© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Blackpool vs Bournemouth AFC 22h00 12/02
Tường thuật trực tiếp Blackpool vs Bournemouth AFC 22h00 12/02
Trận đấu Blackpool vs Bournemouth AFC, 22h00 12/02, Bloomfield Road, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Blackpool vs Bournemouth AFC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Blackpool vs Bournemouth AFC, 22h00 12/02, Bloomfield Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Blackpool vs Bournemouth AFC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Joshua Luke Bowler | 1-0 | 37' | ||
Oliver Casey↑Marvin Ekpiteta↓ | 61' | |||
70' | Jamal Lowe↑Jack Stacey↓ | |||
Shayne Lavery↑Jerry Yates↓ | 74' | |||
79' | Emiliano Marcondes Camargo Hansen↑Phillip Billing↓ | |||
84' | Leif Davis↑Jordan Zemura↓ | |||
85' | Emiliano Marcondes Camargo Hansen | |||
86' | 1-1 | Jamal Lowe | ||
Dujon Sterling | 89' | |||
90' | 1-2 | Siriki Dembele (Assist:Emiliano Marcondes Camargo Hansen) | ||
Callum Connolly | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Blackpool 1, Bournemouth 2 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Blackpool 1, Bournemouth 2 | |
90+5” | VÀOOOO!! (Bournemouth) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Blackpool 1, Bournemouth 2. Siriki Dembél� | |
90+4” | THẺ PHẠT. Callum Connolly bên phía (Blackpool) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Siriki Dembélé bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Callum Connolly (Blackpool) phạm lỗi. | |
90+3” | Attempt missed. Nathaniel Phillips (Bournemouth) header from the centre of the box. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Dujon Sterling (Blackpool) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Siriki Dembélé bị phạm lỗi và (Bournemouth) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | Attempt saved. Todd Cantwell (Bournemouth) right footed shot from outside the box is saved. | |
89” | THẺ PHẠT. Dujon Sterling bên phía (Blackpool) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Jaidon Anthony bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | PHẠM LỖI! Dujon Sterling (Blackpool) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Lloyd Kelly bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Josh Bowler (Blackpool) phạm lỗi. | |
red'>86'Goal!Blackpool 1, Bournemouth 1. Jamal Lowe (Bournemouth) right footed shot from very close range to the bottom left corner. | ||
86” | VIỆT VỊ. Gary Madine rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bowler (Blackpool. Jos). | |
85” | THẺ PHẠT. Emiliano Marcondes bên phía (Bournemouth) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Shayne Lavery bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
85” | PHẠM LỖI! Emiliano Marcondes (Bournemouth) phạm lỗi. | |
84” | THAY NGƯỜI. Bournemouth. Lei thay đổi nhân sự khi rút Jordan Zemura ra nghỉ và Davis là người thay thế. | |
84” | Attempt missed. Jordan Lawrence-Gabriel (Blackpool) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. | |
80” | Attempt saved. Gary Madine (Blackpool) header from the right side of the six yard box is saved in the top right corner. Assisted by Callum Connolly with a cross. | |
80” | PHẠT GÓC. Blackpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathaniel Phillips là người đá phạt. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Gary Madine bị phạm lỗi và (Blackpool) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | PHẠM LỖI! Emiliano Marcondes (Bournemouth) phạm lỗi. | |
79” | THAY NGƯỜI. Bournemouth. Emilian thay đổi nhân sự khi rút Philip Billing ra nghỉ và Marcondes là người thay thế. | |
76” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Lawrence-Gabriel là người đá phạt. | |
76” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oliver Casey là người đá phạt. | |
76” | Attempt blocked. Jordan Zemura (Bournemouth) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Todd Cantwell. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Siriki Dembélé bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Kevin Stewart (Blackpool) phạm lỗi. | |
74” | CẢN PHÁ! CJ Hamilton (Blackpool) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
73” | THAY NGƯỜI. Blackpool. Shayn thay đổi nhân sự khi rút Jerry Yates ra nghỉ và Lavery là người thay thế. | |
72” | PHẠM LỖI! Kevin Stewart (Blackpool) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Dominic Solanke bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Grimshaw là người đá phạt. | |
71” | Attempt saved. Todd Cantwell (Bournemouth) right footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Siriki Dembélé. | |
70” | THAY NGƯỜI. Bournemouth. Jama thay đổi nhân sự khi rút Jack Stacey ra nghỉ và Lowe là người thay thế. | |
69” | PHẠM LỖI! Jaidon Anthony (Bournemouth) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Dujon Sterling bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | CJ Hamilton (Blackpool) hits the left post with a left footed shot from outside the box following a set piece situation. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Jordan Lawrence-Gabriel bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
68” | PHẠM LỖI! Dominic Solanke (Bournemouth) phạm lỗi. | |
