© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Charlotte FC vs Austin FC 06h05 01/07
Tường thuật trực tiếp Charlotte FC vs Austin FC 06h05 01/07
Trận đấu Charlotte FC vs Austin FC, 06h05 01/07, Bank of America Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Charlotte FC vs Austin FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Charlotte FC vs Austin FC, 06h05 01/07, Bank of America Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Charlotte FC vs Austin FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Charlotte FC 0, Austin FC 1 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Charlotte FC 0, Austin FC 1 | |
90+4” | CHẠM TAY! Christian Fuchs (Charlotte FC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90+4” | CẢN PHÁ! Rodney Redes (Austin FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Diego Fagúndez. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Charlotte FC. Danie thay đổi nhân sự khi rút Harrison Afful ra nghỉ và Ríos là người thay thế. | |
90+2” | NGUY HIỂM. Harrison Afful (Charlotte FC) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
87” | PHẠM LỖI! Nick Lima (Austin FC) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Andre Shinyashiki (Charlotte bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Karol Swiderski (Charlotte bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
84” | PHẠM LỖI! Alexander Ring (Austin FC) phạm lỗi. | |
83” | PHẠT GÓC. Charlotte FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Pereira là người đá phạt. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Karol Swiderski (Charlotte bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Kipp Keller (Austin FC) phạm lỗi. | |
80” | THAY NGƯỜI. Charlotte FC. Kerwi thay đổi nhân sự khi rút Kamil Józwiak ra nghỉ và Vargas là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Charlotte FC. Sergi thay đổi nhân sự khi rút Benjamin Bender ra nghỉ và Ruiz là người thay thế. | |
78” | THAY NGƯỜI. Austin FC. Etha thay đổi nhân sự khi rút Owen Wolff ra nghỉ và Finlay là người thay thế. | |
78” | THAY NGƯỜI. Austin FC. Rodne thay đổi nhân sự khi rút Sebastián Driussi ra nghỉ và Redes là người thay thế. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Harrison Afful (Charlotte bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
77” | PHẠM LỖI! Daniel Pereira (Austin FC) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Sebastián Driussi (Austin bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Guzmán Corujo (Charlotte FC) phạm lỗi. | |
73” | Attempt saved. Brandt Bronico (Charlotte FC) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Andre Shinyashiki. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Jon Gallagher (Austin bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
73” | PHẠM LỖI! Brandt Bronico (Charlotte FC) phạm lỗi. | |
69” | THAY NGƯỜI. Charlotte FC. Jord thay đổi nhân sự khi rút Cristian Ortíz ra nghỉ và Alcívar là người thay thế. | |
68” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Karol Swiderski (Charlotte FC) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
67” | Attempt saved. Andre Shinyashiki (Charlotte FC) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Benjamin Bender. | |
red'>62'Goal!Charlotte FC 0, Austin FC 1. Daniel Pereira (Austin FC) right footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Nick Lima. | ||
60” | ĐÁ PHẠT. Karol Swiderski (Charlotte bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
60” | PHẠM LỖI! Daniel Pereira (Austin FC) phạm lỗi. | |
60” | THAY NGƯỜI. Austin FC. Danie thay đổi nhân sự khi rút Felipe Martins ra nghỉ và Pereira là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Austin FC. Mouss thay đổi nhân sự khi rút Danny Hoesen ra nghỉ và Djitté là người thay thế. | |
56” | Attempt blocked. Karol Swiderski (Charlotte FC) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Cristian Ortíz. | |
52” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Christian Fuchs (Charlotte FC) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
51” | Attempt missed. Jon Gallagher (Austin FC) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Ruben Gabrielsen. | |
50” | THAY NGƯỜI. Austin FC. Kip thay đổi nhân sự khi rút Jhohan Romaña because of an injury ra nghỉ và Keller là người thay thế. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Jon Gallagher (Austin bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Kamil Józwiak (Charlotte FC) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Charlotte FC 0, Austin FC 0 | |
45+6” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Charlotte FC 0, Austin FC 0 | |
