80
3.90
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.53
3.10
3.05
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
-1/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.99
|
2.09
3.45
3.20
|
18:35
|
Shandong Taishan
Sichuan Jiuniu
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.94
3 1/4
0.84
|
1.19
5.70
10.00
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.94
-1/2
0.95
|
1.14
2 1/4
0.74
|
1.94
3.10
3.80
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.85
2 1/4
0.99
|
2.08
3.25
2.97
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.16
-0
0.77
|
0.95
2 1/2
0.94
|
1.49
3.45
7.10
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.35
3.40
2.78
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
1.11
+1/4
0.79
|
0.93
3
0.94
|
3.40
3.70
1.96
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.99
-3/4
0.90
|
1.01
3
0.86
|
1.77
3.95
3.85
|
21:10
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.26
-3/4
0.55
|
0.87
3 1/4
0.89
|
2.02
3.60
2.86
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
21:00
|
Bodrumspor
Boluspor
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.73
3.35
4.10
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.02
3.30
3.10
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.64
-3/4
1.13
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.88
2
0.94
|
1.90
2.98
3.85
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.63
-1
1.14
|
0.90
2 3/4
0.86
|
1.38
4.05
5.50
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.23
3.20
2.79
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
0.96
+1 1/2
0.80
|
0.86
3
0.90
|
6.50
5.50
1.27
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.56
3.50
2.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Yeni Orduspor
Aliaga FUTBOL AS
|
1.25
-0
0.62
|
8.00
1 1/2
0.07
|
1.02
17.00
81.00
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.66
3.60
4.15
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.98
2
0.84
|
2.17
2.94
3.20
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.94
-1
0.90
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
1.00
+1 1/4
0.84
|
0.90
3 1/4
0.92
|
42.00
6.80
1.05
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.79
-1/4
1.05
|
1.19
2
0.66
|
2.07
2.84
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.76
-3/4
1.13
|
0.81
2 3/4
1.05
|
2.87
3.00
2.38
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
1.25
-0
0.56
|
0.76
3
1.00
|
2.66
3.60
2.14
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
1.01
-0
0.75
|
0.76
3
1.00
|
2.80
3.75
2.05
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.71
3 1/2
1.05
|
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.92
3
0.84
|
2.12
3.60
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.92
+1/4
0.87
|
1.02
1 1/4
0.77
|
4.33
2.40
2.25
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.77
2
0.99
|
1.84
3.10
3.90
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.12
3.25
2.92
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Yehuda Tel Aviv U19
Maccabi Netanya U19
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.50
3.40
1.85
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.82
-2
1.08
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.12
7.70
19.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
1.01
-1 3/4
0.89
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.93
-2 1/2
0.97
|
0.98
3 1/4
0.90
|
1.06
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.87
3.35
4.05
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.62
3.30
2.52
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.91
-1 1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.34
4.50
7.60
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.91
+3/4
0.96
|
1.00
2 1/2
0.84
|
4.15
3.50
1.74
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.22
5.60
9.80
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.86
2 3/4
0.98
|
1.22
5.60
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
0.62
-0
1.28
|
3.84
2 1/2
0.14
|
7.20
1.13
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.89
2
0.93
|
3.25
3.05
2.07
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
21:00
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:45
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
|
|
2.40
3.70
2.40
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
0 - 5
Trực tiếp
|
FC Muhlhausen 1927
FC Zuzenhausen
|
1.07
-0
0.72
|
1.10
7 1/4
0.70
|
51.00
41.00
1.00
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.70
+1/2
1.06
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.86
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.76
-0
1.08
|
4.00
1 1/2
0.07
|
1.03
6.90
150.00
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.05
1 1/4
0.77
|
4.05
2.23
2.36
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FF Lillehammer U19
Oppsal U19
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.02
5 1/4
0.77
|
1.22
6.00
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nanset U19
Orn Horten U19
|
1.02
+1 3/4
0.77
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.50
6.00
1.22
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Ullern 2 U19
Moss U19
|
0.82
-0
0.90
|
0.81
6 3/4
0.91
|
1.01
