© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Daegu FC vs Ulsan Hyundai FC 18h00 09/07
Tường thuật trực tiếp Daegu FC vs Ulsan Hyundai FC 18h00 09/07
Trận đấu Daegu FC vs Ulsan Hyundai FC, 18h00 09/07, DGB Daegu Bank Park, Hàn Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Daegu FC vs Ulsan Hyundai FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Daegu FC vs Ulsan Hyundai FC, 18h00 09/07, DGB Daegu Bank Park, Hàn Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Daegu FC vs Ulsan Hyundai FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
27' | Amano Jun↑Jae-Hwan Hwang↓ | |||
27' | Eom Won sang↑Choi Gi Yun↓ | |||
40' | Myungjae Lee↑Kim Tae Hwan↓ | |||
62' | Amano Jun | |||
Lee Tae Hee↑Ahn Yong Woo↓ | 63' | |||
70' | Shin Hyung Min↑Lee Gyu Sung↓ | |||
70' | Lee Chung Yong↑Doo Jae Won↓ | |||
73' | 0-1 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | ||
Hong Chul | 76' | |||
Lee Keun Ho↑Ko Jae Hyeon↓ | 78' | |||
Lee Keun Ho Penalty awarded | 86' | |||
87' | Young-woo Seol | |||
Jose Joaquim de Carvalho | 1-1 | 88' | ||
Keita Suzuki↑Lee Jin Yong↓ | 89' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Daegu FC vs Ulsan Hyundai FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Daegu FC vs Ulsan Hyundai FC 18h00 09/07
Đội hình ra sân cặp đấu Daegu FC vs Ulsan Hyundai FC, 18h00 09/07, DGB Daegu Bank Park, Hàn Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Daegu FC vs Ulsan Hyundai FC |
||||
Daegu FC | Ulsan Hyundai FC | |||
OH Seung Hoon | 21 | 21 | JO Hyeon Woo | |
Kim Jin Hyeok | 7 | 23 | Kim Tae Hwan | |
Jin-woo Jo | 66 | 44 | Kim Kee-Hee | |
Jeong Tae Wook | 4 | 19 | KIM Young-Kwon | |
Hong Chul | 33 | 66 | Young-woo Seol | |
Lee Yong Rae | 74 | 16 | Doo Jae Won | |
Lee Jin Yong | 26 | 24 | Lee Gyu Sung | |
Hwang Jae Won | 2 | 29 | Choi Gi Yun | |
Ahn Yong Woo | 14 | 14 | Jae-Hwan Hwang | |
Jose Joaquim de Carvalho | 19 | 10 | Valeri Qazaishvili | |
Ko Jae Hyeon | 17 | 9 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | |
Đội hình dự bị |
||||
Choi Young Eun | 1 | 8 | Amano Jun | |
Jang Seong Won | 5 | 1 | Jo Su Huk | |
Jeong Chi-In | 32 | 72 | Lee Chung Yong | |
Lee Keun Ho | 22 | 13 | Myungjae Lee | |
Lee Tae Hee | 25 | 91 | Chu-young Park | |
Byeong-hyeon Park | 20 | 20 | Shin Hyung Min | |
Keita Suzuki | 18 | 11 | Eom Won sang |
Tỷ lệ kèo Daegu FC vs Ulsan Hyundai FC 18h00 09/07
Tỷ lệ kèo Daegu FC vs Ulsan Hyundai FC, 18h00 09/07, DGB Daegu Bank Park, Hàn Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Daegu FC vs Ulsan Hyundai FC 18h00 09/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.49 | 0:0 | 0.59 | 12.50 | 2 1/2 | 0.03 | 9.30 | 1.25 | 5.80 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.00 | 0:0 | 0.40 | 10.00 | 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Daegu FC vs Ulsan Hyundai FC 18h00 09/07
Kết quả đối đầu Daegu FC vs Ulsan Hyundai FC, 18h00 09/07, DGB Daegu Bank Park, Hàn Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Daegu FC , phong độ gần đây của Ulsan Hyundai FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Daegu FC
Phong độ gần nhất Ulsan Hyundai FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Ulsan Hyundai FC
|
33 | 20 | 67 |
2 |
Pohang Steelers
|
33 | 13 | 58 |
3 |
Gwangju Football Club
|
33 | 15 | 54 |
4 |
Jeonbuk Hyundai Motors
|
33 | 8 | 49 |
5 |
Daegu FC
|
33 | 2 | 49 |
6 |
Incheon United
|
33 | 1 | 48 |
7 |
FC Seoul
|
33 | 13 | 47 |
8 |
Daejeon Citizen
|
33 | -3 | 45 |
9 |
Jeju United
|
33 | -6 | 35 |
10 |
Suwon FC
|
33 | -28 | 31 |
11 |
Gangwon FC
|
33 | -13 | 26 |
12 |
Suwon Samsung Bluewings
|
33 | -22 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.08
-1/4
0.86
|
1.00
3 3/4
0.92
|
2.35
4.05
2.65
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.35
3.35
2.20
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.98
-0
0.94
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.61
3.25
2.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.35
3.00
2.93
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
1.00
-1 1/2
0.92
|
0.88
3
1.02
|
1.32
5.10
8.00
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.88
2 1/4
1.02
|
1.72
3.55
4.60
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.86
+3/4
1.03
|
0.88
2 1/4
0.99
|
4.40
3.50
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.02
-1/2
0.87
|
1.02
3
0.85
|
2.02
3.60
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.94
-0
0.98
|
1.02
1 1/2
0.88
|
1.22
4.45
26.00
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.26
3.40
2.90
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.83
-0
1.09
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.34
3.55
2.69
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.84
-0
1.05
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.44
3.25
2.75
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.91
-1 1/4
0.98
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.38
4.50
7.60
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.93
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.07
3.25
3.45
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.11
