© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Bei Li Gong vs Zibo Cuju F.C. 14h30 05/08
Tường thuật trực tiếp Bei Li Gong vs Zibo Cuju F.C. 14h30 05/08
Trận đấu Bei Li Gong vs Zibo Cuju F.C., 14h30 05/08, Dalian Sports Center NO3, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Bei Li Gong vs Zibo Cuju F.C. mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Bei Li Gong vs Zibo Cuju F.C., 14h30 05/08, Dalian Sports Center NO3, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Bei Li Gong vs Zibo Cuju F.C.
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Zhang Haolin | 36' | |||
46' | Zhang Mengqi↑Weizhe Sun↓ | |||
Jidong Chen↑Li Xiantao↓ | 46' | |||
55' | Sun Xiaobin | |||
59' | Wang Hansheng↑Han ZiLong↓ | |||
59' | Ji Shengpan↑Nan Yunqi↓ | |||
Zhen Jingbo | 60' | |||
62' | Zhang Mengqi | |||
Sun Jiale↑Ye MaoShen↓ | 63' | |||
Jian Wang↑Zhang Haolin↓ | 63' | |||
69' | Peng Liedong↑Shuai Ma↓ | |||
Tan Dinghao↑Li Mengyang↓ | 70' | |||
85' | Liu Zhizhi↑Peng Liedong↓ | |||
87' | Liu Zhizhi | |||
90' | 0-1 | Ji Shengpan |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Bei Li Gong vs Zibo Cuju F.C. |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Bei Li Gong vs Zibo Cuju F.C. 14h30 05/08
Đội hình ra sân cặp đấu Bei Li Gong vs Zibo Cuju F.C., 14h30 05/08, Dalian Sports Center NO3, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Bei Li Gong vs Zibo Cuju F.C. |
||||
Bei Li Gong | Zibo Cuju F.C. | |||
Fu Jingyu | 1 | 16 | Wang Zhuo | |
Zhang Haolin | 2 | 18 | Shuai Ma | |
Wang Minjie | 14 | 29 | Sun Xiaobin | |
Huang Junye | 22 | 25 | Li ChenGuang | |
Zhen Jingbo | 13 | 6 | Wang Haozhi | |
Liu Haohan | 21 | 19 | Tang Miao | |
Li Xiantao | 3 | 9 | Weizhe Sun | |
Huang Yi | 9 | 28 | Li yingjian | |
Zhen Zehao | 24 | 10 | Nan Yunqi | |
Ye MaoShen | 20 | 21 | Yuanshu Zhang | |
Li Mengyang | 18 | 7 | Han ZiLong | |
Đội hình dự bị |
||||
Jidong Chen | 11 | 11 | Bai Zi Jiang | |
Chen Pengyu | 45 | 12 | Gu Junjie | |
Chen Yuxuan | 23 | 27 | Ji Shengpan | |
Feng Siman | 12 | 40 | Liu Zhizhi | |
Li GongHao | 7 | 1 | Li Xuebo | |
Ma Chuhang | 37 | 23 | Peng Liedong | |
Sun Jiale | 8 | 20 | Wang Hansheng | |
Tai Atai | 44 | 32 | Yan Yiming | |
Tan Dinghao | 29 | 15 | Zhang Mengqi | |
Zhao Zhengjun | 6 | 5 | Zhang Shuai | |
33 | Zhang Xingbo | |||
8 | Zhang Ye |
Tỷ lệ kèo Bei Li Gong vs Zibo Cuju F.C. 14h30 05/08
Tỷ lệ kèo Bei Li Gong vs Zibo Cuju F.C., 14h30 05/08, Dalian Sports Center NO3, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Bei Li Gong vs Zibo Cuju F.C. 14h30 05/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.74 | 1/4:0 | 1.11 | 1.07 | 1/2 | 0.75 | 10.00 | 1.57 | 2.61 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.32 | 0:0 | 0.27 | 10.00 | 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Bei Li Gong vs Zibo Cuju F.C. 14h30 05/08
Kết quả đối đầu Bei Li Gong vs Zibo Cuju F.C., 14h30 05/08, Dalian Sports Center NO3, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Bei Li Gong , phong độ gần đây của Zibo Cuju F.C. chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Bei Li Gong
Phong độ gần nhất Zibo Cuju F.C.
