© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Benfica vs Gil Vicente 00h00 18/04
Tường thuật trực tiếp Benfica vs Gil Vicente 00h00 18/04
Trận đấu Benfica vs Gil Vicente, 00h00 18/04, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Benfica vs Gil Vicente mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Benfica vs Gil Vicente, 00h00 18/04, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Benfica vs Gil Vicente
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
Lucas Verissimo Da Silva | 31' | |||
35' | 0-1 | Antoine Leautey (Assist:Pedrinho) | ||
Everton Sousa Soares↑Lucas Verissimo Da Silva↓ | 46' | |||
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi↑Adel Taarabt↓ | 61' | |||
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro↑Luca Waldschmidt↓ | 62' | |||
65' | Claude Goncalves↑Pedrinho↓ | |||
77' | Kanya Fujimoto↑Antoine Leautey↓ | |||
77' | Samuel Dias Lino↑Jose Pedro Marques Freitas↓ | |||
81' | 0-2 | Lourency Do Nascimento Rodrigues (Assist:Claude Goncalves) | ||
Pedrinho↑Alex Grimaldo↓ | 85' | |||
Franco Cervi↑Julian Weigl↓ | 85' | |||
Vitor Carvalho Vieira(OW) | 1-2 | 87' | ||
90' | Henrique Martins Gomes↑Joao Talocha↓ | |||
90' | Denis Cesar de Matos | |||
90' | Henrique Gomes↑Lourency Do Nascimento Rodrigues↓ |
Tường thuật trận đấu
87” | Own Goal by Vitor Carvalho, Gil Vicente.Benfica 1, Gil Vicente 2. | |
87” | Attempt saved. Rafa (Benfica) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
86” | Attempt missed. Jan Vertonghen (Benfica) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Franco Cervi with a cross following a set piece situation. | |
86” | PHẠM LỖI! Joel Pereira (Gil Vicente) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Everton bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
86” | THAY NGƯỜI. Benfica thay đổi nhân sự khi rút Alejandro Grimaldo ra nghỉ và Pedrinho là người thay thế. | |
85” | THAY NGƯỜI. Benfica. Franc thay đổi nhân sự khi rút Julian Weigl ra nghỉ và Cervi là người thay thế. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Pizzi bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | PHẠM LỖI! Samuel Lino (Gil Vicente) phạm lỗi. | |
red'>81'Goal!Benfica 0, Gil Vicente 2. Lourency (Gil Vicente) left footed shot from a difficult angle on the left. | ||
78” | THAY NGƯỜI. Gil Vicente. Samue thay đổi nhân sự khi rút Pedro Marques ra nghỉ và Lino là người thay thế. | |
78” | THAY NGƯỜI. Gil Vicente. Kany thay đổi nhân sự khi rút Antoine Leautey ra nghỉ và Fujimoto là người thay thế. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Pedro Marques (Gil bị phạm lỗi và Vicente) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Nicolás Otamendi (Benfica) phạm lỗi. | |
76” | CẢN PHÁ! Everton (Benfica) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Julian Weigl. | |
74” | CẢN PHÁ! Everton (Benfica) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jan Vertonghen. | |
74” | Attempt blocked. Haris Seferovic (Benfica) header from the centre of the box is blocked. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Julian Weigl bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
73” | PHẠM LỖI! Lucas Mineiro (Gil Vicente) phạm lỗi. | |
70” | Attempt missed. Haris Seferovic (Benfica) left footed shot from the centre of the box. | |
69” | Attempt missed. Alejandro Grimaldo (Benfica) left footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Rafa. | |
67” | PHẠM LỖI! Joel Pereira (Gil Vicente) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Everton bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
65” | THAY NGƯỜI. Gil Vicente. Claud thay đổi nhân sự khi rút Pedrinho ra nghỉ và Goncalves là người thay thế. | |
63” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedrinho là người đá phạt. | |
63” | CẢN PHÁ! Everton (Benfica) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
63” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Talocha là người đá phạt. | |
63” | Attempt blocked. Everton (Benfica) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Haris Seferovic. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Julian Weigl bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Lucas Mineiro (Gil Vicente) phạm lỗi. | |
62” | THAY NGƯỜI. Benfica. Darwi thay đổi nhân sự khi rút Adel Taarabt ra nghỉ và Núñez là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Benfica thay đổi nhân sự khi rút Gian-Luca Waldschmidt ra nghỉ và Pizzi là người thay thế. | |
61” | Attempt missed. Haris Seferovic (Benfica) left footed shot from the centre of the box is too high. | |
58” | PHẠM LỖI! Pedrinho (Gil Vicente) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Adel Taarabt bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | Attempt missed. Pedro Marques (Gil Vicente) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Vitor Carvalho with a cross. | |
53” | Attempt missed. Haris Seferovic (Benfica) right footed shot from the centre of the box is close, but misses the top right corner. | |
53” | CẢN PHÁ! Haris Seferovic (Benfica) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
49” | Attempt missed. Lourency (Gil Vicente) right footed shot from the left side of the six yard box is close, but misses to the left. Assisted by Joel Pereira with a cross. | |
48” | CẢN PHÁ! Diogo Gonçalves (Benfica) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Gian-Luca Waldschmidt bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Vitor Carvalho (Gil Vicente) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Benfica thay đổi nhân sự khi rút Lucas Verissimo ra nghỉ và Everton là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Benfica 0, Gil Vicente 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Benfica 0, Gil Vicente 1 | |