-3/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
4.25
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.20
3.30
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.11
-1/2
0.79
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.11
3.35
3.25
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.12
3.45
3.15
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.95
-0
0.94
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.64
3.15
2.62
|
3 - 1
Trực tiếp
|
CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.97
-0
0.87
|
1.05
4 1/2
0.77
|
1.01
7.90
210.00
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.05
2.70
3.75
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
0.81
+1
0.91
|
0.82
2
0.90
|
6.40
3.50
1.47
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bahir Dar Kenema FC
Dire Dawa
|
1.08
-1/4
0.68
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.28
3.60
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
0.97
+3/4
0.83
|
0.92
1 3/4
0.88
|
5.80
2.93
1.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.86
1 1/4
0.94
|
2.11
2.40
4.35
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.78
2 1/4
1.02
|
1.06
6.10
57.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.84
4 3/4
0.96
|
1.00
29.00
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Spartak Pleven
FK Chernomorets 1919 Burgas
|
|
|
1.41
3.55
7.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
1.12
-1/4
0.69
|
0.92
2 1/4
0.88
|
1.29
3.90
11.00
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.95
+2
0.89
|
0.80
3
1.02
|
13.00
6.60
1.13
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.54
3.70
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.72
+2
1.13
|
0.82
3
1.00
|
8.60
5.60
1.21
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.91
-1/2
0.93
|
0.86
4 3/4
0.96
|
1.91
2.07
8.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.91
3 3/4
0.91
|
2.33
2.75
3.05
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.79
-1 3/4
1.05
|
0.84
3
0.98
|
1.16
5.90
11.00
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.75
-1 3/4
1.09
|
0.72
3 1/4
1.11
|
1.16
6.20
11.00
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.30
3.10
2.88
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.91
3.30
3.30
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.89
+1 3/4
0.95
|
0.94
3
0.88
|
10.00
5.40
1.20
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.71
+1/4
1.14
|
1.11
2 3/4
0.72
|
2.59
3.25
2.34
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.99
+3/4
0.85
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.40
3.50
1.66
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.25
3.15
2.03
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.16
-0
0.70
|
0.74
2 1/4
1.08
|
2.79
3.30
2.18
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.01
-1
0.83
|
1.11
2 1/2
0.72
|
1.57
3.60
4.85
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.92
-0
0.92
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.50
3.15
2.50
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.93
+1/4
0.87
|
0.98
1 1/2
0.82
|
3.50
2.50
2.31
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.75
-2 1/2
1.09
|
0.62
3 1/2
1.25
|
1.07
8.70
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
1.26
-1/4
0.59
|
1.61
1/2
0.42
|
3.45
1.32
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.82
3/4
0.97
|
2.40
2.00
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.91
-1/2
0.85
|
1.05
1 3/4
0.71
|
1.91
2.77
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
1
1.02
|
2.23
2.20
4.60
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.02
-1 1/4
0.88
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.47
4.40
5.20
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.91
3 3/4
0.91
|
1.43
4.75
4.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
0.82
-1/4
0.97
|
1.02
4
0.77
|
2.10
3.10
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Minsk
FK Vitebsk
|
1.05
-3/4
0.79
|
0.86
1 3/4
0.96
|
1.77
3.05
4.40
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
0.78
+3/4
1.06
|
0.90
2
0.92
|
4.15
3.10
1.79
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.05
3.25
3.05
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.67
3.80
3.95
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
0.73
+1 1/4
0.97
|
0.93
4 1/4
0.77
|
100.00
6.70
1.01
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.89
-1 1/4
0.95
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.32
4.20
7.90
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
0.96
+2 3/4
0.80
|
0.79
3 1/2
0.97
|
21.00
10.00
1.07
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.93
2 1/4
0.88
|
7.50
3.80
1.40
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
0.95
+1 1/4
0.81
|
0.93
2 3/4
0.83
|
7.00
4.50
1.36
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.77
2
1.05
|
3.85
3.25
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MP II
PeKa
|
0.82
+1 1/4
0.97
|
0.92
4
0.87
|
4.00
5.50
1.53
|
2 - 0
Trực tiếp
|
OM Medea
GC Mascara
|
1.42
-0
0.52
|
1.25
2 1/2
0.62
|