65” | Attempt missed. Dominic Solanke (Bournemouth) right footed shot from the right side of the six yard box is close, but misses to the right. Assisted by Philip Billing. | |
64” | PHẠM LỖI! Gary Madine (Blackpool) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Lewis Cook bị phạm lỗi và (Bournemouth) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Nathaniel Phillips bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Gary Madine (Blackpool) phạm lỗi. | |
61” | THAY NGƯỜI. Blackpool. Olive thay đổi nhân sự khi rút Marvin Ekpiteta because of an injury ra nghỉ và Casey là người thay thế. | |
59” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marvin Ekpiteta là người đá phạt. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Josh Bowler bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
57” | PHẠM LỖI! Dominic Solanke (Bournemouth) phạm lỗi. | |
55” | CẢN PHÁ! Jordan Thorniley (Blackpool) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
54” | PHẠT GÓC. Blackpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mark Travers là người đá phạt. | |
54” | Attempt saved. Josh Bowler (Blackpool) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Gary Madine. | |
54” | VIỆT VỊ. Jerry Yates rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Madine (Blackpool. Gar). | |
53” | Attempt missed. Philip Billing (Bournemouth) left footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by Siriki Dembélé. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Todd Cantwell bị phạm lỗi và (Bournemouth) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | PHẠM LỖI! Josh Bowler (Blackpool) phạm lỗi. | |
49” | CỨU THUA. Thủ môn có pha phản xạ xuất thần giúp Barca thoát thua sau cú dứt điểm vào góc cao chính diện cầu môn của Philip Billing (Bournemouth). | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Blackpool 1, Bournemouth 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Blackpool 1, Bournemouth 0 | |
44” | ĐÁ PHẠT. Josh Bowler bị phạm lỗi và (Blackpool) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
44” | PHẠM LỖI! Philip Billing (Bournemouth) phạm lỗi. | |
44” | Attempt blocked. Kevin Stewart (Blackpool) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
43” | PHẠT GÓC. Blackpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mark Travers là người đá phạt. | |
43” | Attempt saved. Josh Bowler (Blackpool) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. | |
42” | PHẠM LỖI! Jaidon Anthony (Bournemouth) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Dujon Sterling bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
42” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Josh Bowler (Blackpool) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
40” | PHẠT GÓC. Blackpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathaniel Phillips là người đá phạt. | |
red'>37'Goal!Blackpool 1, Bournemouth 0. Josh Bowler (Blackpool) left footed shot from outside the box to the top right corner. | ||
37” | Attempt blocked. Jordan Zemura (Bournemouth) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Siriki Dembélé. | |
35” | CHẠM TAY! Gary Madine (Blackpool) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Lewis Cook bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Kevin Stewart (Blackpool) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Jerry Yates bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Lloyd Kelly (Bournemouth) phạm lỗi. | |
31” | Attempt saved. Josh Bowler (Blackpool) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Gary Madine. | |
29” | VIỆT VỊ. Jerry Yates rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Grimshaw (Blackpool. Danie). | |
28” | Attempt missed. CJ Hamilton (Blackpool) left footed shot from the left side of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Jerry Yates with a headed pass. | |
27” | Penalty saved! Dominic Solanke (Bournemouth) fails to capitalise on this great opportunity,right footed shot savedin the bottom right corner. | |
26” | Penalty conceded by Jordan Lawrence-Gabriel (Blackpool) after a foul in the penalty area. | |
26” | Penalty Bournemouth. Jaidon Anthony draws a foul in the penalty area. | |
25” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Lawrence-Gabriel là người đá phạt. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Siriki Dembélé bị phạm lỗi và (Bournemouth) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
24” | PHẠM LỖI! Kevin Stewart (Blackpool) phạm lỗi. | |
24” | Attempt blocked. Josh Bowler (Blackpool) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Dujon Sterling. | |
23” | PHẠT GÓC. Blackpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Zemura là người đá phạt. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Jordan Lawrence-Gabriel bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Jordan Zemura (Bournemouth) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Todd Cantwell bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Callum Connolly (Blackpool) phạm lỗi. | |
14” | VIỆT VỊ. Gary Madine rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ekpiteta (Blackpool. Marvi). | |