45+1” | Attempt missed. Gian-Luca Waldschmidt (Benfica) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Diogo Gonçalves with a cross. | |
43” | PHẠM LỖI! Lucas Mineiro (Gil Vicente) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Diogo Gonçalves bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
40” | ĐÁ PHẠT. Pedro Marques (Gil bị phạm lỗi và Vicente) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
40” | PHẠM LỖI! Nicolás Otamendi (Benfica) phạm lỗi. | |
39” | PHẠT GÓC. Gil Vicente được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diogo Gonçalves là người đá phạt. | |
red'>35'Goal!Benfica 0, Gil Vicente 1. Antoine Leautey (Gil Vicente) left footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Pedrinho. | ||
31” | THẺ PHẠT. Lucas Verissimo bên phía (Benfica) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Lucas Mineiro (Gil bị phạm lỗi và Vicente) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Lucas Verissimo (Benfica) phạm lỗi. | |
31” | CẢN PHÁ! Haris Seferovic (Benfica) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Rafa. | |
29” | Attempt missed. Rodrigão (Gil Vicente) header from the centre of the box is too high. Assisted by Lourency with a cross following a corner. | |
28” | PHẠT GÓC. Gil Vicente được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gian-Luca Waldschmidt là người đá phạt. | |
27” | Attempt blocked. Haris Seferovic (Benfica) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Diogo Gonçalves with a cross. | |
25” | PHẠT GÓC. Gil Vicente được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gian-Luca Waldschmidt là người đá phạt. | |
25” | CẢN PHÁ! Pedrinho (Gil Vicente) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
24” | PHẠT GÓC. Gil Vicente được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diogo Gonçalves là người đá phạt. | |
24” | Attempt blocked. Pedrinho (Gil Vicente) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is blocked. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Lourency (Gil bị phạm lỗi và Vicente) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
23” | PHẠM LỖI! Diogo Gonçalves (Benfica) phạm lỗi. | |
21” | PHẠM LỖI! Jan Vertonghen (Benfica) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Denis (Gil bị phạm lỗi và Vicente) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigão là người đá phạt. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Pedrinho (Gil bị phạm lỗi và Vicente) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Adel Taarabt (Benfica) phạm lỗi. | |
17” | CẢN PHÁ! Adel Taarabt (Benfica) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Julian Weigl. | |
15” | Attempt missed. Vitor Carvalho (Gil Vicente) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Pedrinho. | |
9” | PHẠM LỖI! Jan Vertonghen (Benfica) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Antoine Leautey (Gil bị phạm lỗi và Vicente) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
2” | PHẠT GÓC. Gil Vicente được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Verissimo là người đá phạt. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Rafa bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Lucas Mineiro (Gil Vicente) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Benfica vs Gil Vicente |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Benfica vs Gil Vicente 00h00 18/04
Đội hình ra sân cặp đấu Benfica vs Gil Vicente, 00h00 18/04, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Benfica vs Gil Vicente |
||||
Benfica | Gil Vicente | |||
Helton Brant Aleixo Leite | 77 | 1 | Denis Cesar de Matos | |
Lucas Verissimo Da Silva | 4 | 2 | Joel Pereira | |
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | 30 | 5 | Rodrigo de Souza Prado | |
Jan Vertonghen | 5 | 26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | |
Alex Grimaldo | 3 | 31 | Joao Talocha | |
Adel Taarabt | 49 | 19 | Pedrinho | |
Julian Weigl | 28 | 21 | Vitor Carvalho Vieira | |
Diogo Goncalves | 17 | 25 | Lucas Mineiro | |
Luca Waldschmidt | 10 | 11 | Antoine Leautey | |
Haris Seferovic | 14 | 43 | Jose Pedro Marques Freitas | |
Rafael Ferreira Silva | 27 | 7 | Lourency Do Nascimento Rodrigues | |
Đội hình dự bị |
||||
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | 9 | 4 | Diogo Silva | |
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi | 21 | 8 | Claude Goncalves | |
Gabriel Pires Appelt | 8 | 77 | Paulo Sergio Mota Paulinho | |
Odisseas Vlachodimos | 99 | 22 | Bertrand Yves Baraye | |
Franco Cervi | 11 | 29 | Samuel Dias Lino | |
Everton Sousa Soares | 7 | 20 | Kanya Fujimoto | |
Goncalo Matias Ramos | 88 | 24 | Quentin Beunardeau | |
Pedrinho | 38 | 55 | Henrique Martins Gomes | |
Gilberto Moraes Junior | 2 | 97 | Guilherme Mantuan |
Tỷ lệ kèo Benfica vs Gil Vicente 00h00 18/04
Tỷ lệ kèo Benfica vs Gil Vicente, 00h00 18/04, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Benfica vs Gil Vicente 00h00 18/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.90 | 0:1/4 | 0.25 | 4.30 | 3 1/2 | 0.16 | 501.00 | 13.00 | 1.04 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.95 | 0:3/4 | 0.85 | 1.03 | 1 1/4 | 0.78 |
Thành tích đối đầu Benfica vs Gil Vicente 00h00 18/04
Kết quả đối đầu Benfica vs Gil Vicente, 00h00 18/04, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của Benfica , phong độ gần đây của Gil Vicente chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Benfica
