© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Dundee United vs Heart of Midlothian 21h00 24/04
Tường thuật trực tiếp Dundee United vs Heart of Midlothian 21h00 24/04
Trận đấu Dundee United vs Heart of Midlothian, 21h00 24/04, Tannadice Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Dundee United vs Heart of Midlothian mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Dundee United vs Heart of Midlothian, 21h00 24/04, Tannadice Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Dundee United vs Heart of Midlothian
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
3' | Liam Boyce | |||
Dylan Levitt (Assist:Tony Watt) | 1-0 | 4' | ||
15' | Benjamin Woodburn↑Aaron McEneff↓ | |||
44' | 1-1 | Liam Boyce | ||
45' | Taylor Moore | |||
Kieran Ewan Freeman↑Ilmari Niskanen↓ | 58' | |||
59' | 1-2 | Josh Ginnelly (Assist:Alex Cochrane) | ||
Ryan Edwards (Assist:Liam Smith) | 2-2 | 65' | ||
Chris Mochrie | 68' | |||
Marc McNulty↑Nicky Clark↓ | 71' | |||
Archie Meekison↑Chris Mochrie↓ | 71' | |||
72' | Ellis Simms↑Josh Ginnelly↓ | |||
83' | 2-3 | Ellis Simms (Assist:Barry McKay) | ||
Adrian Sporle↑Scott McMann↓ | 87' | |||
Ross Graham | 89' | |||
90' | Benjamin Woodburn | |||
90' | Peter Haring |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Dundee United 2, Heart of Midlothian 3 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Dundee United 2, Heart of Midlothian 3 | |
90+3” | THẺ PHẠT. Ben Woodburn (Heart of bên phía Midlothian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Ben Woodburn (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Adrián Spörle (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Toby Sibbick (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | CHẠM TAY! Tony Watt (Dundee United) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90+2” | Attempt blocked. Marc McNulty (Dundee United) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
90+1” | THẺ PHẠT. Peter Haring (Heart of bên phía Midlothian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Tony Watt (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90” | PHẠM LỖI! Peter Haring (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
90” | PHẠT GÓC. Heart of Midlothian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dylan Levitt là người đá phạt. | |
89” | THẺ PHẠT. Ross Graham (Dundee bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Ross Graham (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | ĐÁ PHẠT. Nathaniel Atkinson (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | PHẠM LỖI! Tony Watt (Dundee United) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Craig Gordon (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | Attempt blocked. Tony Watt (Dundee United) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
88” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Toby Sibbick là người đá phạt. | |
88” | Attempt blocked. Tony Watt (Dundee United) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Ryan Edwards. | |
87” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Adriá thay đổi nhân sự khi rút Scott McMann ra nghỉ và Spörle là người thay thế. | |
86” | PHẠM LỖI! Scott McMann (Dundee United) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Ben Woodburn (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
red'>83'VÀOOOO!! Midlothian) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Dundee United 2, Heart of Midlothian 3. Ellis Simms (Heart o.to the top left corner. Assisted by Barrie McKay with a through ball. | ||
81” | ĐÁ PHẠT. Ryan Edwards (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Taylor Moore (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
81” | PHẠT GÓC. Heart of Midlothian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott McMann là người đá phạt. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Tony Watt (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Peter Haring (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
79” | CẢN PHÁ! Liam Boyce (Heart of Midlothian) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
77” | PHẠT GÓC. Heart of Midlothian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Benjamin Siegrist là người đá phạt. | |
77” | CỨU THUA. Barrie McKay (Heart of Midlothian) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
72” | VIỆT VỊ. Tony Watt rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Edwards (Dundee United. Rya). | |
72” | THAY NGƯỜI. Heart of Midlothian. Elli thay đổi nhân sự khi rút Josh Ginnelly ra nghỉ và Simms là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Mar thay đổi nhân sự khi rút Nicky Clark ra nghỉ và McNulty là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Archi thay đổi nhân sự khi rút Chris Mochrie ra nghỉ và Meekison là người thay thế. | |
70” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Peter Haring là người đá phạt. | |
70” | Attempt blocked. Nicky Clark (Dundee United) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Chris Mochrie with a cross. | |
68” | THẺ PHẠT. Chris Mochrie (Dundee bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Nathaniel Atkinson (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Chris Mochrie (Dundee United) phạm lỗi. | |
67” | VIỆT VỊ. Ben Woodburn rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cochrane (Heart of Midlothian. Ale). | |
red'>65'Goal!Dundee United 2, Heart of Midlothian 2. Ryan Edwards (Dundee United) right footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Liam Smith. | ||
