© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả FC Bergerac vs Saint Etienne 00h30 31/01
Tường thuật trực tiếp FC Bergerac vs Saint Etienne 00h30 31/01
Trận đấu FC Bergerac vs Saint Etienne, 00h30 31/01, , Cúp QG Pháp được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FC Bergerac vs Saint Etienne mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa FC Bergerac vs Saint Etienne, 00h30 31/01, , Cúp QG Pháp sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính FC Bergerac vs Saint Etienne
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Sam Ducros | 30' | |||
Escarpit R. | 1-0 | 76' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Bergerac Perigord 1, Saint-Etienne 0 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Bergerac Perigord 1, Saint-Etienne 0 | |
90” | Attempt missed. Axel Tressens (Bergerac Perigord) left footed shot from a difficult angle on the left is close, but misses to the left. Assisted by Romain Escarpit. | |
88” | Attempt missed. Bilal Benkhedim (Saint-Etienne) right footed shot from the left side of the box following a corner. | |
88” | PHẠT GÓC. Saint-Etienne được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Ducros là người đá phạt. | |
86” | THAY NGƯỜI. Bergerac Perigord. Josep thay đổi nhân sự khi rút Lucas Dumai ra nghỉ và Gyebohao là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Saint-Etienne. Bila thay đổi nhân sự khi rút Yvann Maçon ra nghỉ và Benkhedim là người thay thế. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Yvann Maçon bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Hamilton Beltran (Bergerac Perigord) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Ryad Boudebouz bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
81” | PHẠM LỖI! Victor Elissalt (Bergerac Perigord) phạm lỗi. | |
80” | PHẠT GÓC. Bergerac Perigord được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Timothée Kolodziejczak là người đá phạt. | |
79” | THAY NGƯỜI. Saint-Etienne. El Hadj thay đổi nhân sự khi rút Zaydou Youssouf ra nghỉ và Dieye là người thay thế. | |
79” | Attempt missed. Arnaud Nordin (Saint-Etienne) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Dénis Bouanga. | |
79” | Attempt missed. Dénis Bouanga (Saint-Etienne) right footed shot from the left side of the box. | |
76” | VÀOOOO!! Perigord) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Bergerac Perigord 1, Saint-Etienne 0. Romain Escarpit (Bergerato the bottom left corner. | |
75” | THAY NGƯỜI. Bergerac Perigord. Axe thay đổi nhân sự khi rút Adrian Sahibeddine ra nghỉ và Tressens là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Bergerac Perigord. Romai thay đổi nhân sự khi rút Samir Bakir ra nghỉ và Escarpit là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Bergerac Perigord. Hamilto thay đổi nhân sự khi rút Hicham M'Laab ra nghỉ và Beltran là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Saint-Etienne. Aïme thay đổi nhân sự khi rút Adil Aouchiche ra nghỉ và Moueffek là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Saint-Etienne. Sad thay đổi nhân sự khi rút Assane Dioussé ra nghỉ và Thioub là người thay thế. | |
66” | Attempt missed. Hicham M'Laab (Bergerac Perigord) left footed shot from outside the box. | |
64” | Attempt missed. Samir Bakir (Bergerac Perigord) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Lucas Dumai. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Yoann Wachter (Bergerac bị phạm lỗi và Perigord) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Yvann Maçon (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
59” | PHẠT GÓC. Saint-Etienne được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pierre Laborde-Turon là người đá phạt. | |
59” | CỨU THUA. Thủ môn có pha phản xạ xuất thần giúp Barca thoát thua sau cú dứt điểm vào góc cao chính diện cầu môn của Dénis Bouanga (Saint-Etienne). | |
57” | Attempt saved. Hicham M'Laab (Bergerac Perigord) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Zaydou Youssouf bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Lucas Dumai (Bergerac Perigord) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Sam Ducros (Bergerac bị phạm lỗi và Perigord) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Adil Aouchiche (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
53” | Attempt missed. Dénis Bouanga (Saint-Etienne) right footed shot from outside the box is too high. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Hicham M'Laab (Bergerac bị phạm lỗi và Perigord) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
52” | PHẠM LỖI! Assane Dioussé (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
50” | PHẠM LỖI! Kévin Mingoua (Bergerac Perigord) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Arnaud Nordin bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | Attempt missed. Adil Aouchiche (Saint-Etienne) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Dénis Bouanga with a cross. | |
46” | Attempt saved. Dénis Bouanga (Saint-Etienne) right footed shot from more than 35 yards is saved in the top left corner. | |
