© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Exeter City vs Cheltenham Town 21h00 20/08
Tường thuật trực tiếp Exeter City vs Cheltenham Town 21h00 20/08
Trận đấu Exeter City vs Cheltenham Town, 21h00 20/08, James Park Stadium, Hạng 3 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Exeter City vs Cheltenham Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Exeter City vs Cheltenham Town, 21h00 20/08, James Park Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Exeter City vs Cheltenham Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
43' | Charlie Raglan↑Ryan Jackson↓ | |||
56' | 0-1 | Daniel Nlundulu (Assist:T.Perry) | ||
Josh Key↑Jake Caprice↓ | 57' | |||
Josh Coley↑Thimothee Dieng↓ | 57' | |||
Kgagelo Chauke↑Sam Stubbs↓ | 65' | |||
77' | Sean Long | |||
79' | Luke Kevin Southwood | |||
80' | Ben Williams | |||
82' | Daniel Adshead↑T.Perry↓ | |||
87' | Christian Norton↑Daniel Nlundulu↓ | |||
Sonny Cox↑Harry Kite↓ | 87' | |||
90' | Lewis Freestone |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Exeter City 0, Cheltenham Town 1 | ||
KẾT THÚC! Exeter City 0, Cheltenham Town 1 | ||
KẾT THÚC! Exeter City 0, Cheltenham Town 1 | ||
90+9” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Exeter City 0, Cheltenham Town 1 | |
90+7” | PHẠT GÓC. Exeter City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luke Southwood là người đá phạt. | |
90+7” | Attempt saved. Jack Sparkes (Exeter City) left footed shot from outside the box is saved. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Joshua Key (Exeter bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+6” | PHẠM LỖI! Christian Norton (Cheltenham Town) phạm lỗi. | |
90+6” | PHẠM LỖI! Cheick Diabate (Exeter City) phạm lỗi. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Christian Norton (Cheltenham bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+4” | Attempt missed. Josh Coley (Exeter City) right footed shot from a difficult angle on the right misses to the right. Assisted by Sam Nombe. | |
90+3” | Lewis Freestone (Cheltenham Town) is shown the yellow card. | |
90+1” | CHẠM TAY! Sam Nombe (Exeter City) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90” | PHẠM LỖI! Sonny Cox (Exeter City) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Charlie Raglan (Cheltenham bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | KHÔNG VÀO. Alfie May (Cheltenham Town) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Liam Sercombe là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
87” | THAY NGƯỜI. Cheltenham Town. Christia thay đổi nhân sự khi rút Daniel N'Lundulu ra nghỉ và Norton là người thay thế. | |
87” | THAY NGƯỜI. Exeter City. Sonn thay đổi nhân sự khi rút Harry Kite ra nghỉ và Cox là người thay thế. | |
86” | PHẠM LỖI! Kgaogelo Chauke (Exeter City) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Alfie May (Cheltenham bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | Attempt blocked. Joshua Key (Exeter City) header from the centre of the box is blocked. | |
82” | THAY NGƯỜI. Cheltenham Town. Danie thay đổi nhân sự khi rút Taylor Perry ra nghỉ và Adshead là người thay thế. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Luke Southwood (Cheltenham bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Sam Nombe (Exeter City) phạm lỗi. | |
80” | THẺ PHẠT. Ben Williams (Cheltenham bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Joshua Key (Exeter bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
80” | PHẠM LỖI! Ben Williams (Cheltenham Town) phạm lỗi. | |
79” | Luke Southwood (Cheltenham Town) is shown the yellow card. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Liam Sercombe (Cheltenham bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Sam Nombe (Exeter City) phạm lỗi. | |
77” | Sean Long (Cheltenham Town) is shown the yellow card. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Jack Sparkes (Exeter bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
77” | PHẠM LỖI! Sean Long (Cheltenham Town) phạm lỗi. | |