45+5” | Attempt missed. Anton Walkes (Charlotte FC) right footed shot from the centre of the box is too high following a corner. | |
45+5” | PHẠT GÓC. Charlotte FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ruben Gabrielsen là người đá phạt. | |
44” | PHẠT GÓC. Charlotte FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nick Lima là người đá phạt. | |
43” | PHẠM LỖI! Ruben Gabrielsen (Austin FC) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Karol Swiderski (Charlotte bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | VIỆT VỊ. Christian Fuchs rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ortíz (Charlotte FC. Cristia). | |
38” | PHẠM LỖI! Ruben Gabrielsen (Austin FC) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Benjamin Bender (Charlotte bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Kamil Józwiak (Charlotte bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Jon Gallagher (Austin FC) phạm lỗi. | |
29” | Attempt missed. Karol Swiderski (Charlotte FC) left footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Kamil Józwiak (Charlotte bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | PHẠM LỖI! Alexander Ring (Austin FC) phạm lỗi. | |
26” | PHẠT GÓC. Austin FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harrison Afful là người đá phạt. | |
21” | PHẠM LỖI! Alexander Ring (Austin FC) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Cristian Ortíz (Charlotte bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
16” | Attempt saved. Owen Wolff (Austin FC) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Danny Hoesen. | |
13” | Attempt missed. Benjamin Bender (Charlotte FC) left footed shot from outside the box is too high. | |
8” | VIỆT VỊ. Karol Swiderski rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kahlina (Charlotte FC. Kristija). | |
8” | Attempt missed. Jhohan Romaña (Austin FC) header from the centre of the box is too high. Assisted by Diego Fagúndez with a cross following a corner. | |
7” | PHẠT GÓC. Austin FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brandt Bronico là người đá phạt. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Jon Gallagher (Austin bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Harrison Afful (Charlotte FC) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Kamil Józwiak (Charlotte bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Sebastián Driussi (Austin FC) phạm lỗi. | |
1” | PHẠM LỖI! Danny Hoesen (Austin FC) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Brandt Bronico (Charlotte bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
1” | PHẠM LỖI! Felipe Martins (Austin FC) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Cristian Ortíz (Charlotte bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Charlotte FC vs Austin FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Charlotte FC vs Austin FC 06h05 01/07
Đội hình ra sân cặp đấu Charlotte FC vs Austin FC, 06h05 01/07, Bank of America Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Charlotte FC vs Austin FC |
||||
Charlotte FC | Austin FC | |||
Kristijan Kahlina | 1 | 1 | Brad Stuver | |
Christian Fuchs | 22 | 24 | Nick Lima | |
Anton Walkes | 5 | 4 | Lunan Ruben Gabrielsen | |
Guzman Corujo | 4 | 3 | Jhohan Sebastian Romana Espitia | |
Harrison Afful | 25 | 17 | Jon Gallagher | |
Andre Shinyashiki | 16 | 22 | Felipe Campanholi Martins | |
Brandt Bronico | 13 | 8 | Alex Ring | |
Benjamin Bender | 15 | 33 | Owen Wolff | |
Kamil Jozwiak | 7 | 7 | Sebastian Driussi | |
Christian Ortiz | 10 | 14 | Diego Fagundez | |
Karol Swiderski | 11 | 9 | Danny Hoesen | |
Đội hình dự bị |
||||
Sergio Ruiz Alonso | 6 | 13 | Ethan Finlay | |
George Marks | 31 | 31 | Andrew Tarbell | |
Jaylin Lindsey | 24 | 6 | Daniel Pereira | |
Jordy Alcivar | 8 | 20 | Jared Stroud | |
Joseph Mora | 28 | 15 | Kipp Keller | |
Kerwin Vargas | 18 | 16 | Hector Jimenez | |
Daniel Armando Rios Calderon | 12 | 2 | Moussa Kalilou Djitte | |
Christian Makoun | 14 | 11 | Rodney Redes | |
Derrick Jones | 20 | 23 | Zan Kolmanic |
Tỷ lệ kèo Charlotte FC vs Austin FC 06h05 01/07
Tỷ lệ kèo Charlotte FC vs Austin FC, 06h05 01/07, Bank of America Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Charlotte FC vs Austin FC 06h05 01/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.42 | 0:0 | 2.00 | 14.28 | 1 1/2 | 0.02 | 122.00 | 6.50 | 1.09 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.62 | 0:0 | 1.38 | 16.66 | 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Charlotte FC vs Austin FC 06h05 01/07
