© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Dnipro-1 U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21) 15h00 10/09
Tường thuật trực tiếp Dnipro-1 U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21) 15h00 10/09
Trận đấu Dnipro-1 U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21), 15h00 10/09, , U21 Ukraina được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Dnipro-1 U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Dnipro-1 U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21), 15h00 10/09, , U21 Ukraina sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Dnipro-1 U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21)
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
1-0 | 54' | |||
73' | 1-1 | |||
85' | 1-2 | |||
90' | 1-3 |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Dnipro-1 U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21) |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Dnipro-1 U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21) 15h00 10/09
Đội hình ra sân cặp đấu Dnipro-1 U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21), 15h00 10/09, , U21 Ukraina sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Dnipro-1 U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21) |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Dnipro-1 U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21) 15h00 10/09
Tỷ lệ kèo Dnipro-1 U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21), 15h00 10/09, , U21 Ukraina theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Dnipro-1 U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21) 15h00 10/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Thành tích đối đầu Dnipro-1 U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21) 15h00 10/09
Kết quả đối đầu Dnipro-1 U21 vs Metalist 1925 Kharkiv(U21), 15h00 10/09, , U21 Ukraina gần đây nhất. Phong độ gần đây của Dnipro-1 U21 , phong độ gần đây của Metalist 1925 Kharkiv(U21) chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Dnipro-1 U21
Phong độ gần nhất Metalist 1925 Kharkiv(U21)
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Dinamo KyivU21
|
26 | 61 | 64 |
2 |
FC Shakhtar Donetsk U21
|
24 | 24 | 56 |
3 |
Polissya Zhytomyr U21
|
26 | 17 | 47 |
4 |
Dnipro-1 U21
|
26 | 18 | 46 |
5 |
Kolos Kovalivka U21
|
26 | 1 | 41 |
6 |
Kryvbas U21
|
26 | 8 | 40 |
7 |
PFC Oleksandria U21
|
26 | 13 | 39 |
8 |
Rukh Vynnyky U21
|
26 | 9 | 37 |
9 |
Veres Rivne U21
|
26 | 0 | 33 |
10 |
Zorya U21
|
26 | -3 | 33 |
11 |
FC Vorskla U21
|
26 | -4 | 33 |
12 |
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
25 | -27 | 28 |
13 |
FC Mynai U21
|
26 | -12 | 25 |
14 |
Obolon Kiev U21
|
26 | -26 | 20 |
15 |
Chernomorets Odessa U21
|
25 | -22 | 19 |
16 |
LNZ Cherkasy U21
|
26 | -57 | 13 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Barca
Valencia
|
0.87
-1 1/4
1.07
|
0.85
2 3/4
1.07
|
1.38
4.80
8.70
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.08
-1/4
0.86
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.40
3.05
3.25
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.76
-3/4
1.08
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.58
3.50
4.95
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
0.98
+1
0.94
|
0.80
2 3/4
1.11
|
4.65
4.25
1.59
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
1.06
-1/2
0.86
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.06
3.30
3.45
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.06
-1/2
0.86
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.06
3.30
3.80
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.36
3.45
2.96
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.03
3.60
3.60
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.07
3.70
3.35
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.72
3.95
4.05
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
0.79
+1/4
1.14
|
0.97
2 1/4
0.93
|
2.67
3.15
2.58
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
0.93
-1/4
0.99
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.28
3.30
2.94
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.25
4.15
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.90
+3/4
1.02
|
1.02
2 3/4
0.88
|
3.90
3.75
1.80
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
0.96
-1 1/2
0.96
|
0.97
3
0.93
|
1.30
5.10
8.80
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
1.00
+3/4
0.90
|
0.90
3
0.98
|
3.75
3.80
1.75
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.88
3
1.00
|
2.00
3.65
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
1.23
-1/4
0.65
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.30
3.85
11.00
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
1.11
-1/4
0.78
|
0.84
3
1.02
|
2.14
3.75
2.58
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
0.74
-0
1.21
|
1.07
2
0.83
|
2.43
2.89
3.10
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
0.81
+1/2
1.12
|
0.86
2 1/2
1.04
|
3.35
3.60
2.12
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.75
3.80
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
0.21
-0
2.70
|
4.54
2 1/2
0.04
|
8.70
1.03
30.00
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.61
3.65
4.45
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
1.19
-0
0.74
|
0.77
3 1/4
1.12
|
42.00
7.60
1.06
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
1.13
-0
0.78
|
1.02
2 1/2
0.86
|
8.60
4.15
1.35
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.18
3.25
2.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.93
-0
0.91
|
0.83
1 1/4
0.99
|
2.90
2.34
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
1.14
-1/4
0.71
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.47
2.75
2.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.20
5.50
11.00
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.86
+1 1/4
0.94
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.80
4.10
1.42
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.09
-3/4
0.71
|
1.03
2 3/4
0.77
|
1.81
3.45
3.60
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
1.07
-1/2
0.73
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.07
3.20
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Freetonians SLIFA
Bhantal FC
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.75
2.62
2.75
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.08
3
0.73
|
1.73
3.60
3.75
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.96
2 1/4
0.88
|
3.45
3.10
2.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vision FC
Koforidua Semper FC
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.25
4.75
10.00
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.89
3 3/4
0.95
|
1.67
4.45
3.65
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.75
-0
1.09
|
1.03
3 1/4
0.79
|
2.20
3.50
2.65
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
1.13