13” | Attempt saved. CJ Hamilton (Blackpool) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Josh Bowler. | |
11” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Lawrence-Gabriel là người đá phạt. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Jordan Lawrence-Gabriel bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Siriki Dembélé (Bournemouth) phạm lỗi. | |
5” | CỨU THUA. Jerry Yates (Blackpool) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Josh Bowler bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Lewis Cook (Bournemouth) phạm lỗi. | |
4” | CẢN PHÁ! Lewis Cook (Bournemouth) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Siriki Dembélé. | |
4” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Grimshaw là người đá phạt. | |
4” | Attempt saved. Dominic Solanke (Bournemouth) left footed shot from the left side of the box is saved in the top left corner. Assisted by Siriki Dembélé. | |
2” | PHẠT GÓC. Blackpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Stacey là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Blackpool vs Bournemouth AFC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Blackpool vs Bournemouth AFC 22h00 12/02
Đội hình ra sân cặp đấu Blackpool vs Bournemouth AFC, 22h00 12/02, Bloomfield Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Blackpool vs Bournemouth AFC |
||||
Blackpool | Bournemouth AFC | |||
Daniel Grimshaw | 32 | 42 | Mark Travers | |
Dujon Sterling | 35 | 17 | Jack Stacey | |
Jordan Thorniley | 34 | 2 | Nathaniel Phillips | |
Marvin Ekpiteta | 21 | 5 | Lloyd Kelly | |
Jordan Lawrence-Gabriel | 4 | 33 | Jordan Zemura | |
CJ Hamilton | 22 | 14 | Todd Cantwell | |
Kevin Stewart | 6 | 4 | Lewis Cook | |
Callum Connolly | 2 | 29 | Phillip Billing | |
Joshua Luke Bowler | 11 | 32 | Jaidon Anthony | |
Jerry Yates | 9 | 9 | Dominic Solanke | |
Gary Madine | 14 | 37 | Siriki Dembele | |
Đội hình dự bị |
||||
Stuart Moore | 13 | 11 | Emiliano Marcondes Camargo Hansen | |
Owen Dale | 7 | 18 | Jamal Lowe | |
Jake Beesley | 28 | 20 | Leif Davis | |
Kenneth Dougal | 12 | 1 | Freddie Woodman | |
Oliver Casey | 20 | 23 | James Hill | |
Shayne Lavery | 19 | 6 | Chris Mepham | |
Reece James | 5 | 22 | Ben Pearson |
Tỷ lệ kèo Blackpool vs Bournemouth AFC 22h00 12/02
Tỷ lệ kèo Blackpool vs Bournemouth AFC, 22h00 12/02, Bloomfield Road, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Blackpool vs Bournemouth AFC 22h00 12/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.50 | 0:0 | 0.55 | 5.60 | 2 1/2 | 0.12 | 26.00 | 1.03 | 19.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 1/4:0 | 1.10 | 0.83 | 1 | 1.03 |
Thành tích đối đầu Blackpool vs Bournemouth AFC 22h00 12/02
Kết quả đối đầu Blackpool vs Bournemouth AFC, 22h00 12/02, Bloomfield Road, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Blackpool , phong độ gần đây của Bournemouth AFC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Blackpool
Phong độ gần nhất Bournemouth AFC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.86
+1
1.08
|
0.95
2 3/4
0.97
|
5.00
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.91
-0
1.03
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.77
2 3/4
1.14
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.95
|
3.50
4.00
1.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.42
-0
0.60
|
3.84
4 1/2
0.17
|
11.00
1.16
6.90
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.37
-0
2.12
|
5.00
3 1/2
0.12
|
1.01
9.50
241.00
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.11
-0
0.80
|
2.38
7 1/2
0.32
|
1.13
4.90
65.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.52
-0
1.61
|
2.08
3 1/2
0.36
|
42.00
4.35
1.18
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.81
-0
1.07
|
3.12
3 1/2
0.22
|
200.00
9.20
1.01
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
3.20
4.05
2.04
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.36
3.60
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.06
3.90
3.25
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.79
-1
1.14
|
0.77
3
1.14
|
1.46
4.50
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.96
+1
0.96
|
1.01
3
0.89
|
5.40
4.35
1.57
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.92
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.69
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.95
+1 1/4
0.97
|
0.90
3
1.00
|
6.80
4.80
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.20
3.50
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.38
5.40
7.10
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.82
|
0.83
3
1.07
|
2.66
3.80
2.44
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.84
3.85
4.05
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.06
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.90
3.15
2.38
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.94
3
0.96
|
1.74
4.00
3.90
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.48
3.60
2.51
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.28
3.15
3.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.89
-0
1.03
|
0.96
2
0.94
|
2.58
3.00
2.77
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.02
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.80
3.85
1.90