Kết quả đối đầu Charlotte FC vs Austin FC, 06h05 01/07, Bank of America Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS gần đây nhất. Phong độ gần đây của Charlotte FC , phong độ gần đây của Austin FC chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Charlotte FC
Phong độ gần nhất Austin FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
FC Cincinnati
|
34 | 18 | 69 |
2 |
Orlando City
|
34 | 16 | 63 |
3 |
Columbus Crew
|
34 | 21 | 57 |
4 |
Philadelphia Union
|
34 | 16 | 55 |
5 |
New England Revolution
|
34 | 12 | 55 |
6 |
Atlanta United
|
34 | 13 | 51 |
7 |
Nashville
|
34 | 7 | 49 |
8 |
New York Red Bulls
|
34 | -3 | 43 |
9 |
Charlotte FC
|
34 | -7 | 43 |
10 |
New York City FC
|
34 | -4 | 41 |
11 |
Montreal Impact
|
34 | -16 | 41 |
12 |
DC United
|
34 | -4 | 40 |
13 |
Chicago Fire
|
34 | -12 | 40 |
14 |
Inter Miami CF
|
34 | -13 | 34 |
15 |
Toronto FC
|
34 | -33 | 22 |
1 |
St. Louis City
|
34 | 17 | 56 |
2 |
Seattle Sounders
|
34 | 9 | 53 |
3 |
Los Angeles FC
|
34 | 15 | 52 |
4 |
Houston Dynamo
|
34 | 13 | 51 |
5 |
Real Salt Lake
|
34 | -2 | 50 |
6 |
Vancouver Whitecaps
|
34 | 7 | 48 |
7 |
FC Dallas
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Kansas City
|
34 | -3 | 44 |
9 |
San Jose Earthquakes
|
34 | -4 | 44 |
10 |
Portland Timbers
|
34 | -12 | 43 |
11 |
Minnesota United FC
|
34 | -5 | 41 |
12 |
Austin FC
|
34 | -6 | 39 |
13 |
Los Angeles Galaxy
|
34 | -16 | 36 |
14 |
Colorado Rapids
|
34 | -28 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.03
-1/4
0.91
|
1.01
2 3/4
0.91
|
2.33
3.50
2.98
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.90
-3/4
1.02
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.70
3.85
4.35
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.78
3.75
4.00
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.84
+1 1/2
1.08
|
0.90
3 1/2
1.00
|
5.90
5.00
1.41
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.91
+1 1/2
0.97
|
0.78
2 3/4
1.08
|
7.10
4.90
1.30
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.94
-1 1/4
0.94
|
0.96
3
0.90
|
1.40
4.50
5.60
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.86
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.46
4.35
4.95
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.86
-1/4
1.02
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.03
-0
0.85
|
0.88
3
0.98
|
2.54
3.40
2.31
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
1.13
-0
0.80
|
0.86
3 1/2
1.04
|
32.00
8.30
1.08
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.00
3 1/2
0.90
|
2.26
3.75
2.70
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.93
3
0.97
|
3.90
4.05
1.74
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.02
-3/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.77
3.80
3.95
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.90
3
1.00
|
2.20
3.65
2.85
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.90
|
2.12
3.20
2.97
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.08
2 1/4
0.82
|
2.40
3.10
2.95
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.98
2 1/4
0.92
|
3.10
3.20
2.25
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.69
3.75
4.15
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.84
-0
1.06
|
1.00
3
0.88
|
2.34
3.45
2.62
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.86
-0
1.06
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.41
3.45
2.68
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.71
3.80
4.30
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.09
+1
0.83
|
1.00
3 1/4
0.90
|
5.30
4.60
1.50
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.07
-1 1/4
0.85
|
0.99
2 3/4
0.91
|
1.44
4.25
6.80
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.06
-0
0.86
|
0.97
3
0.93
|
2.61
3.65
2.35
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.82
-1
1.11
|
1.04
3
0.86
|
1.48
4.40
5.70
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.85
-1 1/2
1.07
|
0.69
3 1/4
1.26
|
1.31
5.70
7.30
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.88
+3/4
1.04
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.00
3.70
1.78
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.95
-3/4
0.97
|
1.01
3 1/2
0.89
|
1.76
4.15
3.65
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
1.02
-1 1/2
0.90
|
0.85
3
1.05
|
1.33
5.10
7.20
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.00
-0
0.89
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.70
3.15
2.54
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.93
-1
0.96
|
0.89
2 3/4
0.98
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.99
3.10
2.36
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.97
+1
0.95
|
0.83
2 1/2
1.07
|
5.60
4.05
1.53
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.81
2
1.09
|
1.78
3.40
4.45
