Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 08/06/2024 08:02

Kết quả Brno B vs Havlickuv Brod 16h15 12/11

Czech Group D League

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Brno B vs Havlickuv Brod 16h15 12/11

Trận đấu Brno B vs Havlickuv Brod, 16h15 12/11, , Czech Group D League được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Brno B vs Havlickuv Brod mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Brno B vs Havlickuv Brod, 16h15 12/11, , Czech Group D League sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Brno B vs Havlickuv Brod

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
      1-0  24'    
         59'    
      60'       
      2-0  70'    
         90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Brno B vs Havlickuv Brod

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Brno B vs Havlickuv Brod 16h15 12/11

Đội hình ra sân cặp đấu Brno B vs Havlickuv Brod, 16h15 12/11, , Czech Group D League sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Brno B vs Havlickuv Brod

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Brno B vs Havlickuv Brod 16h15 12/11

Tỷ lệ kèo Brno B vs Havlickuv Brod, 16h15 12/11, , Czech Group D League theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Brno B vs Havlickuv Brod 16h15 12/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.42 0:0 1.75 6.40 2 1/2 0.09 1.00 51.00 81.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.03 0:1 0.78 0.93 1 1/2 0.88
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
16:00
Bonnyrigg White Eagles Bonnyrigg White Eagles
Blacktown Spartans Blacktown Spartans
0.90
+1/4
0.84
0.74
3
1.00
2.80
3.60
2.10
Back to top
Back to top