72” | Attempt missed. Joshua Key (Exeter City) right footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
72” | PHẠT GÓC. Exeter City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luke Southwood là người đá phạt. | |
71” | Attempt blocked. Archie Collins (Exeter City) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Matt Jay. | |
71” | PHẠT GÓC. Exeter City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Taylor Perry là người đá phạt. | |
71” | PHẠT GÓC. Exeter City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Caleb Taylor là người đá phạt. | |
69” | Attempt missed. Daniel N'Lundulu (Cheltenham Town) right footed shot from a difficult angle on the left is close, but misses the top right corner. Assisted by Taylor Perry. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Taylor Perry (Cheltenham bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Kgaogelo Chauke (Exeter City) phạm lỗi. | |
67” | PHẠM LỖI! Archie Collins (Exeter City) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Alfie May (Cheltenham bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | VIỆT VỊ. Alfie May rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với N'Lundulu (Cheltenham Town. Danie). | |
65” | THAY NGƯỜI. Exeter City. Kgaogel thay đổi nhân sự khi rút Sam Stubbs ra nghỉ và Chauke là người thay thế. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Taylor Perry (Cheltenham bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
63” | PHẠM LỖI! Joshua Key (Exeter City) phạm lỗi. | |
61” | VIỆT VỊ. Daniel N'Lundulu rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Southwood (Cheltenham Town. Luk). | |
61” | PHẠM LỖI! Cheick Diabate (Exeter City) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Ellis Chapman (Cheltenham bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠT GÓC. Exeter City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Caleb Taylor là người đá phạt. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Jack Sparkes (Exeter bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
60” | PHẠM LỖI! Sean Long (Cheltenham Town) phạm lỗi. | |
57” | THAY NGƯỜI. Exeter City. Joshu thay đổi nhân sự khi rút Jake Caprice ra nghỉ và Key là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Exeter City. Jos thay đổi nhân sự khi rút Timothee Dieng ra nghỉ và Coley là người thay thế. | |
red'>56'VÀOOOO!! Town) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Exeter City 0, Cheltenham Town 1. Daniel N'Lundulu (Cheltenha | ||
53” | ĐÁ PHẠT. Sam Stubbs (Exeter bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Daniel N'Lundulu (Cheltenham Town) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Taylor Perry (Cheltenham bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Archie Collins (Exeter City) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Liam Sercombe (Cheltenham bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Harry Kite (Exeter City) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Exeter City 0, Cheltenham Town 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Exeter City 0, Cheltenham Town 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Exeter City 0, Cheltenham Town 0 | |
45+2” | Attempt saved. Daniel N'Lundulu (Cheltenham Town) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Sean Long. | |
44” | PHẠM LỖI! Jake Caprice (Exeter City) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Alfie May (Cheltenham bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | THAY NGƯỜI. Cheltenham Town. Charli thay đổi nhân sự khi rút Ryan Jackson because of an injury ra nghỉ và Raglan là người thay thế. | |
41” | Attempt missed. Alex Hartridge (Exeter City) header from the centre of the box following a corner. | |
40” | PHẠT GÓC. Exeter City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Caleb Taylor là người đá phạt. | |
40” | PHẠT GÓC. Exeter City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis Freestone là người đá phạt. | |
38” | VIỆT VỊ. Timothee Dieng rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Collins (Exeter City. Archi). | |