11.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KFUM U19
Kongsvinger U19
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2
0.88
|
2.31
2.86
2.73
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tiller IL U19
Charlottenlund U19
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.97
5 1/2
0.82
|
7.00
6.00
1.28
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Fortaleza U20 (nữ)
Botafogo RJ U20 (nữ)
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.22
6.00
8.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Mineiro U20 (nữ)
Corinthians U20 (nữ)
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 1/2
0.85
|
12.00
6.00
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.65
-0
1.20
|
1.00
1
0.80
|
3.00
2.05
4.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Twente Enschede (w)
Fortuna FF (w)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.70
4
1.10
|
1.00
34.00
67.00
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.99
+1/2
0.91
|
0.98
2 1/4
0.90
|
3.65
3.30
1.91
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.79
2
1.09
|
1.97
3.20
3.60
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.93
-0
0.97
|
1.04
2
0.84
|
2.63
2.89
2.68
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.09
-1
0.81
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.98
2
0.90
|
3.70
3.05
1.99
|
20:00
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.03
3 1/2
0.79
|
3.55
2.48
2.29
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
0.80
-1/4
1.06
|
0.85
3
0.99
|
2.06
3.60
2.98
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.98
+1/4
0.88
|
0.85
2 3/4
0.99
|
2.76
3.50
2.21
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.90
-0
0.96
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.44
3.45
2.51
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
|
|
4.20
4.00
1.60
|
20:00
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.68
+1/4
1.19
|
1.16
1
0.68
|
4.10
1.96
2.74
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.78
+1/2
1.06
|
1.01
1 3/4
0.81
|
3.85
2.67
2.06
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
1.09
+1/2
0.67
|
0.96
2
0.80
|
5.60
3.20
1.58
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.70
-1 1/4
1.04
|
0.69
3 1/2
1.05
|
1.37
4.95
5.20
|
01:30
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
|
|
4.00
3.10
1.83
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
2.63
3.75
2.15
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.84
+3/4
1.00
|
0.74
1
1.08
|
7.70
2.49
1.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
1.00
4 1/2
0.80
|
3.40
4.00
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.90
1 1/2
0.90
|
2.20
2.75
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.92
1 1/4
0.87
|
2.37
2.50
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
0.87
-0
0.92
|
0.90
4
0.90
|
2.60
3.00
2.62
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rozwoj Katowice
MKS Myszkow
|
0.70
-0
1.10
|
6.00
1 1/2
0.10
|
1.01
21.00
101.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Unia Skierniewice
Mlawianka Mlawa
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.79
4 1/2
1.03
|
1.15
5.70
13.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.82
-1/4
1.08
|
1.19
3 1/4
0.72
|
1.01
9.40
150.00
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.55
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.01
2 3/4
0.83
|
2.00
3.35
3.15
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.01
|
1.99
3.30
3.20
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.87
3.40
3.45
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
2.84
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.87
2 3/4
0.97
|
2.17
3.45
2.72
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.03
3
0.81
|
2.00
3.40
3.05
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.83
2 1/2
1.01
|
2.22
3.25
2.74
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
0.87
+1/2
0.99
|
0.99
3
0.85
|
3.05
3.45
1.99
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.98
3
0.86
|
1.92
3.50
3.20
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
0.97
-0
0.89
|
0.86
3
0.98
|
2.47
3.40
2.37
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.85
3.65
3.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.52
-0
1.47
|
2.85
1 1/2
0.17
|
1.05
6.30
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.74
1
1.08
|
1.22
4.75
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
1.07
-3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.16
6.00
13.00
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
1.08
-0
0.73
|
0.85
1 3/4
0.95
|
3.00
2.80
2.38
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.90
1 3/4
0.90
|
1.98
2.82
3.75
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.85
1 1/2
0.97
|
2.10
2.75
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.92
2 1/2
0.90
|
5.00
3.50
1.61
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.86
1 1/2
0.96
|
4.50
2.75
2.00
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.38
3.00
2.75
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TSV Bardowick
TuS Neetze
|
0.80
-0
1.00
|
6.40
1 1/2
0.09
|
67.00
13.00
1.04
|
2 - 3
Trực tiếp
|
CD Platense Zacatecoluca Reserves
CD FAS U20
|
0.97
-0
0.82
|
6.40
5 1/2
0.09
|
67.00
13.00
1.03
