© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai 13h00 29/11
Tường thuật trực tiếp Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai 13h00 29/11
Trận đấu Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai, 13h00 29/11, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai, 13h00 29/11, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
Zhen Zehao | 7' | |||
8' | 0-1 | Tian Yong | ||
36' | 0-2 | Lu Yongtao | ||
Chenyang Wang↑Tai Atai↓ | 40' | |||
Wang Minjie | 1-2 | 47' | ||
48' | 1-3 | Lu Yongtao | ||
Tan Dinghao↑Li Libo↓ | 80' | |||
Zhao Zhengjun↑Ye MaoShen↓ | 80' | |||
Tan Dinghao | 89' | |||
90' | Fuhai Chen↑Chen Po-Liang↓ | |||
90' | Kai Li↑Jailton Lourenco da Silva Nascimento↓ | |||
90' | Abduklijan Merdanjan↑Sun Fabo↓ | |||
Li Xiantao↑Jian Wang↓ | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai 13h00 29/11
Đội hình ra sân cặp đấu Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai, 13h00 29/11, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai |
||||
Bei Li Gong | Qingdao Zhongchuang Hengtai | |||
Fu Jingyu | 1 | 21 | Yin Depei | |
Zhen Jingbo | 13 | 3 | Xue Mengtao | |
Guo Mengyuan | 4 | 7 | Tian Yong | |
Zhen Zehao | 24 | 5 | Liu Pujin | |
Tai Atai | 44 | 25 | Sun Fabo | |
Li XiangYu | 17 | 6 | Ge Zhen | |
Jian Wang | 10 | 17 | Chen Po-Liang | |
Li Libo | 31 | 31 | Du Junpeng | |
Jidong Chen | 11 | 43 | Xie Longfei | |
Wang Minjie | 14 | 10 | Jailton Lourenco da Silva Nascimento | |
Ye MaoShen | 20 | 40 | Lu Yongtao | |
Đội hình dự bị |
||||
Chenyang Wang | 39 | 15 | Abduklijan Merdanjan | |
Li Chuyu | 43 | 13 | Fuhai Chen | |
Cui Hao | 19 | 37 | Li Guihao | |
Jia Hanlin | 27 | 27 | Kai Li | |
Li Mengyang | 18 | 22 | Liu Zhenli | |
Li Xiantao | 3 | 24 | Sun Jiangshan | |
Li Zhaolong | 30 | 26 | Su Shihao | |
Tan Dinghao | 29 | 9 | Valdumar Te | |
Zhiwei Xiong | 33 | 33 | Wang Long | |
Zhao Zhengjun | 6 | 34 | Wang Xingqiang | |
44 | Zhang Yue | |||
1 | Zhang Yulei |
Tỷ lệ kèo Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai 13h00 29/11
Tỷ lệ kèo Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai, 13h00 29/11, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai 13h00 29/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.27 | 0:0 | 0.20 | 6.66 | 4 1/2 | 0.03 | 80.00 | 6.80 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.88 | 1:0 | 0.93 | 0.80 | 1 1/2 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai 13h00 29/11
Kết quả đối đầu Bei Li Gong vs Qingdao Zhongchuang Hengtai, 13h00 29/11, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Bei Li Gong , phong độ gần đây của Qingdao Zhongchuang Hengtai chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Bei Li Gong
Phong độ gần nhất Qingdao Zhongchuang Hengtai
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Cagliari
Fiorentina
|
0.87
+3/4
1.06
|
0.84
2 3/4
1.06
|
4.15
4.00
1.79
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
1.04
+1/4
0.86
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.76
3.50
2.21
|
22:59
|
Mauritania U20 (w)
Guinea U20 (nữ)
|
|
|
10.00
6.50
1.18
|
02:00
|
Sierra Leone (w) U20
Liberia U20(w)
|
|
|
4.50
3.80
1.60
|
23:45
|
NEC Nijmegen
Go Ahead Eagles
|
0.97
-1/2
0.95
|
1.05
3
0.85
|
1.97
3.85
3.55
|
02:00
|
FC Utrecht
Sparta Rotterdam
|
0.91
-3/4
1.01
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.71
4.00
4.60
|
09:00
|
CDSyC Cruz Azul
Club America
|
1.00
-0
0.90
|
1.06
2 1/2
0.82
|
2.65
3.25
2.52
|
01:30
|
Ternana
Bari
|
0.96
-0
0.96
|
1.08
2 1/2
0.82
|
2.61
3.20
2.61
|
01:30
|
VfL Bochum
Fortuna Dusseldorf
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.05
2 3/4
0.85
|
2.25
3.55
3.05
|
01:45
|
Waterford United
Drogheda United
|
1.09
-1/2
0.83
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.09
