© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Shenyang City Public 18h30 09/03
Tường thuật trực tiếp Chongqing Tonglianglong vs Shenyang City Public 18h30 09/03
Trận đấu Chongqing Tonglianglong vs Shenyang City Public, 18h30 09/03, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Chongqing Tonglianglong vs Shenyang City Public mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Chongqing Tonglianglong vs Shenyang City Public, 18h30 09/03, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Chongqing Tonglianglong vs Shenyang City Public
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
11' | Liu Weiguo↑Li Xuebo↓ | |||
Yaki Yan (Assist:Huang Xiyang) | 1-0 | 11' | ||
32' | Sabir Isah Musa | |||
Wang Shiqin | 34' | |||
66' | Song Chen↑Bai Zi Jiang↓ | |||
Serge tabekou↑Sun Xipeng↓ | 69' | |||
72' | Yang Jian | |||
Serge tabekou | 74' | |||
79' | Chen Long↑Geoffrey Chinedu Charles↓ | |||
79' | Lei Yong Chi↑Shang Yin↓ | |||
Song Pan↑Xiang Yuwang↓ | 90' | |||
Hu Jing↑Liu Mingshi↓ | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Chongqing Tonglianglong vs Shenyang City Public |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Chongqing Tonglianglong vs Shenyang City Public 18h30 09/03
Đội hình ra sân cặp đấu Chongqing Tonglianglong vs Shenyang City Public, 18h30 09/03, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Chongqing Tonglianglong vs Shenyang City Public |
||||
Chongqing Tonglianglong | Shenyang City Public | |||
Zhang Haixuan | 23 | 1 | Li Xuebo | |
Wang Shiqin | 17 | 23 | Shiming Liu | |
Yaki Yan | 4 | 32 | Mao Kai Yu | |
Aleksandar Andrejevic | 22 | 24 | Sabir Isah Musa | |
Zhao Hejing | 31 | 11 | Bai Zi Jiang | |
Liu Mingshi | 24 | 6 | Duan Yunzi | |
Sun Xipeng | 28 | 10 | Yang Jian | |
Huang Xiyang | 14 | 19 | Haisheng Gao | |
Li Zhenquan | 8 | 22 | Takahiro Kunimoto | |
Xiang Yuwang | 7 | 7 | Shang Yin | |
Juan Lescano | 9 | 8 | Geoffrey Chinedu Charles | |
Đội hình dự bị |
||||
Kudirat Ablet | 25 | 18 | Chen Long | |
Cheng Yetong | 33 | 3 | Chen Yangle | |
Kerui Chen | 13 | 4 | Han Tianlin | |
Yanxin Chen | 6 | 13 | Lei Yong Chi | |
Yunyang Gong | 19 | 5 | Lin longchang | |
Hu Jing | 20 | 20 | Liu Weiguo | |
Luo Andong | 3 | 29 | Mao Ziyu | |
Song Pan | 21 | 30 | Qian Junhao | |
Serge tabekou | 10 | 38 | Song Chen | |
Mustapa Tash | 2 | 36 | De ao Tian | |
Tong Zhicheng | 15 | 16 | Wang Tianci | |
Wang Wei Cheng | 16 | 21 | Zhan Sainan |
Tỷ lệ kèo Chongqing Tonglianglong vs Shenyang City Public 18h30 09/03
Tỷ lệ kèo Chongqing Tonglianglong vs Shenyang City Public, 18h30 09/03, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Chongqing Tonglianglong vs Shenyang City Public 18h30 09/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.83 | 0:0 | 1.01 | 9.09 | 1 3/4 | 0.01 | 1.08 | 5.50 | 118.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.85 | 0:0 | 0.99 | 10.00 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Chongqing Tonglianglong vs Shenyang City Public 18h30 09/03
Kết quả đối đầu Chongqing Tonglianglong vs Shenyang City Public, 18h30 09/03, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Chongqing Tonglianglong , phong độ gần đây của Shenyang City Public chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Chongqing Tonglianglong
Phong độ gần nhất Shenyang City Public
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.24
3.15
3.00
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
0.96
-0
0.88
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.60
3.15
2.50
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.82
3.60
3.65
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.81
+3/4
1.03
|
0.93
2 1/2
0.89
|
3.85
3.55
1.79
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.01
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.25
3.30
3.00
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.08
-1
0.80
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.99
2 3/4
0.87
|
1.88
3.60
3.70
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.80
3 1/4
1.06
|
1.41
5.00
5.80
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.90
2 3/4
0.88
|
2.31
3.50
2.76
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.89
+1 1/4
0.91
|
1.00
3
0.78
|
7.20
4.40
1.40
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.96
+3/4
0.84
|
0.90
2 3/4
0.88
|
4.50
3.85
1.67
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.76
3
1.02
|
1.68
4.00
4.25
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.74
+1/2
1.06
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.15
3.60
2.06
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.94
3.65
3.45
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.17
2 1/2
0.72
|
2.93
3.20
2.35
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.08
2 1/2
0.79
|
2.49
3.15
2.76
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.87
+1 1/4
1.02
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.60
4.40
1.43
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.99
-1/2
0.91
|
1.05
3
0.83
|
3.60
3.35
1.91
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
1.12
+3/4
0.65
|
0.96
2 1/2
0.80
|
5.80
3.65
1.49
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.67
-1/4
1.09
|
0.73
2
1.03
|
1.87
3.15
3.80
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.69
2
1.07
|
1.93
3.10
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.26
4.80
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.14
2 1/2
0.77
|
4.50
3.15
1.84
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
0.78
1 3/4
1.09
|
2.12
3.05
3.60
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.80
3
0.96
|
1.75
3.65
3.70
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.85
+1 1/2
0.91
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.40
4.85
1.32
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
2 1/4
1.03
|
3.60
3.30
1.93
