© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Colchester United vs Leyton Orient 21h00 20/08
Tường thuật trực tiếp Colchester United vs Leyton Orient 21h00 20/08
Trận đấu Colchester United vs Leyton Orient, 21h00 20/08, Colchester community, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Colchester United vs Leyton Orient mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Colchester United vs Leyton Orient, 21h00 20/08, Colchester community, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Colchester United vs Leyton Orient
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
16' | 0-1 | Luke Chambers(OW) | ||
Cole Skuse↑Luke Hannant↓ | 69' | |||
70' | Tom James | |||
71' | Adam Thompson↑Tom James↓ | |||
72' | Adam Thompson | |||
75' | Jordan Brown↑Darren Pratley↓ | |||
76' | Theodore Archibald | |||
77' | 0-2 | Theodore Archibald (Assist:Paul Smyth) | ||
Junior Tchamadeu↑Cameron Coxe↓ | 78' | |||
John Akinde↑Marley Marshall↓ | 78' | |||
82' | Ruel Sotiriou↑Paul Smyth↓ | |||
Noah Chilvers (Assist:Frank Nouble) | 1-2 | 90' | ||
90' | 1-3 | Charlie Kelman (Assist:Robert Hunt) |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Colchester United 1, Leyton Orient 3 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Colchester United 1, Leyton Orient 3 | |
red'>90'+6'Goal!Colchester United 1, Leyton Orient 3. Noah Chilvers (Colchester United) header from the centre of the box to the top right corner. Assisted by Frank Nouble with a cross. | ||
90+6” | CẢN PHÁ! Ruel Sotiriou (Leyton Orient) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by George Moncur. | |
90+5” | Attempt missed. Theo Archibald (Leyton Orient) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Adam Thompson. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Jordan Brown (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Frank Nouble (Colchester United) phạm lỗi. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Colchester United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Theo Archibald là người đá phạt. | |
red'>90'Goal!Colchester United 0, Leyton Orient 3. Charlie Kelman (Leyton Orient) right footed shot from the left side of the box. | ||
89” | CHẠM TAY! Frank Nouble (Colchester United) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
89” | CHẠM TAY! Frank Nouble (Colchester United) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Frank Nouble (Colchester bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
86” | PHẠM LỖI! Adam Thompson (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
84” | Attempt missed. Jordan Brown (Leyton Orient) right footed shot from outside the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Ruel Sotiriou following a corner. | |
84” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luke Chambers là người đá phạt. | |
84” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luke Chambers là người đá phạt. | |
82” | THAY NGƯỜI. Leyton Orient. Rue thay đổi nhân sự khi rút Paul Smyth ra nghỉ và Sotiriou là người thay thế. | |
78” | THAY NGƯỜI. Colchester United. Junio thay đổi nhân sự khi rút Cameron Coxe ra nghỉ và Tchamadeu là người thay thế. | |
78” | THAY NGƯỜI. Colchester United. Joh thay đổi nhân sự khi rút Marley Marshall-Miranda ra nghỉ và Akinde là người thay thế. | |
red'>77'VÀOOOO!! Orient) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Colchester United 0, Leyton Orient 2. Theo Archibald (Leyto. | ||
76” | THẺ PHẠT. Theo Archibald (Leyton bên phía Orient) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
75” | PHẠM LỖI! Theo Archibald (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Al-Amin Kazeem (Colchester bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | THAY NGƯỜI. Leyton Orient. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Darren Pratley ra nghỉ và Brown là người thay thế. | |
