© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Bỉ vs Belarus 01h45 31/03
Tường thuật trực tiếp Bỉ vs Belarus 01h45 31/03
Trận đấu Bỉ vs Belarus, 01h45 31/03, STADION DEN DREEF, VL World Cup kv châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Bỉ vs Belarus mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Bỉ vs Belarus, 01h45 31/03, STADION DEN DREEF, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Bỉ vs Belarus
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 4 - 0 | ||||
Michy Batshuayi (Assist:Jeremy Doku) | 1-0 | 14' | ||
Hans Vanaken (Assist:Thomas Meunier) | 2-0 | 17' | ||
Leandro Trossard (Assist:Hans Vanaken) | 3-0 | 38' | ||
Jeremy Doku (Assist:Dennis Praet) | 4-0 | 42' | ||
46' | Mikalay Signevich↑Dmitri Podstrelov↓ | |||
Dedryck Boyata↑Jason Denayer↓ | 46' | |||
46' | Pavel Savitsky↑Max Ebong Ngome↓ | |||
Dennis Praet (Assist:Michy Batshuayi) | 5-0 | 49' | ||
61' | Ivan Maevski↑Syarhey Kislyak↓ | |||
Christian Benteke↑Michy Batshuayi↓ | 64' | |||
Leander Dendoncker↑Jan Vertonghen↓ | 64' | |||
Christian Benteke (Assist:Toby Alderweireld) | 6-0 | 70' | ||
Youri Tielemans↑Dennis Praet↓ | 71' | |||
75' | Vladislav Klimovich↑Vitali Lisakovich↓ | |||
Leandro Trossard (Assist:Jeremy Doku) | 7-0 | 75' | ||
Adnan Januzaj↑Jeremy Doku↓ | 77' | |||
87' | Ivan Bakhar↑Yuri Kendysh↓ | |||
Hans Vanaken (Assist:Adnan Januzaj) | 8-0 | 89' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Belgium 8, Belarus 0 | ||
90+1” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Belgium 8, Belarus 0 | |
89” | VÀOOOO!! (Belgium) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Belgium 8, Belarus 0. Hans Vanake | |
87” | THAY NGƯỜI. Belarus. Iva thay đổi nhân sự khi rút Jury Kendysh ra nghỉ và Bakhar là người thay thế. | |
87” | Attempt missed. Leandro Trossard (Belgium) left footed shot from more than 35 yards is high and wide to the right. | |
84” | Attempt blocked. Christian Benteke (Belgium) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
83” | Attempt saved. Hans Vanaken (Belgium) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Christian Benteke. | |
82” | Attempt missed. Toby Alderweireld (Belgium) left footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Hans Vanaken. | |
80” | Attempt saved. Christian Benteke (Belgium) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Thomas Meunier with a cross. | |
78” | Attempt saved. Thorgan Hazard (Belgium) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Leandro Trossard. | |
77” | THAY NGƯỜI. Belgium. Adna thay đổi nhân sự khi rút Jéremy Doku ra nghỉ và Januzaj là người thay thế. | |
75” | VÀOOOO!! Từ đường kiến tạo thông minh của Jéremy Doku with a through ball, (Belgium) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Belgium 7, Belarus 0. Leandro Trossar. | |
75” | THAY NGƯỜI. Belarus. Vladisla thay đổi nhân sự khi rút Vitali Lisakovich ra nghỉ và Klimovich là người thay thế. | |
73” | Attempt saved. Hans Vanaken (Belgium) header from the right side of the six yard box is saved in the centre of the goal. | |
72” | PHẠT GÓC. Belgium được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aleksandr Pavlovets là người đá phạt. | |
72” | PHẠM LỖI! Mikalay Signevich (Belarus) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Dedryck Boyata bị phạm lỗi và (Belgium) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | THAY NGƯỜI. Belgium. Your thay đổi nhân sự khi rút Dennis Praet ra nghỉ và Tielemans là người thay thế. | |
70” | VÀOOOO!! (Belgium) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Belgium 6, Belarus 0. Christian Bentekto the bottom right corner. Assisted by Toby Alderweireld with a cross. | |
69” | Attempt saved. Thomas Meunier (Belgium) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Leandro Trossard. | |
66” | Attempt missed. Mikalay Signevich (Belarus) right footed shot from the left side of the box misses to the right. | |
64” | THAY NGƯỜI. Belgium. Leande thay đổi nhân sự khi rút Jan Vertonghen ra nghỉ và Dendoncker là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Belgium. Christia thay đổi nhân sự khi rút Michy Batshuayi ra nghỉ và Benteke là người thay thế. | |
63” | VIỆT VỊ. Jury Kendysh rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Stasevich (Belarus. Igo). | |
62” | PHẠT GÓC. Belarus được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dedryck Boyata là người đá phạt. | |
62” | CẢN PHÁ! Vitali Lisakovich (Belarus) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
61” | VIỆT VỊ. Mikalay Signevich rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pavlovets (Belarus. Aleksand). | |
61” | THAY NGƯỜI. Belarus. Iva thay đổi nhân sự khi rút Sergey Kislyak ra nghỉ và Maevski là người thay thế. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Vitali Lisakovich bị phạm lỗi và (Belarus) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
61” | PHẠM LỖI! Dennis Praet (Belgium) phạm lỗi. | |
58” | CHẠM TAY! Igor Stasevich (Belarus) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Sergey Kislyak bị phạm lỗi và (Belarus) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Michy Batshuayi (Belgium) phạm lỗi. | |
