© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Coventry City vs Luton Town 22h00 11/02
Tường thuật trực tiếp Coventry City vs Luton Town 22h00 11/02
Trận đấu Coventry City vs Luton Town, 22h00 11/02, St Andrews stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Coventry City vs Luton Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Coventry City vs Luton Town, 22h00 11/02, St Andrews stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Coventry City vs Luton Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
1' | 0-1 | Tom Lockyer | ||
44' | Reece Burke | |||
Matt Godden | 1-1 | 45' | ||
45' | Gabriel Osho | |||
64' | Amarii Bell | |||
65' | Fred Onyedinma↑Alfie Doughty↓ | |||
69' | Cauley Woodrow↑Elijah Anuoluwapo Adebayo↓ | |||
Brooke Norton-Cuffy↑Josh Eccles↓ | 69' | |||
Joshua Wilson Esbrand | 80' | |||
Tyler Walker↑Matt Godden↓ | 81' | |||
Joshua Wilson Esbrand | 85' | |||
86' | Carlton Morris | |||
Kyle McFadzean | 86' | |||
87' | Joe Taylor↑Jordan Clark↓ | |||
Jake Bidwell↑Jamie Allen↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Coventry City vs Luton Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Coventry City vs Luton Town 22h00 11/02
Đội hình ra sân cặp đấu Coventry City vs Luton Town, 22h00 11/02, St Andrews stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Coventry City vs Luton Town |
||||
Coventry City | Luton Town | |||
Ben Wilson | 13 | 34 | Ethan Horvath | |
Callum Doyle | 3 | 16 | Reece Burke | |
Kyle McFadzean | 5 | 4 | Tom Lockyer | |
Luke McNally | 16 | 32 | Gabriel Osho | |
Joshua Wilson Esbrand | 11 | 45 | Alfie Doughty | |
Jamie Allen | 8 | 13 | Marvelous Nakamba | |
Gustavo Hamer | 38 | 17 | Pelly Ruddock | |
Josh Eccles | 28 | 29 | Amarii Bell | |
Kasey Palmer | 45 | 18 | Jordan Clark | |
Viktor Gyokeres | 17 | 9 | Carlton Morris | |
Matt Godden | 24 | 11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | |
Đội hình dự bị |
||||
Sean Maguire | 18 | 23 | Fred Onyedinma | |
Brooke Norton-Cuffy | 7 | 10 | Cauley Woodrow | |
Simon Moore | 1 | 8 | Luke Berry | |
Tyler Walker | 19 | 12 | Henri Lansbury | |
Jake Bidwell | 27 | 1 | James Shea | |
Michael Rose | 4 | 22 | Allan Campbell | |
Jack Burroughs | 32 | 25 | Joe Taylor |
Tỷ lệ kèo Coventry City vs Luton Town 22h00 11/02
Tỷ lệ kèo Coventry City vs Luton Town, 22h00 11/02, St Andrews stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Coventry City vs Luton Town 22h00 11/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.09 | 1/4:0 | 5.26 | 7.14 | 2 1/2 | 0.04 | 15.00 | 1.06 | 11.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.85 | 0:0 | 1.05 | 10.00 | 1 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Coventry City vs Luton Town 22h00 11/02
Kết quả đối đầu Coventry City vs Luton Town, 22h00 11/02, St Andrews stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Coventry City , phong độ gần đây của Luton Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Coventry City