37” | PHẠT GÓC. Exeter City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis Freestone là người đá phạt. | |
36” | Attempt missed. Jack Sparkes (Exeter City) left footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
35” | PHẠT GÓC. Exeter City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Jackson là người đá phạt. | |
33” | Attempt saved. Sam Stubbs (Exeter City) header from the right side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Archie Collins with a cross. | |
33” | PHẠT GÓC. Exeter City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean Long là người đá phạt. | |
33” | Attempt blocked. Jack Sparkes (Exeter City) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
29” | PHẠT GÓC. Exeter City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luke Southwood là người đá phạt. | |
29” | Attempt saved. Harry Kite (Exeter City) right footed shot from the right side of the box is saved. | |
26” | PHẠM LỖI! Caleb Taylor (Cheltenham Town) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Timothee Dieng (Exeter bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | VIỆT VỊ. Daniel N'Lundulu rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Southwood (Cheltenham Town. Luk). | |
11” | ĐÁ PHẠT. Sam Stubbs (Exeter bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | ĐÁ PHẠT. Sam Stubbs (Exeter bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | CỨU THUA. Timothee Dieng (Exeter City) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
7” | Attempt saved. Sam Nombe (Exeter City) header from the centre of the box is saved. | |
6” | PHẠT GÓC. Exeter City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean Long là người đá phạt. | |
4” | Attempt saved. Timothee Dieng (Exeter City) right footed shot from a difficult angle on the left is saved in the centre of the goal. Assisted by Matt Jay. | |
3” | PHẠM LỖI! Liam Sercombe (Cheltenham Town) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Archie Collins (Exeter bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | VIỆT VỊ. Matt Jay rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dieng (Exeter City. Timothe). | |
2” | VIỆT VỊ. Sam Nombe rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jay (Exeter City. Mat). |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Exeter City vs Cheltenham Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Exeter City vs Cheltenham Town 21h00 20/08
Đội hình ra sân cặp đấu Exeter City vs Cheltenham Town, 21h00 20/08, James Park Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Exeter City vs Cheltenham Town |
||||
Exeter City | Cheltenham Town | |||
Jamal Blackman | 18 | 1 | Luke Kevin Southwood | |
Alex Hartridge | 5 | 2 | Sean Long | |
Sam Stubbs | 4 | 14 | Caleb Taylor | |
Cheick Tidiane Diabate | 39 | 6 | Lewis Freestone | |
Jack Sparkes | 3 | 22 | Ryan Jackson | |
Archie Collins | 8 | 11 | Ellis Chapman | |
Harry Kite | 16 | 8 | Liam Sercombe | |
Jake Caprice | 2 | 28 | T.Perry | |
Thimothee Dieng | 14 | 3 | Ben Williams | |
Matthew William Jay | 7 | 10 | Alfie May | |
Sam Nombe | 10 | 9 | Daniel Nlundulu | |
Đội hình dự bị |
||||
Jonathan Grounds | 27 | 26 | Dylan Barkers | |
Sonny Cox | 19 | 16 | Daniel Adshead | |
Josh Key | 12 | 7 | Charlie Brown | |
Kgagelo Chauke | 15 | 30 | Christian Norton | |
Scott Brown | 40 | 5 | Charlie Raglan | |
Josh Coley | 21 | 15 | Will Ferry | |
20 | Shaun Macdonald |
Tỷ lệ kèo Exeter City vs Cheltenham Town 21h00 20/08
Tỷ lệ kèo Exeter City vs Cheltenham Town, 21h00 20/08, James Park Stadium, Hạng 3 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Exeter City vs Cheltenham Town 21h00 20/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.26 | 0:0 | 2.63 | 9.09 | 1 1/2 | 0.04 | 49.00 | 4.45 | 1.17 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.18 | 0:0 | 3.33 | 10.00 | 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Exeter City vs Cheltenham Town 21h00 20/08
Kết quả đối đầu Exeter City vs Cheltenham Town, 21h00 20/08, James Park Stadium, Hạng 3 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Exeter City , phong độ gần đây của Cheltenham Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Exeter City