62” | ĐÁ PHẠT. Chris Mochrie (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Ben Woodburn (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
61” | Attempt saved. Kieran Freeman (Dundee United) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. | |
red'>59'VÀOOOO!! Midlothian) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Dundee United 1, Heart of Midlothian 2. Josh Ginnelly (Heart o | ||
58” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Kiera thay đổi nhân sự khi rút Ilmari Niskanen ra nghỉ và Freeman là người thay thế. | |
57” | NGUY HIỂM. Josh Ginnelly (Heart of Midlothian) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
55” | Attempt blocked. Peter Haring (Heart of Midlothian) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Gary Mackay-Steven with a cross. | |
55” | PHẠT GÓC. Heart of Midlothian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ross Graham là người đá phạt. | |
54” | Attempt blocked. Josh Ginnelly (Heart of Midlothian) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Barrie McKay. | |
54” | Attempt saved. Josh Ginnelly (Heart of Midlothian) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Liam Boyce. | |
51” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alex Cochrane là người đá phạt. | |
50” | Josh Ginnelly (Heart of Midlothian) hits the right post with a right footed shot from the right side of the six yard box. | |
49” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Craig Gordon là người đá phạt. | |
49” | Attempt saved. Scott McMann (Dundee United) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Dundee United 1, Heart of Midlothian 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Dundee United 1, Heart of Midlothian 1 | |
45+2” | Attempt missed. Nathaniel Atkinson (Heart of Midlothian) right footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Ben Woodburn. | |
45+1” | THẺ PHẠT. Taylor Moore (Heart of bên phía Midlothian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Tony Watt (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Taylor Moore (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
45” | PHẠM LỖI! Tony Watt (Dundee United) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Ben Woodburn (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>44'Goal!Dundee United 1, Heart of Midlothian 1. Liam Boyce (Heart of Midlothian) with an attempt from very close range to the centre of the goal. | ||
red'>44'Goal!Dundee United 1, Heart of Midlothian 1. Liam Boyce (Heart of Midlothian) with an attempt from very close range. | ||
43” | Attempt missed. Ben Woodburn (Heart of Midlothian) right footed shot from more than 35 yards is high and wide to the right. Assisted by Alex Cochrane. | |
42” | VIỆT VỊ. Liam Smith rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Levitt (Dundee United. Dyla). | |
40” | PHẠM LỖI! Liam Boyce (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Chris Mochrie (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | Attempt missed. Gary Mackay-Steven (Heart of Midlothian) left footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
36” | PHẠT GÓC. Heart of Midlothian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Edwards là người đá phạt. | |
34” | PHẠT GÓC. Heart of Midlothian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Charlie Mulgrew là người đá phạt. | |
34” | Attempt blocked. Josh Ginnelly (Heart of Midlothian) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
34” | CẢN PHÁ! Josh Ginnelly (Heart of Midlothian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ben Woodburn. | |
32” | Attempt saved. Ryan Edwards (Dundee United) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Scott McMann. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Scott McMann (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | Attempt blocked. Josh Ginnelly (Heart of Midlothian) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Taylor Moore. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Taylor Moore (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | PHẠM LỖI! Tony Watt (Dundee United) phạm lỗi. | |
23” | Attempt missed. Nicky Clark (Dundee United) header from the left side of the box misses to the left. Assisted by Ross Graham. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Scott McMann (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
22” | PHẠM LỖI! Nathaniel Atkinson (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
20” | Attempt missed. Peter Haring (Heart of Midlothian) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Gary Mackay-Steven following a corner. | |
20” | PHẠT GÓC. Heart of Midlothian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Benjamin Siegrist là người đá phạt. | |
20” | Attempt saved. Liam Boyce (Heart of Midlothian) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
17” | Attempt saved. Peter Haring (Heart of Midlothian) header from the centre of the box is saved. | |
17” | PHẠT GÓC. Heart of Midlothian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ross Graham là người đá phạt. | |
15” | THAY NGƯỜI. Heart of Midlothian. Be thay đổi nhân sự khi rút Aaron McEneff because of an injury ra nghỉ và Woodburn là người thay thế. | |
13” | VIỆT VỊ. Ilmari Niskanen rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Smith (Dundee United. Lia). | |
12” | VIỆT VỊ. Josh Ginnelly rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Moore (Heart of Midlothian. Taylo). | |