-1/2
0.72
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.13
3.35
2.83
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.04
-3 1/4
0.80
|
0.90
4
0.92
|
1.06
13.00
26.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.66
-3 1/2
1.21
|
0.70
4 1/2
1.13
|
1.04
17.00
41.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.37
4.55
5.80
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.70
+3/4
1.16
|
0.90
3
0.92
|
3.35
3.50
1.85
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.36
-1/4
0.53
|
1.21
2
0.62
|
2.71
2.76
2.57
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Brakna
ASC Entente Sebkha
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.28
4.75
9.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius B
FK Neptunas Klaipeda II
|
1.10
-1/2
0.70
|
1.02
3 3/4
0.77
|
1.05
11.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
0.95
-1
0.93
|
0.98
3 1/2
0.88
|
1.56
4.10
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.96
-0
0.92
|
0.90
3
0.96
|
2.48
3.50
2.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vitesse Delft
AS Sonabel
|
0.80
-0
1.00
|
0.77
1
1.02
|
2.87
2.25
3.25
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.85
3.35
3.55
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
1.35
-0
0.57
|
2.55
2 1/2
0.27
|
81.00
41.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
1.42
-0
0.46
|
0.74
3
1.02
|
3.25
3.60
1.88
|
00:00
|
FC Kontu
GrIFK Kauniainen
|
0.73
+1 1/2
1.07
|
0.90
3 1/2
0.90
|
5.30
4.70
1.38
|
0 - 3
Trực tiếp
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
1.08
-0
0.82
|
0.89
4 1/4
0.99
|
100.00
10.00
1.01
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
0.88
-1/4
0.84
|
0.81
3 1/2
0.91
|
2.08
4.00
2.56
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.98
4
0.83
|
2.05
4.20
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
1.35
-1/4
0.54
|
1.53
1/2
0.45
|
3.30
1.40
9.70
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.09
2 1/4
0.79
|
2.09
3.15
3.30
|
00:30
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
0.74
-1
1.11
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.42
4.10
5.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Juventus U20
Torino U20
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.66
3.20
4.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.85
4 3/4
0.97
|
1.24
4.45
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.30
3.20
1.97
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.87
2 1/4
0.95
|
3.45
3.20
1.94
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
0.86
+1 1/4
0.90
|
0.76
2 3/4
1.00
|
5.40
4.40
1.41
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
0.75
-3
1.01
|
0.68
4
1.08
|
1.08
10.00
21.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.98
3.40
3.05
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
1.01
+1 1/4
0.75
|
0.84
3 1/4
0.92
|
5.90
4.70
1.36
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.05
3.25
2.06
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
2
1.00
|
1.60
3.40
5.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
EBK
Ilves Tampere II
|
0.85
-0
0.95
|
0.81
3 1/4
0.99
|
2.81
2.35
2.96
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Leones Reserves
Envigado FC Reserves
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.92
5
0.87
|
1.80
3.60
3.75
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
0.78
-1
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.45
3.80
5.50
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
0.70
-1 3/4
1.10
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.22
6.50
8.50
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.67
-1/4
1.20
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.80
3.45
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.72
-0
1.19
|
1.58
1/2
0.49
|
4.40
1.44
5.60
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sola
Odd Grenland 2
|
1.20
-0
0.63
|
1.63
3 1/2
0.41
|
1.21
3.90
31.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Vidar
Sandefjord B
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.03
7.60
53.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
0.91
-0
0.89
|
0.89
4 1/4
0.91
|
2.50
3.15
2.48
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
0.95
-3 1/4
0.85
|
0.88
4 1/2
0.93
|
1.08
10.00
19.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
0.80
+1
0.96
|
0.96
3 3/4
0.80
|
3.80
4.30
1.53
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
1.12
-0
0.61
|
0.71
3 1/2
1.01
|
2.55
3.80
2.02
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Zumunta AC
Sahel SC
|
0.65
+1/4
1.20
|
1.02
3
0.77
|
3.75
2.10
2.75
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.81
+1/2
1.12
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.15
3.45
2.12
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.89
2
0.93
|
2.06
3.05
3.25
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.72
-1 1/4
1.13
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.28
4.65
8.20
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.95
-1
0.85
|
0.83
2
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.45
3.10
2.70
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.64
3.55
4.40
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.93
+1
0.91
|
1.02
3
0.80
|
4.50
3.70
1.60
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.87
3.30
3.50
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
0.73
-0
1.07
|
0.62
2 1/4
1.21
|
2.22
3.40
2.67
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.81
2
1.01
|
2.25
3.00
2.84
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.30
3.20
2.74
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
0.84
-1
1.08
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.50
4.40
5.40
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.96
+1/2
0.96
|
1.07
3 1/4
0.83
|
3.25
3.80
1.96
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.77
+1/4
1.09
|
0.76
3 1/4
1.08
|
2.47
3.90
2.28
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.78
+1
1.08
|
0.95
4
0.89
|
3.65
4.60
1.65
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.87
-1/2
0.99
|
0.66
3 1/4
1.21
|
1.82
4.05
3.30
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.82
+1/4
1.04
|
0.76
3 3/4
1.08
|
2.51
4.30
2.13
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.68
-0
1.21
|
1.01
3 3/4
0.83
|
2.17
4.05
2.52
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.77
-1/2
1.03
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.77
3.30
3.95
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.89
2
0.91
|
2.01
3.00
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
0.79
-1/4
1.12
|
0.90
2 1/2
0.98
|
1.22
4.90
13.00
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
0.83
+1/2
0.98
|
1.05
2 1/2
0.75
|
3.30
3.50
1.91
|
01:00
|
Lierse U21
RS Waasland Beveren U21
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
3.00
3.80
1.95
|