Phong độ gần nhất Cheltenham Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Portsmouth
|
46 | 37 | 97 |
2 |
Derby County
|
46 | 41 | 92 |
3 |
Bolton Wanderers
|
46 | 35 | 87 |
4 |
Peterborough United
|
46 | 28 | 84 |
5 |
Oxford United
|
46 | 23 | 77 |
6 |
Barnsley
|
46 | 18 | 76 |
7 |
Lincoln City
|
46 | 25 | 74 |
8 |
Blackpool
|
46 | 17 | 73 |
9 |
Stevenage Borough
|
46 | 11 | 71 |
10 |
Wycombe Wanderers
|
46 | 5 | 65 |
11 |
Leyton Orient
|
46 | -2 | 65 |
12 |
Wigan Athletic
|
46 | 7 | 62 |
13 |
Exeter City
|
46 | -15 | 61 |
14 |
Northampton Town
|
46 | -9 | 60 |
15 |
Bristol Rovers
|
46 | -16 | 57 |
16 |
Charlton Athletic
|
46 | -1 | 53 |
17 |
Reading
|
46 | -2 | 53 |
18 |
Cambridge United
|
46 | -22 | 48 |
19 |
Shrewsbury Town
|
46 | -32 | 48 |
20 |
Burton Albion
|
46 | -28 | 46 |
21 |
Cheltenham Town
|
46 | -24 | 44 |
22 |
Fleetwood Town
|
46 | -23 | 43 |
23 |
Port Vale
|
46 | -33 | 41 |
24 |
Carlisle United
|
46 | -40 | 30 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Crystal Palace
Manchester United
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.83
3
1.05
|
2.38
3.75
2.75
|
22:59
|
Salernitana
Atalanta
|
0.86
+1 1/2
1.04
|
0.92
3
0.96
|
8.70
5.00
1.36
|
01:45
|
Udinese
Napoli
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.89
2 1/2
0.99
|
3.55
3.50
2.07
|
02:00
|
Lille
Lyon
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.91
3.85
3.75
|
12:00
|
Jeju United
Daegu FC
|
1.14
-1/4
0.73
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.45
3.10
2.88
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Daejeon Citizen
|
0.91
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/4
0.94
|
1.91
3.35
3.90
|
11:00
|
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.85
2
1.02
|
2.33
3.10
3.35
|
11:00
|
Vissel Kobe
Albirex Niigata
|
1.02
-1
0.87
|
1.03
2 1/4
0.84
|
1.58
3.75
6.70
|
11:05
|
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
|
1.14
-0
0.76
|
0.82
2 1/4
1.05
|
2.98
3.35
2.41
|
12:00
|
Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
|
0.81
+1/4
1.08
|
1.07
2 1/4
0.80
|
3.25
3.15
2.35
|
12:00
|
Consadole Sapporo
FC Tokyo
|
1.14
-1/4
0.76
|
0.82
2 3/4
1.05
|
2.29
3.70
2.91
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Machida Zelvia
|
0.86
+1/2
1.03
|
0.85
2 1/4
1.02
|
3.75
3.40
2.03
|
13:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus
|
0.85
-1
1.04
|
0.83
2 1/4
1.04
|
1.48
4.15
7.50
|
14:00
|
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
|
0.83
-0
1.06
|
0.76
2
1.12
|
2.47
3.20
3.00
|
14:00
|
Shonan Bellmare
Sagan Tosu
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.80
2 1/2
1.07
|
2.03
3.65
3.50
|
15:00
|
Urawa Red Diamonds
Yokohama Marinos
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.07
3.75
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Seattle Sounders
LA Galaxy
|
1.88
-1/4
0.45
|
1.63
1/2
0.51
|
3.70
1.45
8.30
|
01:00
|
Excelsior SBV
NEC Nijmegen
|
0.97
+1/4
0.92
|
0.86
3
1.01
|
3.10
3.75
2.17
|
00:10
|
GAIS
IFK Goteborg
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.85
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
2.31
|
00:00
|
Konyaspor
Fenerbahce
|
1.00
+1 1/4
0.89
|
1.07
3
0.80
|
7.50
4.75
1.36
|
00:00
|
Antalyaspor
Pendikspor
|
0.98
-1/4
0.91
|
0.89
2 3/4
0.98
|
2.20
3.60
2.88
|
00:00
|
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
|
0.84
-1
1.05
|
1.06
3
0.81
|
1.49
4.05
6.30
|
19:45
|
Ural Sverdlovsk Oblast
Baltika Kaliningrad
|
1.09
-1/4
0.80
|
0.89
2
0.98
|
2.40
2.99
3.05
|
22:00
|
Fakel
Zenit St. Petersburg
|
0.81
+1
1.08
|
0.92
2 1/4
0.95
|
6.20
3.85
1.52
|
00:30
|
CSKA Moscow
Rubin Kazan
|
1.05
-3/4
0.84
|
0.86
2 1/4
1.01
|
1.79
3.50
4.25
|
00:30
|
Lokomotiv Moscow
Rostov FK
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.12
3.50
3.10
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
CD Mafra
|
0.83
-1
1.03
|
0.86
2 1/2
0.98
|
1.48
4.05
5.60
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Tokushima Vortis
|
1.00
-3/4
0.89
