© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan 18h30 21/11
Tường thuật trực tiếp Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan 18h30 21/11
Trận đấu Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan, 18h30 21/11, Phoenix Mountain Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan, 18h30 21/11, Phoenix Mountain Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | ||||
Romulo Jose Pacheco da Silva | 1-0 | 17' | ||
Romulo Jose Pacheco da Silva (Assist:Kim Min-Woo) | 2-0 | 22' | ||
31' | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | |||
Richard Windbichler | 39' | |||
42' | Tianyu Guo | |||
45' | 2-1 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | ||
46' | Xinghan Wu↑Hailong Li↓ | |||
46' | Ji Xiang↑Yang Liu↓ | |||
Zhang Yanru | 55' | |||
56' | Abdurasul Abudulam↑Tianyu Guo↓ | |||
Hetao Hu↑Mutellip Iminqari↓ | 82' | |||
83' | Jianfei Zhao↑Abdurasul Abudulam↓ | |||
83' | Wang Tong↑Chen Pu↓ | |||
85' | Jadson Cristiano Silva de Morais | |||
Xiang Baixu↑Matheus Bonifacio Saldanha Marinho↓ | 90' | |||
Abduhamit Abdugheni↑Xin Tang↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan 18h30 21/11
Đội hình ra sân cặp đấu Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan, 18h30 21/11, Phoenix Mountain Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan |
||||
Chengdu Better City FC | Shandong Taishan | |||
Zhang Yanru | 33 | 1 | Guanxi Li | |
Liu Tao | 26 | 16 | Hailong Li | |
Richard Windbichler | 40 | 4 | Jadson Cristiano Silva de Morais | |
Junchen Gou | 36 | 27 | Shi Ke | |
Kim Min-Woo | 11 | 5 | Zheng Zheng | |
Chao Gan | 39 | 11 | Yang Liu | |
Tim Chow | 8 | 10 | Moises Lima Magalhaes | |
Xin Tang | 3 | 25 | Marouane Fellaini | |
Mutellip Iminqari | 29 | 7 | Tianyu Guo | |
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho | 12 | 9 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | |
Romulo Jose Pacheco da Silva | 10 | 29 | Chen Pu | |
Đội hình dự bị |
||||
Yu Xing | 24 | 39 | Song Long | |
Abduhamit Abdugheni | 20 | 31 | Jianfei Zhao | |
Han Guanghui | 14 | 37 | Ji Xiang | |
Yang Ting | 31 | 32 | Xin Tian | |
Hetao Hu | 2 | 13 | Zhang Chi | |
Hu Jing | 13 | 6 | Wang Tong | |
Gan Rui | 17 | 17 | Xinghan Wu | |
Min Jun Lin | 18 | 23 | Hao Haiyi | |
Liu Bin | 27 | 34 | Huang Cong | |
Wang Han Lin | 28 | 30 | Abdurasul Abudulam | |
Meng Junjie | 21 | 26 | Yi Xianlong | |
Xiang Baixu | 19 | 21 | Binbin Liu |
Tỷ lệ kèo Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan 18h30 21/11
Tỷ lệ kèo Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan, 18h30 21/11, Phoenix Mountain Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan 18h30 21/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.78 | 0:0 | 0.44 | 9.09 | 3 1/2 | 0.04 | 1.07 | 6.30 | 167.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.53 | 0:0 | 0.53 | 14.28 | 2 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan 18h30 21/11
Kết quả đối đầu Chengdu Better City FC vs Shandong Taishan, 18h30 21/11, Phoenix Mountain Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Chengdu Better City FC , phong độ gần đây của Shandong Taishan chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Chengdu Better City FC
Phong độ gần nhất Shandong Taishan
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.92
-3/4
0.96
|
0.79
2 1/2
1.07
|
1.75
3.75
4.10
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.80
-1
1.08
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.51
4.25
5.60
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.96
3.25
3.55
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.75
3
1.07
|
3.20
3.80
1.98
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.23
+3/4
0.65
|
0.76
2 3/4
1.06
|
5.10
4.10
1.48
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.09
3.40
2.89
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
1.25
-1
0.64
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.66
3.60
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Millonarios
Bolivar
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.97
2 1/2
0.91
|
1.25
4.65
12.00
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.80
-1/4
1.07
|
0.98
2
0.86
|
2.11
3.05
3.55
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.94
+1
0.93
|
0.94
2 1/4
0.90
|
6.80
3.80
1.49
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.88
-3/4
0.99
|
0.81
2 1/2
1.03
|
1.68
3.80
4.45
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.83
-0
1.04
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.50
3.10
2.81