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.83
2
1.07
|
2.83
3.10
2.47
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.06
-0
0.86
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.76
3.15
2.49
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.78
3
1.11
|
1.74
3.85
3.75
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.79
-1
1.05
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.41
4.00
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.96
-1/4
0.88
|
1.01
2
0.81
|
2.23
2.93
3.05
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.79
2
1.03
|
1.89
3.20
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.92
+1/2
0.98
|
0.89
2 1/2
0.99
|
3.30
3.45
1.98
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.97
+1/4
0.93
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.97
3.40
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
1.08
+3/4
0.72
|
0.86
3
0.94
|
4.80
3.90
1.53
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.82
-3/4
0.98
|
0.73
2 3/4
1.07
|
1.61
3.85
4.10
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.80
3.75
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.97
2 1/4
0.85
|
15.00
4.40
1.21
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Kelantan United
Sabah
|
0.10
+1/4
2.94
|
3.57
5 1/2
0.04
|
18.00
9.10
1.01
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.80
3.60
3.50
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.69
3.50
2.16
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.91
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.83
+1
0.93
|
0.80
3 1/4
0.96
|
4.45
4.05
1.54
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dodoma Jiji FC
Simba Sports Club
|
1.21
-0
0.58
|
6.25
1 1/2
0.03
|
151.00
41.00
1.00
|
6 - 0
Trực tiếp
|
JKU FC
Jamhuri
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.60
6 1/2
0.47
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Uhamiaji FC
Mafunzo FC
|
0.70
-0
1.10
|
1.35
1 1/2
0.57
|
21.00
4.50
1.18
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.82
-0
1.02
|
0.84
3
0.98
|
1.04
7.00
66.00
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.88
-0
0.96
|
0.82
3
1.00
|
2.30
3.75
2.39
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.21
+1
0.66
|
0.96
3
0.86
|
6.30
4.45
1.37
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.00
-0
0.84
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.56
3.30
2.35
|
22:00
|
Humenne
Tatran Presov
|
1.00
+1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.75
-1
1.05
|
0.93
3 1/4
0.87
|
1.44
4.25
5.40
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.04
-1/2
0.76
|
0.76
2 3/4
1.04
|
2.04
3.55
2.89
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
1.09
-1/4
0.71
|
0.71
3
1.09
|
2.28
3.50
2.46
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.94
3.25
3.35
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
1.11
-1/2
0.82
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.11
3.45
3.50
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.93
3.60
3.90
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.80
-0
1.13
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.51
3.65
2.66
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.08
3.75
3.30
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.62
3.75
4.33
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.84
2 3/4
1.04
|
3.80
3.80
1.74
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.82
3 1/4
1.06
|
3.50
3.95
1.78
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
1.02
-0
0.88
|
1.00
3
0.88
|
2.53
3.55
2.36
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.91
3.35
2.19
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.87
+1/2
1.03
|
0.92
2 3/4
0.96
|
3.05
3.55
2.04
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.40
4.35
6.20
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.95
-2 1/4
0.95
|
0.91
4
0.97
|
1.17
7.40
9.30
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.62
-2 3/4
1.16
|
0.54
4 1/4
1.28
|
1.05
12.00
17.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.81
+1 1/2
1.07
|
0.98
3 1/2
0.88
|
5.90
4.50
1.36
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.55
3.60
4.95
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.72
+1
1.13
|
1.09
2 1/2
0.73
|
5.00
3.50
1.58
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
3.90
5.30
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.90
3.40
2.15
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
0.89
-1/4
0.91
|
1.02
2
0.78
|
2.12
2.92
3.25
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.06
-0
0.74
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.69
3.25
2.26
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.95
