© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Boavista FC vs Benfica 00h00 28/08
Tường thuật trực tiếp Boavista FC vs Benfica 00h00 28/08
Trận đấu Boavista FC vs Benfica, 00h00 28/08, Estadio do CD das Aves, Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Boavista FC vs Benfica mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Boavista FC vs Benfica, 00h00 28/08, Estadio do CD das Aves, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Boavista FC vs Benfica
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
7' | Antonio Silva | |||
Bruno Lourenco | 27' | |||
30' | 0-1 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato (Assist:David Neres Campos) | ||
Reginald Jacob Cannon | 52' | |||
57' | Alex Grimaldo | |||
61' | Alexander Bahr↑Gilberto Moraes Junior↓ | |||
61' | Petar Musa↑Goncalo Matias Ramos↓ | |||
Ricardo Mangas↑Rodrigo Abascal↓ | 62' | |||
62' | Diogo Goncalves↑David Neres Campos↓ | |||
Robert Bozenik↑Salvador Jose Milhazes Agra↓ | 62' | |||
67' | 0-2 | Joao Mario (Assist:Petar Musa) | ||
Martim Tavares↑Kenji Gorre↓ | 78' | |||
80' | Petar Musa Penalty awarded | |||
82' | 0-3 | Joao Mario | ||
Vincent Sasso | 82' | |||
Masaki Watai↑Sebastian Perez↓ | 86' | |||
Joel da Silva↑Bruno Lourenco↓ | 86' | |||
90' | Fredrik Aursnes↑Enzo Fernandez↓ | |||
Gaius Makouta | 90' | |||
90' | Mihailo Ristic↑Alex Grimaldo↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Boavista 0, Benfica 3 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Boavista 0, Benfica 3 | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Pedro Malheiro bị phạm lỗi và (Boavista) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+5” | PHẠM LỖI! Petar Musa (Benfica) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Mihailo Ristic bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Masaki Watai (Boavista) phạm lỗi. | |
90+3” | Attempt missed. Diogo Gonçalves (Benfica) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner from a direct free kick. | |
90+2” | THẺ PHẠT. Gaïus Makouta bên phía (Boavista) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Rafa bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Gaïus Makouta (Boavista) phạm lỗi. | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Benfica. Mihail thay đổi nhân sự khi rút Alejandro Grimaldo ra nghỉ và Ristic là người thay thế. | |
90” | PHẠM LỖI! Joel Silva (Boavista) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Florentino bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90” | THAY NGƯỜI. Benfica. Fredri thay đổi nhân sự khi rút Enzo Fernández ra nghỉ và Aursnes là người thay thế. | |
89” | Attempt missed. Pedro Malheiro (Boavista) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Masaki Watai. | |
88” | Attempt blocked. Petar Musa (Benfica) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Enzo Fernández. | |
88” | VIỆT VỊ. Diogo Gonçalves rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rafa (Benfica). | |
86” | ĐÁ PHẠT. Ricardo Mangas bị phạm lỗi và (Boavista) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Alexander Bah (Benfica) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. Boavista. Masak thay đổi nhân sự khi rút Sebastián Pérez ra nghỉ và Watai là người thay thế. | |
85” | THAY NGƯỜI. Boavista. Joe thay đổi nhân sự khi rút Bruno Lourenço ra nghỉ và Silva là người thay thế. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Rafa bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Sebastián Pérez (Boavista) phạm lỗi. | |
red'>82'Goal!Boavista 0, Benfica 3. João Mário (Benfica) converts the penalty with a right footed shot to the bottom right corner. | ||
82” | THẺ PHẠT. Vincent Sasso bên phía (Boavista) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
81” | Penalty conceded by Vincent Sasso (Boavista) after a foul in the penalty area. | |
80” | VAR Checking: Benfica Penalty. | |
79” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vincent Sasso là người đá phạt. | |
78” | THAY NGƯỜI. Boavista. Marti thay đổi nhân sự khi rút Kenji Gorré ra nghỉ và Tavares là người thay thế. | |
75” | Attempt missed. Kenji Gorré (Boavista) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Róbert Bozeník. | |
69” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Reggie Cannon là người đá phạt. | |
69” | PHẠM LỖI! Pedro Malheiro (Boavista) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Rafa bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | Attempt blocked. João Mário (Benfica) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
