© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Betis vs Sevilla 03h00 08/11
Tường thuật trực tiếp Betis vs Sevilla 03h00 08/11
Trận đấu Betis vs Sevilla, 03h00 08/11, Manuel Ruiz de Lopera, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Betis vs Sevilla mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Betis vs Sevilla, 03h00 08/11, Manuel Ruiz de Lopera, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Betis vs Sevilla
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Guido Rodriguez | 10' | |||
31' | Diego Santos Silva | |||
Guido Rodriguez | 45' | |||
William Carvalho↑Willian Jose↓ | 46' | |||
55' | 0-1 | Marcos Acuna (Assist:Lucas Ocampos) | ||
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi↑Andres Guardado↓ | 63' | |||
Cristian Tello Herrera↑Rodrigo Sanchez↓ | 63' | |||
76' | Oliver Torres↑Joan Joan Moreno↓ | |||
76' | Alejandro Gomez↑Erik Lamela↓ | |||
81' | 0-2 | Hector Bellerin(OW) | ||
83' | Thomas Delaney↑Ivan Rakitic↓ | |||
83' | Munir El Haddadi↑Rafael Mir Vicente↓ | |||
87' | Ludwig Augustinsson↑Marcos Acuna↓ | |||
Joaquin Sanchez Rodriguez↑Nabil Fekir↓ | 89' | |||
Cristian Tello Herrera | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Real Betis 0, Sevilla 2 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Real Betis 0, Sevilla 2 | |
90+3” | THẺ PHẠT. Cristian Tello (Real bên phía Betis) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Gonzalo Montiel bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+3” | PHẠM LỖI! Cristian Tello (Real Betis) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Papu Gómez bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+3” | PHẠM LỖI! Cristian Tello (Real Betis) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Jules Koundé bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Cristian Tello (Real Betis) phạm lỗi. | |
90” | Attempt missed. Cristian Tello (Real Betis) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left from a direct free kick. | |
89” | THAY NGƯỜI. Real Betis thay đổi nhân sự khi rút Nabil Fekir ra nghỉ và Joaquín là người thay thế. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Juanmi (Real bị phạm lỗi và Betis) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | PHẠM LỖI! Óliver Torres (Sevilla) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. William Carvalho (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Thomas Delaney (Sevilla) phạm lỗi. | |
87” | THAY NGƯỜI. Sevilla. Ludwi thay đổi nhân sự khi rút Marcos Acuña ra nghỉ và Augustinsson là người thay thế. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Munir El Haddadi bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Álex Moreno (Real Betis) phạm lỗi. | |
83” | THAY NGƯỜI. Sevilla. Thoma thay đổi nhân sự khi rút Ivan Rakitic ra nghỉ và Delaney là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Sevilla. Munir E thay đổi nhân sự khi rút Rafa Mir ra nghỉ và Haddadi là người thay thế. | |
81” | Own Goal by Héctor Bellerín, Real Betis.Real Betis 0, Sevilla 2. | |
78” | Attempt blocked. Germán Pezzella (Real Betis) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
78” | Attempt missed. William Carvalho (Real Betis) header from the centre of the box misses to the right following a corner. | |
78” | PHẠT GÓC. Real Betis được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gonzalo Montiel là người đá phạt. | |
78” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Nabil Fekir (Real Betis) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
77” | ĐÁ PHẠT. Marcos Acuña bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Nabil Fekir (Real Betis) phạm lỗi. | |
76” | VIỆT VỊ. Rafa Mir rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ocampos (Sevilla. Luca). | |
76” | THAY NGƯỜI. Sevilla. Ólive thay đổi nhân sự khi rút Joan Jordán ra nghỉ và Torres là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Sevilla. Pap thay đổi nhân sự khi rút Erik Lamela ra nghỉ và Gómez là người thay thế. | |
72” | PHẠT GÓC. Real Betis được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego Carlos là người đá phạt. | |
72” | Attempt missed. Cristian Tello (Real Betis) left footed shot from the left side of the box. | |
70” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Germán Pezzella là người đá phạt. | |
68” | PHẠM LỖI! Lucas Ocampos (Sevilla) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Sergio Canales (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | ĐÁ PHẠT. Sergio Canales (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Erik Lamela (Sevilla) phạm lỗi. | |