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.03
4.00
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.88
-0
1.02
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.41
3.35
2.59
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.84
3.65
3.55
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.21
3.15
2.87
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.99
-1
0.93
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.46
3.85
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.80
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.30
4.05
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.82
-1 1/2
1.06
|
0.89
4
0.97
|
1.31
5.40
5.90
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.82
3
1.04
|
3.65
3.65
1.74
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.99
3 1/4
0.87
|
1.60
3.90
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.74
-1 1/4
1.16
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.37
4.90
5.60
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
0.96
3 3/4
0.80
|
2.63
2.57
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.82
3.60
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.92
1 1/4
0.87
|
4.50
2.60
2.10
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siraj Srity Songsod (nữ)
Ataur Rahaman Bhuiyan CSC (nữ)
|
1.05
+1
0.75
|
0.90
4
0.90
|
10.00
6.50
1.18
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
1.03
-1/2
0.75
|
0.78
1 1/4
1.00
|
1.94
2.38
4.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.12
-1/4
0.67
|
0.96
2 1/4
0.82
|
6.70
3.45
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.02
-1/2
0.76
|
1.05
1 1/4
0.73
|
2.01
2.25
4.80
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.99
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.86
2
0.90
|
2.22
2.98
2.98
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.69
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
2
0.81
|
2.46
2.91
2.70
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2
0.82
|
1.93
3.00
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.28
3.40
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.79
3
1.09
|
1.89
3.85
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.95
+1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.69
3.45
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.93
-0
0.97
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.46
3.35
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.97
3 1/4
0.91
|
2.68
3.65
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.95
3 1/4
0.93
|
7.00
4.85
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.80
3.70
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.94
3 1/2
0.94
|
3.25
3.95
1.85
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.36
5.50
5.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.02
-3/4
0.78
|
0.82
3
0.98
|
1.76
3.75
3.50
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.64
3
1.19
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.40
4.35
1.37
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.72
-1 3/4
1.13
|
0.95
3
0.87
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.13
3.55
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.81
3
1.01
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.90
3.25
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.75
-0
1.05
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.75
2.40
3.20
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.88
3.70
3.15
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.75
4.10
1.65
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.93
-0
0.91
|
0.71
2 1/4
1.12
|
2.49
3.20
2.46
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.87
2
1.01
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.91
3.40
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Newroz SC(IRQ)
|
0.82
-0
0.97
|
0.72
2
1.07
|
8.00
4.00
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.99
3.30
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.86
2 1/2
0.90
|
4.33
3.60
1.66
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.77
3.55
3.65
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.97
2 1/4
0.82
|
6.00
3.60
1.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.97
+3/4
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
21.00
8.50
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.04
-0
0.80
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.62
3.30
2.31
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.83
2 3/4
0.99
|
3.10
3.55
1.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
Fortuna FF (w)
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.82
3 3/4
1.00
|
1.12
4.95
39.00
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
0.96
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.58
-3/4
1.21
|
0.92
2 3/4
0.84
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.67
3.45
4.20
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Follo
Eidsvold Turn
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.00
3.35
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.19
3.35
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.15
3.45
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.96
-1
0.88