67” | Attempt blocked. João Mário (Benfica) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Sebastián Pérez bị phạm lỗi và (Boavista) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Alexander Bah (Benfica) phạm lỗi. | |
65” | VIỆT VỊ. Rafa rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mário (Benfica. Joã). | |
65” | ĐÁ PHẠT. João Mário bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
65” | PHẠM LỖI! Ricardo Mangas (Boavista) phạm lỗi. | |
63” | CỨU THUA. Diogo Gonçalves (Benfica) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Petar Musa with a headed pass. | |
62” | THAY NGƯỜI. Boavista. Ricard thay đổi nhân sự khi rút Rodrigo Abascal ra nghỉ và Mangas là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Benfica. Peta thay đổi nhân sự khi rút Gonçalo Ramos ra nghỉ và Musa là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Boavista. Róber thay đổi nhân sự khi rút Salvador Agra ra nghỉ và Bozeník là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Benfica. Alexande thay đổi nhân sự khi rút Gilberto ra nghỉ và Bah là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Benfica. Diog thay đổi nhân sự khi rút David Neres ra nghỉ và Gonçalves là người thay thế. | |
59” | Attempt blocked. Rafa (Benfica) right footed shot from the right side of the six yard box is blocked. | |
57” | THẺ PHẠT. Alejandro Grimaldo bên phía (Benfica) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Salvador Agra bị phạm lỗi và (Boavista) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
57” | PHẠM LỖI! Alejandro Grimaldo (Benfica) phạm lỗi. | |
55” | PHẠT GÓC. Boavista được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Morato là người đá phạt. | |
54” | Attempt missed. Gonçalo Ramos (Benfica) left footed shot from the left side of the six yard box following a corner. | |
53” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedro Malheiro là người đá phạt. | |
52” | THẺ PHẠT. Reggie Cannon bên phía (Boavista) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Rafa bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
52” | PHẠM LỖI! Reggie Cannon (Boavista) phạm lỗi. | |
50” | PHẠT GÓC. Boavista được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Morato là người đá phạt. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Pedro Malheiro bị phạm lỗi và (Boavista) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Alejandro Grimaldo (Benfica) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Kenji Gorré bị phạm lỗi và (Boavista) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | PHẠM LỖI! Gilberto (Benfica) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Boavista 0, Benfica 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Boavista 0, Benfica 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Boavista 0, Benfica 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Boavista 0, Benfica 1 | |
45+1” | Attempt blocked. João Mário (Benfica) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
44” | Attempt missed. Sebastián Pérez (Boavista) right footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
43” | PHẠT GÓC. Boavista được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Florentino là người đá phạt. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Kenji Gorré bị phạm lỗi và (Boavista) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
42” | PHẠM LỖI! Enzo Fernández (Benfica) phạm lỗi. | |
41” | PHẠT GÓC. Boavista được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Mário là người đá phạt. | |
40” | PHẠT GÓC. Boavista được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Florentino là người đá phạt. | |
40” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, César là người đá phạt. | |
39” | CỨU THUA. Gonçalo Ramos (Benfica) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
38” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno là người đá phạt. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Rafa bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Sebastián Pérez (Boavista) phạm lỗi. | |
36” | PHẠM LỖI! Bruno (Boavista) phạm lỗi. | |
36” | PHẠM LỖI! Bruno (Boavista) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. David Neres bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | VIỆT VỊ. Gilberto rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Florentino (Benfica). | |
32” | ĐÁ PHẠT. Sebastián Pérez bị phạm lỗi và (Boavista) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Gonçalo Ramos (Benfica) phạm lỗi. | |
32” | VIỆT VỊ. Rafa rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mário (Benfica. Joã). | |
red'>30'Goal!Boavista 0, Benfica 1. Morato (Benfica) header from the centre of the boxfollowing a corner. | ||
29” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vincent Sasso là người đá phạt. | |
27” | THẺ PHẠT. Bruno Lourenço bên phía (Boavista) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
27” | PHẠM LỖI! Bruno Lourenço (Boavista) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. António Silva bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
24” | Attempt missed. Gonçalo Ramos (Benfica) right footed shot from the left side of the six yard box misses to the left. Assisted by João Mário with a cross following a corner. | |
23” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedro Malheiro là người đá phạt. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Pedro Malheiro bị phạm lỗi và (Boavista) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | ĐÁ PHẠT. Pedro Malheiro bị phạm lỗi và (Boavista) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! João Mário (Benfica) phạm lỗi. | |
20” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vincent Sasso là người đá phạt. | |
20” | CẢN PHÁ! João Mário (Benfica) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
19” | CẢN PHÁ! Enzo Fernández (Benfica) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
18” | ĐÁ PHẠT. João Mário bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
18” | PHẠM LỖI! Reggie Cannon (Boavista) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Sebastián Pérez bị phạm lỗi và (Boavista) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Gonçalo Ramos (Benfica) phạm lỗi. | |
14” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kenji Gorré là người đá phạt. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Salvador Agra bị phạm lỗi và (Boavista) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
12” | PHẠM LỖI! Alejandro Grimaldo (Benfica) phạm lỗi. | |
11” | PHẠT GÓC. Boavista được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gonçalo Ramos là người đá phạt. | |
11” | PHẠT GÓC. Boavista được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gonçalo Ramos là người đá phạt. | |
10” | PHẠT GÓC. Boavista được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Odysseas Vlachodimos là người đá phạt. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Gaïus Makouta bị phạm lỗi và (Boavista) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
10” | PHẠM LỖI! Enzo Fernández (Benfica) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Abascal bị phạm lỗi và (Boavista) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | Dangerous play by David Neres (Benfica). | |
7” | THẺ PHẠT. António Silva bên phía (Benfica) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Kenji Gorré bị phạm lỗi và (Boavista) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
7” | PHẠM LỖI! António Silva (Benfica) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Boavista FC vs Benfica |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Boavista FC vs Benfica 00h00 28/08
Đội hình ra sân cặp đấu Boavista FC vs Benfica, 00h00 28/08, Estadio do CD das Aves, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Boavista FC vs Benfica |
||||
Boavista FC | Benfica | |||
Cesar Bernardo Dutra | 12 | 99 | Odisseas Vlachodimos | |
Rodrigo Abascal | 26 | 2 | Gilberto Moraes Junior | |
Vincent Sasso | 23 | 66 | Antonio Silva | |
Reginald Jacob Cannon | 2 | 91 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | |
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi | 70 | 3 | Alex Grimaldo | |
Sebastian Perez | 24 | 13 | Enzo Fernandez | |
Bruno Lourenco | 8 | 61 | Florentino Ibrain Morris Luis | |
Gaius Makouta | 42 | 7 | David Neres Campos | |
Pedro Malheiro | 79 | 27 | Rafael Ferreira Silva | |
Kenji Gorre | 7 | 20 | Joao Mario | |
Salvador Jose Milhazes Agra | 21 | 88 | Goncalo Matias Ramos | |
Đội hình dự bị |
||||
Martim Tavares | 59 | 39 | Henrique Pereira Araujo | |
Joao Pedro Oliveira Goncalves | 99 | 5 | Jan Vertonghen | |
Robson Reis | 4 | 6 | Alexander Bahr | |
Filipe Miguel Neves Ferreira | 20 | 8 | Fredrik Aursnes | |
Joel da Silva | 16 | 33 | Petar Musa | |
Robert Bozenik | 9 | 23 | Mihailo Ristic | |
Ilija Vukotic | 18 | 17 | Diogo Goncalves | |
Masaki Watai | 13 | 77 | Helton Brant Aleixo Leite | |
Ricardo Mangas | 19 | 22 | Francisco Leonel Lima Silva Machado |
Tỷ lệ kèo Boavista FC vs Benfica 00h00 28/08
Tỷ lệ kèo Boavista FC vs Benfica, 00h00 28/08, Estadio do CD das Aves, Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Boavista FC vs Benfica 00h00 28/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.63 | 0:0 | 0.30 | 8.33 | 3 1/2 | 0.06 | 60.00 | 7.10 | 1.08 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.63 | 0:0 | 0.28 | 6.66 | 1 1/2 | 0.09 |