63” | THAY NGƯỜI. Real Betis. Cristia thay đổi nhân sự khi rút Rodrigo Sánchez ra nghỉ và Tello là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Real Betis thay đổi nhân sự khi rút Andrés Guardado ra nghỉ và Juanmi là người thay thế. | |
62” | Attempt missed. Gonzalo Montiel (Sevilla) right footed shot from the right side of the box. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Nabil Fekir (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
57” | PHẠM LỖI! Joan Jordán (Sevilla) phạm lỗi. | |
red'>55'Goal!Real Betis 0, Sevilla 1. Marcos Acuña (Sevilla) left footed shot from outside the box to the top left corner. Assisted by Lucas Ocampos. | ||
54” | Attempt missed. Lucas Ocampos (Sevilla) right footed shot from the centre of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Gonzalo Montiel with a headed pass. | |
52” | Attempt missed. Lucas Ocampos (Sevilla) left footed shot from the centre of the box is too high. | |
52” | Attempt saved. Marcos Acuña (Sevilla) right footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Germán Pezzella (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Rafa Mir (Sevilla) phạm lỗi. | |
47” | CẢN PHÁ! Joan Jordán (Sevilla) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Erik Lamela. | |
45” | THAY NGƯỜI. Real Betis. Willia thay đổi nhân sự khi rút Willian José ra nghỉ và Carvalho là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Real Betis 0, Sevilla 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Real Betis 0, Sevilla 0 | |
45+2” | PHẠM LỖI! Diego Carlos (Sevilla) phạm lỗi. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Andrés Guardado (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | Second yellow card to Guido Rodríguez (Real Betis) for a bad foul. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Rafa Mir bị phạm lỗi và (Sevilla) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | PHẠM LỖI! Guido Rodríguez (Real Betis) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Ivan Rakitic bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Guido Rodríguez (Real Betis) phạm lỗi. | |
39” | Attempt missed. Ivan Rakitic (Sevilla) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Germán Pezzella (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Rafa Mir (Sevilla) phạm lỗi. | |
36” | VIỆT VỊ. Héctor Bellerín rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rodríguez (Real Betis. Guid). | |
35” | Attempt blocked. Joan Jordán (Sevilla) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Erik Lamela. | |
34” | Attempt missed. Ivan Rakitic (Sevilla) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Lucas Ocampos with a cross. | |
31” | THẺ PHẠT. Diego Carlos bên phía (Sevilla) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Nabil Fekir (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Marcos Acuña (Sevilla) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Lucas Ocampos bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
29” | PHẠM LỖI! Álex Moreno (Real Betis) phạm lỗi. | |
28” | PHẠT GÓC. Real Betis được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcos Acuña là người đá phạt. | |
28” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Nabil Fekir (Real Betis) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
26” | ĐÁ PHẠT. Nabil Fekir (Real bị phạm lỗi và Betis) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | PHẠM LỖI! Joan Jordán (Sevilla) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Sergio Canales (Real bị phạm lỗi và Betis) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Joan Jordán (Sevilla) phạm lỗi. | |
19” | VIỆT VỊ. Gonzalo Montiel rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jordán (Sevilla. Joa). | |
18” | PHẠM LỖI! Willian José (Real Betis) phạm lỗi. | |
16” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Claudio Bravo là người đá phạt. | |
16” | VIỆT VỊ. Rafa Mir rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ocampos (Sevilla. Luca). | |
10” | THẺ PHẠT. Guido Rodríguez (Real bên phía Betis) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Ivan Rakitic bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Guido Rodríguez (Real Betis) phạm lỗi. | |
7” | CỨU THUA. Thủ môn có pha phản xạ xuất thần giúp Barca thoát thua sau cú dứt điểm vào góc cao chính diện cầu môn của Nabil Fekir (Real Betis). | |
7” | VIỆT VỊ. Rafa Mir rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Acuña (Sevilla. Marco). | |
6” | PHẠM LỖI! Guido Rodríguez (Real Betis) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Fernando bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | ĐÁ PHẠT. Guido Rodríguez (Real bị phạm lỗi và Betis) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
