Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Chủ nhật, 09/06/2024 00:58

Kết quả CD Olimpic Xativa vs Acero 22h59 10/04

Spanish Bizkaia-Tercera Division

Chưa bắt đầu

Tường thuật trực tiếp CD Olimpic Xativa vs Acero 22h59 10/04

Trận đấu CD Olimpic Xativa vs Acero, 22h59 10/04, , Spanish Bizkaia-Tercera Division được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá CD Olimpic Xativa vs Acero mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa CD Olimpic Xativa vs Acero, 22h59 10/04, , Spanish Bizkaia-Tercera Division sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê CD Olimpic Xativa vs Acero

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân CD Olimpic Xativa vs Acero 22h59 10/04

Đội hình ra sân cặp đấu CD Olimpic Xativa vs Acero, 22h59 10/04, , Spanish Bizkaia-Tercera Division sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu CD Olimpic Xativa vs Acero

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo CD Olimpic Xativa vs Acero 22h59 10/04

Tỷ lệ kèo CD Olimpic Xativa vs Acero, 22h59 10/04, , Spanish Bizkaia-Tercera Division theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo CD Olimpic Xativa vs Acero 22h59 10/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Thành tích đối đầu CD Olimpic Xativa vs Acero 22h59 10/04

Kết quả đối đầu CD Olimpic Xativa vs Acero, 22h59 10/04, , Spanish Bizkaia-Tercera Division gần đây nhất. Phong độ gần đây của CD Olimpic Xativa , phong độ gần đây của Acero chi tiết nhất.

Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
13:00
Brisbane Roar (Youth) Brisbane Roar (Youth)
Redlands United FC Redlands United FC
0.94
+1/4
0.82
0.83
3 1/4
0.93
2.94
3.65
1.97
Back to top
Back to top