74” | VIỆT VỊ. Freddie Sears rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hornby (Colchester United. Sa). | |
72” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Hornby là người đá phạt. | |
72” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Hornby là người đá phạt. | |
72” | Adam Thompson (Leyton Orient) is shown the yellow card. | |
71” | THAY NGƯỜI. Leyton Orient. Ada thay đổi nhân sự khi rút Tom James ra nghỉ và Thompson là người thay thế. | |
70” | Tom James (Leyton Orient) is shown the yellow card. | |
69” | THAY NGƯỜI. Colchester United. Col thay đổi nhân sự khi rút Luke Hannant ra nghỉ và Skuse là người thay thế. | |
68” | Attempt missed. Frank Nouble (Colchester United) header from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Noah Chilvers with a cross following a corner. | |
67” | PHẠT GÓC. Colchester United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lawrence Vigouroux là người đá phạt. | |
66” | PHẠM LỖI! Charlie Kelman (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Al-Amin Kazeem (Colchester bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
65” | PHẠT GÓC. Colchester United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Omar Beckles là người đá phạt. | |
64” | Attempt saved. Theo Archibald (Leyton Orient) left footed shot from outside the box is saved. | |
58” | Attempt missed. Idris El Mizouni (Leyton Orient) left footed shot from outside the box. | |
57” | Attempt blocked. Paul Smyth (Leyton Orient) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by George Moncur. | |
55” | Attempt missed. Theo Archibald (Leyton Orient) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Idris El Mizouni. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Rob Hunt (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
54” | PHẠM LỖI! Luke Hannant (Colchester United) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Rob Hunt (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Luke Hannant (Colchester United) phạm lỗi. | |
49” | Attempt missed. Freddie Sears (Colchester United) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Luke Hannant. | |
48” | PHẠM LỖI! Charlie Kelman (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Al-Amin Kazeem (Colchester bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | Attempt saved. Charlie Kelman (Leyton Orient) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Omar Beckles. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Colchester United 0, Leyton Orient 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Colchester United 0, Leyton Orient 1 | |
45+1” | VIỆT VỊ. Frank Nouble rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Chambers (Colchester United. Luk). | |
45” | PHẠT GÓC. Colchester United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom James là người đá phạt. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Theo Archibald (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
42” | PHẠM LỖI! Al-Amin Kazeem (Colchester United) phạm lỗi. | |
42” | PHẠM LỖI! Frank Nouble (Colchester United) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Tom James (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | Attempt missed. Cameron Coxe (Colchester United) left footed shot from outside the box is just a bit too high. | |
41” | CHẠM TAY! Charlie Kelman (Leyton Orient) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
40” | Attempt missed. George Moncur (Leyton Orient) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Idris El Mizouni with a cross. | |
37” | PHẠT GÓC. Colchester United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rob Hunt là người đá phạt. | |
36” | Attempt missed. Charlie Kelman (Leyton Orient) right footed shot from outside the box. | |
