© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Brentford vs Aston Villa 21h00 02/01
Tường thuật trực tiếp Brentford vs Aston Villa 21h00 02/01
Trận đấu Brentford vs Aston Villa, 21h00 02/01, Griffin Park Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Brentford vs Aston Villa mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Brentford vs Aston Villa, 21h00 02/01, Griffin Park Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Brentford vs Aston Villa
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
16' | 0-1 | Danny Ings (Assist:Emiliano Buendia Stati) | ||
30' | Jacob Ramsey | |||
Frank Ogochukwu Onyeka | 31' | |||
Yoane Wissa (Assist:Mads Roerslev Rasmussen) | 1-1 | 42' | ||
Saman Ghoddos↑Sergi Canos↓ | 54' | |||
Shandon Baptiste↑Mathias Jensen↓ | 61' | |||
69' | Morgan Sanson↑Jacob Ramsey↓ | |||
Ivan Toney | 77' | |||
Vitaly Janelt↑Frank Ogochukwu Onyeka↓ | 80' | |||
80' | Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet↑Bertrand Traore↓ | |||
Mads Roerslev Rasmussen | 2-1 | 83' | ||
89' | John McGinn |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Brentford 2, Aston Villa 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Brentford 2, Aston Villa 1 | |
90+5” | Attempt missed. Ivan Toney (Brentford) left footed shot from long range on the left is close, but misses to the left following a fast break. | |
90+4” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pontus Jansson là người đá phạt. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Vitaly Janelt (Brentford) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Douglas Luiz (Aston bị phạm lỗi và Villa) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Douglas Luiz (Aston Villa) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Álvaro Fernández bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Álvaro Fernández là người đá phạt. | |
90+2” | Attempt saved. Emiliano Buendía (Aston Villa) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Saman Ghoddos là người đá phạt. | |
90” | CẢN PHÁ! Emiliano Buendía (Aston Villa) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Danny Ings. | |
90” | Attempt blocked. Trézéguet (Aston Villa) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Emiliano Buendía. | |
89” | John McGinn (Aston Villa) is shown the yellow card. | |
89” | PHẠM LỖI! Vitaly Janelt (Brentford) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Douglas Luiz (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | ĐÁ PHẠT. Vitaly Janelt bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
87” | PHẠM LỖI! John McGinn (Aston Villa) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Álvaro Fernández bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Douglas Luiz (Aston Villa) phạm lỗi. | |
85” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pontus Jansson là người đá phạt. | |
85” | CỨU THUA. Danny Ings (Aston Villa) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by John McGinn. | |
red'>83'Goal!Brentford 2, Aston Villa 1. Mads Roerslev (Brentford) left footed shot from the right side of the six yard box to the bottom left corner. | ||
83” | Attempt saved. Mads Roerslev (Brentford) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Shandon Baptiste. | |
82” | PHẠM LỖI! Ezri Konsa (Aston Villa) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Mads Bech Sørensen bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | Attempt saved. Danny Ings (Aston Villa) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by John McGinn with a cross. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Matthew Cash (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
81” | PHẠM LỖI! Saman Ghoddos (Brentford) phạm lỗi. | |
80” | THAY NGƯỜI. Brentford. Vital thay đổi nhân sự khi rút Frank Onyeka ra nghỉ và Janelt là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Aston Villa thay đổi nhân sự khi rút Bertrand Traoré ra nghỉ và Trézéguet là người thay thế. | |
77” | THẺ PHẠT. Ivan Toney bên phía (Brentford) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Morgan Sanson (Aston bị phạm lỗi và Villa) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | PHẠM LỖI! Ivan Toney (Brentford) phạm lỗi. | |
75” | PHẠT GÓC. Brentford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Emiliano Martínez là người đá phạt. | |
75” | Attempt saved. Frank Onyeka (Brentford) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Ivan Toney. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Ivan Toney bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
74” | PHẠM LỖI! Ezri Konsa (Aston Villa) phạm lỗi. | |
73” | VIỆT VỊ. Emiliano Buendía rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGinn (Aston Villa. Joh). | |
72” | ĐÁ PHẠT. Matthew Cash (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Saman Ghoddos (Brentford) phạm lỗi. | |
71” | VIỆT VỊ. Bertrand Traoré rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGinn (Aston Villa. Joh). | |
70” | ĐÁ PHẠT. Matthew Cash (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
70” | PHẠM LỖI! Saman Ghoddos (Brentford) phạm lỗi. | |
69” | THAY NGƯỜI. Aston Villa. Morga thay đổi nhân sự khi rút Jacob Ramsey ra nghỉ và Sanson là người thay thế. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Jacob Ramsey (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Yoane Wissa (Brentford) phạm lỗi. | |