Phong độ gần nhất Luton Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
Real Madrid
|
1.09
+3/4
0.79
|
0.99
2 3/4
0.87
|
4.70
3.95
1.63
|
14:30
|
Ulsan Hyundai FC
Jeonbuk Hyundai Motors
|
0.89
-1/2
0.97
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.89
3.55
3.25
|
17:00
|
Gimcheon Sangmu
Pohang Steelers
|
0.85
-0
1.01
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.38
3.20
2.59
|
17:00
|
Suwon City
Incheon United
|
1.03
-0
0.83
|
1.00
2 1/2
0.84
|
2.63
3.15
2.37
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Jubilo Iwata
|
0.83
-1 1/4
1.05
|
0.92
2 3/4
0.94
|
1.34
4.80
8.10
|
13:00
|
Kashima Antlers
Yokohama Marinos
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.86
2 3/4
1.00
|
2.06
3.65
3.15
|
13:00
|
Machida Zelvia
Albirex Niigata
|
0.99
-3/4
0.89
|
0.93
2 1/4
0.93
|
1.76
3.45
4.45
|
13:00
|
Shonan Bellmare
Gamba Osaka
|
0.90
-0
0.98
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.54
3.25
2.65
|
14:00
|
Urawa Red Diamonds
Vissel Kobe
|
0.74
+1/4
1.16
|
0.81
2 1/4
1.05
|
2.80
3.25
2.41
|
17:00
|
Kyoto Sanga
Cerezo Osaka
|
1.08
+1/4
0.80
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.40
3.30
2.07
|
11:05
|
Tokyo Verdy
Consadole Sapporo
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.30
3.35
2.88
|
20:00
|
Brommapojkarna
Malmo FF
|
0.92
+1
0.96
|
0.98
3
0.88
|
5.00
4.05
1.58
|
20:00
|
IFK Goteborg
Elfsborg
|
0.98
-0
0.90
|
0.97
2 3/4
0.89
|
2.57
3.50
2.47
|
22:30
|
Halmstads
GAIS
|
0.96
+1/4
0.92
|
0.95
2 1/2
0.91
|
3.20
3.25
2.17
|
22:30
|
IK Sirius FK
IFK Norrkoping FK
|
0.93
-1/2
0.95
|
1.02
3
0.84
|
1.93
3.70
3.45
|
22:59
|
Ham-Kam
Brann
|
0.92
+3/4
0.96
|
1.05
3
0.81
|
4.05
3.80
1.75
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Ventforet Kofu
|
1.01
+1/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.86
|
3.20
3.35
2.13
|
12:00
|
Oita Trinita
Tokushima Vortis
|
1.12
-1/4
0.77
|
0.98
2 1/4
0.88
|
2.42
3.15
2.88
|
16:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Fagiano Okayama
|
0.77
-1/4
1.12
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.06
3.35
3.40
|
16:00
|
Yokohama FC
Ehime FC
|
0.82
-1 1/4
1.06
|
0.88
2 3/4
0.98
|
1.35
4.60
8.10
|
11:00
|
Ban Di Tesi Iwaki
Vegalta Sendai
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.13
3.25
3.30
|
12:00
|
Kagoshima United
Blaublitz Akita
|
0.75
+1/4
1.14
|
0.82
2
1.04
|
2.84
3.00
2.52
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Montedio Yamagata
|
0.87
+1/2
1.01
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.60
3.25
2.01
|
12:00
|
Mito Hollyhock
V-Varen Nagasaki
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Shimizu S-Pulse
|
0.84
+1/2
1.04
|
1.07
2 1/2
0.79
|
3.60
3.20
2.04
|
02:00
|
Gremio (RS)
Bragantino
|
0.97
-0
0.89
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.53
3.20
2.43
|
02:00
|
Vitoria BA
Atletico Clube Goianiense
|
0.92
-1/4
0.94
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.20
3.20
2.84
|
04:30
|
Cuiaba
Internacional RS