54” | Attempt missed. Jury Kendysh (Belarus) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Vitali Lisakovich. | |
51” | PHẠM LỖI! Dennis Praet (Belgium) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Aleksandr Pavlovets bị phạm lỗi và (Belarus) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | Attempt missed. Michy Batshuayi (Belgium) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
50” | CỨU THUA. Hans Vanaken (Belgium) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Michy Batshuayi. | |
49” | Goal!Belgium 5, Belarus 0. Dennis Praet (Belgium) right footed shot from outside the box. | |
48” | PHẠT GÓC. Belgium được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nikita Naumov là người đá phạt. | |
46” | PHẠM LỖI! Pavel Savitskiy (Belarus) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Jéremy Doku bị phạm lỗi và (Belgium) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | THAY NGƯỜI. Belgium. Dedryc thay đổi nhân sự khi rút Jason Denayer ra nghỉ và Boyata là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Belarus. Pave thay đổi nhân sự khi rút Afrid Max Ebong Ngome ra nghỉ và Savitskiy là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Belarus. Mikala thay đổi nhân sự khi rút Dmitri Podstrelov ra nghỉ và Signevich là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Belgium 4, Belarus 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Belgium 4, Belarus 0 | |
43” | ĐÁ PHẠT. Sergey Kislyak bị phạm lỗi và (Belarus) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Hans Vanaken (Belgium) phạm lỗi. | |
42” | VÀOOOO!! (Belgium) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Belgium 4, Belarus 0. Jéremy Dokollowing a fast break. | |
38” | Goal!Belgium 3, Belarus 0. Leandro Trossard (Belgium) right footed shot from outside the box to the top left corner. Assisted by Hans Vanaken. | |
red'>38'Goal!Belgium 3, Belarus 0. Leandro Trossard (Belgium) right footed shot from outside the box. | ||
37” | ĐÁ PHẠT. Jéremy Doku bị phạm lỗi và (Belgium) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
37” | PHẠM LỖI! Jury Kendysh (Belarus) phạm lỗi. | |
36” | PHẠM LỖI! Jan Vertonghen (Belgium) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Afrid Max Ebong Ngome bị phạm lỗi và (Belarus) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Thomas Meunier (Belgium) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Dmitri Podstrelov bị phạm lỗi và (Belarus) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠT GÓC. Belgium được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Denis Polyakov là người đá phạt. | |
31” | PHẠT GÓC. Belgium được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nikita Naumov là người đá phạt. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Jéremy Doku bị phạm lỗi và (Belgium) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
30” | PHẠM LỖI! Aleksandr Pavlovets (Belarus) phạm lỗi. | |
28” | PHẠM LỖI! Sergey Kislyak (Belarus) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Dennis Praet bị phạm lỗi và (Belgium) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
27” | Attempt missed. Leandro Trossard (Belgium) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Michy Batshuayi. | |
26” | CẢN PHÁ! Sergey Kislyak (Belarus) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Jury Kendysh bị phạm lỗi và (Belarus) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
25” | PHẠM LỖI! Thomas Meunier (Belgium) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Leandro Trossard bị phạm lỗi và (Belgium) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠM LỖI! Jury Kendysh (Belarus) phạm lỗi. | |
21” | PHẠM LỖI! Dennis Praet (Belgium) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Dmitri Podstrelov bị phạm lỗi và (Belarus) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>17'VÀOOOO!! (Belgium) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Belgium 2, Belarus 0. Hans Vanaketo the high centre of the goal. Assisted by Thomas Meunier with a cross. | ||
15” | VIỆT VỊ. Michy Batshuayi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mignolet (Belgium. Simo). | |
red'>14'VÀOOOO!! (Belgium) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Belgium 1, Belarus 0. Michy Batshuay.to the top left corner. Assisted by Jéremy Doku. | ||
11” | ĐÁ PHẠT. Hans Vanaken bị phạm lỗi và (Belgium) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Jury Kendysh (Belarus) phạm lỗi. | |
5” | PHẠT GÓC. Belgium được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aleksandr Gutor là người đá phạt. | |
5” | CỨU THUA. Michy Batshuayi (Belgium) dứt điểm bằng chân phải ở ngay sát cầu môn nhưng không thắng được thủ môn. | |
5” | PHẠT GÓC. Belgium được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nikita Naumov là người đá phạt. | |
1” | PHẠT GÓC. Belgium được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aleksandr Gutor là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Bỉ vs Belarus |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Bỉ vs Belarus 01h45 31/03
Đội hình ra sân cặp đấu Bỉ vs Belarus, 01h45 31/03, STADION DEN DREEF, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Bỉ vs Belarus |