3.30
3.35
|
19:15
|
Arda
Slavia Sofia
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.88
2
0.94
|
2.20
2.91
2.98
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Botev Plovdiv
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.93
3.45
3.20
|
00:15
|
CSKA Sofia
Cherno More Varna
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.92
3.40
3.30
|
02:00
|
Raith Rovers
Ross County
|
0.91
-0
0.99
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.42
3.20
2.52
|
00:00
|
Norrby IF
FC Trollhattan
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.78
2 3/4
1.02
|
1.87
3.55
3.35
|
02:15
|
Throttur Vogum
KF Gardabaer
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Cibalia
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.85
2 1/2
0.91
|
2.09
3.25
2.96
|
23:30
|
Backa Topola
FK Napredak Krusevac
|
0.91
-1 1/2
0.93
|
0.83
3 1/2
0.99
|
1.34
4.85
5.80
|
01:00
|
Palmeiras SP (w)
Ferroviaria SP (w)
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar (w)
Grotta (w)
|
|
|
2.30
4.50
2.25
|
02:15
|
Afturelding (w)
Grindavik (w)
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Fram Reykjavik (w)
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Indian Air Force
United Bharat FC
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.97
3 3/4
0.82
|
17.00
9.00
1.07
|
06:15
|
Deportes Tolima
La Equidad
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.67
3.45
4.35
|
08:30
|
Independiente Santa Fe
Deportiva Once Caldas
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.82
2
1.00
|
1.84
3.20
3.75
|
07:00
|
Manta FC
Chacaritas SC
|
0.79
-1/4
0.99
|
0.83
2
0.95
|
2.05
3.00
3.35
|
22:00
|
FK Auda Riga
Jelgava
|
0.97
-1 1/2
0.85
|
0.98
2 3/4
0.82
|
1.30
4.65
7.90
|
09:00
|
Angel City FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
1.14
-0
0.71
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.76
3.35
2.18
|
01:00
|
Fjolnir
Throttur Reykjavik
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.97
3 1/2
0.89
|
1.92
3.65
3.10
|
08:00
|
Flatirons Rush
Salt City
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
00:15
|
Rot-Weiss Frankfurt
FFV Sportfreunde 04
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
19:30
|
Samtredia
Dila Gori
|
0.87
+1 1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
7.60
4.75
1.29
|
22:59
|
Dinamo Tbilisi
Dinamo Batumi
|
1.16
-0
0.68
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.79
3.35
2.15
|
00:00
|
FC Saburtalo Tbilisi
FC Kolkheti Poti
|
1.04
-1 1/4
0.78
|
1.00
3
0.80
|
1.49
3.95
5.10
|
00:30
|
Ahlafors IF
IK Gauthiod
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
02:15
|
KFK Kopavogur
FC Arbaer
|
|
|
5.00
6.00
1.33
|
22:30
|
KaPa
SJK Akatemia
|
0.99
+1/4
0.91
|
1.02
3
0.86
|
2.85
3.45
2.17
|
22:30
|
JIPPO
PK-35 Vantaa
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.90
2 1/4
0.98
|
1.94
3.25
3.60
|
22:30
|
MP MIKELI
Jaro
|
0.91
+1
0.99
|
0.90
2 1/2
0.98
|
5.30
3.85
1.54
|
21:30
|
C.A.Bizertin
E.Gawafel.S.Gafsa
|
0.72
-1/2
1.13
|
0.85
1 3/4
0.97
|
1.72
3.10
4.65
|
21:30
|
Etoile Metlaoui
Olympique de Beja
|
|
|
1.20
4.50
17.00
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Shabab(KSA)
|
0.85
-1/4
1.05
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.11
3.60
3.05
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Hazm
|
1.00
-3/4
0.90
|
1.07
3 1/4
0.81
|
1.78
3.95
3.75
|
01:00
|
Al-Feiha
Al-Taawon
|
1.06
+1/4
0.84
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.96
3.55
2.17
|
01:00
|
Al Hilal
Al-Tai
|
1.11
-2 1/2
0.80
|
0.88
4
1.00
|
1.15
7.90
12.00
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Dhamk
|
0.90
-3/4
1.00
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.71
4.15
3.90
|
01:00
|
Al Raed
Al Ahli Jeddah
|
1.00
+3/4
0.90
|
1.05
2 3/4
0.83