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.73
3.60
5.20
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
|
0.87
-0
1.02
|
0.90
2 1/4
0.97
|
2.47
3.25
2.95
|
12:00
|
Tochigi SC
Fujieda MYFC
|
0.88
-0
1.01
|
0.88
2 1/4
0.99
|
2.62
3.20
2.81
|
12:00
|
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
|
0.87
-0
1.02
|
0.82
2
1.05
|
2.64
3.10
2.86
|
12:00
|
Kagoshima United
Vegalta Sendai
|
0.79
+1/4
1.11
|
0.81
2 1/4
1.06
|
3.00
3.35
2.38
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Shimizu S-Pulse
|
0.85
+1 1/4
1.04
|
0.71
2 1/2
1.19
|
7.10
4.50
1.45
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
|
0.86
-0
1.03
|
0.96
2 1/4
0.91
|
2.57
3.25
2.85
|
12:00
|
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
|
0.97
+1/4
0.92
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.35
3.45
2.17
|
13:00
|
Ehime FC
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.89
+1/2
1.00
|
0.87
2 1/2
1.00
|
3.65
3.60
2.00
|
17:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Yokohama FC
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.90
2 1/4
0.97
|
2.38
3.30
3.10
|
19:00
|
Drogheda United
Dundalk
|
1.12
-1/4
0.75
|
0.91
2 1/4
0.93
|
2.41
3.15
2.87
|
22:59
|
Bohemians
Salthill Devon Galway
|
0.76
-0
1.11
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.42
3.10
2.91
|
22:59
|
Shamrock Rovers
Waterford United
|
0.88
-1 1/2
0.98
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.28
5.30
9.80
|
22:59
|
Sligo Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.14
-0
0.73
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.95
3.15
2.36
|
01:45
|
Derry City
Shelbourne
|
1.08
-3/4
0.78
|
0.96
2
0.88
|
1.76
3.30
4.80
|
19:00
|
Hermannstadt
CSM Politehnica Iasi
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.88
2
0.94
|
1.99
3.10
3.40
|
22:00
|
UTA Arad
Universitatea Craiova
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.72
2 1/4
1.11
|
2.08
3.30
2.97
|
01:00
|
CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.96
2 3/4
0.86
|
1.75
3.60
3.70
|
00:00
|
Vejle
Odense BK
|
0.89
-0
1.00
|
0.77
2 1/4
1.11
|
2.58
3.35
2.74
|
0 - 2
Trực tiếp
|
O.Higgins
Audax Italiano
|
0.76
-0
1.16
|
1.03
3 1/2
0.85
|
7.00
3.55
1.49
|
21:45
|
Slavia Sofia
Arda
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.86
3.20
3.75
|
00:15
|
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.71
3.40
4.25
|
22:59
|
Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow
|
0.82
+1
1.00
|
0.91
2 3/4
0.89
|
4.85
3.95
1.56
|
21:05
|
Ittihad Kalba
Emirates Club
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
1.06
3 3/4
0.70
|
1.47
4.25
4.90
|
21:05
|
Khor Fakkan
Al Ain
|
0.86
+1
0.90
|
0.91
3 1/2
0.85
|
4.40
4.00
1.54
|
23:45
|
Al Ahli(UAE)
Al-Sharjah
|
0.87
-3/4
0.89
|
0.73
3
1.03
|
1.63
3.85
4.05
|
23:45
|
Al Bataeh
Al-Wasl
|
1.04
+1 1/2
0.72
|
0.78
3 1/4
0.98
|
7.90
5.30
1.25
|
12:00
|
Cheonan City
Ansan Greeners FC
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.96
2 1/2
0.90
|
1.91
3.35
3.60
|
14:30
|
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji
|
0.97
-1/2
0.79
|
0.96
2 1/2
0.80
|
1.99
3.35
3.35
|
21:00
|
Crawley Town
Milton Keynes Dons
|
0.85
-0
0.95
|
1.07
3
0.73
|
2.43
3.35
2.56
|
23:30
|
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
|
0.96
-0
0.84
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.59
3.30
2.43
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Academia Puerto Cabello
Carabobo FC
|
1.25
-1/4
0.60
|
1.03
2
0.77
|
9.50
3.35
1.39
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Leones Negros
Atletico La Paz
|
1.05
-3/4
0.85
|
1.06
1 3/4
0.82
|
1.77
2.94
5.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Venezuela (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.84
2 3/4
0.98
|
4.20
1.89
2.84
|
02:30
|
Botafogo RJ(w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
|
|
10.00
6.50
1.17
|
05:00
|
Cruzeiro MG (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
4.00
3.40
1.75
|
01:00
|
Budapest Honved
Vasas
|
|
|
2.90
3.30
2.15
|
21:40
|
Sepahan
Esteghlal Khozestan
|
|
|
1.22
5.00
10.00
|
22:59
|
Foolad Khozestan
Tractor S.C.