34” | CHẠM TAY! Paul Smyth (Leyton Orient) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Rob Hunt (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Cameron Coxe (Colchester United) phạm lỗi. | |
31” | VIỆT VỊ. Freddie Sears rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kazeem (Colchester United. Al-Ami). | |
30” | Attempt missed. George Moncur (Leyton Orient) right footed shot from the left side of the box is just a bit too high. Assisted by Theo Archibald following a corner. | |
29” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Coxe là người đá phạt. | |
25” | Attempt saved. George Moncur (Leyton Orient) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Theo Archibald. | |
24” | PHẠM LỖI! Al-Amin Kazeem (Colchester United) phạm lỗi. | |
24” | PHẠM LỖI! Al-Amin Kazeem (Colchester United) phạm lỗi. | |
16” | Own Goal by Luke Chambers, Colchester United.Colchester United 0, Leyton Orient 1. | |
14” | CHẠM TAY! Idris El Mizouni (Leyton Orient) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
13” | Attempt missed. Luke Chambers (Colchester United) header from the centre of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Luke Hannant following a set piece situation. | |
12” | PHẠM LỖI! Paul Smyth (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Cameron Coxe (Colchester bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
6” | CỨU THUA. Cameron Coxe (Colchester United) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Luke Hannant. | |
5” | PHẠT GÓC. Colchester United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Happe là người đá phạt. | |
4” | PHẠM LỖI! Alex Newby (Colchester United) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Charlie Kelman (Leyton bị phạm lỗi và Orient) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Omar Beckles (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Freddie Sears (Colchester United) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Colchester United vs Leyton Orient |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Colchester United vs Leyton Orient 21h00 20/08
Đội hình ra sân cặp đấu Colchester United vs Leyton Orient, 21h00 20/08, Colchester community, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Colchester United vs Leyton Orient |
||||
Colchester United | Leyton Orient | |||
Sam Hornby | 1 | 22 | Lawrence Vigouroux | |
Al-Amin Kazeem | 30 | 2 | Tom James | |
Tom Eastman | 18 | 19 | Omar Beckles | |
Luke Chambers | 4 | 5 | Daniel Happe | |
Cameron Coxe | 27 | 32 | Robert Hunt | |
Marley Marshall | 33 | 14 | George Moncur | |
Frank Nouble | 45 | 15 | Idris El Mizouni | |
Noah Chilvers | 14 | 18 | Darren Pratley | |
Alex Newby | 19 | 11 | Theodore Archibald | |
Luke Hannant | 7 | 23 | Charlie Kelman | |
Fred Sears | 11 | 7 | Paul Smyth | |
Đội hình dự bị |
||||
Tom Dallison | 6 | 12 | Jordan Brown | |
Samson Tovide | 34 | 1 | Sam Sargeant | |
Ryan Clampin | 3 | 4 | Shadrach Ogie | |
Kieran OHara | 13 | 9 | Harry Smith | |
Junior Tchamadeu | 22 | 6 | Adam Thompson | |
John Akinde | 24 | 10 | Ruel Sotiriou | |
Cole Skuse | 8 | 24 | Jayden Sweeney |
Tỷ lệ kèo Colchester United vs Leyton Orient 21h00 20/08
Tỷ lệ kèo Colchester United vs Leyton Orient, 21h00 20/08, Colchester community, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Colchester United vs Leyton Orient 21h00 20/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.09 | 0:0 | 0.79 | 5.26 | 3 1/2 | 0.10 | 150.00 | 9.70 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.00 | 0:0 | 0.88 | 8.33 | 1 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Colchester United vs Leyton Orient 21h00 20/08
Kết quả đối đầu Colchester United vs Leyton Orient, 21h00 20/08, Colchester community, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Colchester United , phong độ gần đây của Leyton Orient chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Colchester United
Phong độ gần nhất Leyton Orient