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.93
2
0.91
|
3.00
2.90
2.26
|
04:30
|
Fluminense RJ
Juventude
|
0.88
-1
0.98
|
0.93
2 1/2
0.91
|
1.50
3.90
5.20
|
07:00
|
Corinthians Paulista (SP)
Botafogo RJ
|
0.74
-1/4
1.13
|
0.98
2 1/4
0.86
|
2.03
3.15
3.25
|
02:00
|
Everton CD
Universidad de Chile
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.99
2 3/4
0.85
|
2.93
3.35
2.08
|
04:30
|
Union Espanola
Municipal Iquique
|
0.85
-1/4
1.01
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.08
3.50
2.83
|
07:00
|
Audax Italiano
Palestino
|
0.81
-0
1.05
|
1.01
2 1/2
0.83
|
2.34
3.15
2.66
|
04:00
|
Racing Club
Deportivo Riestra
|
0.99
-1 1/2
0.87
|
1.01
2 3/4
0.83
|
1.33
4.70
8.80
|
06:15
|
Belgrano
Argentinos juniors
|
1.02
-0
0.84
|
0.83
2
1.01
|
2.81
3.00
2.55
|
06:15
|
Velez Sarsfield
Atletico Tucuman
|
0.84
-1/2
1.02
|
0.85
2
0.99
|
1.84
3.20
4.45
|
21:20
|
Khor Fakkan
Ittihad Kalba
|
0.66
+1/2
1.11
|
0.79
4 1/4
0.97
|
|
00:00
|
Al-Sharjah
Al Wehda(UAE)
|
0.98
-0
0.78
|
0.91
2 3/4
0.85
|
|
14:30
|
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
|
0.89
-0
0.87
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.59
2.90
2.57
|
17:00
|
Ansan Greeners FC
Seongnam FC
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.98
3.20
2.11
|
17:00
|
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.70
2 1/4
1.06
|
1.96
3.20
3.35
|
03:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.80
3.25
4.00
|
06:00
|
Pacific FC
Cavalry FC
|
0.82
+1/4
0.94
|
0.72
2 1/4
1.04
|
2.90
3.25
2.20
|
20:00
|
B93 Copenhagen
Hillerod Fodbold
|
0.89
+3/4
0.97
|
0.81
3
1.03
|
3.35
3.90
1.77
|
20:00
|
AC Horsens
Herfolge Boldklub Koge
|
0.97
-3/4
0.89
|
0.99
3
0.85
|
1.71
3.70
3.75
|
20:00
|
Naestved
Helsingor
|
0.83
-3/4
1.03
|
0.96
3
0.88
|
1.63
3.90
4.00
|
16:00
|
Bonnyrigg White Eagles
Rydalmere Lions FC
|
0.74
-3/4
1.00
|
0.94
3 1/4
0.80
|
1.80
4.00
3.25
|
14:00
|
St George Willawong FC
Moreton City II
|
0.70
+1/2
1.06
|
0.86
3
0.90
|
2.25
3.40
2.63
|
08:15
|
Pachuca
Columbus Crew
|
0.75
-3/4
1.09
|
1.01
3
0.81
|
1.58
3.80
4.55
|
03:00
|
Ituano SP
Avai FC SC
|
0.92
-0
0.94
|
0.86
2
0.98
|
2.51
3.05
2.54
|
03:00
|
Mirassol
Guarani SP
|
0.88
-3/4
0.98
|
1.03
2 1/4
0.81
|
1.65
3.40
4.50
|
03:00
|
Operario Ferroviario PR
Amazonas FC
|
0.90
-3/4
0.96
|
0.82
2
1.02
|
1.66
3.35
4.50
|
03:00
|
SC Paysandu Para
America MG
|
0.70
+1/4
1.19
|
0.81
2
1.03
|
2.67
3.00
2.43
|
03:00
|
Ponte Preta
CRB AL
|
0.74
-0
1.13
|
1.00
2
0.84
|
2.33
2.91
2.88
|
03:00
|
Santos
Botafogo SP
|
1.08
-1 1/4
0.78
|
1.06
2 1/2
0.78
|
1.43
3.90
6.30
|
03:00
|
Brusque FC
Gremio Novorizontin
|
1.02
-0
0.84
|
0.85
2
0.99
|
2.65
3.05
2.41
|
03:00
|
Chapecoense SC
Vila Nova
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.88
2
0.96
|
2.20
3.00
3.00
|
21:00
|
Levanger FK
Start Kristiansand
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.82
2 3/4
1.02
|
1.76
3.70
3.55
|
21:00
|
Moss
Aalesund FK
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.85