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
0.81
-0
1.09
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.51
3.60
2.48
|
17:30
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
0.82
+1/4
1.04
|
0.82
2 1/4
1.02
|
2.90
3.10
2.20
|
17:30
|
Suwon City
FC Seoul
|
0.87
+1/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.86
3.20
2.18
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.60
3.75
4.75
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
0.86
+3/4
1.03
|
0.83
3
1.04
|
3.80
3.85
1.79
|
17:00
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
0.94
-1 1/2
0.86
|
0.91
3
0.87
|
1.32
5.00
8.40
|
18:35
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.88
+1/2
0.92
|
0.80
2 1/2
0.98
|
3.60
3.55
1.92
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.84
2 1/4
0.94
|
2.07
3.20
3.50
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.79
2 3/4
0.99
|
1.80
3.75
3.85
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.73
3.30
2.21
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.00
2
0.90
|
2.53
2.93
2.91
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.93
3
0.95
|
1.72
3.95
3.80
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.14
-0
0.76
|
0.92
2
0.95
|
2.85
3.05
2.49
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
|
|
2.20
3.00
3.20
|
15:00
|
Persija Jakarta
PSIS Semarang
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.89
2 3/4
0.87
|
2.84
3.40
2.11
|
15:00
|
Persita Tangerang
Bali United
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.87
3 1/4
0.89
|
1.63
3.90
4.00
|
15:00
|
PSM Makassar
Cilegon United
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.98
3
0.78
|
1.94
3.45
3.20
|
15:00
|
PSS Sleman
Persib Bandung
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.77
3
0.99
|
2.13
3.45
2.70
|
15:00
|
Bhayangkara Surabaya United
Persis Solo FC
|
0.61
-1/4
1.17
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.76
3.75
3.45
|
15:00
|
Madura United
Arema Malang
|
0.78
-3/4
0.98
|
0.89
3 1/4
0.87
|
1.60
3.90
4.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.87
+1/2
0.93
|
0.84
3 1/2
0.96
|
4.25
2.73
1.93
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.08
-1/2
0.72
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.08
3.40
2.91
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.84
2 1/2
0.96
|
1.87
3.40
3.40
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
|
|
2.10
2.90
3.50
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.81
-1
0.95
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.47
3.80
5.70
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.77
-1
0.99
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.45
3.95
5.60
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.77
2
1.05
|
1.76
3.20
4.20
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.81
3 3/4
1.01
|
1.47
4.90
4.65
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.91
+3/4
0.93
|
0.94
3 3/4
0.88
|
3.40
4.30
1.74
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
1.03
+1
0.81
|
0.83
3 1/2
0.99
|
4.60
4.70
1.49
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.76
3 3/4
1.06
|
2.60
4.20
2.09
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.84
-1
1.00
|
0.78
3 1/2
1.04
|
1.51
4.70
4.45
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.78
-0
1.06
|
0.95
3 1/4
0.87
|
2.22
3.55
2.58
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.09
3.40
2.87
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.12
-3 1/4
0.73
|
0.80
4
1.02
|
1.07
12.00
17.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.70
-3 1/2
1.16
|
0.72
4 1/2
1.11
|
1.04
17.00
41.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.41
4.40
5.30
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.98
3
0.84
|
3.15
3.45
1.94
|
16:15
|
Centenary Stormers
Acacia Ridge
|
0.80
-2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.18
6.50
9.50
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.75
3.50
3.80
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.78
+1
1.02
|
0.85
2 1/2
0.93
|
4.70
3.70
1.56
|
16:30
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.86
3
0.88
|
2.63
3.80
2.10
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
|
|
2.20
3.75
2.63
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.81
3.45
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Guairena
3 De Febrero
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.77
1 3/4
1.05
|
2.11
2.74
3.20
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.85
2
1.03
|
2.03
3.10
3.50
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.83
2
0.93
|
3.05
3.00
2.18
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.72
1 3/4
1.04
|
2.27
2.88
3.05
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
|
|
1.14
7.00
13.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
7.00
6.00
1.25
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.78
-1 1/4
0.96
|
0.93
3
0.81
|
1.33
4.60
6.60
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.85
+1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.88
|
3.30
3.50
1.89
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.81
2 1/2
1.01
|
3.25
3.35
1.94
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
2
1.00
|
1.60
3.40
5.75
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.87
3
0.89
|
1.36
4.35
6.50
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
|
|
1.73
3.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
0.90
-1
0.90
|
0.92
1 3/4
0.87
|
1.45
3.20
8.50
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
|
|
2.30
3.20
2.75
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
|
|
2.00
3.30
3.20
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.98
3.40
3.10
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.79
-3/4
0.97
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.60
3.55
4.70
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.03
+1/4
0.73
|
0.72
2
1.04
|
3.60
3.15
1.93
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.71
-1 1/4
1.05
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.30
4.75
7.30
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.50
3.75
1.60
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.86
+1/4
1.03
|
0.75
2 1/4
1.13
|
2.80
3.30
2.38
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.77
-1 1/4
1.07
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.31
4.55
7.50
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
|
|
2.00
3.20
3.40
|
15:30
|
OConnor Knights
Queanbeyan City
|
0.90
-2 3/4
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.11
8.50
17.00
|
16:30
|
North Star
Taringa Rovers
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.40
4.50
5.50
|
16:30
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.60
3.60
1.80
|
16:30
|
Brisbane Wolves
Magic United TFA
|
0.90
-3
0.90
|
0.88
4
0.93
|
1.08
9.00
13.00
|
16:30
|
Heidelberg United
Moreland Zebras
|
0.90
-3
0.90
|
0.70
3 1/2
1.10
|
1.08
8.00
17.00
|
16:30
|
Essendon Royals
FC Bulleen Lions
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
6.00
5.00
1.33
|
16:30
|
Altona Magic
Northcote City
|
1.00
-2
0.80
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.25
5.50
7.50
|
16:30
|
Hume City
Brunswick City
|
0.73
-2
1.08
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.14
6.50
13.00
|
17:00
|
Altona City
Manningham United Blues
|
0.88
+2
0.93
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.00
1.25
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.66
3.65
4.15
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.15
3.20
2.86
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.30
3.20
2.74
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.79
2 1/4
0.99
|
1.66
3.50
4.30
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.76
3
1.04
|
6.80
4.65
1.32
|
04:00
|
AD Grecia
AD Guanacasteca
|
0.72
-0
1.13
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.21
3.25
2.77
|
09:00
|
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.41
4.35
5.70
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.86
-3/4
0.94
|
0.78
2 1/4
1.02
|
1.65
3.60
4.25
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.87
2
0.93
|
2.00
3.05
3.50
|
17:00
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
0.85
+3/4
0.91
|
1.01
3 1/4
0.75
|
3.60
3.70
1.75
|