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Stockport County
|
46 | 48 | 92 |
2 |
Wrexham
|
46 | 37 | 88 |
3 |
Mansfield Town
|
46 | 43 | 86 |
4 |
Milton Keynes Dons
|
46 | 15 | 78 |
5 |
Doncaster Rovers
|
46 | 5 | 71 |
6 |
Crewe Alexandra
|
46 | 4 | 71 |
7 |
Crawley Town
|
46 | 6 | 70 |
8 |
Barrow
|
46 | 6 | 69 |
9 |
Bradford City
|
46 | 2 | 69 |
10 |
AFC Wimbledon
|
46 | 13 | 65 |
11 |
Walsall
|
46 | -4 | 65 |
12 |
Gillingham
|
46 | -11 | 64 |
13 |
Harrogate Town
|
46 | -9 | 63 |
14 |
Notts County
|
46 | 3 | 61 |
15 |
Morecambe
|
46 | -14 | 61 |
16 |
Tranmere Rovers
|
46 | -3 | 57 |
17 |
Accrington Stanley
|
46 | -8 | 57 |
18 |
Newport County
|
46 | -14 | 55 |
19 |
Swindon Town
|
46 | -6 | 54 |
20 |
Salford City
|
46 | -16 | 51 |
21 |
Grimsby Town
|
46 | -17 | 49 |
22 |
Colchester United
|
46 | -21 | 45 |
23 |
Sutton United
|
46 | -25 | 42 |
24 |
Forest Green Rovers
|
46 | -34 | 42 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Crystal Palace
Manchester United
|
1.11
-1/4
0.80
|
0.82
3
1.06
|
2.36
3.75
2.78
|
22:59
|
Salernitana
Atalanta
|
0.87
+1 1/2
1.03
|
0.89
3
0.99
|
8.70
5.00
1.35
|
01:45
|
Udinese
Napoli
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.89
2 1/2
0.99
|
3.55
3.50
2.07
|
02:00
|
Lille
Lyon
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.92
3.85
3.70
|
12:00
|
Jeju United
Daegu FC
|
0.80
-0
1.06
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.48
3.10
2.85
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Daejeon Citizen
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.91
2 1/4
0.93
|
1.92
3.30
3.90
|
11:00
|
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
|
1.04
-1/4
0.85
|
0.85
2
1.02
|
2.33
3.10
3.35
|
11:00
|
Vissel Kobe
Albirex Niigata
|
1.00
-1
0.89
|
1.04
2 1/4
0.83
|
1.57
3.75
6.90
|
11:05
|
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
|
1.16
-0
0.75
|
0.83
2 1/4
1.04
|
2.98
3.35
2.41
|
12:00
|
Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
|
0.82
+1/4
1.07
|
1.07
2 1/4
0.80
|
3.25
3.15
2.35
|
12:00
|
Consadole Sapporo
FC Tokyo
|
1.13
-1/4
0.77
|
0.81
2 3/4
1.06
|
2.38
3.70
2.78
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Machida Zelvia
|
0.88
+1/2
1.01
|
0.81
2 1/4
1.06
|
3.80
3.45
2.01
|
13:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus
|
0.84
-1
1.05
|
0.82
2 1/4
1.05
|
1.47
4.20
7.60
|
14:00
|
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
|
0.83
-0
1.06
|
0.76
2
1.12
|
2.47
3.20
3.00
|
14:00
|
Shonan Bellmare
Sagan Tosu
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.80
2 1/2
1.07
|
2.03
3.65
3.50
|
15:00
|
Urawa Red Diamonds
Yokohama Marinos
|
1.06
-1/2
0.83
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.06
3.75
3.35
|
01:00
|
Excelsior SBV
NEC Nijmegen
|
0.97
+1/4
0.92
|
0.86
3
1.01
|
3.10
3.75
2.17
|
00:10
|
GAIS
IFK Goteborg
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.85
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
2.31
|
00:00
|
Konyaspor
Fenerbahce
|
1.00
+1 1/4
0.89
|
1.07
3
0.80
|
7.50
4.75
1.36
|
00:00
|
Antalyaspor
Pendikspor
|
0.98
-1/4
0.91
|
0.89
2 3/4
0.98
|
2.20
3.60
2.88
|
00:00
|
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
|
0.83
-1
1.06
|
1.05
3
0.82
|
1.49
4.05
6.30
|
19:45
|
Ural Sverdlovsk Oblast
Baltika Kaliningrad
|
1.09
-1/4
0.80
|
0.89
2
0.98
|
2.40
2.99
3.05
|
22:00
|
Fakel
Zenit St. Petersburg
|
0.81
+1
1.08
|
0.92
2 1/4
0.95
|
6.20
3.85
1.52
|
00:30
|
CSKA Moscow
Rubin Kazan
|
1.05
-3/4
0.84
|
0.86
2 1/4
1.01
|
1.79
3.50
4.25
|
00:30
|
Lokomotiv Moscow
Rostov FK
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.12
3.50
3.10
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
CD Mafra
|
0.83
-1
1.03
|
0.86
2 1/2
0.98
|
1.48
4.05
5.60
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Tokushima Vortis
|
0.99
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.73
3.60