2 3/4
0.99
|
1.92
3.55
3.15
|
21:00
|
Ranheim IL
Valerenga
|
1.00
+1/4
0.86
|
0.98
3
0.86
|
2.87
3.40
2.09
|
21:00
|
Sogndal
Stabaek
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.91
3
0.93
|
2.11
3.45
2.81
|
21:00
|
Asane Fotball
Sandnes Ulf
|
0.86
-1/2
1.00
|
0.91
3 1/4
0.93
|
1.86
3.70
3.20
|
21:00
|
Egersunds IK
Raufoss
|
0.95
-3/4
0.91
|
0.89
3
0.95
|
1.74
3.70
3.65
|
21:00
|
Kongsvinger
Bryne
|
0.84
-1/4
1.02
|
0.86
2 3/4
0.98
|
2.08
3.45
2.85
|
18:00
|
Degerfors IF
Utsiktens BK
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.88
2 1/2
0.96
|
1.92
3.55
3.60
|
20:00
|
Ostersunds FK
Sandvikens IF
|
1.03
-1/2
0.83
|
0.85
2 1/2
0.99
|
2.03
3.50
3.35
|
20:00
|
IK Brage
Osters IF
|
0.78
+1/4
1.08
|
0.91
2 1/2
0.93
|
2.80
3.35
2.35
|
00:00
|
GIF Sundsvall
Helsingborg
|
1.09
-0
0.77
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.82
3.30
2.37
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Skovde AIK
|
1.00
-3/4
0.86
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.77
3.70
4.05
|
00:00
|
Landskrona BoIS
Trelleborgs FF
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.87
2 1/2
0.97
|
1.94
3.50
3.60
|
00:00
|
Orebro
IK Oddevold
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.24
3.20
3.10
|
00:00
|
Orgryte
Gefle IF
|
1.08
-1/2
0.78
|
1.03
2 3/4
0.81
|
2.08
3.50
3.20
|
02:00
|
Liverpool URU
Cerro Montevideo
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.95
2 1/2
0.83
|
1.88
3.20
3.65
|
02:00
|
Wanderers FC
Rampla Juniors FC
|
0.79
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.97
|
1.97
3.10
3.50
|
02:00
|
CA River Plate
Racing Club Montevideo
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.99
3.10
2.15
|
02:00
|
Centro Atletico Fenix
CA Penarol
|
1.06
+3/4
0.74
|
0.80
2 1/4
0.98
|
4.75
3.65
1.57
|
02:00
|
Boston River
Nacional Montevideo
|
1.03
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.90
3.35
1.77
|
02:00
|
Club Atletico Progreso
Cerro Largo
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.22
3.05
2.94
|
02:00
|
Danubio FC
Deportivo Maldonado
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.95
2 1/4
0.83
|
2.22
3.05
2.94
|
02:00
|
Defensor Sporting Montevideo
Miramar Misiones FC
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.91
|
1.62
3.70
4.30
|
01:05
|
Nueva Chicago
Temperley
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.86
1 3/4
0.94
|
2.09
2.81
3.55
|
01:30
|
Chacarita juniors
Club Atletico Guemes
|
0.87
-1/2
0.93
|
1.11
2
0.70
|
1.87
3.00
3.95
|
03:05
|
Atletico Atlanta
Defensores Unidos
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.71
2
1.09
|
1.80
3.50
4.00
|
05:10
|
Talleres Rem de Escalada
Deportivo Maipu
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.81
1 3/4
0.99
|
2.31
2.81
3.05
|
22:59
|
KA Akureyri
Akranes
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.97
3 1/4
0.87
|
2.05
3.55
2.78
|
16:00
|
Xi an Ronghai
Bei Li Gong
|
1.00
+1
0.80
|
0.98
2 3/4
0.83
|
5.50
3.75
1.50
|