© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Birmingham City vs Hull City 22h00 12/03
Tường thuật trực tiếp Birmingham City vs Hull City 22h00 12/03
Trận đấu Birmingham City vs Hull City, 22h00 12/03, St Andrews stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Birmingham City vs Hull City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Birmingham City vs Hull City, 22h00 12/03, St Andrews stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Birmingham City vs Hull City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
46' | Alfie Jones | |||
Ryan Woods↑Ivan Sunjic↓ | 56' | |||
66' | Marcus Forss↑Tom Eaves↓ | |||
Taylor Richards↑Juninho Bacuna↓ | 69' | |||
84' | Regan Slater↑Ryan James Longman↓ | |||
85' | Tom Huddlestone↑Greg Docherty↓ |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Birmingham City vs Hull City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Birmingham City vs Hull City 22h00 12/03
Đội hình ra sân cặp đấu Birmingham City vs Hull City, 22h00 12/03, St Andrews stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Birmingham City vs Hull City |
||||
Birmingham City | Hull City | |||
Neil Etheridge | 1 | 1 | Matt Ingram | |
Onel Hernandez | 25 | 5 | Alfie Jones | |
Marc Roberts | 4 | 17 | Sean McLoughlin | |
Kristian Pedersen | 3 | 4 | Jacob Greaves | |
Nico Gordon | 50 | 16 | Ryan James Longman | |
Jordan Graham | 24 | 6 | Richard Smallwood | |
Ivan Sunjic | 34 | 8 | Greg Docherty | |
Juninho Bacuna | 21 | 21 | Brandon Fleming | |
Gary Gardner | 20 | 10 | George Honeyman | |
Lyle Taylor | 33 | 11 | Keane Lewis-Potter | |
Tahith Chong | 7 | 9 | Tom Eaves | |
Đội hình dự bị |
||||
Teden Mengi | 18 | 3 | Callum Elder | |
Connal Trueman | 27 | 32 | Harvey Cartwright | |
Lucas Jutkiewicz | 10 | 20 | Allahyar Sayyadmanesh | |
Ryan Woods | 6 | 44 | Marcus Forss | |
Taylor Richards | 8 | 24 | D Shon Bernard | |
Jordan James | 19 | 27 | Regan Slater | |
Scott Hogan | 9 | 23 | Tom Huddlestone |
Tỷ lệ kèo Birmingham City vs Hull City 22h00 12/03
Tỷ lệ kèo Birmingham City vs Hull City, 22h00 12/03, St Andrews stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Birmingham City vs Hull City 22h00 12/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.85 | 0:0 | 1.00 | 7.00 | 1/2 | 0.09 | 23.00 | 1.02 | 23.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.68 | 0:0 | 1.25 | 0.70 | 3/4 | 1.20 |
Thành tích đối đầu Birmingham City vs Hull City 22h00 12/03
Kết quả đối đầu Birmingham City vs Hull City, 22h00 12/03, St Andrews stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Birmingham City , phong độ gần đây của Hull City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Birmingham City
Phong độ gần nhất Hull City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.95
+1 1/2
0.99
|
0.85
3 3/4
1.07
|
6.80
5.60
1.39
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.92
-0
1.02
|
0.91
1 3/4
1.01
|
2.85
2.75
2.98
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.13
-2
0.82
|
1.04
3 1/4
0.88
|
1.22
6.60
13.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.85
-3/4
1.09
|
1.07
3 3/4
0.85
|
1.70
4.50
4.20
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.89
-2 1/4
1.03
|
0.81
3 3/4
1.09
|
1.13
8.10
14.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.08
-1 1/2
0.84
|
0.80
3 1/4
1.11
|
1.39
4.95
6.40
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.79
3.85
3.80
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.82
+1/4
1.08
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
0.95
-2
0.95
|
1.02
3 1/4
0.86
|
1.17
6.60
13.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.87
-1
1.03
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.50
4.00
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
1.05
3
0.83
|
1.33
4.90
8.10
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.93
-1
0.97
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Emmen
Dordrecht
|
1.11
-0
0.80
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.94
2.74
2.53
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.17
3.40
2.90
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.95
+3/4
0.93
|
0.74
3 1/4
1.13
|
3.35
4.00
1.74
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
1.14
-1
0.67
|
1.16
3
0.66
|
1.63
3.60
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gunjur United
Medina United FC
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.20
2.75
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dodoma Jiji FC
Namungo FC
|
0.82
-0
0.97
|
0.72
3/4
1.07
|
3.20
2.05
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ports Authority FC
Luawa FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.60
2.70
2.80
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.78
3.45
3.70
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.93
-2 1/4
0.83
|
0.85
4 1/4
0.91
|
1.15
6.80
9.90
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.52
+3/4
1.31
|
0.81
2 1/4
0.95
|
3.70
3.30
1.83
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.78