5.20
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
|
0.87
-0
1.02
|
0.90
2 1/4
0.97
|
2.47
3.25
2.95
|
12:00
|
Tochigi SC
Fujieda MYFC
|
0.89
-0
1.00
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.64
3.15
2.81
|
12:00
|
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
|
0.89
-0
1.00
|
0.80
2
1.07
|
2.66
3.10
2.83
|
12:00
|
Kagoshima United
Vegalta Sendai
|
0.78
+1/4
1.12
|
0.81
2 1/4
1.06
|
3.00
3.35
2.38
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Shimizu S-Pulse
|
0.84
+1 1/4
1.05
|
0.76
2 1/2
1.12
|
7.20
4.45
1.45
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
|
0.85
-0
1.04
|
0.96
2 1/4
0.91
|
2.57
3.25
2.85
|
12:00
|
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
|
0.96
+1/4
0.93
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.35
3.45
2.17
|
13:00
|
Ehime FC
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.90
+1/2
0.99
|
0.87
2 1/2
1.00
|
3.70
3.60
1.99
|
17:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Yokohama FC
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.90
2 1/4
0.97
|
2.38
3.30
3.10
|
19:00
|
Drogheda United
Dundalk
|
1.12
-1/4
0.75
|
0.91
2 1/4
0.93
|
2.41
3.15
2.87
|
22:59
|
Bohemians
Salthill Devon Galway
|
0.76
-0
1.11
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.42
3.10
2.91
|
22:59
|
Shamrock Rovers
Waterford United
|
0.88
-1 1/2
0.98
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.28
5.30
9.80
|
22:59
|
Sligo Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.14
-0
0.73
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.95
3.15
2.36
|
01:45
|
Derry City
Shelbourne
|
1.08
-3/4
0.78
|
0.96
2
0.88
|
1.76
3.30
4.80
|
19:00
|
Hermannstadt
CSM Politehnica Iasi
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.88
2
0.94
|
1.99
3.10
3.40
|
22:00
|
UTA Arad
Universitatea Craiova
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.72
2 1/4
1.11
|
2.08
3.30
2.97
|
01:00
|
CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.96
2 3/4
0.86
|
1.75
3.60
3.70
|
00:00
|
Vejle
Odense BK
|
0.89
-0
1.00
|
0.77
2 1/4
1.11
|
2.58
3.35
2.74
|
0 - 3
Trực tiếp
|
O.Higgins
Audax Italiano
|
0.82
-0
1.08
|
1.72
3 1/2
0.46
|
150.00
9.70
1.01
|
21:45
|
Slavia Sofia
Arda
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.86
3.20
3.75
|
00:15
|
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.71
3.40
4.25
|
22:59
|
Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow
|
0.82
+1
1.00
|
0.91
2 3/4
0.89
|
4.85
3.95
1.56
|
21:05
|
Ittihad Kalba
Emirates Club
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
1.06
3 3/4
0.70
|
1.47
4.25
4.90
|
21:05
|
Khor Fakkan
Al Ain
|
0.86
+1
0.90
|
0.91
3 1/2
0.85
|
4.40
4.00
1.54
|
23:45
|
Al Ahli(UAE)
Al-Sharjah
|
0.87
-3/4
0.89
|
0.73
3
1.03
|
1.63
3.85
4.05
|
23:45
|
Al Bataeh
Al-Wasl
|
1.07
+1 1/2
0.69
|
0.77
3 1/4
0.99
|
7.80
5.30
1.25
|
12:00
|
Cheonan City
Ansan Greeners FC
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.96
2 1/2
0.90
|
1.91
3.35
3.60
|
14:30
|
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji
|
0.97
-1/2
0.79
|
0.96
2 1/2
0.80
|
1.97
3.30
3.45
|
21:00
|
Crawley Town
Milton Keynes Dons
|
0.85
-0
0.95
|
1.07
3
0.73
|
2.43
3.35
2.56
|
23:30
|
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
|
0.97
-0
0.83
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.60
3.30
2.42
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Leones Negros
Atletico La Paz
|
1.44
-1/4
0.59
|
0.97
3 1/2
0.91
|
1.01
9.70
150.00
|
02:30
|
Botafogo RJ(w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
|
|
10.00
6.50
1.17
|
05:00
|
Cruzeiro MG (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
4.00
3.40
1.75
|
01:00
|
Budapest Honved
Vasas
|
|
|
2.90
3.30
2.15
|
21:40
|
Sepahan
Esteghlal Khozestan
|
0.89
-1 1/2
0.95
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.24
4.90
9.00
|
22:59
|
Foolad Khozestan
Tractor S.C.