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chivas Guadalajara
Toluca
|
0.99
-0
0.93
|
1.28
1/2
0.68
|
4.65
1.56
4.50
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
+1/4
1.09
|
0.97
2 3/4
0.90
|
2.65
3.50
2.40
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.16
3.60
2.94
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
0.99
-0
0.89
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.70
3.15
2.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Atlante
Leones Negros
|
1.75
-1/4
0.41
|
1.69
1 1/2
0.41
|
1.06
5.90
122.00
|
17:00
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.65
3.90
3.85
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.96
+1
0.80
|
0.89
3
0.87
|
5.00
4.20
1.48
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
0.89
+1/2
0.87
|
1.00
2 3/4
0.76
|
3.55
3.30
1.87
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.90
-1
0.86
|
1.02
3
0.74
|
1.54
3.85
4.80
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.67
-1/2
1.09
|
0.95
2 3/4
0.81
|
1.67
3.65
4.05
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.89
2 3/4
0.87
|
3.10
3.45
1.96
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.65
3 1/4
1.12
|
3.40
3.70
1.80
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.87
+3/4
0.89
|
0.80
2 3/4
0.96
|
4.00
3.60
1.69
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.78
+1/2
0.98
|
1.08
3
0.68
|
3.15
3.35
1.98
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.79
-3/4
0.99
|
0.79
2 1/4
0.99
|
1.57
3.60
4.80
|
17:00
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.86
3 3/4
0.96
|
2.04
4.00
2.63
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
|
|
3.00
3.50
2.25
|
3 - 1
Trực tiếp
|
New Mexico United
Real Salt Lake
|
0.81
+1/4
1.03
|
1.00
5 3/4
0.82
|
1.49
3.05
8.20
|
09:30
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.36
3.20
2.59
|
09:30
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
0.80
+1 1/4
1.04
|
0.96
3
0.86
|
5.40
4.00
1.46
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.70
3.50
4.20
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
1.03
-2
0.81
|
0.91
4
0.91
|
1.23
5.80
7.20
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
1.14
-0
0.71
|
0.78
1 1/4
1.04
|
3.15
2.47
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
0.81
-1/4
1.03
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.19
5.00
12.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.84
-1/2
1.03
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.84
3.25
4.35
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.88
-1/4
0.99
|
0.99
2 1/2
0.85
|
2.14
3.35
3.20
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
1.08
-1 1/2
0.79
|
0.80
2 1/2
1.04
|
1.35
4.70
8.40
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.06
-0
0.81
|
0.85
2 1/4
0.99
|
2.80
3.20
2.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Juventus Managua
Real Madriz FC
|
0.72
-0
1.07
|
3.25
1/2
0.21
|
7.50
1.18
8.00
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
0.76
-0
1.00
|
0.95
3
0.81
|
2.29
3.35
2.60
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.65
-1/2
1.12
|
0.65
3 1/4
1.12
|
1.65
4.00
3.75
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
|
|
5.50
4.20
1.44
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.89
+1 1/4
0.87
|
0.91
2 1/2
0.85
|
6.30
4.40
1.36
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.87
-1 1/4
0.85
|
0.89
3 1/4
0.83
|
1.37
4.40
5.10
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
0.79
+1/2
0.93
|
0.78
3
0.94
|
2.86
3.55
1.92
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
|
|
1.07
7.50
34.00
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
1.12
+1 1/4
0.65
|
0.80
3
0.96
|
8.80
4.75
1.26
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
|
|
21.00
13.00
1.06
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
1.14
+1 1/4
0.63
|
0.80
3 1/4
0.96
|
7.20
4.95
1.29
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
1.09
+1 1/4
0.67
|
0.99
3 1/4
0.77
|
7.40
4.70
1.30
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.95
4
0.85
|
12.00
9.00
1.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Olimpia
CD Motagua
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.92
3 1/2
0.87
|
1.05
11.00
21.00
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.05
3.50
2.93
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.85
-1/2
1.03
|
0.88
2 1/2
0.98
|
1.85
3.60
3.80
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
|
|
2.10
4.00
2.60
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