9” | VIỆT VỊ. Josh Ginnelly rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mackay-Steven (Heart of Midlothian. Gar). | |
7” | Attempt missed. Aaron McEneff (Heart of Midlothian) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Liam Boyce. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Peter Haring (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Dylan Levitt (Dundee United) phạm lỗi. | |
red'>4'VÀOOOO!! Từ đường kiến tạo thông minh của Tony Watt. | ||
4” | Attempt saved. Nicky Clark (Dundee United) right footed shot from very close range is saved in the bottom right corner. Assisted by Tony Watt. | |
3” | THẺ PHẠT. Liam Boyce (Heart of bên phía Midlothian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Liam Smith (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
2” | PHẠM LỖI! Liam Boyce (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
1” | Attempt missed. Nicky Clark (Dundee United) right footed shot from the left side of the six yard box misses to the left. Assisted by Tony Watt following a corner. | |
1” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Toby Sibbick là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Dundee United vs Heart of Midlothian |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Dundee United vs Heart of Midlothian 21h00 24/04
Đội hình ra sân cặp đấu Dundee United vs Heart of Midlothian, 21h00 24/04, Tannadice Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Dundee United vs Heart of Midlothian |
||||
Dundee United | Heart of Midlothian | |||
Benjamin Siegrist | 1 | 1 | Craig Gordon | |
Ross Graham | 29 | 15 | Taylor Moore | |
Charlie Mulgrew | 4 | 21 | Toby Sibbick | |
Ryan Edwards | 12 | 17 | Alex Cochrane | |
Scott McMann | 33 | 12 | Nathaniel Atkinson | |
Dylan Levitt | 19 | 8 | Aaron McEneff | |
Chris Mochrie | 26 | 5 | Peter Haring | |
Liam Smith | 2 | 11 | Gary Mackay-Steven | |
Ilmari Niskanen | 7 | 30 | Josh Ginnelly | |
Nicky Clark | 10 | 10 | Liam Boyce | |
Tony Watt | 32 | 18 | Barry McKay | |
Đội hình dự bị |
||||
Kieran Ewan Freeman | 22 | 9 | Benjamin Woodburn | |
Miller Thomson | 46 | 13 | Ross Stewart | |
Saku Eriksson | 13 | 49 | Macauley Tait | |
Archie Meekison | 17 | 14 | Cameron Devlin | |
Adrian Sporle | 3 | 47 | Luke Rathie | |
Mathew Anim Cudjoe | 58 | 20 | Ellis Simms | |
Craig Moore | 52 | |||
Marc McNulty | 9 | |||
Lewis Neilson | 20 |
Tỷ lệ kèo Dundee United vs Heart of Midlothian 21h00 24/04
Tỷ lệ kèo Dundee United vs Heart of Midlothian, 21h00 24/04, Tannadice Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Dundee United vs Heart of Midlothian 21h00 24/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.05 | 0:0 | 0.80 | 4.30 | 5 1/2 | 0.16 | 501.00 | 19.00 | 1.02 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 0:0 | 0.80 | 0.95 | 1 | 0.90 |
Thành tích đối đầu Dundee United vs Heart of Midlothian 21h00 24/04
Kết quả đối đầu Dundee United vs Heart of Midlothian, 21h00 24/04, Tannadice Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Dundee United , phong độ gần đây của Heart of Midlothian chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Dundee United
Phong độ gần nhất Heart of Midlothian
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.02
-1/4
0.91
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.33
3.50
2.97
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.78
-1/4
1.02
|
1.07
2 1/4
0.73
|
1.96
3.10
3.50
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.86
+1/4
0.94
|
0.86
2 1/2
0.94
|
2.92
3.25
2.11
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.82
|
1.70
3.50
4.15
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.87
-1
0.93
|
0.89
2 1/2
0.91
|
1.47
3.85
5.60
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.93
-3/4
0.99
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.70
3.80
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.79
3.70
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.04
+1 1/4
0.88
|
0.94
3 1/4
0.96
|
6.40
4.85
1.40
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.05
+1 1/4
0.83
|
0.81
2 3/4
1.05
|
6.30
4.65
1.34
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.79
-1
1.09
|
0.80
2 3/4
1.06
|
1.45
4.25
5.40
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.07
-1 1/4
0.81
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.48
4.25
4.75
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
1.05
3
0.81
|
2.12
3.35
2.84
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.04
-0
0.84
|
0.92
3
0.94
|
2.56
3.40
2.30
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.81
3.50
2.28
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.95
3 1/4
0.95
|
2.21
3.80
2.74
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.03
+3/4
0.89
|
1.00
3
0.90
|
4.30
4.10
1.66
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.83
3.60
3.90
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.98
-1 1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.93
|
1.45
4.60
5.70
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.94
+1/2
0.94
|
0.84
2 3/4
1.02
|
3.40
3.70
1.94
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.87
2 1/4
0.99
|
1.96
3.35
3.70
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.85
+3/4
1.03
|
0.96
2 1/2
0.90
|
4.10
3.60
1.79
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.09
+1/4
0.79
|
0.94
2 3/4
0.92
|
3.05
3.55
2.12
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.11
+1 1/2
0.78
|
0.90
3 1/4
0.96
|
7.70
5.40
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.91
3
0.99
|
2.16
3.65
2.91