|
0.89
+3/4
0.95
|
0.96
2
0.86
|
4.70
3.15
1.70
|
22:59
|
Malavan
Persepolis Pakdasht
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.90
2
0.92
|
1.83
3.10
4.05
|
00:00
|
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.96
2
0.86
|
1.55
3.40
5.50
|
21:00
|
Chatham Town
Enfield Town
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Jennings Grenades
Ottos Rangers FC
|
|
|
1.13
7.00
15.00
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IR Reykjavik (w)
|
|
|
1.60
4.50
3.75
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Grindavik (w)
|
|
|
2.25
4.50
2.25
|
04:00
|
Cortulua
Atletico Huila
|
0.83
-0
0.91
|
0.89
2 1/4
0.85
|
2.45
3.15
2.55
|
07:00
|
Llaneros FC
Real Santander
|
0.81
-1 1/2
0.93
|
0.76
2 3/4
0.98
|
1.24
5.10
8.50
|
07:30
|
Deportes Quindio
Cucuta
|
0.60
-1/4
1.16
|
0.83
2 1/4
0.91
|
1.79
3.35
3.90
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
INAC (w)
|
0.90
+1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.10
|
11:00
|
Vegalta Sendai (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.40
2.90
2.80
|
12:00
|
Nojima Stella (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
4.33
3.50
1.67
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
Urawa Red Diamonds (w)
|
0.85
+1 3/4
0.91
|
0.98
3
0.78
|
10.00
6.50
1.17
|
13:00
|
Nagano Parceiro (w)
NTV Beleza (w)
|
0.92
+1 1/4
0.84
|
1.01
2 3/4
0.75
|
6.40
4.20
1.38
|
13:30
|
Cerezo Osaka Sakai (w)
Omiya Ardija (nữ)
|
0.71
-0
1.05
|
0.96
2 1/4
0.80
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Deportiva Once Caldas
La Equidad
|
1.14
-0
0.77
|
0.97
2
0.91
|
1.42
3.50
9.20
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Crewe Alexandra U21
|
0.96
-2 1/4
0.88
|
0.97
4 1/4
0.85
|
1.16
6.80
9.00
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
Colegiales
|
|
|
2.75
2.75
2.63
|
20:00
|
FK Liepaja
Metta/LU Riga
|
1.00
-3/4
0.74
|
1.04
2 1/2
0.70
|
1.67
3.25
4.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Bay FC (nữ)
Chicago Red Stars (w)
|
1.14
-1/4
0.71
|
0.77
3 1/2
1.05
|
9.10
3.30
1.41
|
2 - 1
Trực tiếp
|
San Antonio Unido
Real Juventud San Joaquin
|
1.11
-0
0.70
|
1.75
3 1/2
0.37
|
1.15
4.40
46.00
|
17:30
|
FC Bulleen Lions
Western United FC NPL
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.86
3 3/4
0.90
|
3.50
3.95
1.72
|
17:30
|
Brunswick City
Preston Lions
|
1.19
-0
0.60
|
0.85
3
0.91
|
2.88
3.45
2.07
|
17:30
|
Kingston City
Melbourne Victory FC (Youth)
|
0.81
+3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.81
|
3.65
3.70
1.74
|
22:00
|
Accra Lions
Aduana Stars
|
|
|
1.73
3.40
4.00
|
21:05
|
Ajman Club U21
Meonothai U21
|
|
|
1.85
4.00
3.10
|
21:05
|
Baniyas SC Reserves
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
17:00
|
Midtjylland Reserve
Brondby Reserve
|
|
|
2.10
4.00
2.60
|
07:00
|
Tecnico Universitario
SC Imbabura
|
0.86
-3/4
0.94
|
0.93
2 1/2
0.85
|
1.67
3.50
4.25
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
Nippon Sport Science Universit (w)
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
11:00
|
NGU Nagoya (w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
10.00
4.00
1.30
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Al Wihdat Amman
|
|
|
7.00
3.60
1.44
|
22:00
|
Sabail
FK Gilan Gabala
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.70
3.50
4.10
|
05:00
|
Ceara
CRB AL
|
0.93
-1/2
0.93
|
1.06
2 1/4
0.78
|
1.93
3.20
3.70
|
06:00
|
Ponte Preta
Amazonas FC
|
1.03
-1/2
0.83
|
0.91
2
0.93
|
2.03
3.15
3.45
|
07:00
|
Santos
Guarani SP
|
0.79