||||
Bỉ | Belarus | |||
Simon Mignolet | 12 | 1 | Aleksandr Gutor | |
Jan Vertonghen | 5 | 13 | Dmitri Podstrelov | |
Jason Denayer | 4 | 3 | Aleksandr Pavlovets | |
Toby Alderweireld | 2 | 4 | Nikita Naumov | |
Thorgan Hazard | 10 | 5 | Denis Polyakov | |
Hans Vanaken | 17 | 2 | Roman Yuzepchukh | |
Dennis Praet | 19 | 22 | Igor Stasevich | |
Thomas Meunier | 15 | 15 | Syarhey Kislyak | |
Jeremy Doku | 22 | 23 | Yuri Kendysh | |
Michy Batshuayi | 23 | 9 | Max Ebong Ngome | |
Leandro Trossard | 11 | 17 | Vitali Lisakovich | |
Đội hình dự bị |
||||
Kevin De Bruyne | 7 | 8 | Pavel Savitsky | |
Thomas Kaminski | 1 | 14 | Evgeni Yablonski | |
Youri Tielemans | 8 | 6 | Vladislav Klimovich | |
Dries Mertens | 14 | 10 | Ivan Bakhar | |
Christian Benteke | 20 | 11 | Mikalay Signevich | |
Adnan Januzaj | 18 | 16 | Pavel Pavlyuchenko | |
Koen Casteels | 13 | 21 | Maksim Bordachev | |
Alexis Saelemaekers | 16 | 18 | Ivan Maevski | |
Timothy Castagne | 21 | 12 | Anton Chichkan | |
Romelu Lukaku | 9 | 19 | Maksim Shvetsov | |
Dedryck Boyata | 3 | 7 | Denis Laptev | |
Leander Dendoncker | 6 | 20 | Dmitri Antilevski |
Tỷ lệ kèo Bỉ vs Belarus 01h45 31/03
Tỷ lệ kèo Bỉ vs Belarus, 01h45 31/03, STADION DEN DREEF, VL World Cup kv châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Bỉ vs Belarus 01h45 31/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.80 | 0:1/4 | 0.26 | 4.30 | 8 1/2 | 0.16 | 1.01 | 29.00 | 67.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 0:3/4 | 1.03 | 0.93 | 1 1/4 | 0.88 |
Thành tích đối đầu Bỉ vs Belarus 01h45 31/03
Kết quả đối đầu Bỉ vs Belarus, 01h45 31/03, STADION DEN DREEF, VL World Cup kv châu Âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Bỉ , phong độ gần đây của Belarus chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Bỉ
Phong độ gần nhất Belarus
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.13
+1/4
0.82
|
1.04
2 3/4
0.88
|
3.25
3.70
2.12
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.92
+3/4
1.02
|
0.93
3 1/2
0.99
|
3.75
4.40
1.80
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.94
+3/4
1.00
|
0.94
2 3/4
0.98
|
4.15
3.95
1.80
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.68
4.05
4.80
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.05
-1
0.87
|
1.01
2 1/2
0.89
|
1.57
4.05
6.00
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.95
3.55
3.50
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.96
-0
0.93
|
0.96
2
0.91
|
2.70
3.00
2.64
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.97
-0
0.95
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.59
3.30
2.57
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.40
3.45
2.67
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.92
3.65
3.50
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
0.98
-1 1/4
0.94
|
0.81
2 3/4
1.09
|
1.42
4.60
6.50
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.28
3.15
3.05
|
5 - 2
Trực tiếp
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.98
-1/4
0.89
|
0.87
7 1/2
0.98
|
1.01
9.50
200.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
1.28
-1/4
0.66
|
1.04
5 1/2
0.82
|
1.10
5.70
63.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.97
1 1/2
0.93
|
2.53
2.60
3.35
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.94
3
0.96
|
2.25
3.70
2.73
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.40
4.45
5.60
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.03
-1 3/4
0.89
|
1.01
3 1/4
0.89
|
1.27
5.50
9.70
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.13
-3/4
0.80
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.82
3.55
4.00
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
0.97
+3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
1.00
|
3.85
4.10
1.74
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.80
+1/2
1.13
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.13
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.87
+1/2
1.05
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.45
3.30
2.05
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.93
+1/4
0.99
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
0.87
-1/2
1.05
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.87
3.20
4.30
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.01
-1
0.91
|
0.81
2 1/2
1.09
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.13
+1/4
0.80
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.25
3.40
2.09
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.89
3.35
4.00
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.23
3.40
2.82
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.85
2 1/4
1.05
|
2.35
3.25
2.90
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.97
3.65
3.35
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.11
+1/4
0.82
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.15
3.55
2.07
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.92
3
0.98
|
1.67
4.15
4.20
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.40
3.25
2.12
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.79
2
1.12
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.87
2 3/4
1.03
|
3.35
3.70