|
|
|
5.25
3.30
1.62
|
22:59
|
Malavan
Persepolis Pakdasht
|
|
|
1.75
3.10
4.60
|
00:00
|
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
|
|
|
1.53
3.30
6.25
|
21:00
|
Chatham Town
Enfield Town
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Jennings Grenades
Ottos Rangers FC
|
|
|
1.13
7.00
15.00
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IR Reykjavik (w)
|
|
|
1.60
4.50
3.75
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Grindavik (w)
|
|
|
2.25
4.50
2.25
|
04:00
|
Cortulua
Atletico Huila
|
0.83
-0
0.91
|
0.89
2 1/4
0.85
|
2.45
3.15
2.55
|
07:00
|
Llaneros FC
Real Santander
|
0.81
-1 1/2
0.93
|
0.76
2 3/4
0.98
|
1.24
5.10
8.50
|
07:30
|
Deportes Quindio
Cucuta
|
0.60
-1/4
1.16
|
0.83
2 1/4
0.91
|
1.79
3.35
3.90
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
INAC (w)
|
0.90
+1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.10
|
11:00
|
Vegalta Sendai (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.40
2.90
2.80
|
12:00
|
Nojima Stella (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
4.33
3.50
1.67
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
Urawa Red Diamonds (w)
|
0.85
+1 3/4
0.91
|
0.98
3
0.78
|
10.00
6.50
1.17
|
13:00
|
Nagano Parceiro (w)
NTV Beleza (w)
|
0.92
+1 1/4
0.84
|
1.01
2 3/4
0.75
|
6.60
4.40
1.35
|
13:30
|
Cerezo Osaka Sakai (w)
Omiya Ardija (nữ)
|
0.71
-0
1.05
|
0.96
2 1/4
0.80
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportiva Once Caldas
La Equidad
|
0.87
-0
1.03
|
0.91
1 3/4
0.97
|
2.60
2.76
2.83
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Crewe Alexandra U21
|
0.96
-2 1/4
0.88
|
0.97
4 1/4
0.85
|
1.16
6.80
9.00
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
Colegiales
|
|
|
2.75
2.75
2.63
|
20:00
|
FK Liepaja
Metta/LU Riga
|
0.97
-3/4
0.77
|
0.80
2 1/2
0.94
|
1.82
3.50
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Bay FC (nữ)
Chicago Red Stars (w)
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.82
3 3/4
1.00
|
2.00
2.88
3.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
San Antonio Unido
Real Juventud San Joaquin
|
1.14
-1/4
0.67
|
0.97
2 1/4
0.83
|
1.29
3.90
11.00
|
17:30
|
FC Bulleen Lions
Western United FC NPL
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.86
3 3/4
0.90
|
3.55
4.50
1.67
|
17:30
|
Brunswick City
Preston Lions
|
1.19
-0
0.60
|
0.85
3
0.91
|
2.72
3.75
2.14
|
17:30
|
Kingston City
Melbourne Victory FC (Youth)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.95
3 1/2
0.81
|
3.30
4.05
1.81
|
22:00
|
Accra Lions
Aduana Stars
|
|
|
1.73
3.40
4.00
|
21:05
|
Ajman Club U21
Meonothai U21
|
|
|
1.85
4.00
3.10
|
21:05
|
Baniyas SC Reserves
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
17:00
|
Midtjylland Reserve
Brondby Reserve
|
|
|
2.10
4.00
2.60
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Club Sport Emelec
Universidad Catolica
|
1.38
-0
0.62
|
1.88
3 1/2
0.41
|
1.20
4.15
36.00
|
07:00
|
Tecnico Universitario
SC Imbabura
|
0.86
-3/4
0.94
|
0.93
2 1/2
0.85
|
1.67
3.50
4.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Circle Newtown United
Conaree United
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
Nippon Sport Science Universit (w)
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
11:00
|
NGU Nagoya (w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
10.00
4.00
1.30
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Al Wihdat Amman
|
|
|
7.00
3.60
1.44
|
22:00
|
Sabail
FK Gilan Gabala
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.70
3.50
4.10
|
05:00
|
Ceara
CRB AL
|
0.95
-1/2
0.91
|
1.06
2 1/4
0.78
|
1.95
3.20
3.65
|
06:00
|
Ponte Preta
Amazonas FC
|
1.03
-1/2
0.83
|
0.91
2
0.93
|
2.03
3.15
3.45
|
07:00
|
Santos
Guarani SP
|
0.80
-1