-1
1.07
|
0.95
2 1/4
0.89
|
1.41
4.05
7.00
|
17:00
|
Santa Clara U23
Benfica U23
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.71
3
1.05
|
3.15
3.60
1.90
|
18:00
|
Empoli U20
Sassuolo U20
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.96
3.50
2.00
|
20:00
|
Lecce U20
AC Milan U20
|
|
|
3.60
3.60
1.80
|
22:00
|
Torino U20
Sampdoria Youth
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
22:59
|
Bray Wanderers
Finn Harps
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.05
3.10
3.20
|
22:59
|
Cork City
Wexford (Youth)
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.91
2 1/2
0.85
|
1.56
3.70
4.85
|
22:59
|
Longford Town
Kerry FC
|
0.90
-0
0.86
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.50
3.20
2.45
|
22:59
|
Treaty United
Athlone Town
|
0.72
-0
1.04
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.24
3.35
2.67
|
22:59
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.91
3.25
3.45
|
21:00
|
Macclesfield Town
Marine
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
3
0.90
|
2.20
3.60
2.75
|
22:55
|
Al-adalh
Al Bukayriyah
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
23:30
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.00
2.90
|
00:50
|
Uhud
Al-Qadasiya
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Suchitepequez
Club Aurora
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
11:00
|
Okinawa SV
Suzuka unlimited
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Al Hilal
|
1.00
+1/2
0.86
|
0.75
2 3/4
1.09
|
3.55
3.85
1.86
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Hegelmann Litauen
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
23:30
|
FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
02:30
|
Atletico Grau
Sport Huancayo
|
0.97
-1
0.79
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.55
3.65
4.90
|
22:59
|
Flekkeroy
Viking B
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
00:45
|
Dep.San Martin
CD Coopsol
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
03:30
|
Deportivo Llacuabamba
Juan Pablo II College
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
05:00
|
Deportes La Serena
San Marcos de Arica
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.91
3.40
3.35
|
07:30
|
Barnechea
CD Magallanes
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
17:00
|
Dnipro-1
Kryvbas
|
0.77
-0
1.05
|
0.99
2 1/4
0.81
|
2.33
3.10
2.71
|
22:00
|
Veres
FC Mynai
|
0.94
-1/2
0.88
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.35
|
20:00
|
Stromsgodset B
Mosjoen
|
|
|
1.17
7.00
10.00
|
21:00
|
Sandefjord B
Sandnes B
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
22:59
|
HamKam B
Elverum
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
22:59
|
Skedsmo
Kristiansund B
|
|
|
2.10
4.50
2.40
|
00:00
|
Djerv 1919
Hou Ge Xinte B team
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:00
|
Assiden
KFUM 2
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Ullern FC
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Real Monarchs
Los Angeles FC II
|
1.06
-0
0.74
|
0.89
5
0.91
|
6.80
3.90
1.39
|
21:00
|
AFC Telford United
Leamington
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.85
3.80
3.20
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/2
0.88
|
1.95
3.45
3.60
|
11:00
|
Kibi International University (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.50
4.33
1.50
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
7.50
6.00
1.22
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Veertien Mie (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.93