63” | Attempt missed. Emiliano Buendía (Aston Villa) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Matt Targett with a cross following a corner. | |
63” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pontus Jansson là người đá phạt. | |
63” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Danny Ings (Aston Villa) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
61” | Attempt saved. Matt Targett (Aston Villa) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Douglas Luiz. | |
61” | THAY NGƯỜI. Brentford. Shando thay đổi nhân sự khi rút Mathias Jensen because of an injury ra nghỉ và Baptiste là người thay thế. | |
57” | PHẠM LỖI! Saman Ghoddos (Brentford) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Bertrand Traoré (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | Attempt missed. Ivan Toney (Brentford) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Mads Bech Sørensen. | |
55” | VIỆT VỊ. Bertrand Traoré rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Buendía (Aston Villa. Emilian). | |
54” | THAY NGƯỜI. Brentford. Sama thay đổi nhân sự khi rút Sergi Canós because of an injury ra nghỉ và Ghoddos là người thay thế. | |
53” | Attempt missed. Emiliano Buendía (Aston Villa) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Matt Targett. | |
49” | Attempt missed. Mads Roerslev (Brentford) right footed shot from outside the box misses to the right. | |
47” | ĐÁ PHẠT. John McGinn (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
47” | PHẠM LỖI! Christian Nørgaard (Brentford) phạm lỗi. | |
47” | PHẠM LỖI! Christian Nørgaard (Brentford) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Emiliano Buendía (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Brentford 1, Aston Villa 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Brentford 1, Aston Villa 1 | |
45+2” | Attempt missed. Pontus Jansson (Brentford) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Mathias Jensen with a cross following a corner. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Brentford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jacob Ramsey là người đá phạt. | |
42” | Goal!Brentford 1, Aston Villa 1. Yoane Wissa (Brentford) left footed shot from outside the box. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Kortney Hause (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Ivan Toney (Brentford) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Frank Onyeka bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! John McGinn (Aston Villa) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Frank Onyeka bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! John McGinn (Aston Villa) phạm lỗi. | |
33” | Attempt missed. Yoane Wissa (Brentford) header from the centre of the box. | |
32” | Dangerous play by Danny Ings (Aston Villa). | |
32” | ĐÁ PHẠT. Christian Nørgaard bị phạm lỗi và (Brentford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | Attempt blocked. Emiliano Buendía (Aston Villa) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
31” | THẺ PHẠT. Frank Onyeka bên phía (Brentford) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
31” | PHẠM LỖI! Frank Onyeka (Brentford) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Emiliano Buendía (Aston bị phạm lỗi và Villa) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | THẺ PHẠT. Jacob Ramsey (Aston bên phía Villa) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Frank Onyeka bị phạm lỗi và (Brentford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | PHẠM LỖI! Jacob Ramsey (Aston Villa) phạm lỗi. | |
29” | Attempt missed. Mathias Jensen (Brentford) right footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by Christian Nørgaard. | |
28” | Attempt missed. John McGinn (Aston Villa) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Danny Ings. | |
25” | PHẠT GÓC. Brentford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kortney Hause là người đá phạt. | |
23” | Attempt blocked. Ezri Konsa (Aston Villa) header from the right side of the six yard box is blocked. Assisted by Douglas Luiz with a cross. | |
23” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mads Roerslev là người đá phạt. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Jacob Ramsey (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Christian Nørgaard (Brentford) phạm lỗi. | |
21” | PHẠM LỖI! Frank Onyeka (Brentford) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Emiliano Buendía (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | ĐÁ PHẠT. John McGinn (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
17” | PHẠM LỖI! Mathias Jensen (Brentford) phạm lỗi. | |
red'>16'VÀOOOO!! Villa) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Brentford 0, Aston Villa 1. Danny Ings (Asto.to the bottom right corner. Assisted by Emiliano Buendía with a through ball. | ||
12” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mads Bech Sørensen là người đá phạt. | |
12” | CẢN PHÁ! Danny Ings (Aston Villa) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