Phong độ gần nhất Gil Vicente
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
34 | 67 | 90 |
2 |
Benfica
|
34 | 49 | 80 |
3 |
FC Porto
|
34 | 36 | 72 |
4 |
Sporting Braga
|
34 | 21 | 68 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
34 | 14 | 63 |
6 |
Moreirense
|
34 | 1 | 55 |
7 |
FC Arouca
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Famalicao
|
34 | -4 | 42 |
9 |
Casa Pia AC
|
34 | -12 | 38 |
10 |
SC Farense
|
34 | -5 | 37 |
11 |
Rio Ave
|
34 | -5 | 37 |
12 |
Gil Vicente
|
34 | -10 | 36 |
13 |
Estoril
|
34 | -9 | 33 |
14 |
Estrela da Amadora
|
34 | -20 | 33 |
15 |
Boavista FC
|
34 | -23 | 32 |
16 |
Portimonense
|
34 | -33 | 32 |
17 |
Vizela
|
34 | -30 | 26 |
18 |
GD Chaves
|
34 | -41 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 2
Trực tiếp
|
Salernitana
Verona
|
0.76
+1/2
1.19
|
0.82
2 3/4
1.08
|
100.00
20.00
1.01
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.97
-0
0.97
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.78
3.10
2.71
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.33
5.00
6.25
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
0.95
-0
0.97
|
1.04
1 1/2
0.86
|
2.99
2.41
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.83
-3/4
1.09
|
0.98
3 3/4
0.92
|
1.01
13.00
100.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hacken
Malmo FF
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.03
2 3/4
0.87
|
9.60
4.50
1.33
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.98
-1/4
0.91
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.20
3.25
3.15
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.07
3
0.79
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
1.00
2 3/4
0.86
|
1.90
3.60
3.65
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.81
3 1/4
1.05
|
1.41
5.00
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.88
2 3/4
1.02
|
1.13
6.40
24.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.01
-1/4
0.91
|
1.02
3 1/2
0.88
|
19.00
6.70
1.14
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.80
|
2.17
3.20
2.88
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.93
+1 1/4
0.87
|
0.96
3
0.82
|
6.00
4.40
1.39
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.05
3.65
1.67
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.68
3.75
3.85
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.77
+1/2
1.03
|
0.84
2 3/4
0.94
|
2.95
3.45
2.03
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.94
3.50
3.15
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.89
+1/4
1.03
|
1.09
4 1/2
0.81
|
100.00
13.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.74
-0
1.21
|
1.12
2
0.79
|
1.30
4.15
14.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.47
3.20
2.77
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.83
+1/4
1.06
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.96
3.30
2.28
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.93
-0
0.99
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.47
3.55
2.55
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.84
-1/4
1.08
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.13
3.15
3.40
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.17
-1/4
0.74
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.92
-0
1.00
|
0.95
2
0.95
|
2.63
3.05
2.71
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.03
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.95
-1
0.89
|
0.86
1 1/2
0.96
|
1.45
3.10
9.40
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.30
4.35
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.35
3.40
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.88
3.60
3.45
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.91
-1/4
0.99
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.97
-0
0.87
|
1.06
4 1/2
0.76
|
1.41
3.55
7.60
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.94
-1
0.98
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.91
1 3/4
0.99
|
2.49
2.86
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.91
-1/2
1.01
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.91
3.30
3.90
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.77
2
1.14
|
1.82
3.35
4.30
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
0.78
1 3/4
1.09
|
2.12
3.05
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.82
2 3/4
1.04
|
3.45
3.20
2.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.79
-1/2
1.09
|
0.87
2 1/2
0.99
|
3.40
3.05
2.09
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.89
+1 1/2
0.87
|
0.78
3 1/4
0.98
|
6.70
4.95
1.30
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
1.99
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.25
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.00
3.25
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.96
-0
0.88
|
1.09
1 1/4
0.73
|
3.10
2.16
2.98
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.71
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gyori ETO
Vasas
|
0.94
-0
0.86
|
0.96
2 1/2
0.84
|
2.54
3.15
2.44
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Barrancas FC
CU Deportivo Provincial Lobos
|
0.70
-0
1.06
|
1.09
2 1/2
0.67
|
3.75
1.50
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA River Plate Reserves
Nacional de Montevideo Reserves
|
0.92
+1
0.84
|
0.82
2 3/4
0.94
|
5.30
4.00
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Albion fc Reserves
Torque Reserves
|
0.96
+1
0.80
|
0.96
2 3/4
0.80
|
5.70
4.00
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio Reserves
Atletico Fenix Reserve
|
0.83