2
0.87
|
2.12
2.97
3.15
|
11:00
|
Tsukuba FC (w)
Diosa Izumo (W)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.19
3.20
2.91
|
00:30
|
Nurnberg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.89
+1
0.87
|
0.76
3
1.00
|
4.90
4.00
1.50
|
01:30
|
Berazategui
Leandro N Alem
|
|
|
1.67
3.40
4.50
|
00:30
|
Beitar Jerusalem
Ashdod MS
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.98
3.25
3.25
|
00:30
|
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.69
-0
1.07
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.26
3.15
2.79
|
00:30
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
|
0.94
+1 1/4
0.82
|
0.87
2 3/4
0.89
|
7.20
4.40
1.33
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Quilmes
Alvarado Mar del Plata
|
1.38
-0
0.56
|
1.12
2 1/2
0.71
|
5.60
1.55
3.38
|
21:00
|
AFC Totton
Salisbury FC
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.78
3.55
3.60
|
22:59
|
Al Fahaheel SC
Al Kuwait SC
|
|
|
11.00
5.00
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
|
|
|
3.25
2.88
2.20
|
16:45
|
Oakleigh Cannons
Moreland City
|
0.84
-2 1/4
0.96
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.13
7.80
11.00
|
11:00
|
Osaka FC
FC Ryukyu
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.99
3.20
3.30
|
11:00
|
Vanraure Hachinohe FC
Grulla Morioka
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.82
3.15
3.95
|
11:00
|
Imabari FC
Kataller Toyama
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.13
3.20
2.96
|
12:00
|
Fukushima United FC
Nara Club
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.82
2 1/4
0.94
|
2.16
3.20
2.88
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Azul Claro Numazu
|
0.89
+1/4
0.87
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.86
3.10
2.23
|
12:00
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.79
2 1/2
0.97
|
1.85
3.45
3.45
|
12:00
|
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.75
2 1/4
1.01
|
1.85
3.40
3.50
|
12:00
|
Miyazaki
AC Nagano Parceiro
|
0.99
+1/4
0.77
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.05
3.30
2.04
|
12:00
|
Yokohama SCC
SC Sagamihara
|
1.13
-0
0.64
|
0.95
2
0.81
|
2.98
2.92
2.26
|
17:00
|
FC Gifu
Giravanz Kitakyushu
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.74
2
1.02
|
2.04
3.10
3.25
|
02:15
|
Breidablik
Valur Reykjavik
|
1.07
-3/4
0.79
|
1.02
3
0.82
|
1.78
3.80
3.95
|
20:00
|
Qizilqum Zarafshon
Neftchi Fargona
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
18:00
|
Tottenham U21
Aston Villa U21
|
0.88
-1
0.93
|
0.83
4
0.98
|
1.60
5.00
3.80
|
20:00
|
Sunderland U21
Wolverhampton U21
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
01:00
|
Fulham U21
Nottingham Forest U21
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.45
5.00
4.50
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
EL Masry
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.97
2
0.91
|
3.30
2.80
2.36
|
22:59
|
Pyramids FC
Kokakola Cairo
|
0.78
-1
1.02
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.43
4.00
5.80
|
19:00
|
CA Estudiantes Caseros (W)
Social Atletico Television (w)
|
|
|
2.63
3.50
2.30
|
21:00
|
Worthing
Braintree Town
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.97
3.40
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Atletico San Luis U23
Club Leon U23
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.99
3.40
3.10
|
21:00
|
Crusaders
Coleraine
|
0.81
-1/2
0.93
|
0.84
2 3/4
0.90
|
1.81
3.55
3.50
|