4” | PHẠM LỖI! Erik Lamela (Sevilla) phạm lỗi. | |
3” | CHẠM TAY! Diego Carlos (Sevilla) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Ivan Rakitic bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
2” | PHẠM LỖI! Guido Rodríguez (Real Betis) phạm lỗi. | |
2” | Attempt missed. Lucas Ocampos (Sevilla) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Marcos Acuña with a cross. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Betis vs Sevilla |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Betis vs Sevilla 03h00 08/11
Đội hình ra sân cặp đấu Betis vs Sevilla, 03h00 08/11, Manuel Ruiz de Lopera, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Betis vs Sevilla |
||||
Betis | Sevilla | |||
Claudio Andres Bravo Munoz | 25 | 13 | Yassine Bounou | |
Alexandre Moreno Lopera | 15 | 2 | Gonzalo Montiel | |
Edgar Gonzalez Estrada | 3 | 23 | Jules Kounde | |
German Alejo Pezzella | 16 | 20 | Diego Santos Silva | |
Hector Bellerin | 19 | 19 | Marcos Acuna | |
Andres Guardado | 18 | 8 | Joan Joan Moreno | |
Guido Rodriguez | 21 | 25 | Fernando Francisco Reges | |
Sergio Canales Madrazo | 10 | 10 | Ivan Rakitic | |
Nabil Fekir | 8 | 17 | Erik Lamela | |
Rodrigo Sanchez | 28 | 12 | Rafael Mir Vicente | |
Willian Jose | 12 | 5 | Lucas Ocampos | |
Đội hình dự bị |
||||
Cristian Tello Herrera | 11 | 30 | Jose Angel Carmona | |
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | 7 | 11 | Munir El Haddadi | |
Joaquin Sanchez Rodriguez | 17 | 31 | Javier Diaz Sanchez | |
Victor Ruiz Torre | 6 | 3 | Ludwig Augustinsson | |
Borja Iglesias Quintas | 9 | 24 | Alejandro Gomez | |
William Carvalho | 14 | 21 | Oliver Torres | |
Martin Montoya Torralbo | 2 | 1 | Marko Dmitrovic | |
Diego Lainez Leyva | 20 | 36 | Iván Romero | |
Aitor Ruibal | 24 | 6 | Nemanja Gudelj | |
Rui Silva | 13 | 22 | Oussama Idrissi | |
Juan Miranda | 33 | 18 | Thomas Delaney | |
Marc Bartra Aregall | 5 | 14 | Oscar Rodriguez Arnaiz |
Tỷ lệ kèo Betis vs Sevilla 03h00 08/11
Tỷ lệ kèo Betis vs Sevilla, 03h00 08/11, Manuel Ruiz de Lopera, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Betis vs Sevilla 03h00 08/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.00 | 0:0 | 0.43 | 4.50 | 2 1/2 | 0.16 | 81.00 | 9.00 | 1.07 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.00 | 0:0 | 0.85 | 0.73 | 3/4 | 1.15 |
Thành tích đối đầu Betis vs Sevilla 03h00 08/11
Kết quả đối đầu Betis vs Sevilla, 03h00 08/11, Manuel Ruiz de Lopera, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Betis , phong độ gần đây của Sevilla chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Betis
Phong độ gần nhất Sevilla
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Madrid
|
33 | 49 | 84 |
2 |
FC Barcelona
|
33 | 29 | 73 |
3 |
Girona
|
33 | 29 | 71 |
4 |
Atletico Madrid
|
33 | 23 | 64 |
5 |
Athletic Bilbao
|
33 | 20 | 58 |
6 |
Real Sociedad
|
33 | 11 | 51 |
7 |
Real Betis
|
33 | 2 | 49 |
8 |
Valencia
|
33 | -1 | 47 |
9 |
Villarreal
|
33 | -1 | 45 |
10 |
Getafe
|
33 | -4 | 43 |
11 |
Osasuna
|
33 | -12 | 39 |
12 |
Sevilla
|
33 | -4 | 38 |
13 |
Alaves
|
33 | -7 | 38 |
14 |
Las Palmas
|
33 | -11 | 37 |
15 |
Rayo Vallecano
|
33 | -15 | 34 |
16 |
Mallorca
|
33 | -12 | 32 |
17 |
Celta Vigo
|
33 | -13 | 31 |
18 |
Cadiz
|
33 | -23 | 26 |
19 |
Granada CF
|
33 | -25 | 21 |
20 |
Almeria
|
33 | -35 | 14 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.01
-1/4
0.89
|
1.04
3 3/4
0.84
|
2.31
3.90
2.55
|
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.88
+1/4
1.06
|
0.88
3
1.04
|
2.79
3.75
2.36
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.02
+1/4
0.86
|
1.03
2 1/2
0.83
|
2.90
3.20
2.17
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.83
-0
1.05
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.47
3.25
2.45
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.76
2 1/4
1.02
|
2.08
3.25
3.00
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
0.96
-1 1/4
0.92
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.39
4.35
6.00
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.79
-1/2
1.09
|
1.06
2 1/2
0.80
|
1.79
3.35
3.80
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.88
+1/2
1.00
|
1.04
2 1/2
0.82
|
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.01
-1/2
0.87
|
0.77
2 3/4
1.09
|
2.01
3.60
3.30
|
21:00
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.73
-1/2
1.12
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.73
3.70
3.95
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.23
3.40
2.80
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.80
-0
1.09
|
0.88
2 3/4
0.99
|
2.28
3.50
2.68
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Bari
Parma
|
1.08
-0
0.84
|