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.58
3.90
4.35
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
3
0.95
|
2.42
3.40
2.42
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.13
2 3/4
0.70
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
3
1.03
|
3.10
3.60
1.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.99
+1/4
0.81
|
0.96
1 3/4
0.84
|
3.60
2.78
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.91
-0
0.89
|
0.96
1 3/4
0.84
|
2.69
2.69
2.66
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
4
0.88
|
2.00
3.05
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.90
4.33
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
3
0.90
|
2.40
4.33
2.25
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.90
4
0.86
|
1.05
6.00
36.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergisch Gladbach 09
Hurth
|
0.78
-3/4
0.98
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.55
2.83
6.60
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.77
6 1/4
0.99
|
41.00
6.70
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Borussia Freialdenhoven
Hennef 05
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.87
3.85
2.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.83
-3/4
0.89
|
0.93
5 1/4
0.79
|
1.01
11.50
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
3
0.95
|
3.60
3.60
1.83
|
4 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.81
-1 3/4
0.91
|
0.84
7 1/4
0.88
|
1.01
11.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfL Vichttal
Fortuna Cologne II
|
0.71
-1 3/4
1.01
|
0.71
4 1/4
1.01
|
1.21
5.90
6.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.87
5
0.89
|
4.10
3.65
1.58
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.77
3 3/4
0.99
|
15.00
5.50
1.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.95
-0
0.81
|
0.79
3 1/2
0.97
|
5.10
3.70
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.75
3.90
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.70
4.00
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.79
3
0.97
|
1.69
3.55
3.60
|
2 - 5
Trực tiếp
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.03
+2 1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
11.00
7.80
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.04
+3 3/4
0.76
|
0.86
4 1/2
0.94
|
29.00
17.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.68
-1/2
1.13
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.68
3.35
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.36
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.82
3.25
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.95
3.30
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.93
+1
0.91
|
1.04
4 1/2
0.78
|
5.90
3.60
1.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
3 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.89
-2 3/4
0.95
|
0.93
6 3/4
0.89
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.07
2.85
3.50
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.91
3.40
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.05
3.70
1.66
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.07
9.50
15.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.02
3.20
3.20
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.09
-0
0.75
|
0.93
2
0.89
|
2.86
2.87
2.37
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.80
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.81
3 1/2
0.95
|
2.08
3.60
2.54
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
3.75
4.00
1.66
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.75
2
1.12
|
1.91
3.25
3.75
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
1.01
2
0.83
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.93
+1 1/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.04
|
6.80
4.30
1.35
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.95
2
0.89
|
2.22
2.95
3.05
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.86
+1 3/4
1.02
|
1.06
3 1/2
0.80
|
8.20
5.20
1.28
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.82
3
1.08
|
1.78
3.95
3.75
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.96
3
0.94
|
2.31
3.60
2.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.15
3.35
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.88
+1/2
0.96
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.35
3.20
1.96
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.94
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2
0.86
|
2.63
2.90
2.53
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Enppi
|
0.73
-0
1.20
|
1.12
1
0.77
|
3.00
2.02
3.70
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.08
|
1.04
2
0.82
|
2.50
2.65
2.91
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.80
-2
1.00
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.14
6.80
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
1.07
-1 1/4
0.73
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.44
4.00
5.60
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.93
2 1/4
0.87
|
2.25
3.15
2.85
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.79
3.10
2.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim II U23
Sabah U23
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.60
3 1/2
0.47
|
1.00
34.00
67.00
|