© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti 00h15 01/08
Tường thuật trực tiếp CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti 00h15 01/08
Trận đấu CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti, 00h15 01/08, , VĐQG Romania được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti, 00h15 01/08, , VĐQG Romania sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
6' | Dragos Grigore | |||
Bogdan Vatajelu | 9' | |||
Mihai Capatina | 11' | |||
26' | Mattias Kait | |||
50' | 0-1 | Alexandru Ionita (Assist:Mattias Kait) | ||
Stefan Baiaram | 65' | |||
Elvir Koljic | 77' | |||
Alexandru Cretu | 87' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti 00h15 01/08
Đội hình ra sân cặp đấu CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti, 00h15 01/08, , VĐQG Romania sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti 00h15 01/08
Tỷ lệ kèo CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti, 00h15 01/08, , VĐQG Romania theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti 00h15 01/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.47 | 0:0 | 1.75 | 10.00 | 1 1/2 | 0.04 | 86.00 | 5.20 | 1.12 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.60 | 0:0 | 1.42 | 7.14 | 1/2 | 0.07 |
Thành tích đối đầu CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti 00h15 01/08
Kết quả đối đầu CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti, 00h15 01/08, , VĐQG Romania gần đây nhất. Phong độ gần đây của CS Universitatea Craiova , phong độ gần đây của Rapid Bucuresti chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất CS Universitatea Craiova
Phong độ gần nhất Rapid Bucuresti
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
FC Steaua Bucuresti
|
30 | 25 | 64 |
2 |
Rapid Bucuresti
|
30 | 23 | 55 |
3 |
CFR Cluj
|
30 | 25 | 53 |
4 |
CS Universitatea Craiova
|
30 | 9 | 49 |
5 |
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
30 | 9 | 43 |
6 |
Farul Constanta
|
30 | -1 | 43 |
7 |
Universitaea Cluj
|
30 | -3 | 42 |
8 |
Hermannstadt
|
30 | 5 | 40 |
9 |
UTA Arad
|
30 | -7 | 40 |
10 |
Petrolul Ploiesti
|
30 | -3 | 35 |
11 |
FC Otelul Galati
|
30 | -5 | 34 |
12 |
CSM Politehnica Iasi
|
30 | -11 | 33 |
13 |
Universitatea Craiova
|
30 | -7 | 31 |
14 |
Dinamo Bucuresti
|
30 | -19 | 29 |
15 |
FC Voluntari
|
30 | -18 | 28 |
16 |
FC Botosani
|
30 | -22 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Aston Villa
Liverpool
|
0.94
+3/4
1.00
|
0.86
3 1/2
1.06
|
3.70
4.45
1.80
|
02:00
|
Barca
Sociedad
|
0.95
-3/4
0.99
|
0.92
2 3/4
1.00
|
1.72
4.00
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lecce
Udinese
|
0.80
-0
1.13
|
0.89
1 3/4
1.01
|
2.88
2.76
2.94
|
01:45
|
Fiorentina
Monza
|
0.92
-1
1.02
|
0.83
2 3/4
1.09
|
1.54
4.40
5.80
|
00:10
|
IFK Goteborg
Malmo FF
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.96
2 1/2
0.94
|
3.95
3.70
1.90
|
00:00
|
Radomiak Radom
Ruch Chorzow
|
0.85
-1/4
1.07
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.16
3.50
3.00
|
01:30
|
Club Brugge
Saint Gilloise
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.25
3.55
2.81
|
02:15
|
Uniao Leiria
Viseu
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.84
2 1/4
1.04
|
2.21
3.10
3.05
|
01:00
|
NAC Breda
Roda JC
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.19
3.45
2.81
|
00:30
|
Farul Constanta
CS Universitatea Craiova
|
1.07
-0
0.81
|
0.84
3
1.02
|
2.53
3.70
2.20
|
06:00
|
Sao Paulo
Fluminense RJ
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.96
2 1/4
0.94
|
1.74
3.50
4.60
|
06:00
|
Union La Calera
Universidad de Chile
|
0.80
+3/4
1.11
|
0.87
2 1/2
1.01
|
3.75
3.55
1.81
|
00:15
|
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
|
1.08
-3/4
0.76
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.70
3.75
3.75
|
05:00
|
Gimnasia La Plata
Velez Sarsfield
|
1.14
-0
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.93
3.05
2.43
|
07:00
|
Union Santa Fe
Banfield
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.87
1 3/4
1.03
|
2.51
2.74
3.15
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Miedz Legnica
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.86
6 1/2
1.02
|
1.01
10.00
100.00
|
00:00
|
Al-Wasl
Al Wehda(UAE)
|
1.07
-3/4
0.81
|
0.96
3 1/4
0.90
|
1.74
3.80
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BK Olympic
Eskilsminne IF
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.99
2
0.83
|
2.90
2.91
2.32
|
00:00
|
Angelholms FF
Falkenberg
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.99
3
0.81
|
6.90
4.35
1.35
|
00:15
|
Jonkopings Sodra IF
Tvaakers IF
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.09
3.40
2.85
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Siedlce