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.06
3.20
3.10
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.28
3.10
3.15
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.96
2 1/4
0.94
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.72
3.65
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.28
3.40
2.88
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
1.08
-3/4
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.86
3.60
3.80
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.16
+3/4
0.78
|
0.82
3
1.08
|
4.60
4.30
1.60
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.88
-1
1.04
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.49
4.05
6.30
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.04
-0
0.88
|
0.96
3
0.94
|
2.58
3.65
2.38
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
1.05
3
0.85
|
1.47
4.40
5.80
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.89
3 1/4
1.01
|
1.34
5.30
7.10
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.04
+1/2
0.88
|
0.91
2 1/2
0.99
|
3.70
3.60
1.88
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
1.19
-1
0.76
|
1.05
3 1/2
0.85
|
1.68
4.25
4.00
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.86
3
1.04
|
1.29
5.30
8.10
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.03
-0
0.86
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.75
3.15
2.50
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.97
+1/4
0.95
|
1.00
2 1/4
0.90
|
3.15
3.15
2.25
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.02
+1
0.90
|
0.85
2 1/2
1.05
|
5.80
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.81
2
1.09
|
1.92
3.30
3.90
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.78
2
1.13
|
2.80
3.15
2.47
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.02
-0
0.90
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.70
3.20
2.53
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.80
-1/2
1.11
|
0.88
3
1.00
|
1.80
3.75
3.60
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.50
3.80
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.80
-1
1.04
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.44
3.95
6.00
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.11
3.10
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.97
2 1/4
0.85
|
1.96
3.25
3.30
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.94
2 1/2
0.94
|
3.15
3.35
2.08
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.96
3.45
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.76
-3/4
1.04
|
0.79
2 3/4
1.01
|
1.57
3.90
4.45
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.90
3.90
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.26
-0
0.59
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.96
3.45
2.04
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.73
2 3/4
1.08
|
1.67
3.80
3.90
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.71
2 3/4
1.05
|
2.70
3.50
2.15
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.90
4.00
3.10
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.74
7 3/4
1.02
|
47.00
6.60
1.02
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.91
-1/4
0.89
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.10
3.10
3.05
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.84
-0
1.00
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.28
3.60
2.47
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.25
3.80
1.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.97
-0
0.87
|
0.99
3
0.83
|
6.40
3.80
1.43
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.79
3 3/4
1.03
|
1.08
6.60
27.00
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.95
-0
0.89
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.49
3.30
2.41
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.96
-1
0.84
|
1.12
3 1/4
0.69
|
1.53
3.90
4.75
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.06
3.45
2.90
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
3
1.02
|
2.05
3.50
2.82
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.95
3.45
4.00
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.87
-1/2
1.05
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.87
3.75
4.05
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.40
3.60
2.80
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.93
3.75
3.80
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.62
3.75
4.33
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.88
+1/2
1.00
|
0.99
4 1/4
0.87
|
28.00
5.50
1.14
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.86
+1
1.02
|
1.04
3 1/4
0.82
|
2.44
3.20
2.65
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.11
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/4
1.00
|
3.45
3.90
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.74
+1/4
1.19
|
1.01
3
0.87
|
2.64
3.55
2.27
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.79
3.70
3.65
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.87
+1/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.88
3.30
2.22
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.05
3.45
2.07
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.41
4.35
6.20
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.97
-2 1/4
0.93
|
0.93
4
0.95
|
1.17
7.30
9.10
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.61
-2
1.17
|
0.46
3 1/2
1.42
|
1.13
9.50
12.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.81
+1 1/2
1.07
|
0.98
3 1/2
0.88
|
5.90
4.50
1.36
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.85
2
0.91
|
1.66
3.30
4.65