1.95
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.80
3.50
2.29
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.17
-1/2
0.77
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.17
3.40
3.10
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.04
+1/2
0.88
|
0.85
3 3/4
1.05
|
3.35
4.50
1.88
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
3 1/4
0.91
|
2.06
3.90
3.25
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.91
-1
0.98
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.68
3.55
4.95
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.00
-1
0.92
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.58
3.85
5.40
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2
0.92
|
1.88
3.20
4.25
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.93
-3/4
0.99
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.87
2
1.03
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.00
-1
0.92
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.53
4.15
5.40
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
1.14
-1
0.77
|
1.02
3
0.86
|
1.62
3.95
4.35
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.68
3 1/4
1.25
|
2.16
3.90
2.59
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.25
4.50
1.75
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.87
-3/4
1.03
|
0.87
3 1/4
1.01
|
1.65
4.20
3.95
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.03
+1
0.87
|
1.11
3
0.78
|
5.10
4.25
1.49
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.85
-1 1/4
1.05
|
0.82
3 1/4
1.06
|
1.41
4.65
5.80
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.73
3 1/4
1.17
|
1.72
4.20
3.55
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.92
-3/4
0.98
|
1.04
3 3/4
0.84
|
1.68
4.25
3.70
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.16
-1/2
0.76
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.16
3.60
2.79
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.87
3 1/4
1.01
|
2.05
3.90
2.82
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.80
-0
1.04
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.29
3.35
2.60
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.07
3.70
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
0.74
-0
1.11
|
0.83
2
0.99
|
2.31
3.00
2.82
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.98
-0
0.86
|
1.07
2 1/2
0.75
|
2.59
3.10
2.44
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.88
1 3/4
1.02
|
2.97
2.87
2.53
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.98
3.00
4.10
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.03
-3/4
0.87
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
1.00
-0
0.90
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.62
3.15
2.49
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.92
-0
0.96
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.46
3.40
2.51
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.00
3.25
2.17
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.87
+1/4
1.01
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.88
3.25
2.19
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.89
-0
0.99
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.46
3.25
2.59
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.05
-3/4
0.83
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.82
3.75
3.50
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.31
3.15
2.85
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.15
3.10
3.05
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.15
3.20
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
1.16
-3/4
0.76
|
1.12
2 3/4
0.77
|
1.84
3.40
3.80
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.03
3.55
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.11
3.35
2.88
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.59
+1 3/4
1.33
|
0.97
3
0.85
|
7.10
4.45
1.32
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
0.80
-0
0.96
|
1.00
3 1/2
0.76
|
20.00
3.70
1.20
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.87
-0
0.97
|
0.86
3
0.96
|
2.30
3.70
2.42
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kedus Giorgis
Ethiopian Insurance FC
|
1.14
-0
0.63
|
3.33
1 1/2
0.14
|
150.00
5.30
1.05
|
2 - 0
Trực tiếp
|
JKU FC
Maendeleo FC
|
0.77
-1
1.02
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.01
26.00
34.00
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.99
+1 3/4
0.77
|
0.81
3 1/4
0.95
|
7.30
6.20
1.21
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.25
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
0.80
-1/4
1.04
|
1.05
2 1/2
0.77
|
4.40
2.96
1.71
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.01
2 1/4
0.81
|
5.90
3.25
1.56
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.32
4.30
7.60
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
1.01
-1/4
0.81
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.17
3.35
2.75
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.76
3.75
3.50
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.83
-1/4
1.09
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.12
3.30
3.60
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.91
3
0.97
|
1.89
3.65
3.35