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.00
-1
0.90
|
0.81
3 1/4
1.07
|
1.56
4.20
4.50
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.96
3.60
3.20
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.98
+3/4
0.92
|
0.88
3
1.00
|
4.10
3.85
1.68
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.91
3
0.91
|
1.74
3.75
3.90
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.88
-2 3/4
0.93
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.10
9.00
21.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.75
3.40
2.20
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.75
-2 1/4
1.05
|
0.70
3 3/4
1.10
|
1.14
7.00
12.00
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.79
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.81
|
2.63
3.40
2.11
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.98
+1/2
0.86
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.55
3.30
1.86
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.87
3.20
2.18
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.88
3
0.93
|
1.38
4.75
5.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.75
4.00
2.05
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
2.00
3.90
2.88
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
1.06
-3/4
0.78
|
1.16
2 1/4
0.68
|
1.73
3.25
4.20
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.85
2
0.97
|
2.00
3.05
3.20
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
1.12
-3/4
0.73
|
0.79
1 3/4
1.03
|
1.77
3.05
4.40
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.90
-1
0.94
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.45
3.75
6.40
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.87
-3/4
0.97
|
1.11
2 1/4
0.72
|
1.64
3.40
4.50
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.96
-1
0.88
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.53
3.70
5.10
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.67
-1/2
1.20
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.67
3.10
5.00
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.88
-1 3/4
0.96
|
0.95
3 1/2
0.87
|
1.23
5.50
8.20
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.80
2
1.08
|
1.82
3.30
4.05
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2
0.91
|
2.25
2.97
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.85
1 1/4
0.97
|
2.26
2.38
3.90
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
FK Rostov Youth
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.86
1 3/4
0.94
|
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
0.79
+1/4
1.01
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.02
7.70
83.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.84
1 1/4
0.96
|
3.85
2.37
2.28
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.63
3.80
2.15
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.83
3 1/4
0.98
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.48
4.50
4.33
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.79
+1/4
0.93
|
0.87
2 3/4
0.85
|
2.62
3.40
2.11
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.20
3.10
3.00
|
1 - 5
Trực tiếp
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.98
-0
0.86
|
3.22
6 1/2
0.13
|
78.00
7.00
1.04
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.88
-3/4
0.96
|
1.02
3
0.80
|
1.65
3.65
4.20
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
1.05
2 1/4
0.81
|
3.45
3.25
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.91
-1/4
0.97
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.98
-1
0.90
|
0.76
2 1/2
1.11
|
1.58
3.80
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.95
-0
0.85
|
11.00
1 1/2
0.04
|
26.00
1.01
26.00
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.20
3.00
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.77
+3/4
0.99
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.70
3.50
1.77
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
1.02
-0
0.74
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.69
3.15
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.90
3
0.86
|
1.34
4.60
6.30
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.50
3.35
1.67
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
5.00
3.90
1.50
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.03
3.65
3.20
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.90
3.80
3.45
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.86
+1/4
1.04
|
0.91
3 1/2
0.97
|
2.59
3.95
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hikma
Tadamon Sour
|
0.90
-0
0.90
|
8.00
1/2
0.07
|
13.00
1.03
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shabab Sahel
Trables Sports Club
|
1.05