1.44
2 1/2
0.59
|
5.20
1.50
4.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lecco
Sampdoria
|
1.03
+1/4
0.87
|
0.92
1/2
0.98
|
8.30
1.74
2.47
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Reggiana
Modena
|
1.35
-0
0.66
|
1.28
1 1/2
0.68
|
1.24
3.70
23.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.74
-0
1.21
|
0.96
4 1/2
0.94
|
3.55
1.72
4.60
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.35
3.30
2.86
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.39
4.50
7.40
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.96
-1/4
0.92
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.30
3.10
3.10
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
0.77
-1/4
1.12
|
0.95
2 1/4
0.91
|
2.03
3.25
3.60
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
0.77
-1/2
1.12
|
0.91
2 1/4
0.95
|
1.77
3.45
4.45
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.95
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.19
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.77
2 1/4
1.09
|
2.06
3.35
3.35
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.96
|
2.08
3.45
3.25
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.94
-0
0.94
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.63
3.15
2.63
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.74
+1/4
1.02
|
1.03
2
0.73
|
3.05
2.87
2.29
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.88
2
0.88
|
2.98
2.97
2.22
|
06:45
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.71
2
1.05
|
2.19
2.96
3.10
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
|
|
1.73
3.10
4.75
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gambia Ports Authority
Harts
|
0.77
-0
1.02
|
0.97
3
0.82
|
3.00
2.10
3.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Unique Global FC
BK Milan
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.97
3
0.82
|
4.75
2.20
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.53
+1/4
1.29
|
1.06
1 1/2
0.70
|
45.00
4.50
1.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.78
-1/4
0.94
|
1.05
2 1/2
0.67
|
2.37
1.56
11.00
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
|
|
5.00
3.60
1.57
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
|
|
1.36
4.20
7.00
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.78
-3/4
0.96
|
0.84
2 1/2
0.90
|
1.53
3.80
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.90
+2
0.84
|
0.74
3
1.00
|
12.00
5.75
1.18
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Wilberforce Strikers
Old Edwardians
|
0.87
-0
0.92
|
1.10
2
0.70
|
9.50
4.33
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
1.58
-1/4
0.47
|
1.12
1 1/2
0.71
|
1.13
4.75
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.89
-0
0.95
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.37
3.75
8.30
|
21:00
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.67
3.50
4.30
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.98
3.45
3.05
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.79
-1 1/2
0.97
|
0.91
3
0.85
|
1.24
5.00
8.70
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.90
-1 1/2
0.86
|
0.86
3
0.90
|
1.28
4.75
7.40
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 1/2
0.98
|
0.90
4
0.90
|
41.00
13.00
1.04
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.30
4.75
7.50
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Persepolis
Sepahan
|
0.60
-0
1.31
|
1.08
1/2
0.74
|
3.50
1.57
5.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
1.01
-0
0.83
|
3.44
2 1/2
0.17
|
1.01
7.90
300.00
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.88
+1 3/4
0.88
|
0.86
3
0.90
|
11.00
6.00
1.25
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2 1/4
0.89
|
2.69
3.15
2.32
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.87
+1/4
0.89
|
0.93
2 3/4
0.83
|
3.50
3.00
2.15
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.99
+1/2
0.77
|
0.93
2 1/2
0.83
|
4.50
3.40
1.80
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.93
|
3.15
3.25
2.04
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
0.90
-0
0.86
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.63
3.40
2.55
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
0.72
-1
1.04
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.50
4.33
5.75
|
19:30
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.96
-1 1/4
0.84
|
1.12
2 1/2
0.69
|
1.35
4.00
7.90
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
1.05
-3/4
0.69
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.80
3.25
4.00
|
15:00
|
NTV Beleza (w)
Albirex Niigata (w)
|
0.45
-3/4
1.40
|
0.88
2 1/4
0.86
|
1.40
3.80
8.00
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.94
3.25
3.20