45” | THAY NGƯỜI. Saint-Etienne. Arnau thay đổi nhân sự khi rút Lucas Gourna-Douath ra nghỉ và Nordin là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Bergerac Perigord 0, Saint-Etienne 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Bergerac Perigord 0, Saint-Etienne 0 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Yoann Wachter (Bergerac bị phạm lỗi và Perigord) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Lucas Gourna-Douath (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Lucas Dumai (Bergerac Perigord) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Assane Dioussé bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | ĐÁ PHẠT. Lucas Gourna-Douath bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | PHẠM LỖI! Victor Elissalt (Bergerac Perigord) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Mahdi Camara bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Samir Bakir (Bergerac Perigord) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Sam Ducros (Bergerac bị phạm lỗi và Perigord) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Dénis Bouanga (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Samir Bakir (Bergerac bị phạm lỗi và Perigord) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Yvann Maçon (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
40” | PHẠM LỖI! Yoann Wachter (Bergerac Perigord) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Adil Aouchiche bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Sam Ducros (Bergerac bị phạm lỗi và Perigord) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
39” | PHẠM LỖI! Ryad Boudebouz (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
36” | CHẠM TAY! Lucas Gourna-Douath (Saint-Etienne) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
33” | Attempt saved. Adrian Sahibeddine (Bergerac Perigord) left footed shot from the left side of the six yard box is saved in the centre of the goal. Assisted by Damien Fachan. | |
33” | Attempt missed. Damien Fachan (Bergerac Perigord) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
32” | VIỆT VỊ. Samir Bakir rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Letiévant (Bergerac Perigord. Antoin). | |
32” | PHẠT GÓC. Bergerac Perigord được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Timothée Kolodziejczak là người đá phạt. | |
30” | THẺ PHẠT. Sam Ducros (Bergerac bên phía Perigord) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Ryad Boudebouz bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Sam Ducros (Bergerac Perigord) phạm lỗi. | |
28” | PHẠM LỖI! Lucas Gourna-Douath (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Damien Fachan (Bergerac bị phạm lỗi và Perigord) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Assane Dioussé (Saint-Etienne) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
22” | PHẠT GÓC. Saint-Etienne được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Victor Elissalt là người đá phạt. | |
17” | VIỆT VỊ. Yvann Maçon rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Boudebouz (Saint-Etienne. Rya). | |
15” | VIỆT VỊ. Samir Bakir rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Letiévant (Bergerac Perigord. Antoin). | |
10” | Attempt missed. Adil Aouchiche (Saint-Etienne) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Dénis Bouanga. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Samir Bakir (Bergerac bị phạm lỗi và Perigord) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | PHẠM LỖI! Mickael Nade (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Victor Elissalt (Bergerac bị phạm lỗi và Perigord) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Lucas Gourna-Douath (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
3” | PHẠT GÓC. Saint-Etienne được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pierre Laborde-Turon là người đá phạt. | |
3” | Attempt saved. Yvann Maçon (Saint-Etienne) right footed shot from a difficult angle on the left is saved in the bottom left corner. | |
1” | PHẠM LỖI! Antoine Letiévant (Bergerac Perigord) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Dénis Bouanga bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê FC Bergerac vs Saint Etienne |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân FC Bergerac vs Saint Etienne 00h30 31/01
Đội hình ra sân cặp đấu FC Bergerac vs Saint Etienne, 00h30 31/01, , Cúp QG Pháp sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu FC Bergerac vs Saint Etienne |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo FC Bergerac vs Saint Etienne 00h30 31/01
Tỷ lệ kèo FC Bergerac vs Saint Etienne, 00h30 31/01, , Cúp QG Pháp theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FC Bergerac vs Saint Etienne 00h30 31/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.65 | 0:0 | 0.28 | 5.60 | 1 1/2 | 0.12 | 1.02 | 19.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.80 | 1/4:0 | 1.00 | 1.10 | 1 | 0.70 |
Thành tích đối đầu FC Bergerac vs Saint Etienne 00h30 31/01