Thành tích đối đầu Boavista FC vs Benfica 00h00 28/08
Kết quả đối đầu Boavista FC vs Benfica, 00h00 28/08, Estadio do CD das Aves, Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của Boavista FC , phong độ gần đây của Benfica chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Boavista FC
Phong độ gần nhất Benfica
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
31 | 60 | 81 |
2 |
Benfica
|
31 | 46 | 76 |
3 |
FC Porto
|
31 | 31 | 63 |
4 |
Sporting Braga
|
31 | 20 | 62 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
31 | 14 | 60 |
6 |
Moreirense
|
31 | -2 | 46 |
7 |
FC Arouca
|
31 | 11 | 45 |
8 |
FC Famalicao
|
31 | -6 | 36 |
9 |
Casa Pia AC
|
31 | -11 | 35 |
10 |
SC Farense
|
31 | -2 | 34 |
11 |
Estoril
|
31 | -6 | 33 |
12 |
Rio Ave
|
31 | -6 | 32 |
13 |
Gil Vicente
|
31 | -11 | 32 |
14 |
Boavista FC
|
31 | -22 | 30 |
15 |
Estrela da Amadora
|
31 | -17 | 29 |
16 |
Portimonense
|
31 | -32 | 28 |
17 |
GD Chaves
|
31 | -34 | 23 |
18 |
Vizela
|
31 | -33 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.85
+1/4
1.08
|
0.88
3
1.02
|
2.76
3.75
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jeju United
Gwangju Football Club
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.87
1 1/2
1.03
|
3.50
2.70
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Daegu FC
Ulsan Hyundai FC
|
0.85
+3/4
1.07
|
0.92
2 1/2
0.98
|
5.00
2.84
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gangwon FC
Pohang Steelers
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.23
2.88
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Incheon United
Jeonbuk Hyundai Motors
|
0.99
-0
0.93
|
0.90
1 3/4
1.00
|
2.79
2.84
2.71
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Central Coast Mariners
Adelaide United
|
0.86
-0
1.06
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.01
11.00
210.00
|
19:15
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
|
|
1.33
4.33
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Shanghai Port
|
0.92
+1
0.96
|
0.95
4 1/4
0.91
|
100.00
9.30
1.02
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
0.93
-1
0.95
|
0.79
2 1/2
1.07
|
1.58
3.90
5.20
|
19:00
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
0.89
-2 1/2
0.99
|
1.06
3 3/4
0.80
|
1.08
9.80
20.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cremonese
Pisa
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.94
2 1/2
0.96
|
2.20
3.25
3.15
|
20:00
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.00
2
0.90
|
2.35
2.87
3.25
|
20:00
|
Catanzaro
Venezia
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.87
3.45
2.26
|
20:00
|
Como
Cittadella
|
1.12
-1
0.81
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.57
3.85
5.50
|
20:00
|
Spezia
Palermo
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.97
3.45
3.50
|
20:00
|
SudTirol
Ternana
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.13
2 1/4
0.78
|
2.25
2.92
3.40
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.91
+1/2
1.01
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.50
3.35
2.01
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
0.97
+3/4
0.95
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.30
3.70
1.74
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.17
-0
0.77
|
0.80
2
1.11
|
3.15
2.53
2.57
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.92
-0
1.00
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.55
3.20
2.66
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
3.10
2.14
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
1.25
-0
0.56
|
0.88
2
0.88
|
3.15
2.98
2.14
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.85
2
0.87
|
1.95
2.94
3.35
|
22:59
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.91
-1/2
0.81
|
0.83
2 1/4
0.89
|
1.90
3.15
3.25
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
1.19
-1/4
0.56
|
0.76
2
0.96
|
2.24
2.98
2.71
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.96
2
0.76
|
2.20
2.87
2.88
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.25
4.75
12.00
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.89
3.35
3.40
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.81
-1 1/4
1.03
|
0.74
2 1/2
1.08
|
1.31
4.55
7.70
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.70
3.60
3.95
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.97
-0
0.87
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.55
3.15
2.42
|
20:00
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
20:30
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.78
+1/4