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.75
-1/2
1.05
|
1.05
2
0.75
|
1.73
3.25
5.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.25
3.25
3.00
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.98
+1 3/4
0.78
|
0.75
3 1/2
1.01
|
8.50
5.70
1.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.85
2 3/4
0.95
|
10.00
4.75
1.28
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.75
-0
0.99
|
1.05
2 3/4
0.69
|
2.31
3.25
2.63
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.65
-2
1.09
|
0.72
3 1/4
1.02
|
1.13
7.50
11.00
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.09
-0
0.79
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.62
3.45
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.98
+1/4
0.82
|
0.99
2 1/2
0.81
|
3.10
3.20
2.07
|
20:30
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
|
|
2.20
2.88
3.25
|
20:30
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
20:45
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
21:15
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.91
2.88
4.20
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.03
-1 1/4
0.83
|
0.86
3
0.98
|
1.44
4.15
5.50
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Grindavik (w)
KR Reykjavik (w)
|
1.25
-0
0.62
|
1.02
3 3/4
0.77
|
1.33
3.75
17.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.70
3.60
3.95
|
16:00
|
Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth)
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
16:00
|
Jagiellonia Bialystok (Youth)
Arka Gdynia (Youth)
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
16:00
|
Legia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
0.53
+1/4
1.44
|
1.28
1 1/2
0.60
|
82.00
5.40
1.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.39
-0
1.81
|
1.78
1/2
0.38
|
3.95
1.34
8.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
UE Castelldefels
CF Peralada
|
0.64
-0
1.25
|
1.03
2 3/4
0.79
|
2.87
1.83
5.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
0.45
+1/4
1.67
|
1.75
3 1/2
0.42
|
1.20
4.33
23.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
CP San Cristobal
Grama
|
0.84
-0
1.00
|
1.21
3 1/2
0.64
|
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
0.93
-0
0.91
|
1.81
2 1/2
0.37
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SD Deusto
CD Derio
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.06
1/2
0.76
|
|
1 - 2
Trực tiếp
|
CF Alondras
Bergantinos CF
|
0.58
+1/4
1.35
|
1.11
3 1/2
0.72
|
21.00
6.40
1.06
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
1.00
-0
0.84
|
1.35
1 1/2
0.56
|
38.00
4.50
1.15
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ciudad de Murcia
Racing Murcia
|
1.19
-0
0.68
|
1.19
3 1/2
0.66
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.78
-1/4
1.06
|
1.08
3/4
0.74
|
2.31
1.81
7.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AD Almudevar
Epila CF
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.79
3
1.03
|
2.49
2.15
3.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
1.12
-0
0.73
|
0.89
3 1/2
0.93
|
3.05
2.56
2.48
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lagunak
CD Oberena
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.92
1 1/4
0.90
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CF Reus Deportiu
UE Vilassar de Mar
|
1.13
-0
0.72
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.37
3.55
7.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jove Espanol
Atzeneta UE
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.94
1 1/2
0.88
|
2.27
2.47
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arenas Armilla
Malaga B
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.98
1 1/2
0.84
|
3.70
2.47
2.11
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.63
-0
1.26
|
0.95
1 1/2
0.87
|
1.20
4.20
21.00
|
18:00
|
Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.95
3.40
3.50
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.02
-0
0.82
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.61
3.20
2.35
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
01:00
|
Bassecourt
Muri
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.40
4.33
5.50
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.06
-1
0.84
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.57
4.20
4.90
|
16:00
|
PAS Lamia U19
Olympiakos Piraeus U19
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
0.92
-0
0.92
|
0.70
1 3/4
1.13
|
1.30
3.65
13.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Al-Tadhmon
Al-Budaiya
|
0.79
+1/4
1.01
|
0.77
3 1/2
1.03
|
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Qalali
Al-Ittihad(BHR)
|
0.99
+1/4
0.81
|
1.04
3 3/4
0.76
|
95.00
6.30