|
|
1.73
4.33
3.30
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.23
+1
0.65
|
0.78
2 1/2
1.04
|
6.30
4.35
1.36
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
|
|
2.00
2.90
3.75
|
17:00
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
0.80
-3 1/4
1.00
|
0.75
4 1/2
1.05
|
1.07
11.00
23.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
|
|
1.62
4.33
3.80
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
1.00
-0
0.86
|
0.98
2 3/4
0.86
|
2.64
3.40
2.46
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
1.07
+1/2
0.79
|
0.65
2 3/4
1.23
|
3.75
3.90
1.79
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
1.17
+1 1/2
0.71
|
0.94
3 1/2
0.90
|
8.10
5.90
1.27
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.90
+1/4
0.86
|
0.81
2 3/4
0.95
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.70
-2 1/4
1.06
|
0.81
3 1/4
0.95
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
|
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
1.80
4.20
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
A.D. Isidro Metapan
Luis Angel Firpo
|
0.82
-0
0.97
|
0.90
1
0.90
|
3.00
2.20
3.25
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
|
|
6.00
5.50
1.30
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.95
-0
0.87
|
0.80
2
1.00
|
2.59
3.00
2.49
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Irapuato
Racing Porto Palmeiras
|
0.70
-0
1.10
|
1.07
1 1/4
0.72
|
2.75
2.16
3.07
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
0.78
-1
1.03
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.50
4.50
4.50
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.50
5.00
4.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.93
+1/2
0.88
|
1.00
3 1/4
0.80
|
3.00
4.33
1.83
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.86
+1 1/4
0.86
|
0.87
4
0.85
|
4.45
4.70
1.40
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.75
4.20
2.00
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.86
-1 1/4
0.86
|
0.91
3 1/4
0.81
|
1.36
4.40
5.20
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.87
-1/4
0.85
|
0.91
3 1/4
0.81
|
2.04
3.65
2.59
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.89
-1 1/2
0.83
|
0.82
3 1/4
0.90
|
1.29
4.80
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.85
-0
0.95
|
0.94
1 1/2
0.86
|
2.71
2.50
2.85
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.22
3.50
2.74
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Chorrillo (nữ)
Ciex Sports Academy (nữ)
|
0.52
-0
1.42
|
3.00
4 1/2
0.23
|
81.00
34.00
1.00
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
|
|
3.20
3.75
1.91
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.93
3.35
3.30
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.45
-3/4
1.44
|
0.70
2 1/4
1.06
|
1.43
4.10
5.80
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.92
-2
0.84
|
0.93
3 1/4
0.83
|
1.17
6.20
9.60
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.16
+3/4
0.62
|
0.73
2 1/4
1.03
|
5.60
3.90
1.47
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.85
+1/2
0.91
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.35
3.35
1.91
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.87
2 1/2
0.89
|
1.90
3.30
3.40
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.88
2 3/4
0.88
|
3.05
3.45
1.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Diriangen
Jalapa
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.03
15.00
29.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mario Mendez FC
Udelas FC
|
1.00
-0
0.80
|
2.45
3 1/2
0.30
|
1.10
7.00
34.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Santos De Guapiles
Alajuelense
|
0.97
-0
0.87
|
1.69
2 1/2
0.41
|
200.00
8.00
1.01
|
09:30
|
Herediano
Puntarenas
|
0.83
-1 1/2
1.01
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.26
4.60
9.00
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.64
-3/4
1.19
|
0.68
2
1.13
|
1.49
3.75
5.60
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.70
-0
1.11
|
0.57
1 1/2
1.29
|
2.52
2.44
3.20
|
15:00
|
Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17
|
0.99
+4
0.75
|
0.57
5
1.20
|
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.31
-5 1/4
1.75
|
0.45
6 1/4
1.40
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.80
-1 3/4
0.96
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.22
5.70
7.90
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.43
4.30
5.30
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.81
-2
0.95
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.16
6.30
10.00
|