1.06
|
1.04
2
0.78
|
3.10
2.80
2.29
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.69
-0
1.17
|
1.00
2
0.82
|
2.32
2.80
3.00
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.00
2.70
4.00
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.12
2.70
3.65
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.71
2.65
2.68
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.75
1 3/4
1.07
|
2.05
2.91
3.55
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.01
2 1/4
0.81
|
3.00
3.10
2.14
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.79
3.10
2.25
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.39
4.00
6.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.89
-3/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.67
3.40
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.00
3.25
3.05
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
1.03
-1/2
0.78
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.00
3.00
4.00
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.97
+1 3/4
0.79
|
0.85
3 1/2
0.91
|
9.90
5.60
1.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sydney FC (Youth)
St George City FA
|
0.99
+1/2
0.91
|
1.07
3 1/2
0.81
|
4.85
2.70
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nangkiew Irat
Shillong Lajong FC
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
12.00
6.50
1.18
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.85
+1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
4.33
4.20
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
20:00
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.88
-1
0.92
|
1.04
2 3/4
0.76
|
1.50
3.90
5.00
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
1.04
+1
0.76
|
0.99
2 1/2
0.81
|
6.20
3.90
1.43
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.30
3.10
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Parma s (nữ)
Genoa (nữ)
|
0.87
-1 1/2
0.85
|
0.85
4 1/4
0.87
|
1.01
9.90
16.00
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
|
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
0.99
-0
0.89
|
1.05
3 1/2
0.81
|
2.47
3.45
2.34
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.98
-0
0.83
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.40
4.00
2.25
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
4 3/4
0.90
|
2.63
4.20
2.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.72
3.50
3.90
|
19:00
|
Widzew lodz (Youth)
Odra Opole Youth
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Patacona
Athletic Torrellano
|
1.11
-0
0.74
|
2.12
1/2
0.33
|
6.40
1.29
5.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UCAM Murcia CF B
CD Cieza
|
0.56
-0
1.38
|
1.81
1 1/2
0.37
|
40.00
4.25
1.16
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CF Trival Valderas
CDF Tres Cantos
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.84
|
6.40
3.10
1.56
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CD Cortes
CD Beti Onak
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.01
8.30
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Varea
Tudelano
|
0.77
-1/4
1.02
|
1.02
1 1/4
0.77
|
2.10
2.40
4.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
RSD Alcala Henares
Torrejon CF
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.83
3.00
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Villanueva del Pardillo
Rayo Vallecano B
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AE Prat
Girona B
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.27
4.20
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Velarde
AD Siete Villas
|
|
|
6.20
3.95
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Colonia Moscardo
CD Canillas
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.07
3
0.75
|
1.29
4.25
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Ardoi Draw
CD Subiza
|
0.94
-0
0.90
|
0.82
2 1/2
1.00
|
7.40
3.65
1.41
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Palencia
Burgos Promesas
|
|
|
1.01
9.50
16.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Coria CF
CD Cabecense
|
0.90
-3/4
0.90
|
1.02
2
0.77
|
1.66
3.40
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Puente Genil
CD Pozoblanco
|
0.91
-0
0.93
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.39
3.70
7.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Arteixo
Sarriana
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.07
2
0.75
|
2.16
2.88
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gandia
CD Burriana
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
2 1/2
0.97
|
1.14
6.50
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UE Rapitenca
UE Tona
|
0.75
-0