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/2
0.86
|
2.08
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Progreso Reserves
Racing Club de Montevideo Reserves
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.87
2 1/2
0.93
|
2.11
3.30
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.75
-1/2
1.03
|
0.81
1 1/2
0.97
|
1.74
2.65
5.00
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.87
|
3.10
3.15
2.06
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.89
2
0.93
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sheffield Utd U21
Swansea City U21
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.93
3 3/4
0.89
|
2.01
3.75
2.82
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.78
3
1.02
|
1.78
3.80
3.40
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.71
3
1.09
|
1.86
3.65
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.64
-0
1.11
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.18
3.25
2.83
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
1 - 0
Trực tiếp
|
F.C. Nouadhibou
Kaedi FC
|
0.82
-1 1/4
0.97
|
0.90
3
0.90
|
1.05
11.00
23.00
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.94
2
0.88
|
2.00
2.86
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.19
2.74
3.35
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.88
2 1/4
0.88
|
4.90
3.55
1.57
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.90
3.35
3.40
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
8.50
5.25
1.25
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.85
1 1/4
0.97
|
3.30
2.34
2.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.06
+1/4
0.78
|
0.79
2 1/2
1.03
|
12.00
4.40
1.23
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.95
3.20
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.40
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Croatia U17
Austria U17
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.97
1 1/2
0.85
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.96
3 3/4
0.86
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.27
4.20
11.00
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.20
-3/4
0.59
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.96
3.30
3.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.17
3.25
2.85
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.72
3.45
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Baerum SK
Asker
|
0.75
-0
1.05
|
0.93
5
0.87
|
5.20
3.85
1.43
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
|
|
1.67
4.33
3.50
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.74
-2
1.06
|
0.81
3
0.97
|
1.12
7.20
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.89
2 1/4
0.89
|
2.10
3.20
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Uniao Central
Riostrense RJ
|
0.85
-2 1/2
0.95
|
0.87
3 3/4
0.92
|
1.12
7.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.84
3.40
3.55
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.66
2 3/4
1.19
|
4.00
3.95
1.63
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.35
4.00
7.80
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.60
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.78
+1/4
1.10
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.63
3.40
2.25
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.10
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.05
|
2.25
3.50
2.60
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.05
-0
0.79
|
0.97
2
0.85
|
2.79
2.85
2.43
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
1 3/4
1.01
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.44
2.73
2.91
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.96
2 1/2
0.82
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.75
-1
1.05
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.44
4.05
5.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Falcons FC
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.87
1 1/2
0.92
|
23.00
7.00
1.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.02
-0
0.77
|
0.90
2 1/2
0.90
|
4.33
1.72
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bombada FC
Steve Biko
|
0.75
-0
1.05
|
0.80
1/2
1.00
|
3.50
1.72
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.66
-0
1.28
|
1.20
1 1/2
0.69
|
23.00
3.85
1.26
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ballymun United
Crumlin United
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.90
4.33
2.80
|
3 - 2
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.68
-0
1.28
|
1.28
5 1/2
0.66
|
1.14
4.95
42.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.92
3 3/4
0.94
|
14.00
5.90
1.16
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.55
4.05
1.53
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.02
|
2.10
3.50
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.90
3 3/4
0.92
|
1.96
3.75
2.91
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2
0.86
|
2.70
2.91
2.46
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.73
-1
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.39
4.10
6.80
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.70
1 3/4
1.11
|
1.93
2.97
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.02
3.15
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
1.14
-0
0.67
|
0.74
1
1.06
|
3.50
2.16
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.39
3.85
7.00
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.60
4.20
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Los Andes Reserves
Sportivo Italiano Reserves
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2
0.80
|
2.75
2.60
2.75
|