1.06
|
0.96
2 1/4
0.88
|
1.41
4.05
7.00
|
17:00
|
Santa Clara U23
Benfica U23
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.71
3
1.05
|
3.00
3.80
1.95
|
18:00
|
Empoli U20
Sassuolo U20
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.76
3.55
2.11
|
20:00
|
Lecce U20
AC Milan U20
|
|
|
3.60
3.60
1.80
|
22:00
|
Torino U20
Sampdoria Youth
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
22:59
|
Bray Wanderers
Finn Harps
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.05
3.10
3.20
|
22:59
|
Cork City
Wexford (Youth)
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.91
2 1/2
0.85
|
1.56
3.70
4.85
|
22:59
|
Longford Town
Kerry FC
|
0.90
-0
0.86
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.50
3.20
2.45
|
22:59
|
Treaty United
Athlone Town
|
0.72
-0
1.04
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.24
3.35
2.67
|
22:59
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.91
3.25
3.45
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Club Olimpia (w)
Club Guarani (w)
|
|
|
1.33
4.00
9.00
|
21:00
|
Macclesfield Town
Marine
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
3
0.90
|
2.20
3.60
2.75
|
22:55
|
Al-adalh
Al Bukayriyah
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
23:30
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.00
2.90
|
00:50
|
Uhud
Al-Qadasiya
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
08:00
|
Suchitepequez
Club Aurora
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
11:00
|
Okinawa SV
Suzuka unlimited
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Al Hilal
|
0.98
+1/2
0.88
|
0.76
2 3/4
1.08
|
3.50
3.80
1.88
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Hegelmann Litauen
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
23:30
|
FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
02:30
|
Atletico Grau
Sport Huancayo
|
0.97
-1
0.79
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.55
3.65
4.90
|
22:59
|
Flekkeroy
Viking B
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
00:45
|
Dep.San Martin
CD Coopsol
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
03:30
|
Deportivo Llacuabamba
Juan Pablo II College
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
05:00
|
Deportes La Serena
San Marcos de Arica
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.91
3.40
3.35
|
07:30
|
Barnechea
CD Magallanes
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
17:00
|
Dnipro-1
Kryvbas
|
0.77
-0
1.05
|
0.99
2 1/4
0.81
|
2.33
3.10
2.71
|
22:00
|
Veres
FC Mynai
|
0.94
-1/2
0.88
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.35
|
20:00
|
Stromsgodset B
Mosjoen
|
|
|
1.17
7.00
10.00
|
21:00
|
Sandefjord B
Sandnes B
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
22:59
|
HamKam B
Elverum
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
22:59
|
Skedsmo
Kristiansund B
|
|
|
2.10
4.50
2.40
|
00:00
|
Djerv 1919
Hou Ge Xinte B team
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:00
|
Assiden
KFUM 2
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Ullern FC
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sporting Kansas City(R)
North Texas SC
|
1.29
-1/4
0.57
|
1.00
2 1/2
0.80
|
105.00
7.30
1.03
|
08:00
|
Real Monarchs
Los Angeles FC II
|
0.95
-0
0.85
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.50
3.35
2.37
|
21:00
|
AFC Telford United
Leamington
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.85
3.80
3.20
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/2
0.88
|
1.95
3.45
3.60
|
11:00
|
Kibi International University (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.50
4.33
1.50
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
7.50
6.00
1.22