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.95
3.35
3.45
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.87
2 1/4
0.89
|
2.05
3.25
3.30
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.81
2 3/4
1.01
|
2.78
3.60
2.16
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.95
+1/4
0.89
|
0.81
2 3/4
1.01
|
2.90
3.60
2.09
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.91
-1 1/2
0.93
|
0.81
3
1.01
|
1.30
5.10
7.30
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.79
-0
1.05
|
1.01
3
0.81
|
2.28
3.60
2.61
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
1.17
-1/4
0.69
|
1.02
2
0.80
|
2.41
2.94
2.72
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.61
-1/4
1.14
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.80
3.35
3.75
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.02
3
0.80
|
1.93
3.45
3.20
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
1.01
-1/2
0.79
|
1.11
3 1/4
0.70
|
2.01
3.55
2.94
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.57
-0
1.20
|
0.82
2 1/2
0.92
|
2.09
3.30
2.98
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.91
3.60
3.25
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
4 1/2
0.85
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.73
-0
1.20
|
0.79
2
1.09
|
1.28
4.15
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.99
3
0.81
|
1.40
4.50
6.50
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
|
|
2.20
3.50
2.70
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.13
9.00
19.00
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
|
|
1.50
3.50
6.00
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Independiente Luque
Deportivo Santani
|
0.89
-0
0.95
|
0.93
1 1/2
0.89
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Guarani SP
America MG
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.93
3
0.95
|
4.15
2.14
2.56
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.88
2 1/4
0.88
|
4.90
3.55
1.57
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.20
5.00
17.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.13
+1
0.72
|
0.92
2 3/4
0.90
|
5.40
4.20
1.43
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.00
3.20
3.25
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.82
3.35
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.79
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.56
3.85
4.55
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
|
|
3.40
3.30
1.91
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.80
3.20
3.95
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.87
+1 3/4
0.85
|
0.77
3
0.95
|
8.20
5.20
1.19
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.87
-3/4
0.89
|
1.06
2 1/2
0.70
|
1.67
3.40
4.45
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.84
-1
0.92
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.95
3.30
2.09
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.20
3.60
2.80
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.42
-0
1.75
|
2.55
3 1/2
0.27
|
1.06
10.00
41.00
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
|
|
4.33
3.60
1.67
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.76
2 3/4
1.06
|
3.40
3.30
1.92
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.79
-1/4
1.07
|
0.81
2 3/4
1.03
|
2.12
3.55
2.89
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.73
4.33
3.25
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
|
|
1.67
4.33
3.50
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.69
-2
1.12
|
0.78
3
1.00
|
1.12
7.60
13.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.26
3.15
2.92
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saprissa (w)
Sporting San Jose (w)
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.90
3
0.86
|
2.10
3.80
2.60
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.87
+3/4
0.89
|
0.92
2 3/4
0.84
|
4.00
3.60
1.69
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.93
+1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.01
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.69
-0
1.07
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.25
3.15
2.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.71
1
1.12
|
2.06
2.31
4.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.85
1 1/4
0.97
|
1.92
2.50
5.00
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.06
-1/4
0.76
|
0.87
1 3/4
0.93
|
2.42
2.77
2.89
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.97
2 1/2
0.79
|
1.82
3.40
3.65
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
0.98
-0
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
0.83
+1 1/2
0.98
|
0.93
3 1/2
0.88
|
5.25
4.75
1.38
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
1.10
-2 1/4
0.70
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/2
1.00
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
1.00
+2
0.80
|
0.75
3 1/2
1.05
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.80
3 3/4
1.00
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.96
2 1/2
0.82
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.44
4.05
5.90
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.86
-1 1/4
0.90
|
1.01
3
0.75
|
1.35
4.30
6.80
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.09
+1
0.77
|
0.99
3 1/2
0.85
|
5.60
4.55
1.47
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.71
-1/4
1.17
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.75
3.05
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.84
3
1.00
|
2.17
3.65
2.89
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.95
2.89
3.90
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.01
-1/2
0.79
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.01
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.03
-0
0.77
|
0.88
2
0.92
|
2.78
2.89
2.42
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.67
-1 1/4
1.09
|
0.76
3 3/4
1.00
|
1.32
4.95
6.10
|