1.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Buri
Al-Ittifaq
|
0.92
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.89
|
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
|
|
29.00
7.00
1.10
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
|
|
9.00
5.00
1.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19
Thor Akureyri U19
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.10
5
0.70
|
1.02
6.30
82.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.95
2 1/4
0.87
|
3.15
3.20
2.04
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.81
+1/2
0.95
|
1.00
2 1/4
0.76
|
3.40
3.20
1.95
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.72
-0
1.13
|
1.13
1
0.70
|
2.95
1.96
3.70
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
1.20
+1/4
0.67
|
0.79
2 1/4
1.03
|
3.75
3.40
1.81
|
21:00
|
OM Medea
GC Mascara
|
|
|
7.50
4.33
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Rayyan
Al-Garrafa
|
1.05
-0
0.83
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.41
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.95
-0
0.85
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.60
3.20
2.50
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
1.00
-1/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.84
|
2.18
3.50
2.99
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
0.96
-1 1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.91
|
1.41
4.50
6.80
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.84
-1/2
1.02
|
0.75
2 3/4
1.09
|
1.84
3.85
3.60
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.00
3
0.82
|
2.13
3.40
2.80
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Africa Promo Foot
Jamono Fatick
|
1.85
-0
0.40
|
2.10
2 1/2
0.35
|
81.00
41.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HLM
Ajel de Rufisque
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.77
1
1.02
|
2.62
2.25
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pikine
Mbour
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.07
1 1/4
0.72
|
2.25
2.40
4.33
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.34
3.15
2.66
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.88
2 1/2
0.92
|
2.14
3.25
2.88
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.33
3.75
1.62
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.94
+3/4
0.86
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.20
3.60
1.65
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
1.06
-1/4
0.66
|
0.91
3 3/4
0.81
|
1.01
9.80
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.77
1 3/4
1.02
|
2.05
3.10
3.50
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.45
3.50
2.45
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
3 1/4
0.80
|
5.75
4.20
1.40
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mineros Queretaro
Toluca II
|
0.60
-0
1.30
|
0.82
1 1/2
0.97
|
11.00
4.00
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Inter Playa del Carmen II
Dragones de Oaxaca
|
1.00
-0
0.80
|
0.97
2 3/4
0.82
|
1.50
4.00
6.00
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
|
|
1.01
19.00
41.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Miedz Legnica II
Polonia-Stal Swidnica
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.67
4 3/4
1.15
|
1.00
51.00
126.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Super Lionnes (nữ)
Amazones C5 (nữ)
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.87
|
9.00
4.75
1.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Real (nữ)
AS Momo Sikasso (nữ)
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.36
4.33
9.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Santa Tecla Reserves
AD Isidro Metapan Reserves
|
0.57
-0
1.35
|
1.02
4 3/4
0.77
|
3.00
1.83
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Platense Zacatecoluca Reserves
CD Aguila Reserves
|
1.05
-0
0.71
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.87
3.00
2.40
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
|
|
2.10
4.33
2.50
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.98
+1 1/4
0.92
|
0.86
2 1/2
1.02
|
6.80
4.40
1.38
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.75
2
1.14
|
3.30
3.15
2.08
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.78
+1
1.13
|
1.01
2 1/2
0.87
|
4.85
3.70
1.61
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.81
+1
1.09
|
0.98
2 1/4
0.90
|
5.80
3.60
1.56
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.89
-3/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.96
|
1.66
3.55
4.75
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.09
+3/4
0.81
|
0.90
2
0.98
|
5.40
3.45
1.60
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.83
-2
1.07
|
0.93
3
0.95