0.97
|
0.82
2 1/2
0.90
|
2.27
3.15
2.55
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.98
-1/4
0.78
|
1.02
2 1/2
0.74
|
2.20
3.10
2.92
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
|
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.32
4.25
7.90
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
|
|
7.00
4.20
1.36
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
|
|
2.88
3.00
2.30
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.82
2
0.94
|
1.69
3.25
4.55
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
0.88
+1
0.88
|
1.05
2 1/2
0.71
|
5.70
3.80
1.47
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.88
|
2.10
2.99
3.25
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
1.17
-0
0.61
|
0.88
2
0.88
|
3.05
2.97
2.21
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
0.71
-0
1.05
|
0.88
2
0.88
|
2.34
2.96
2.82
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.32
4.25
7.90
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.86
2
0.90
|
2.07
3.00
3.30
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.84
-0
0.92
|
1.05
2 1/2
0.71
|
2.46
3.10
2.57
|
19:30
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
|
|
1.83
4.50
2.88
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Ho Chi Minh City B (w)
TNG Thai Nguyen (w)
|
1.05
+1/4
0.65
|
0.70
4 1/2
1.00
|
81.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Son La (w)
CLB TPHCM (w)
|
0.72
+1
1.07
|
0.90
2
0.90
|
81.00
26.00
1.01
|
5 - 2
Trực tiếp
|
Polonia Trzebnica
GKS Mirkow
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.02
10 1/4
0.77
|
1.00
51.00
51.00
|
19:00
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
1.01
+1/2
0.81
|
0.73
2 1/4
1.07
|
3.75
3.30
1.81
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
1.11
-0
0.72
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.78
3.15
2.25
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
19:00
|
Malmo FF
Djurgardens
|
1.04
-1
0.88
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.61
3.90
4.90
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.00
-1
0.90
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.56
4.15
5.10
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
|
|
1.40
3.25
11.00
|
20:00
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
1.06
+1/4
0.78
|
1.07
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.06
|
20:00
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.82
3.15
2.22
|
20:00
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.02
2
0.80
|
2.05
2.94
3.30
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
0.94
-1
0.90
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.53
3.80
4.85
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.98
+1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.99
3.15
2.13
|
20:00
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
0.98
+3/4
0.86
|
0.85
2 3/4
0.97
|
4.10
3.75
1.64
|
19:30
|
Al-Hudod
Naft Alwasat
|
0.98
-1
0.83
|
0.83
2
0.98
|
1.53
3.40
6.00
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Monchengladbach U19
MSV Duisburg U19
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.73
3
1.09
|
1.01
8.10
150.00
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
|
|
2.20
3.20
2.90
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
|
|
3.00
3.30
2.10
|
18:00
|
Kai Jing
Shatin SA
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.76
3 1/4
0.96
|
2.72
3.70
1.95
|
20:00
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.66
3.80
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eastern A.A Football Team
Kitchee
|
1.08
-0
0.68
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.53
3.20
5.50
|
19:00
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
1.19
+1/4
0.68
|
0.97
3
0.85
|
3.35
3.50
1.81
|
19:00
|
Havelse
Bremer SV
|
1.06
-1
0.78
|
0.94
3
0.88
|
1.61
3.80
4.20
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.80
2
1.00
|
2.00
3.00
3.50
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.80
2
1.00
|
5.50
3.30
1.62
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.30
4.20
9.50
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
3.75
3.30
1.83
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.96
3.45
3.15
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.74
-0
1.11
|
1.03
3
0.79
|
2.21
3.35
2.70
|
18:30
|
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
|
1.14
-0
0.71
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.83
3.10
2.24
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Mamelodi Sundowns (w)
City Lads FC (nữ)
|
0.97
-3
0.82
|
0.82
7 1/4
0.97
|
1.00
41.00
67.00