1.02
17.00
34.00
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.88
-0
0.96
|
0.72
3
1.11
|
2.35
3.50
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.81
1 3/4
1.07
|
3.10
2.85
2.35
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.03
-1 1/4
0.87
|
0.73
2 3/4
1.17
|
1.45
4.55
5.80
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.96
3.65
3.35
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
0.93
-1 1/2
0.91
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.28
4.70
8.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS Douanes Dakar
Thies FC
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.28
4.75
9.50
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
0.98
-5 1/2
0.83
|
0.90
6
0.90
|
1.01
26.00
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mechanik Brzezina
Mazovia Minsk Mazowiecki
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.78
3 3/4
1.03
|
6.00
5.25
1.33
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
0.77
-1/4
0.95
|
0.83
4
0.89
|
1.87
4.05
2.72
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.99
-1
0.91
|
0.83
2 1/4
1.05
|
1.55
3.80
5.10
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
1.01
+1
0.89
|
0.96
2 1/4
0.92
|
6.20
3.85
1.48
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.95
2
0.93
|
2.30
2.96
3.05
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.97
2
0.91
|
2.17
2.99
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.77
-1 1/4
1.14
|
0.88
2 1/2
1.00
|
1.31
4.45
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olympic FC
Espoir FC Zinder
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.75
1 3/4
1.05
|
1.66
3.25
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Radnicki Nis U19
Cukaricki U19
|
0.77
+3/4
1.02
|
0.87
1 3/4
0.92
|
5.00
3.20
1.72
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.11
3.20
2.99
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.91
2
0.89
|
2.24
2.90
3.05
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.03
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.75
-2
1.05
|
0.87
3 3/4
0.93
|
1.16
6.70
9.50
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.93
3.40
3.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.15
5.50
14.00
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
0.90
-0
0.98
|
0.93
2 3/4
0.93
|
2.38
3.35
2.48
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.93
-1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.17
3.20
3.30
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
1.11
-0
0.82
|
0.94
2
0.96
|
2.91
2.96
2.51
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VTJ Rapid Liberec
FC Pencin
|
0.97
+3 1/2
0.82
|
0.97
5
0.82
|
17.00
11.00
1.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Soccer Intellectuals FC
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.92
2 1/2
0.87
|
1.11
7.00
15.00
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.71
2 1/4
1.05
|
3.95
3.40
1.75
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.00
3.10
3.30
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.78
-1/2
0.98
|
1.08
2 1/4
0.68
|
1.78
3.10
4.25
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.98
+1/2
0.78
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.50
1.78
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
2.99
2.16
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.06
3.05
3.20
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.88
2
0.88
|
2.99
2.84
2.28
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abidjan
ASI Abengourou
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.75
1 1/4
1.05
|
2.05
2.62
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.88
+1/2
0.96
|
1.00
1 1/4
0.82
|
5.20
2.39
1.96
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.99
2 1/2
0.83
|
11.00
4.15
1.26
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.80
-1/2
1.04
|
1.04
2
0.78
|
1.80
3.10
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSC Belint
Progresul Gataia
|
1.00
-0
0.80
|
0.92
3 1/4
0.87
|
6.00
4.33
1.44
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Northern Dynamo FC
PTL Bazar Brothers FC
|
1.35
-1/4
0.57
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.10
1.72
5.00
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.01
1 3/4
0.85
|
2.33
2.61
3.25
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.86
3.50
3.40
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.73
+1/4
1.07
|
1.12
2 1/4
0.69
|
2.77
3.00
2.31
|
5 - 1
Trực tiếp
|
ZNK Osijek U19
NK Rudes U19
|
1.13
-1/4
0.68
|
0.76
6 1/2
1.04
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Victoriano Arenas Reserves
Deportivo Paraguayo Reserves
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.97
1 1/2
0.82
|
5.00
2.75
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferrocarril Midland Reserves
Argentino Merlo Reserves
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.82
2
0.97
|
4.00
3.40
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
San Martin Burzaco Reserves
|
0.97
-1
0.82
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.57
4.00
5.00
|