2
1.04
|
1.78
3.30
3.95
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.83
-2 3/4
1.03
|
0.96
4 3/4
0.88
|
1.07
9.20
13.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
0.85
-0
1.03
|
0.96
3 1/4
0.90
|
2.28
3.55
2.51
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Liepaja
Riga FC
|
3.44
-0
0.09
|
5.88
2 1/2
0.06
|
19.00
1.26
3.65
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.82
-3/4
1.08
|
0.85
2 1/4
1.03
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.91
-2 1/2
0.99
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.07
10.00
20.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.90
2
0.98
|
1.85
3.30
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.91
-1 3/4
0.99
|
0.79
3
1.09
|
1.22
5.90
11.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.89
+3/4
0.91
|
0.85
6 3/4
0.95
|
80.00
7.80
1.02
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Dessau 05
1. FC Bitterfeld-Wolfen
|
0.92
+1/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.10
3.40
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Blau-Weiss Zorbau
SG Rot-Weiss Thalheim
|
0.82
-1 1/2
0.97
|
0.90
3
0.90
|
1.28
6.00
7.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.86
-1/2
0.98
|
1.00
4 1/2
0.82
|
40.00
7.20
1.05
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
0.72
+1/4
0.98
|
0.83
3 1/2
0.87
|
1.80
3.10
3.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
2.22
-0
0.29
|
3.44
2 1/2
0.17
|
113.00
6.40
1.05
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.23
+1/4
0.61
|
0.81
2 1/2
0.99
|
3.80
3.45
1.76
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.82
3
1.00
|
2.19
3.45
2.67
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.88
2
1.00
|
2.28
3.00
3.05
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.96
2
0.92
|
2.23
2.97
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.95
-3/4
0.95
|
1.06
2 1/4
0.82
|
1.71
3.45
4.40
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.88
|
2.12
2.99
3.40
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.89
+1 1/4
0.91
|
0.94
2 1/2
0.86
|
6.80
4.20
1.37
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
0.20
-0
3.40
|
10.00
1 1/2
0.05
|
1.00
26.00
301.00
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.88
-1 1/2
0.96
|
0.97
4 1/2
0.85
|
1.03
7.60
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
1.06
-0
0.78
|
1.02
1 1/2
0.80
|
3.05
2.45
2.61
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.75
-0
1.09
|
0.70
2 1/4
1.13
|
2.23
3.35
2.69
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.86
-1
0.90
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.49
3.90
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cercle de Bamako
US Bougouni
|
0.77
-0
1.02
|
1.02
2 1/4
0.77
|
2.50
2.75
2.87
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.99
2 3/4
0.81
|
1.25
4.35
11.00
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Karkonosze Jelenia Gora
Warta Gorzów Wielkopolski
|
0.83
-0
0.97
|
6.25
1 1/2
0.05
|
150.00
6.10
1.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rekord Bielsko-Biala
Odra Bytom Odrzanski
|
1.11
-1/4
0.70
|
0.93
2 1/2
0.87
|
2.58
1.65
7.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
0.73
-0
1.20
|
3.44
1 1/2
0.20
|
96.00
5.40
1.11
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.91
-1 3/4
0.99
|
0.95
3 3/4
0.93
|
1.25
5.80
7.90
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
0.78
+2 1/4
1.06
|
1.01
5 3/4
0.81
|
20.00
9.80
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Red Star Belgrade U19
Radnicki Nis U19
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
1.80
3.40
4.33
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.79
3.15
2.47
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.96
3
0.86
|
1.97
3.55
2.96
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.81
-1
1.03
|
0.81
3
1.01
|
1.48
4.10
5.00
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.79
-2
1.05
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.17
6.70
8.40
|
0 - 3
Trực tiếp
|
BKMA
FC Pyunik
|
1.05
+2
0.79
|
0.74
3 1/4
1.08
|
9.70
7.00
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wallidan FC
Team Rhino FC
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.02
1 1/2
0.77
|
3.60
2.62
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Real Banjul
WAA Banjul
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.14
6.50
13.00
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.62
+3/4
1.42
|
1.16
2 1/2
0.76
|
4.25
3.45
1.80
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
0.90
-1 3/4
1.00
|
0.88
7 1/2
1.00
|
1.01
10.00
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
1.03
+1/4
0.87
|
0.89
1 3/4
0.99
|
3.35
2.82
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
0.98
-0
0.92
|
0.76
3/4
1.13
|
3.35
2.04
3.25
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Central Ballester (R)
CA Atlas Reserves
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.97
7
0.82
|
1.25
5.50
8.50
|