GKS Jastrzebie
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.30
4.05
9.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mladost Novi Sad
Sevojno Uzice
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.63
3.60
4.40
|
00:00
|
FK Dubocica
FK Vrsac
|
|
|
5.00
1.40
5.00
|
00:00
|
Metalac Gornji Milanovac
Kolubara
|
0.70
-0
1.10
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.70
2.30
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BK Milan
Wagadu FC
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.95
1 3/4
0.85
|
2.37
2.87
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gambia Ports Authority
Serrekunda Utd
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.00
3.40
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Immigration FC
Unique Global FC
|
1.02
-0
0.77
|
1.00
1 3/4
0.80
|
3.00
2.75
2.60
|
00:00
|
Erzincanspor
76 Igdir Belediye spor
|
0.83
+1/4
1.05
|
0.86
2
1.00
|
2.75
3.05
2.33
|
00:00
|
Celspor
Hekimoglu Trabzon
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.81
|
2.82
3.15
2.24
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Habitpharm Javor
FK Vozdovac Beograd
|
1.07
-1/4
0.77
|
1.04
3 1/4
0.78
|
2.68
2.21
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Radnicki Nis
IMT Novi Beograd
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.89
1 1/4
0.93
|
1.97
2.45
4.90
|
01:00
|
FK Zeleznicar Pancevo
Radnik Surdulica
|
0.49
-1 1/4
1.53
|
0.59
2 1/2
1.29
|
1.21
5.60
9.10
|
02:00
|
Flamengo/RJ (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
1.36
4.75
5.75
|
01:00
|
Vasas
Szombathelyi Haladas
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.81
3
0.99
|
1.16
5.90
12.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Young Redbull FC
Rospak FC
|
1.07
-0
0.72
|
8.00
3 1/2
0.07
|
81.00
17.00
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan
|
1.01
-3/4
0.83
|
1.13
1 1/4
0.70
|
1.70
2.46
8.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Esteghlal Khozestan
Nassaji Mazandaran
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.76
4
1.06
|
25.00
6.00
1.10
|
02:15
|
Grindavik (w)
HK Kopavogur (w)
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.93
3 1/4
0.83
|
3.10
3.60
1.92
|
02:15
|
Grotta (w)
Afturelding (w)
|
0.82
+1
0.94
|
0.93
3 3/4
0.83
|
4.25
4.05
1.56
|
03:30
|
Cucuta Deportivo (w)
Junior (w)
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.25
5.25
7.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
1.09
-1 3/4
0.75
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.29
4.95
7.20
|
10:00
|
Monterrey (w)
Unam Pumas (w)
|
0.86
-1 1/2
0.98
|
0.73
3 1/4
1.09
|
1.31
5.10
6.10
|
01:30
|
Sacachispas
Deportivo Laferrere
|
0.80
+1/4
0.94
|
1.23
2 1/4
0.55
|
3.15
2.81
2.21
|
00:00
|
Hobro
Vendsyssel
|
1.05
-0
0.85
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.62
3.40
2.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Seeb
Bahla
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.84
1/2
0.98
|
2.38
1.73
8.20
|
01:00
|
Progres Niedercorn
Red Boys Differdange
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.70
3.40
2.25
|
07:00
|
Universidad Catolica
Tecnico Universitario
|
0.80
-1
1.04
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.46
3.95
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hegelmann Litauen II
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.10
3.75
2.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KTP Kotka
Jaro
|
1.08
-1/2
0.82
|
1.07
2
0.81
|
1.09
6.10
52.00
|
01:45
|
Longford Town
Treaty United
|
1.05
-0
0.83
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.62
3.25
2.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Shorta
Baghdad
|
2.10
-1/4
0.35
|
2.90
1 1/2
0.24
|
1.03
15.00
51.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al-Qadasiya
Al Najma(KSA)
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.92
4 1/2
0.90
|
1.31
3.95
9.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Faisaly Harmah
Hajer
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.82
4
1.00
|
1.94
3.15
3.50
|
00:50
|
Al Kholood
AL-Rbeea Jeddah
|
0.90
-1 1/4
0.94
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.36
4.40
6.60
|
00:30
|
NSI Runavik
07 Vestur Sorvagur
|
0.68
-3/4
1.08
|
0.78
3
0.98
|
1.56
4.10
4.20
|
00:30
|
Skala Itrottarfelag
HB Torshavn
|
1.04
+1 1/2
0.72
|
0.82
3
0.94
|
9.20
5.30
1.22
|
01:00
|
B36 Torshavn
EB Streymur
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.33
4.85
6.40
|
00:00
|
BK Hacken (W)
FC Rosengard (w)
|
1.14
-0
0.71
|
0.86
3
0.96
|
2.70
3.60
2.13
|
00:00
|
IFK Norrkoping DFK (w)
Orebro (w)
|
0.78
-1
1.06
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.45