11” | PHẠM LỖI! Emiliano Buendía (Aston Villa) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Ethan Pinnock bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | VIỆT VỊ. Matthew Cash rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Luiz (Aston Villa. Dougla). | |
9” | Attempt missed. John McGinn (Aston Villa) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Matthew Cash with a headed pass. | |
5” | PHẠM LỖI! Sergi Canós (Brentford) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Douglas Luiz (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | ĐÁ PHẠT. Matt Targett (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Mads Roerslev (Brentford) phạm lỗi. | |
2” | PHẠM LỖI! John McGinn (Aston Villa) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Christian Nørgaard bị phạm lỗi và (Brentford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Brentford vs Aston Villa |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Brentford vs Aston Villa 21h00 02/01
Đội hình ra sân cặp đấu Brentford vs Aston Villa, 21h00 02/01, Griffin Park Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Brentford vs Aston Villa |
||||
Brentford | Aston Villa | |||
Alvaro Fernandez | 40 | 1 | Damian Martinez | |
Mads Bech Sorensen | 29 | 2 | Matthew Cash | |
Pontus Jansson | 18 | 4 | Ezri Konsa Ngoyo | |
Ethan Pinnock | 5 | 30 | Kortney Hause | |
Sergi Canos | 7 | 3 | Matt Targett | |
Mathias Jensen | 8 | 7 | John McGinn | |
Christian Norgaard | 6 | 6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | |
Frank Ogochukwu Onyeka | 15 | 41 | Jacob Ramsey | |
Mads Roerslev Rasmussen | 30 | 15 | Bertrand Traore | |
Yoane Wissa | 11 | 20 | Danny Ings | |
Ivan Toney | 17 | 10 | Emiliano Buendia Stati | |
Đội hình dự bị |
||||
Mads Bidstrup | 28 | 17 | Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet | |
Fin Stevens | 36 | 32 | Jaden Philogene-Bidace | |
Vitaly Janelt | 27 | 35 | Cameron Archer | |
Marcus Forss | 9 | 47 | Tim Iroegbunam | |
Saman Ghoddos | 14 | 59 | Josh Feeney | |
Kristoffer Ajer | 20 | 33 | Carney Chukwuemeka | |
Matthew Cox | 41 | 8 | Morgan Sanson | |
Dominic Thompson | 2 | 21 | Anwar El-Ghazi | |
Shandon Baptiste | 26 | 12 | Jed Steer |
Tỷ lệ kèo Brentford vs Aston Villa 21h00 02/01
Tỷ lệ kèo Brentford vs Aston Villa, 21h00 02/01, Griffin Park Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Brentford vs Aston Villa 21h00 02/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.55 | 0:0 | 0.55 | 6.50 | 3 1/2 | 0.10 | 1.03 | 17.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 0:0 | 0.88 | 1.13 | 1 | 0.75 |
Thành tích đối đầu Brentford vs Aston Villa 21h00 02/01
Kết quả đối đầu Brentford vs Aston Villa, 21h00 02/01, Griffin Park Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Brentford , phong độ gần đây của Aston Villa chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Brentford
Phong độ gần nhất Aston Villa
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
37 | 61 | 86 |
2 |
Manchester City
|
36 | 58 | 85 |
3 |
Liverpool
|
37 | 43 | 79 |
4 |
Aston Villa
|
37 | 20 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
36 | 12 | 63 |
6 |
Newcastle United
|
36 | 22 | 57 |
7 |
Chelsea
|
36 | 12 | 57 |
8 |
Manchester United
|
36 | -4 | 54 |
9 |
West Ham United
|
37 | -12 | 52 |
10 |
Brighton Hove Albion
|
36 | -4 | 48 |
11 |
AFC Bournemouth
|
37 | -12 | 48 |
12 |
Crystal Palace
|
37 | -6 | 46 |
13 |
Wolves
|
37 | -13 | 46 |
14 |
Fulham
|
37 | -8 | 44 |
15 |
Everton
|
37 | -10 | 40 |
16 |
Brentford
|
37 | -7 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
37 | -19 | 29 |
18 |
Luton Town
|
37 | -31 | 26 |
19 |
Burnley
|
37 | -36 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
37 | -66 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.05
3 1/2
0.83
|
3.20
4.00
2.06
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.90
3 1/2
0.98
|
2.74
4.05
2.28
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.06
-1
0.84
|
0.94
2 1/4
0.94
|
1.57
3.80
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.95
-1/2
0.95
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.95
3.55
3.95
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.83
-0
1.07
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.49
3.40
2.83
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.07
+1/2
0.83
|
0.99
2 1/4
0.89
|
4.70
3.45
1.83
|
02:00
|
Nice
PSG
|
1.02
-1/4
0.88
|
1.00
3
0.88
|
2.29
3.65
2.94
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.97
+1/4
0.93
|
0.87
2 3/4
1.01
|
3.15
3.70
2.17
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
0.98
+1/4
0.88
|
0.95
2 1/2
0.89
|
3.20
3.40
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.88
-0
1.01
|
0.82
2 3/4
1.05
|
2.48
3.70
2.66
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
0.95
-1/4
0.94
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.29
3.70
2.93
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.96
2 1/2
0.91
|
1.93
3.60
3.95
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
0.94
-1/4
0.95
|
1.03
2 1/4
0.84
|
2.33
3.20
3.25
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.47
3.20
3.00
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.05
+1/2
0.84
|
1.01
2 3/4
0.86
|
4.10
3.80
1.84
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.93
-3/4