-0
0.75
|
4.75
1 1/2
0.14
|
51.00
13.00
1.04
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.83
3
0.99
|
1.70
3.85
3.70
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
1.08
-1/2
0.70
|
0.65
3
1.12
|
2.08
3.55
2.78
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.93
+2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
13.00
7.00
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.74
3
1.08
|
4.70
4.05
1.52
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.80
4.90
1.35
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.11
3.40
2.72
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
0.93
|
5.75
5.75
1.33
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.67
3.55
4.20
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.92
+1/4
0.98
|
1.00
3
0.88
|
2.81
3.45
2.19
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.75
-1 3/4
1.07
|
0.85
4
0.95
|
1.23
6.00
7.10
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.91
-1
0.91
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.57
4.00
4.30
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.92
-1
0.90
|
0.89
3
0.91
|
1.54
4.10
4.45
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
22:00
|
FK Orsha
Ostrowitz
|
0.45
+1/4
1.44
|
0.91
3
0.85
|
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Diosgyor VTK U19
Tarpa SC U19
|
0.83
-1
0.93
|
1.02
5 1/4
0.74
|
1.01
13.00
17.50
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.85
4
0.91
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.25
4.75
1.38
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.79
+1 1/2
0.93
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.10
4.55
1.36
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.95
-0
0.89
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.47
3.35
2.40
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.75
+1/2
1.09
|
0.75
3
1.07
|
2.70
3.70
2.09
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.03
-1/4
0.89
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.91
-0
1.01
|
0.81
2 1/4
1.09
|
2.52
3.25
2.65
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.85
3.45
2.28
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.97
1 3/4
0.85
|
1.94
2.79
4.05
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.82
-0
1.02
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.34
3.25
2.61
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.81
-0
1.03
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.37
3.10
2.66
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.95
-3/4
0.89
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.74
3.85
3.50
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
22:00
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
1.08
-1
0.76
|
0.76
3
1.06
|
1.53
3.95
4.05
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.20
3.10
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.91
+1
0.85
|
0.96
3 1/4
0.80
|
4.65
4.05
1.52
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.94
3
0.82
|
3.10
3.45
1.98
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
1.02
3 1/4
0.80
|
1.42
4.30
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
REC U20
Rio Branco FC U20
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.90
3
0.90
|
2.60
2.20
4.00
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.04
+1 3/4
0.82
|
0.86
3 1/2
0.98
|
8.80
6.10
1.22
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.58
-0
1.21
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.14
3.10
3.05
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.35
3.10
2.01
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.94
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.54
3.25
2.39
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.94
-0
0.90
|
1.04
1 3/4
0.78
|
2.73
2.64
2.67
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
0 - 3
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.92
3 3/4
0.90
|
100.00
8.10
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CS Korba
Club Africain
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.01
2 3/4
0.81
|
5.70
1.85
2.47
|
0 - 2
Trực tiếp
|
San Lorenzo (w)
Newells Old Boys (nữ)
|
0.76
-0
1.08
|
0.86
3 1/4
0.96
|
18.00
8.80
1.05
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.92
-0
0.92
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.47
3.20
2.47
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.84
3 3/4
0.92
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.89
4 3/4
0.87
|
1.01
12.50
18.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.24
3.35
2.57
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.92
+1/2
0.88
|
0.80
2
1.00
|
3.65
3.20
1.88
|