Kết quả đối đầu FC Bergerac vs Saint Etienne, 00h30 31/01, , Cúp QG Pháp gần đây nhất. Phong độ gần đây của FC Bergerac , phong độ gần đây của Saint Etienne chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất FC Bergerac
Phong độ gần nhất Saint Etienne
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.85
+1
1.09
|
0.95
2 3/4
0.97
|
4.95
4.20
1.63
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.89
-0
1.05
|
1.05
2 1/4
0.87
|
2.61
3.10
2.89
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.33
3.75
2.84
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.27
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
1.00
3 1/4
0.90
|
3.50
3.95
1.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.89
4
0.99
|
3.55
3.10
2.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.91
-1/2
0.99
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.18
5.20
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.20
-1/4
0.73
|
1.06
5
0.82
|
1.40
3.90
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.84
-1/2
1.06
|
1.01
3
0.87
|
3.25
3.25
2.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Thun
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.77
1 3/4
1.09
|
2.31
2.88
3.15
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
3.20
4.05
2.04
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.36
3.60
2.87
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.04
3 1/4
0.86
|
2.08
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.81
-1
1.12
|
0.81
3
1.09
|
1.47
4.45
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.95
+1
0.97
|
1.02
3
0.88
|
5.40
4.35
1.58
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.70
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.94
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.97
|
6.80
4.80
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.29
3.50
3.05
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.82
-1 1/4
1.11
|
0.82
3 1/4
1.08
|
1.41
5.30
6.80
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.82
|
0.82
3
1.08
|
2.65
3.80
2.44
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.81
3.90
4.15
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.07
3.70
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.94
+1/4
0.98
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.89
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.93
-3/4
0.99
|
0.99
3
0.91
|
1.73
4.00
3.95
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.51
3.60
2.49
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.20
3.15
3.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.88
-0
1.04
|
0.96
2
0.94
|
2.56
3.00
2.79
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.06
3.25
3.50
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.71
-1 1/4
1.14
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.27
4.70
8.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lyngby
Viborg
|
0.82
-0
1.11
|
0.80
2 1/4
1.11
|
8.00
3.60
1.48
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.97
3 1/2
0.93
|
1.02
11.00
100.00
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.90
+1
1.02
|
0.89
2 3/4
1.01
|
5.30
4.20
1.61
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.92
3 1/4
0.98
|
2.03
3.95
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.36
3.40
2.63
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.80
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.19
3.10
2.92
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.97
-1
0.95
|
1.08
2 1/4
0.82
|
1.46
3.85
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.02
3.25
3.60
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.30
4.05
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.30
3.20
2.69
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.84
-1 1/2
1.04
|
0.95
4
0.91
|
1.31
5.30
5.90
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.90
+3/4
0.98
|
0.88
3
0.98
|
3.75
3.65
1.72
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.99
3 1/4
0.87
|
1.61
3.90
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.74
-1 1/4
1.16
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.37
4.90
5.60
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.24
3.15
2.80
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
1.02
-0
0.82
|
0.99
3
0.83
|
2.57
3.35
2.31
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.85
3.55
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
0.74
-1/4
1.06
|
1.04
2 1/4
0.76
|
4.90
3.10
1.69
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.18
3.25
2.82
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
1.02
-3/4
0.78
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.15
5.20
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
1.03
-1/2
0.75
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.02
3.20
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.01
-1/4
0.77
|
1.09
2 1/4
0.69
|
2.18
3.10
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
0.83
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.82
3.15
3.55
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.89
-3/4
0.89
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2
1.05
|
2.15
3.10
2.98