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.93
-0
0.97
|
0.79
2 1/4
1.09
|
2.49
3.25
2.54
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.78
3.45
2.22
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.75
-0
1.09
|
1.02
5 1/2
0.80
|
15.00
3.35
1.32
|
3 - 4
Trực tiếp
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
1.20
-0
0.67
|
0.87
7 1/2
0.95
|
26.00
4.30
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.81
2
1.01
|
2.02
3.00
3.40
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.79
-2
1.05
|
0.74
3
1.08
|
1.13
7.00
12.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.60
3.45
4.90
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.40
3.60
1.83
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Naivas FC
Mathare United
|
0.58
-0
1.21
|
1.92
4 1/2
0.34
|
150.00
6.50
1.01
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.03
-1
0.85
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.63
4.05
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.60
2.85
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Aarhus AGF U19
Randers Freja U19
|
0.75
-0
1.05
|
0.96
2 3/4
0.84
|
1.37
3.90
7.50
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.23
3.50
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.76
2 3/4
1.08
|
1.40
4.75
5.70
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
0.77
+1/2
1.12
|
0.70
3 1/2
1.19
|
2.48
4.10
2.12
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.74
3 1/2
1.13
|
1.66
4.30
3.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
0.57
-0
1.35
|
4.25
3 1/2
0.16
|
1.27
4.04
8.60
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.92
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.51
3.80
5.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.09
+1/2
0.67
|
0.91
3 1/2
0.85
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.82
3.25
3.80
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Gagra
Samtredia
|
1.21
-0
0.66
|
2.17
3 1/2
0.32
|
1.18
4.10
39.00
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.97
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.93
|
1.97
3.15
3.40
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.01
-0
0.81
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.57
3.35
2.31
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.22
5.25
9.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.50
5.50
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.84
2
0.98
|
5.20
3.40
1.58
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.77
-0
1.07
|
1.14
2 1/4
0.69
|
2.35
3.00
2.77
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
0.78
-2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
6.00
17.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.43
3.95
5.90
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.94
-2 1/2
0.90
|
0.92
3
0.90
|
1.05
9.80
17.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.89
3 1/2
0.91
|
4.65
4.20
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.60
4.33
2.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Moss U19
Valerenga 2 U19
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.76
4 1/4
1.04
|
1.04
8.40
14.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.09
3.15
2.83
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.80
-1/2
1.04
|
1.00
1 3/4
0.82
|
1.80
2.80
4.80
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.01
2.67
4.05
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.92
-1 1/2
0.92
|
0.84
3
0.98
|
1.28
5.00
6.90
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.98
-1/2
0.92
|
1.01
2 1/4
0.87
|
1.98
3.25
3.50
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.09
-1 1/4
0.81
|
0.90
2 1/4
0.98
|
1.40
4.05
7.10
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.77
-1/2
1.14
|
0.83
2
1.05
|
1.77
3.30
4.30
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.77
2 3/4
1.05
|
1.96
3.60
3.05
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.77
-0
1.07
|
1.03
2 1/2
0.79
|
2.31
3.15
2.72
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.73
-1/2
1.12
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.73
3.65
3.70
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
CSKA Moscow (R)
|
0.51
+1/4
1.40
|
1.14
4 1/2
0.67
|
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.33
-1/4
0.55
|
1.08
4 1/2
0.72
|
1.01
13.00
17.50
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.97
2 1/2
0.85
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.75
-2
1.09
|
0.69
3 1/2
1.14
|
1.14
7.40
11.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.73
4.20
3.50
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
1.07
+3/4
0.81
|
0.99
2 1/4
0.87
|
5.40
3.45
1.55
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.98
3.20
3.30
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.25
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
1.01
+1
0.83
|
0.86
3 1/2
0.96
|
4.80
4.35
1.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
1.23
-0
0.61
|
1.11
1 1/2
0.70
|
38.00
4.45
1.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.43
3.15
2.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-0
0.89
|
1.09
2 1/4
0.71
|
2.73
2.58
2.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.99