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.14
+3/4
0.71
|
1.12
2 3/4
0.71
|
4.95
3.85
1.52
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.29
-1 1/4
0.61
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.52
3.85
5.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.69
3.55
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.93
3 1/2
0.89
|
1.26
4.80
8.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.83
3
0.93
|
2.01
3.45
2.91
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Mathare United
Kibera Black Stars
|
0.86
-0
0.90
|
2.94
5 1/2
0.18
|
1.07
5.00
96.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
1.05
+3
0.79
|
0.76
4 1/4
1.06
|
19.00
10.00
1.08
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.06
-1
0.84
|
0.84
3 1/4
1.04
|
1.54
4.20
4.60
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.80
-1/4
1.11
|
0.96
2 3/4
0.92
|
2.12
3.45
2.94
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.95
+3/4
0.95
|
0.89
3
0.99
|
4.00
3.80
1.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
1.00
4 3/4
0.80
|
1.08
10.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
1.00
3 1/2
0.80
|
7.00
6.00
1.28
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.95
-3/4
0.89
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
0.83
+1 1/4
1.03
|
1.13
4
0.75
|
4.75
4.50
1.48
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.73
-2 1/4
1.12
|
0.81
3 3/4
1.01
|
1.12
8.30
9.70
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.83
3 1/2
0.99
|
2.09
3.60
2.63
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.85
-3
0.95
|
0.83
4 1/4
0.98
|
1.08
10.00
23.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.27
5.25
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.36
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.79
-0
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.36
3.90
7.70
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.40
3.60
1.90
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.00
3.20
2.11
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.88
3.15
2.19
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3
1.03
|
4.00
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.80
3
1.00
|
3.00
4.10
1.90
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.35
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.02
2
0.80
|
2.11
2.92
3.10
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
1.14
-3/4
0.71
|
0.79
1 3/4
1.03
|
1.79
3.00
4.30
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.01
-1
0.83
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.56
3.60
4.90
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.74
-1/2
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.74
3.05
4.65
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.92
-1 3/4
0.92
|
0.96
3 1/2
0.86
|
1.24
5.40
7.80
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.82
2
1.06
|
1.90
3.20
3.80
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
0 - 2
Trực tiếp
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
1.28
-0
0.54
|
2.22
2 1/2
0.27
|
150.00
6.50
1.01
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fakel Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
0.79
+1 1/2
1.01
|
0.98
3 1/2
0.82
|
39.00
6.90
1.05
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Strogino Youth
Lokomotiv Moscow Youth
|
0.84
+1
0.96
|
1.01
6 1/4
0.79
|
100.00
7.90
1.02
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Baltika Kaliningrad Youth
|
0.81
-0
0.99
|
0.90
7
0.90
|
5.70
3.65
1.49
|
19:00
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
1.01
-1 1/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.86
|
1.36
4.40
6.30
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.09
-0
0.79
|
0.98
2 3/4
0.88
|
2.57
3.50
2.25
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.70
+3/4
1.21
|
1.05
2 3/4
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
5.50
4.20
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.73
4.33
3.30
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.10
3.70
1.95
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.78
|
2.75
3.50
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.20
2.75
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
0.98
3
0.78
|
2.32
3.35
2.57
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.83
-3/4
0.93
|
1.06
3
0.70
|
1.64
3.60
4.30
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
0.99
2 1/4
0.87
|
3.40
3.30
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.06
-1
0.82
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
18:00
|
FK Arys
Okzhetpes
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
|
18:00
|
Kairat Almaty II
Tarlan
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.90
3
0.90
|
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.33
4.50
7.00
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.62
-1
1.16
|
0.46
2 1/2
1.42
|
1.45
4.15
5.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.81
2 1/2
0.95
|
4.40
3.65
1.63
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.72
3.15
2.33
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.46
3.20
2.47
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.64
-1 1/4
1.13
|
0.96
3
0.80
|
1.29
4.85
7.30
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.89
3.75
3.50
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.99
+1/4
0.91
|
1.08
3 1/2
0.80
|
2.86
3.85
2.06
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.83
3
0.98
|
1.67
4.75
3.25
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.98