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Ilbirs
FK Kara-Balta
|
0.92
-1/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.40
1.90
6.50
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.86
2
0.90
|
2.22
2.98
2.98
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.69
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
2
0.81
|
2.46
2.91
2.70
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2
0.82
|
1.93
3.00
3.75
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
0.95
-1/2
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.95
3.55
3.30
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.87
-0
1.03
|
0.97
3
0.91
|
2.33
3.60
2.56
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.94
+1/4
0.96
|
0.92
2 3/4
0.96
|
2.69
3.45
2.28
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.80
2 1/2
1.08
|
2.57
3.40
2.28
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.90
3
0.98
|
3.10
3.60
1.99
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.94
+1 1/4
0.96
|
1.02
3 1/4
0.86
|
6.40
4.45
1.40
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.71
3.75
3.95
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.09
+1/2
0.81
|
0.93
3 1/2
0.95
|
3.35
4.00
1.81
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.78
3
1.02
|
1.72
3.80
3.60
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.66
3
1.16
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.93
+1 1/4
0.91
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.30
4.35
1.38
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.74
-1 3/4
1.11
|
0.99
3
0.83
|
1.15
6.40
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.95
3 1/2
0.91
|
2.13
3.55
2.70
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.07
-1/2
0.83
|
0.85
3
1.03
|
2.07
3.60
2.95
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Edo Queens (W)
Rivers Angels (w)
|
1.25
-0
0.62
|
2.80
3 1/2
0.25
|
41.00
9.00
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.95
2
0.85
|
2.35
2.80
3.00
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Bitterfeld-Wolfen
FSV Saxonia Tangermunde
|
0.77
-1
1.02
|
0.92
2
0.87
|
1.44
3.75
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
FSV Grun-Weiss Ilsenburg
|
0.92
-3
0.87
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.05
11.00
23.00
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.88
3 1/4
0.92
|
1.97
3.65
2.96
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.75
4.10
1.65
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-0
0.96
|
0.71
2 1/4
1.12
|
2.42
3.20
2.53
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.87
2
1.01
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.91
3.35
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Newroz SC(IRQ)
|
0.72
-0
1.07
|
0.90
2
0.90
|
2.37
3.00
2.80
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.87
2 3/4
0.89
|
2.01
3.45
3.00
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
3.50
1.70
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.78
3.55
3.60
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.90
3.40
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
9.00
4.75
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.13
-0
0.72
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.76
3.30
2.21
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
Fortuna FF (w)
|
0.96
-3/4
0.88
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.76
3.35
3.95
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.92
2 1/4
0.84
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.57
-3/4
1.23
|
0.93
2 3/4
0.83
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.67
3.45
4.20
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.90
+3/4
0.94
|
0.78
2 3/4
1.04
|
19.00
5.20
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alta
Junkeren
|
1.05
-1
0.79
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.60
3.35
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Follo
Eidsvold Turn
|
0.82
-0
1.02
|
0.82
3 1/4
1.00
|
2.25
3.60
2.50
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.05
3.35
2.96
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.84
2 3/4
0.96
|
2.14
3.45
2.76
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.84
-3/4
0.96
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.66
3.65
4.10
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.94
-0
0.86
|
0.85
3
0.95
|
2.47
3.40
2.37
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.08
3
0.72
|
2.12
3.30
2.81
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.91
-1 3/4
0.85
|
1.01
3 1/2
0.75
|
1.24
5.40
7.80
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.16
2 3/4
0.68
|
1.93
3.25
3.40
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Ulfstind
Bodo Glimt 2
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.73
5 3/4
1.07
|
1.01
8.10
160.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
0.95
-0
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.75
2.87
2.62
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Skjetten Fotball
Ready
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.89
4 3/4
0.91
|
1.14
5.50