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.33
3.20
2.65
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.09
3.25
2.98
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.74
2 1/2
1.06
|
4.05
3.65
1.66
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Salgueiros U19
Valadares Gaia FC U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.50
4.33
5.50
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.33
4.75
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.05
+1
0.75
|
0.83
3
0.98
|
5.50
4.00
1.45
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hetman Wloszczowa
MZKS Alit Ozarow
|
0.70
+1/2
1.10
|
0.70
3 3/4
1.10
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Limanovia Limanowa
GKS Glinik Gorlice
|
0.97
-0
0.82
|
1.02
4 1/2
0.77
|
10.00
7.00
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gedania Gdansk
Pogon Szczecin II
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.02
3 1/2
0.78
|
1.59
3.65
4.60
|
19:00
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.10
3.80
1.91
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.95
2 1/2
0.93
|
1.89
3.55
3.75
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Chernomorets Odessa
FC Shakhtar Donetsk
|
1.07
+1 1/4
0.83
|
0.83
5 1/4
1.05
|
40.00
8.00
1.05
|
19:30
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
1.12
-2
0.75
|
0.90
3
0.94
|
1.19
5.70
8.90
|
18:00
|
Yau Tsim Mong
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
0.75
-1 1/2
0.95
|
0.75
3 1/2
0.95
|
1.33
5.00
6.00
|
20:00
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.81
+1 1/4
1.09
|
0.97
2 1/2
0.91
|
5.90
4.05
1.45
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.78
+1/2
1.13
|
0.89
2
0.99
|
3.30
3.05
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.70
+1
1.25
|
1.04
2 1/2
0.84
|
4.40
3.55
1.68
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.83
+1
1.07
|
0.96
2 1/4
0.92
|
5.60
3.60
1.57
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.72
3.40
4.50
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.07
+3/4
0.83
|
0.97
2
0.91
|
5.40
3.40
1.61
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
1.01
-2 1/4
0.89
|
1.20
3 1/4
0.71
|
1.10
7.60
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Würzburger FV
Feucht SC
|
1.10
-1/4
0.70
|
1.20
6 1/2
0.65
|
1.00
51.00
67.00
|
19:30
|
Kjelsas
Lysekloster
|
0.72
-1/2
1.11
|
0.87
2 3/4
0.93
|
1.72
3.65
3.75
|
19:30
|
Levanger FK
Brann
|
1.00
+1 3/4
0.82
|
0.82
3 1/4
0.98
|
8.50
5.60
1.21
|
19:30
|
Bodo Glimt
Lillestrom
|
0.70
-1
1.20
|
0.95
3
0.90
|
1.40
4.33
6.50
|
19:30
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
0.88
+1/4
0.94
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.86
3.40
2.09
|
19:30
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
1.02
+1/2
0.80
|
0.82
2 3/4
0.98
|
3.45
3.65
1.80
|
19:30
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
0.81
-0
1.01
|
1.05
2 3/4
0.75
|
2.33
3.25
2.59
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
0.88
+1/4
0.94
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.83
3.45
2.08
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
0.50
+1
1.47
|
0.84
2 3/4
0.96
|
3.45
3.60
1.81
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.76
-3/4
1.06
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.55
3.80
4.75
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
0.70
+1 3/4
1.13
|
0.93
3 1/2
0.87
|
6.50
4.75
1.32
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
0.71
+1/4
1.12
|
0.91
2 3/4
0.89
|
2.55
3.35
2.31
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.92
2 3/4
0.88
|
1.92
3.45
3.20
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
1.05
+1
0.80
|
0.83
3
1.03
|
6.00
4.00
1.45
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
0.93
-3 1/2
0.83
|
0.71
4
1.05
|
1.01
9.90
15.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.40
4.20
6.50
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
4.20
4.00
1.67
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.98
+1
0.83
|
1.03
3 1/4
0.78
|
4.75
4.33
1.50
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.93
3
0.88
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Slavia Praha U19
Brno U19
|
0.88
-1
0.96
|
0.82
5
1.00
|
4.15
4.15
1.57
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Monaro Panthers
Canberra FC
|
1.00
+1/2
0.84
|
1.03
4
0.79
|
2.00
2.73
3.95
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Caboolture FC
Brisbane Strikers
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.88
5 1/4
0.94
|
9.20
4.70
1.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Olympic United FC
Robina City Blue
|
0.87
-2
0.97