2 1/2
0.81
|
3.25
3.25
1.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.11
3.15
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.83
+1
0.97
|
0.87
2 3/4
0.93
|
4.55
3.90
1.55
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.75
2 3/4
1.05
|
6.30
4.70
1.34
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.09
-0
0.71
|
0.76
3
1.04
|
2.63
3.70
2.13
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.94
-0
0.96
|
0.98
3
0.90
|
2.47
3.65
2.49
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.87
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.44
3.40
2.65
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.87
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.44
3.40
2.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.97
1 1/2
0.82
|
4.75
2.62
1.95
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.07
-0
0.71
|
0.83
2
0.95
|
2.89
2.89
2.34
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.98
3.05
3.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.67
-2 1/2
1.20
|
0.66
3 1/2
1.19
|
1.05
11.00
14.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.66
3.60
2.12
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.08
3.40
2.85
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.05
-2
0.79
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.10
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
3
1.05
|
2.78
3.50
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Xorazm Urganch
Aral Nukus
|
0.81
-0
1.03
|
1.03
1 1/4
0.79
|
2.78
2.29
3.10
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.17
2 3/4
0.67
|
3.15
3.25
2.00
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
29.00
13.00
1.05
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.88
-1/2
0.90
|
1.00
3
0.78
|
1.87
3.65
3.20
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.99
-1 1/4
0.79
|
0.84
3 1/4
0.94
|
1.45
4.50
4.85
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.98
+1
0.80
|
0.99
3 1/4
0.79
|
4.85
4.35
1.46
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.85
-1
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.48
4.25
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.80
3
0.96
|
3.25
3.70
1.84
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.14
3.40
2.81
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.90
3.70
1.99
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.87
-1/2
1.05
|
1.03
2 1/2
0.87
|
1.87
3.55
3.80
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.37
4.25
6.70
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.98
-1
0.86
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.51
3.55
5.60
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.88
1 3/4
0.94
|
2.14
2.82
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Alashkert
Shirak
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.13
3.15
3.00
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.54
3.35
2.34
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
13.00
6.50
1.17
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.91
2 3/4
0.81
|
1.41
4.00
5.20
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.06
3
0.76
|
2.02
3.55
2.90
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.05
2.60
4.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hope International U20
PSTC U20
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.75
4
1.01
|
1.05
11.00
21.00
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.83
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.02
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.50
3.60
2.27
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.86
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.87
|
1.63
4.05
4.50
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.60
3
1.19
|
2.07
3.70
2.66
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.73
+1 1/2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.76
|
5.60
4.70
1.36
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
0.82
+2
0.94
|
0.84
3 1/2
0.92
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.77
-3/4
0.99
|
0.58
2 3/4
1.21
|
1.64
3.95
3.95
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.12
4 1/2
0.77
|
1.23
4.70
14.00
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
1.02
-0
0.86
|
0.85
2
1.01
|
2.78
2.70
2.56
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.85
-0
1.03
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.41
3.05
2.65
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Livyi Bereh
Prykarpattya Ivano Frankivsk
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.20
3
0.65
|
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.75
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.74
-2 3/4
1.02
|
0.81
4
0.95
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Dock Sud Reserves
Sacachispas Reserves
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.66
4.33
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Paraguayo Reserves
Defensores de Cambaceres Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
0.77
2
1.02
|
2.50
3.10
2.62
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.92
2
0.90
|
1.97
3.00
3.60
|