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Aguila Reserves
Alianza FC Reserves
|
0.75
-0
1.05
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.40
4.33
7.00
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
|
|
4.33
4.50
1.50
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
|
|
3.00
4.50
1.83
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
|
|
8.00
6.00
1.22
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
|
|
8.00
5.50
1.25
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
|
|
2.50
4.20
2.10
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Arminia Hannover
Kickers Emden
|
0.68
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/4
0.78
|
5.50
4.40
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Union Schafhausen
Hennef 05
|
0.73
+1/4
1.03
|
0.53
3
1.29
|
2.51
3.65
2.21
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Celle
Rotenburger SV
|
0.90
-1
0.86
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.54
4.25
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.83
|
1.81
3.40
3.65
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.98
-0
0.82
|
0.92
2 3/4
0.88
|
2.55
3.30
2.35
|
20:00
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
|
|
2.25
2.80
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.81
2 3/4
1.01
|
4.40
3.35
1.68
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.82
+2 1/4
0.98
|
0.88
3 1/2
0.92
|
9.00
7.00
1.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
1 1/2
0.95
|
3.25
2.62
2.40
|
21:00
|
Urartu
Alashkert
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.21
3.20
2.83
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.88
-0
0.88
|
0.58
2 1/4
1.21
|
2.56
3.30
2.35
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
|
|
3.30
3.75
1.83
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
15:15
|
Selenge Press
Khovd
|
|
|
1.03
13.00
21.00
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
01:25
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
|
|
15.00
6.00
1.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.85
-1/4
1.07
|
1.09
1 1/4
0.81
|
2.29
2.36
4.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.04
-0
0.86
|
3.57
1 1/2
0.19
|
1.12
5.20
87.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.65
-0
1.33
|
3.12
4 1/2
0.23
|
1.06
6.80
150.00
|
19:00
|
Tyumen
SKA Khabarovsk
|
1.00
-0
0.80
|
0.74
2
1.06
|
2.67
3.05
2.40
|
21:00
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
1.11
+1/4
0.70
|
0.77
1 3/4
1.01
|
4.00
2.93
1.90
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.86
2
0.92
|
1.94
3.05
3.65
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
1.21
+1/4
0.62
|
0.71
2
1.07
|
4.05
3.25
1.79
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.93
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.83
|
1.49
3.75
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kilbarrack United
Maynooth University Town FC
|
0.83
-1/4
0.89
|
0.94
2 3/4
0.78
|
2.06
3.35
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St. Mochtas
St Francis FC
|
0.92
-1/2
0.80
|
0.90
3
0.82
|
1.91
3.50
2.92
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.89
+1/2
0.95
|
1.12
2 1/4
0.71
|
3.45
3.15
1.95
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.94
2 3/4
0.82
|
3.10
3.35
2.02
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
0.86
-0
0.94
|
0.79
1 3/4
1.01
|
2.57
2.81
2.67
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
1.11
+1/4
0.70
|
1.05
2 1/2
0.75
|
3.60
3.20
1.87
|
14:00
|
North Korea (w) U17
China (w)U17
|
0.47
-1 3/4
1.40
|
0.80
3 1/4
0.96
|
|
14:00
|
Japan (w) U17
Korea Rep. (w) U17
|
0.55
-2
1.26
|
0.76
3 1/4
1.00
|
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
1.07
2 3/4
0.75
|
2.48
3.25
2.43
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.85
-0
0.95
|
1.05
3 1/4
0.75
|
2.35
3.45
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.45
-0
1.63
|
6.25
1/2
0.06
|
9.10
1.05
17.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
2.30
-0
0.32
|
5.00
4 1/2
0.12
|
24.00
7.10
1.03
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.26
+1/4
2.70
|
4.75
4 1/2
0.14
|
126.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.83
-2
0.98
|
0.83
4
0.98
|
1.20
6.00
10.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
1.06
-0
0.82
|
1.04
3 3/4
0.82
|
20.00
4.00
1.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CA San Telmo Reserves
Nueva Chicago Reserves
|
1.05
-0
0.75
|
2.70
1 1/2
0.26
|
1.10
7.00
34.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Independiente Rivadavia Reserves
Deportivo Riestra Reserves
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.86
2
0.96
|
6.00
3.15
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Platense Reserves
Sarmiento Junin Reserve
|
1.03
-1/4
0.81
|
1.00
1 1/4
0.82
|
2.38
2.34
3.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Barracas Central Reserves
Argentinos Jrs Reserves
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.82
2 1/4
1.00
|
5.00
2.43
1.96
|
0 - 1
Trực tiếp
|
River Plate R
Banfield Reserves
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.96
2 1/4
0.86
|
9.40
4.15
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club Reserves
Rosario Central Reserves
|
1.00
-0
0.84
|
1.04
2 1/4
0.78
|
3.05
2.16
3.05
|