0.96
|
0.76
2 1/4
1.12
|
1.71
3.75
5.00
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.92
2 1/4
0.95
|
2.50
3.25
2.91
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.82
-3/4
1.07
|
0.80
2
1.07
|
1.69
3.55
5.60
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.97
-1
0.92
|
0.75
2 1/2
1.13
|
1.59
4.15
5.50
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.77
2 3/4
1.11
|
2.40
3.55
2.49
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.98
-0
0.91
|
0.98
3 1/4
0.89
|
2.67
3.60
2.35
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.91
-1/2
0.98
|
1.02
2 3/4
0.85
|
1.91
3.55
3.40
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.06
+1/4
0.83
|
0.94
2 3/4
0.93
|
2.87
3.45
2.16
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.75
-3/4
1.16
|
0.81
2 1/2
1.06
|
1.64
3.85
4.35
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.83
-0
1.06
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.36
3.30
2.69
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.86
-1/4
1.03
|
0.87
3 1/4
1.00
|
2.08
3.75
2.84
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.03
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.89
2 3/4
0.98
|
2.16
3.50
2.84
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.05
3.50
3.60
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.01
+3/4
0.88
|
0.82
2 3/4
1.05
|
4.55
4.05
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.29
3.40
3.10
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.92
2 1/2
0.95
|
1.80
3.70
4.45
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.90
-1
0.99
|
0.95
2 3/4
0.92
|
1.49
4.15
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.95
3.65
3.45
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
1.00
-0
0.89
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.65
3.30
2.49
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.89
3
0.97
|
2.19
3.65
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.14
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
1.03
|
2.83
3.45
2.29
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
1.38
-0
0.62
|
6.25
2 1/2
0.08
|
1.01
9.40
300.00
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.90
-1 1/2
1.00
|
0.89
3
0.99
|
1.31
5.20
8.40
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.82
-3/4
1.08
|
0.94
2 1/4
0.94
|
1.62
3.65
5.30
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.89
-1 1/2
0.98
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.27
5.10
10.00
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.91
|
0.85
2 1/4
0.99
|
3.85
3.40
1.91
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.11
-0
0.77
|
0.79
2
1.05
|
2.94
3.05
2.44
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.76
-2
1.12
|
0.87
3 1/4
0.97
|
1.13
7.30
18.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.01
2 3/4
0.83
|
1.38
4.35
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.88
-0
1.00
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.53
3.15
2.97
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.96
-2 1/4
0.84
|
0.87
3 1/4
0.91
|
1.13
7.70
15.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.30
3.50
3.05
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.85
2 1/4
1.02
|
2.14
3.20
3.70
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.00
-0
0.89
|
1.05
3
0.82
|
2.67
3.60
2.51
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.05
3.15
3.35
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.81
2 1/2
0.95
|
1.61
3.70
4.80
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.35
3.25
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.83
2 1/2
0.93
|
1.99
3.40
3.30
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.88
|
3.30
3.35
2.00
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.06
+1/4
0.70
|
0.82
2 1/4
0.94
|
3.45
3.30
1.98
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.77
-1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.05
2.95
3.40
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.66
-3/4
1.11
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.74
3.25
4.20
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.13
-1/4
0.64
|
1.06
2 1/2
0.70
|
2.40
3.20
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
North Carolina
Loudoun United
|
1.07
-3/4
0.77
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.83
3.45
3.50
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.83
3.50
2.10
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.54
3.85
4.70
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.95
-3/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.68
3.45
4.20
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.57
3.80
4.75
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.98
2
0.83
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.81
+2
0.93
|
0.73
3 1/4
1.01
|
9.70
6.20
1.18
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
|
|
1.91
3.00
4.00
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
1.80
3.70
3.40
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
|
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
|
|
1.57
3.60
5.00
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
|
|
2.88
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
|
|
2.10
3.00
3.25