|
1.12
7.10
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.81
-1
0.95
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.48
3.80
5.40
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.58
+1
1.21
|
1.00
2 1/4
0.76
|
4.80
3.25
1.66
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.91
3.05
3.80
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.79
2
0.97
|
1.95
3.00
3.70
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.78
-1 3/4
0.98
|
0.76
2 3/4
1.00
|
1.18
5.80
10.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rade
Sarpsborg 08
|
0.73
+1/2
1.19
|
1.01
1 3/4
0.86
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.65
-0
1.33
|
1.31
3 1/2
0.64
|
21.00
3.65
1.28
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Alta
Stabaek
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.90
4
0.92
|
3.25
3.05
2.07
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
0.89
-3/4
0.95
|
1.02
7
0.80
|
1.01
13.50
16.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
1.03
-1/2
0.83
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.19
5.20
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.92
+3/4
0.87
|
0.97
2 3/4
0.82
|
19.50
6.20
1.06
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.99
+1/4
0.87
|
0.93
3 1/2
0.91
|
20.00
11.00
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.82
+1/2
1.04
|
0.85
1 1/2
0.99
|
3.95
2.68
2.03
|
1 - 3
Trực tiếp
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.90
5 3/4
0.90
|
23.00
11.00
1.04
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
0.83
-0
1.03
|
0.86
2 1/2
0.98
|
6.30
3.80
1.43
|
19:00
|
FK Van Charentsavan
FC Avan Academy
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
6.00
4.20
1.40
|
19:00
|
FC West Armenia
FC Pyunik
|
|
|
7.00
4.50
1.33
|
16:30
|
Moreton Bay United
Springfield United
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
16:30
|
North Lakes United
Bardon Latrobe
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
16:30
|
Bayside United FC
Capalaba Bulldogs
|
|
|
13.00
8.00
1.13
|
16:45
|
Surfers Paradise
Samford Ranges
|
|
|
3.50
4.20
1.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.72
-1/4
1.07
|
0.92
4
0.87
|
1.11
6.50
17.00
|
21:35
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
|
|
2.15
3.25
2.90
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.72
-1/4
1.13
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.98
3.35
3.40
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.91
3.10
2.30
|
0 - 3
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
0.54
+1/4
1.35
|
0.97
3 1/2
0.83
|
96.00
7.50
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Crumlin United
Bangor Celtic
|
0.71
-0
1.01
|
0.87
3
0.85
|
2.14
3.55
2.50
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
0.87
-1 3/4
1.03
|
1.00
3 1/2
0.88
|
1.22
5.90
9.20
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.97
-1/4
0.79
|
1.03
2
0.73
|
2.22
2.88
3.15
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.88
2 1/4
0.88
|
4.05
3.45
1.72
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.92
2
0.84
|
1.99
3.05
3.50
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
Araz Saatli
|
|
|
1.06
12.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Young Africans
Tabora United FC
|
0.97
-1 3/4
0.82
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.25
5.50
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
1.06
-1
0.78
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.56
3.75
4.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.66
+1/4
1.31
|
0.88
2 1/2
1.00
|
200.00
9.50
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Enppi
Pyramids FC
|
0.51
+1/4
1.63
|
1.12
1 1/2
0.77
|
43.00
5.10
1.14
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
0.88
-0
0.92
|
0.87
1 3/4
0.91
|
2.64
2.71
2.69
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.74
-3/4
1.06
|
0.84
2 1/2
0.94
|
1.58
3.70
4.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
0.79
-1/2
1.05
|
1.05
4 1/4
0.77
|
1.78
3.20
4.10
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.89
2 3/4
0.93
|
4.50
3.95
1.55
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
1.08
-1 1/4
0.76
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.46
4.35
4.90
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.93
-2 1/4
0.91
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.11
7.20
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Benfica (w)
Sporting CP (w)
|
0.72
-0
1.13
|
0.94
1 1/4
0.88
|
2.59
2.36
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
0.64
-0
1.13
|
0.94
1/2
0.82
|
4.33
1.53
5.00
|
20:00
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
|
|
1.60
3.40
5.25
|