|
0.94
6
0.88
|
1.00
51.00
126.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Green Gully Cavaliers
Ballarat Red Devils
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.88
5 1/2
0.94
|
1.01
8.30
100.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Redlands United FC
Brisbane City
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.82
6
1.00
|
3.90
3.25
1.80
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Queensland Lions SC
Peninsula Power
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.90
4 1/4
0.92
|
1.07
6.80
25.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hills Brumbies
Wollongong Wolves
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.93
4
0.89
|
8.10
5.10
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs Brisbane
Broadbeach United
|
0.98
-0
0.86
|
1.00
3 1/4
0.82
|
2.48
3.50
2.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Viessmann SC Hard
FC Andelsbuch
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.68
1.65
7.00
|
20:00
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.08
2.98
3.00
|
20:00
|
Milford
Casric Stars
|
0.76
+1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.76
3.05
2.18
|
20:00
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.86
-0
0.86
|
0.91
2
0.81
|
2.49
2.89
2.49
|
20:00
|
Platinum City
Magesi
|
0.85
+3/4
0.87
|
0.99
2 1/4
0.73
|
4.35
3.20
1.64
|
20:00
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.81
1 3/4
0.91
|
2.06
2.79
3.25
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
3.75
4.20
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.40
4.50
5.50
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.25
5.00
8.50
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.57
4.00
4.33
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.80
-1
1.00
|
0.75
3
1.05
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
1.10
+1 1/4
0.70
|
0.75
3
1.05
|
6.50
4.75
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.00
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pomigliano (w)
AC Milan (w)
|
1.02
+2
0.82
|
0.99
3 1/2
0.83
|
13.00
5.60
1.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inter Milan (w)
Fiorentina (w)
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.02
3
0.80
|
2.12
3.35
2.84
|
20:00
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.73
-0
1.07
|
0.72
2 3/4
1.08
|
2.19
3.50
2.64
|
20:00
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.68
+1 3/4
1.13
|
1.11
3
0.70
|
8.50
4.75
1.26
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.89
-0
1.01
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.45
3.45
2.61
|
2 - 4
Trực tiếp
|
FC Svratka Brno
FC Sparta Brno
|
1.20
-0
0.65
|
0.72
7 3/4
1.07
|
12.00
4.75
1.22
|
18:30
|
Levadia Tallinn
Flora Paide
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.74
2 3/4
1.08
|
1.42
4.35
5.40
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.59
2 3/4
1.29
|
4.20
4.05
1.58
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.09
-2
0.81
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.21
6.00
9.10
|
19:00
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
0.95
-0
0.89
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.51
3.20
2.44
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.81
-1 1/2
1.03
|
1.01
3
0.81
|
1.23
5.30
8.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
1.04
-1
0.80
|
1.06
2 3/4
0.76
|
1.54
3.80
4.80
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.87
+1 1/4
1.01
|
0.98
2 1/2
0.88
|
7.10
4.10
1.37
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
0.84
+1
1.04
|
1.06
2 1/4
0.80
|
5.70
3.65
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
New Lambton FC (W)
Broadmeadow Magic (W)
|
0.92
+2 1/4
0.80
|
0.80
3 3/4
0.92
|
10.50
6.90
1.10
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
|
|
1.10
8.50
15.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Malmo (w)
Mallbackens IF (w)
|
1.03
-1/4
0.69
|
0.97
2 3/4
0.75
|
18.00
9.00
1.02
|
18:00
|
Bollstanas Sk (w)
IK Uppsala (w)
|
1.01
-1/4
0.71
|
0.82
2 3/4
0.90
|
2.21
3.45
2.46
|
18:00
|
Eskilstuna United (w)
Umea IK (w)
|
0.93
+1/4
0.79
|
0.82
2 1/2
0.90
|
2.63
3.30
2.14
|
18:00
|
Gamla Upsala SK (w)
Jitex DFF (w)
|
0.71
-3/4
1.01
|
0.91
3 3/4
0.81
|
1.54
4.25
3.75
|
18:00
|
Lidkopings FK (w)
Sunnana SK (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
6.00
1.22
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
|
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
BUL FC
Vipers
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Racing Power (nữ)
Maritimo (w)
|
0.77
-1
1.03
|
0.93
5 1/4
0.87
|
1.09
6.00
26.00
|