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.88
+2 1/4
0.88
|
0.78
3
0.98
|
15.00
7.20
1.09
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
|
|
1.44
3.10
10.00
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.63
-3 1/4
1.36
|
0.56
4
1.47
|
1.05
11.00
25.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.82
2 1/4
1.06
|
1.89
3.45
3.85
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.76
2
1.13
|
1.66
3.55
5.10
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.98
-1
0.92
|
1.11
3 1/4
0.78
|
1.52
4.25
5.20
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.12
-2 1/4
0.76
|
1.12
3
0.73
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.97
-1/2
0.90
|
0.96
2 1/4
0.88
|
1.97
3.25
3.50
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.93
-0
0.94
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.47
3.40
2.50
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
3 - 4
Trực tiếp
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
1.36
-0
0.53
|
2.94
6 1/2
0.21
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Boston
West Mass Pioneers
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.00
1 1/2
0.80
|
3.90
2.53
2.14
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.78
3.25
2.22
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
0.98
-0
0.92
|
5.88
2 1/2
0.09
|
12.00
1.08
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.66
-0
0.50
|
3.44
2 1/2
0.20
|
1.01
9.40
300.00
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.94
-3/4
0.96
|
1.05
2 1/4
0.83
|
1.70
3.45
4.50
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
1.08
-1/2
0.82
|
1.05
2
0.83
|
2.08
2.98
3.55
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.96
+3/4
0.90
|
1.04
2 1/4
0.80
|
4.55
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.00
3.20
3.25
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.11
-1/4
0.76
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.19
-1/4
0.70
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.77
-0
0.99
|
0.62
1 3/4
1.16
|
2.45
2.86
2.76
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.82
+1/2
0.94
|
0.81
1 3/4
0.95
|
4.00
2.82
1.94
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.97
3 1/4
0.77
|
2.48
3.50
2.33
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.09
+3/4
0.77
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.60
3.85
1.57
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
|
|
2.38
3.25
2.63
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.88
-1 1/4
0.98
|
0.87
3
0.97
|
1.40
4.50
6.10
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.73
-1/2
1.01
|
0.82
2 1/2
0.92
|
1.73
3.45
3.95
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
|
|
1.50
3.75
5.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
|
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
|
|
1.75
3.10
4.50
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
|
|
2.38
2.88
2.88
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
|
|
2.25
3.10
3.00
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
|
|
2.40
3.10
2.63
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
|
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
|
|
2.20
2.75
3.50
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
|
|
3.10
3.00
2.20
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.11
+1 1/2
0.70
|
0.84
3
0.96
|
9.00
5.50
1.21
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
|
|
1.91
4.00
3.00
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
|
|
2.55
3.40
2.38
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.99
2 1/4
0.77
|
2.01
3.00
3.45
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
2.99
3.50
1.96
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
5.00
4.50
1.43
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.45
4.40
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.11
+1/2
0.76
|
1.05
2 1/2
0.79
|
4.40
3.55
1.76
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.85
-0
1.01
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.41
3.55
2.62
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.73
3.75
4.25
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.74
+1/4
1.02
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.77
3.20
2.24
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.74
+1/4
1.02
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.70
3.20
2.24
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.75
1.57
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.82
+1/4
0.98
|
0.82
2
0.96
|
3.05
3.00
2.19
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.76
2
1.02
|
1.96
3.15
3.40
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.93
-3/4
0.87
|
1.12
2 1/2
0.67
|
1.69
3.35
4.35
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
0.50
2 1/4
1.35
|
2.55
3.00
2.55
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
|
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.73
3.45
3.95
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
|
|
1.29
5.00
7.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
13.00
7.00
1.14
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3
0.95
|
2.60
3.50
2.38
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.83
+1/2
1.03
|
0.83
2 1/4
1.01
|
3.25
3.30
2.03
|