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Veertien Mie (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.92
|
2.12
3.00
3.10
|
11:00
|
Tsukuba FC (w)
Diosa Izumo (W)
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.06
3.25
3.15
|
00:30
|
Nurnberg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.89
+1
0.87
|
0.76
3
1.00
|
6.00
4.33
1.40
|
01:30
|
Berazategui
Leandro N Alem
|
|
|
1.67
3.40
4.50
|
00:30
|
Beitar Jerusalem
Ashdod MS
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.98
3.25
3.25
|
00:30
|
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.69
-0
1.07
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.26
3.15
2.79
|
00:30
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
|
0.94
+1 1/4
0.82
|
0.87
2 3/4
0.89
|
7.20
4.40
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Quilmes
Alvarado Mar del Plata
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.05
1 1/2
0.77
|
2.28
2.47
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sol de America
2 de Mayo PJC
|
0.76
-0
1.13
|
1.13
2
0.74
|
11.00
3.55
1.38
|
21:00
|
AFC Totton
Salisbury FC
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.78
3.55
3.60
|
22:59
|
Al Fahaheel SC
Al Kuwait SC
|
|
|
11.00
5.00
1.25
|
07:00
|
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
|
|
|
3.25
2.88
2.20
|
16:45
|
Oakleigh Cannons
Moreland City
|
0.80
-2 1/4
1.00
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.14
7.80
13.00
|
11:00
|
Osaka FC
FC Ryukyu
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.99
3.20
3.30
|
11:00
|
Vanraure Hachinohe FC
Grulla Morioka
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.82
3.15
3.95
|
11:00
|
Imabari FC
Kataller Toyama
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.13
3.20
2.96
|
12:00
|
Fukushima United FC
Nara Club
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.82
2 1/4
0.94
|
2.16
3.20
2.88
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Azul Claro Numazu
|
0.89
+1/4
0.87
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.86
3.10
2.23
|
12:00
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.79
2 1/2
0.97
|
1.85
3.45
3.45
|
12:00
|
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
|
0.62
-1/4
1.16
|
0.75
2 1/4
1.01
|
1.99
3.35
3.15
|
12:00
|
Miyazaki
AC Nagano Parceiro
|
0.99
+1/4
0.77
|
0.82
2 1/2
0.94
|
3.05
3.35
2.04
|
12:00
|
Yokohama SCC
SC Sagamihara
|
1.13
-0
0.64
|
0.95
2
0.81
|
2.98
2.92
2.26
|
17:00
|
FC Gifu
Giravanz Kitakyushu
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.74
2
1.02
|
2.04
3.10
3.25
|
02:15
|
Breidablik
Valur Reykjavik
|
1.07
-3/4
0.79
|
1.02
3
0.82
|
1.78
3.80
3.95
|
20:00
|
Qizilqum Zarafshon
Neftchi Fargona
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
18:00
|
Tottenham U21
Aston Villa U21
|
0.88
-1
0.93
|
0.83
4
0.98
|
1.60
5.00
3.80
|
20:00
|
Sunderland U21
Wolverhampton U21
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
01:00
|
Fulham U21
Nottingham Forest U21
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.45
5.00
4.50
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
EL Masry
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.97
2
0.91
|
3.30
2.80
2.36
|
22:59
|
Pyramids FC
Kokakola Cairo
|
0.81
-1
0.99
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.45
3.95
5.70
|
19:00
|
CA Estudiantes Caseros (W)
Social Atletico Television (w)
|
|
|
2.63
3.50
2.30
|
21:00
|
Worthing
Braintree Town
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.89
2 3/4
0.87
|
2.07
3.45
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico San Luis U23
Club Leon U23
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.99
3.40
3.10
|
21:00
|
Crusaders
Coleraine
|
0.81
-1/2
0.93
|
0.84
2 3/4
0.90
|
1.81
3.55
3.50
|