4.05
5.50
|
00:00
|
Pitea IF (w)
Hammarby (w)
|
0.91
+3/4
0.93
|
0.94
2 1/2
0.88
|
4.20
3.50
1.66
|
00:00
|
Djurgardens (w)
Vittsjo GIK (w)
|
1.11
-3/4
0.70
|
0.87
2 3/4
0.93
|
1.88
3.55
3.30
|
06:00
|
Universitario De Vinto
Royal Pari FC
|
0.78
-1
1.06
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.46
4.25
5.20
|
02:30
|
Alianza Atletico Sullana
Cienciano
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.81
3.25
3.85
|
05:30
|
Democrata SL/MG
Ipatinga
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.50
3.25
2.50
|
00:00
|
Generation Foot
Pikine
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.87
1 3/4
0.92
|
2.05
2.75
3.80
|
00:00
|
Mbour
ASC Jaraaf
|
1.07
-0
0.72
|
1.02
1 3/4
0.77
|
3.00
2.62
2.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
KPV
|
0.90
-0
0.94
|
0.91
2
0.91
|
11.00
3.60
1.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
OPS-jp
OTP
|
0.75
-0
1.05
|
0.83
2
0.97
|
8.80
3.35
1.41
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Atlantis II
Mypa
|
0.79
-1/2
1.01
|
0.77
4
1.03
|
1.04
7.40
54.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
JaPS B
PPJ Akatemia
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.98
2 3/4
0.82
|
1.59
3.35
5.20
|
01:00
|
Molinos El Pirata
Alianza Universidad
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.60
3.50
1.83
|
03:15
|
CD Coopsol
EM Deportivo Binacional
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/2
0.83
|
1.85
3.50
3.30
|
05:00
|
Universidad de Concepcion
Deportes Temuco
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.40
3.15
|
07:30
|
Deportes Santa Cruz
Rangers Talca
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.19
3.20
2.80
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Staal Jorpeland
Sandefjord B
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.85
4
0.95
|
1.04
7.10
47.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Start Kristiansand B
Odd Grenland 2
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.88
5
0.92
|
3.95
3.55
1.70
|
00:00
|
Gamle Oslo
Skeid Fotball B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.77
3 3/4
1.03
|
1.95
3.85
2.88
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Baerum SK
|
0.70
+1 1/4
1.11
|
0.92
3 3/4
0.88
|
4.45
4.15
1.52
|
00:15
|
KFUM 2
Flint
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.08
3 1/2
0.72
|
1.80
3.60
3.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
AS Police (Niamey)
AS GNN
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.77
2 3/4
1.02
|
34.00
23.00
1.01
|
00:30
|
Eintracht Frankfurt (w)
SC Freiburg (w)
|
0.99
-1 1/2
0.85
|
1.02
3 1/4
0.80
|
1.33
4.75
6.20
|
01:30
|
CA Atlas
Deportivo Paraguayo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.00
3.20
3.40
|
01:30
|
Centro Espanol
Yupanqui
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.78
2
1.03
|
2.25
3.00
2.90
|
01:30
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
1.09
-0
0.75
|
0.96
1 3/4
0.86
|
2.94
2.71
2.44
|
07:05
|
All Boys
Arsenal de Sarandi
|
0.77
-0
1.07
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.48
2.68
2.91
|
07:10
|
Defensores de Belgrano
Colon de Santa Fe
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.92
2
0.90
|
2.96
2.96
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CO Korhogo
Racing d'Abidjan
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
3/4
1.00
|
3.75
2.00
3.10
|
01:00
|
AF Amadou Diallo Djekanou
SOL FC Abobo
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
3.60
1.80
3.60
|
06:30
|
Guarani CA
General Caballero
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.99
2 3/4
0.83
|
1.74
3.70
3.65
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Ilves II (w)
Helsinki B (w)
|
0.77
+2
1.02
|
0.85
6 1/2
0.95
|
51.00
51.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Juventus (w)
Roma CF (w)
|
0.92
+1/4
0.92
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.65
3.30
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jahra
Al-Shabab(KUW)
|
0.92
-1/4
0.96
|
1.08
2 1/4
0.78
|
2.19
3.10
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khaitan
Kazma
|
0.86
+1/4
1.02
|
0.82
1 3/4
1.04
|
3.15
2.84
2.31
|
01:00
|
Sunderland U21
West Ham U21
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
4
0.85
|
2.75
4.00
2.00
|
06:00
|
Aparecidense GO
Sao Bernardo
|
0.78
+1/4
1.02
|
1.08
2 1/4
0.72
|
2.96
3.05
2.23
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Gimnasia LP (w)
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.80
|
02:00
|
GOSK Gabela
HSK Zrinjski Mostar
|
0.91
+1 1/4
0.93
|
1.06
2 3/4
0.76
|
6.40
4.25
1.38
|
00:00
|
Al-Wakra
Al-Sadd
|
0.93
+1
0.87
|
0.85
3 3/4
0.95
|
4.00
4.35
1.55
|