11.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
3
1.03
|
3.10
3.60
1.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.84
3 1/4
0.92
|
4.10
3.95
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.82
3 1/4
0.94
|
2.63
3.60
2.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
0.65
-0
1.12
|
0.64
3 1/2
1.13
|
2.09
3.65
2.71
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.91
4.33
2.80
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.10
4.20
2.50
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3 1/2
1.03
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
0.96
-1
0.80
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.57
3.95
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergisch Gladbach 09
Hurth
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.97
3 1/2
0.79
|
1.23
4.60
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Victoria Clarholz
Siegen Sportfreunde
|
0.81
+3/4
0.91
|
0.95
3 1/2
0.77
|
3.25
3.85
1.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.82
3 3/4
0.94
|
3.05
3.90
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borussia Freialdenhoven
Hennef 05
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.87
3.85
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/2
0.87
|
1.57
4.15
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.87
4 1/4
0.92
|
1.33
5.00
5.75
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.74
+3/4
1.02
|
0.82
3 3/4
0.94
|
3.20
4.00
1.80
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
1.16
+1 3/4
0.62
|
0.77
3 3/4
0.99
|
8.60
6.50
1.18
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.83
+1
0.93
|
0.79
3 1/2
0.97
|
4.25
4.15
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.03
+2 1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
11.00
7.80
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.04
+3 3/4
0.76
|
0.86
4 1/2
0.94
|
41.00
23.00
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.68
-1/2
1.13
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.68
3.35
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.36
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.82
3.25
3.80
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
3
0.96
|
2.08
3.55
2.76
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
1.04
+1 1/4
0.72
|
0.87
3 1/4
0.89
|
7.40
4.70
1.31
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
0.98
+1 1/4
0.78
|
0.81
3 1/4
0.95
|
5.80
4.75
1.35
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.62
-2
1.16
|
0.69
3 1/2
1.07
|
1.12
7.40
12.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.87
3.45
3.45
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.79
3.45
3.70
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.93
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.74
2 1/2
1.08
|
3.95
3.70
1.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
0.80
-1
1.00
|
0.87
4
0.92
|
1.50
4.75
4.10
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.02
3.20
3.20
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2
0.89
|
2.80
2.87
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.80
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
1.16
-1/2
0.62
|
0.61
3 1/4
1.17
|
2.16
3.65
2.61
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Khovd
Bavarians FC
|
0.87
-0
0.92
|
1.20
2 1/2
0.65
|
1.01
21.00
34.00
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.76
3.60
3.65
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.95
-1/2
0.91
|
0.84
2
1.00
|
1.95
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
0.99
2
0.85
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.80
2 1/2
1.04
|
6.50
4.25
1.37
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.95
2
0.89
|
2.19
2.96
3.10
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.99
+1 3/4
0.93
|
0.94
3 1/2
0.96
|
8.40
5.90
1.26
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.86
3
1.04
|
1.78
3.95
3.80
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.98
3
0.92
|
2.31
3.60
2.71
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.04
2 3/4
0.76
|
3.30
3.40
1.92
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.99
+1/2
0.81
|
0.99
2 1/4
0.81
|
3.85
3.25
1.81
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.99
-1/4
0.87
|
0.93
3 3/4
0.91
|
2.13
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2
0.86
|
2.63
2.90
2.53
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Enppi
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.26
3.10
2.98
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.08
|
1.04
2
0.82
|
2.50
2.65
2.91
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.81
-2
0.99
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.15
6.70
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.40
4.25
5.90
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.25
3.15
2.84
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.67
+1/4
1.14
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.62
3.10
2.39
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim II U23
Sabah U23
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.20
6.00
10.00
|