+2
0.83
|
0.85
3
0.95
|
12.00
7.00
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.75
3
1.07
|
4.50
3.95
1.55
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.07
+1 1/4
0.77
|
0.72
3 1/2
1.11
|
5.50
4.75
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
1.08
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.93
|
7.00
6.25
1.25
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.67
3.50
4.25
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.87
+1 1/2
0.93
|
0.82
3
0.98
|
7.40
4.35
1.32
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.97
+2 1/2
0.81
|
0.79
5 3/4
0.99
|
14.50
10.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
0.83
+2
0.89
|
0.84
3 1/2
0.88
|
8.50
5.90
1.16
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
+3/4
0.81
|
0.93
3 1/2
0.83
|
3.95
3.80
1.65
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.01
3
0.87
|
2.82
3.45
2.20
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.78
-1 3/4
0.98
|
0.70
3 3/4
1.06
|
1.25
5.80
6.70
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.91
-1
0.85
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.59
3.90
4.15
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.64
2 3/4
1.13
|
1.61
3.95
4.15
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.83
+1 1/2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
5.25
5.00
1.38
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
3 1/2
0.85
|
5.25
5.25
1.42
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.01
-0
0.83
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.55
3.40
2.32
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.77
3
1.05
|
2.74
3.65
2.07
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.35
3.30
2.84
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.99
-0
0.93
|
1.13
2 1/2
0.78
|
2.65
3.20
2.57
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.94
+1/4
0.98
|
1.05
2 3/4
0.85
|
2.91
3.50
2.23
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eltham Redbacks (w)
Keilor Park (w)
|
|
|
9.20
6.70
1.16
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.98
2.80
3.90
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.76
-0
1.08
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.27
3.25
2.70
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.88
-0
0.96
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.45
3.15
2.55
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.67
4.10
3.75
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
0 - 5
Trực tiếp
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.85
+2
0.95
|
0.92
7 3/4
0.87
|
41.00
34.00
1.00
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
0.87
+1 1/2
0.92
|
1.00
4 3/4
0.80
|
67.00
34.00
1.00
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
7.00
5.00
1.30
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.93
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.40
4.50
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.74
+1/4
1.19
|
0.82
3/4
1.06
|
4.55
1.98
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.97
+1/2
0.93
|
0.84
1 1/2
1.04
|
4.30
2.87
1.93
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.99
+1/2
0.91
|
0.89
3 1/4
0.99
|
9.70
5.30
1.24
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.89
3 1/2
0.95
|
8.70
6.00
1.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.97
3.15
3.35
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.63
-0
1.14
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.20
3.05
2.94
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.86
+1/2
0.90
|
1.13
2 1/2
0.64
|
3.60
3.15
1.90
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.86
-0
0.90
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.44
3.25
2.49
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.96
-1/2
0.80
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.96
3.10
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
1.01
-0
0.83
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.81
2.68
2.56
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.72
5 1/4
1.04
|
1.76
2.64
4.95
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.63
+1/4
1.14
|
1.01
2 1/4
0.75
|
11.00
3.65
1.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.82
-1 1/4
0.94
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.05
10.00
21.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.81
-0
0.99
|
0.69
4 3/4
1.12
|
70.00
7.00
1.04
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.88
-1 1/2
0.92
|
0.93
4 3/4
0.87
|
1.01
8.50
80.00
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.78
+1/2
1.06
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.25
3.10
2.05
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.74
+1 1/2
1.11
|
0.98
2 1/4
0.84
|
8.60
4.30
1.30
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
|
|
2.50
3.40
2.40
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.00
9.00
1.10
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.86
-3 3/4
0.90
|
0.95
4 3/4
0.81
|
1.06
13.00
21.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
2.43
-0
0.25
|
2.85
5 1/2
0.23
|
71.00
5.40
1.09
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
0.72
+2 1/4
1.04
|
1.02
3 1/4
0.74
|
10.50
6.10
1.12
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
1.13
-0
0.64
|
0.81
1 3/4
0.95
|
3.05
2.64
2.24
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.64
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.80
+1
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
5.00
3.90
1.55
|