|
4.75
3.70
1.66
|
01:00
|
Al-Riyadh
Al-Nasr(KSA)
|
0.98
+1 3/4
0.92
|
0.95
3 1/2
0.93
|
9.10
6.00
1.24
|
01:00
|
Abha
Al Khaleej Club
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.31
3.40
2.82
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al Wehda Mecca
|
0.87
-3/4
1.03
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.66
3.95
4.45
|
02:00
|
San Antonio Bulo Bulo
Royal Pari FC
|
1.06
-1
0.78
|
1.00
3
0.82
|
1.61
3.75
4.20
|
05:00
|
Always Ready
Nacional Potosi
|
0.78
-1/2
1.06
|
1.01
3
0.81
|
1.78
3.55
3.60
|
07:00
|
The Strongest
Club Guabira
|
1.23
-2
0.65
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.22
5.40
8.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Adama Ketema (nữ)
Dire Dawa (nữ)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.77
2
1.02
|
2.25
2.90
3.00
|
22:00
|
Denmark U17
Croatia U17
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.82
2 1/4
0.94
|
|
22:00
|
Ukraine U17
Czech Republic U17
|
0.96
-0
0.80
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Austria U17
Wales U17
|
0.87
-1
0.89
|
0.81
2 1/2
0.95
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Srbija C.Gora U17
|
1.09
+1 3/4
0.67
|
0.71
3
1.05
|
|
22:30
|
Gyori Dozsa (w)
Ferencvarosi TC (w)
|
1.14
+1/4
0.65
|
0.94
2 3/4
0.84
|
3.30
3.45
1.90
|
22:30
|
JaPS B
Mypa
|
1.06
-1/2
0.76
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.06
3.55
2.82
|
22:30
|
KuPS (Youth)
OLS Oulu
|
1.00
+1
0.90
|
1.03
3
0.85
|
5.30
4.05
1.50
|
01:15
|
FC San Marcos
Deportivo Llacuabamba
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
03:30
|
FC Carlos Stein
Alianza Universidad
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
00:00
|
Lyn Oslo
Sandnes Ulf
|
1.06
-1
0.84
|
0.81
3
1.07
|
1.56
4.00
4.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
PS BRT Subang
PSM Madiun
|
0.77
-0
1.02
|
0.82
3 3/4
0.97
|
2.50
3.00
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tornado FC
Persipani Paniai
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.33
4.50
8.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
PSGC Ciamis
Persiku Kudus
|
1.10
-0
0.70
|
0.87
2 1/4
0.92
|
9.00
4.33
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Farmel FC
Persiba Bantul
|
0.85
-1
0.95
|
0.77
1 1/2
1.02
|
1.44
3.40
8.50
|
22:59
|
Sola
Vidar
|
1.06
-0
0.66
|
0.66
3 1/2
1.06
|
2.49
3.95
2.02
|
22:59
|
Borac Banja Luka
HSK Zrinjski Mostar
|
0.99
-0
0.85
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.58
3.15
2.40
|
05:00
|
Criciuma
Bahia
|
1.04
-0
0.80
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.68
3.10
2.35
|
05:00
|
Botafogo SP
Palmeiras
|
0.87
+1 1/4
0.97
|
0.82
2 1/4
1.00
|
7.40
4.25
1.35
|
05:30
|
Cuiaba
Goias
|
1.07
-1/2
0.77
|
0.83
2
0.99
|
2.07
3.10
3.20
|
07:30
|
Sao Paulo
Ag. Maraba
|
0.87
-2 1/2
0.97
|
0.87
3 1/4
0.95
|
1.04
9.30
18.00
|
07:30
|
Ceara
CRB AL
|
0.96
-1/2
0.88
|
1.13
2 1/4
0.70
|
1.96
3.20
3.35
|
00:00
|
Kaiserslautern (Youth)
FC Bitburg
|
|
|
1.08
11.00
17.00
|
00:30
|
SC Preussen Munster II
SV Westfalia Rhynern
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:30
|
Werder Bremen III
TuS Schwachhausen
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
00:30
|
SVGO Bremen
SC Borgfeld
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
06:00
|
Toronto FC II
Carolina Core
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.92
3
0.88
|
1.72
3.65
3.80
|
00:00
|
Orebro
Utsiktens BK
|
0.89
-0
1.03
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.50
3.25
2.69
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
IK Oddevold
|
1.06
-0
0.86
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.76
3.15
2.49
|
00:00
|
IK Brage
Degerfors IF
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.38
3.30
2.79
|
06:00
|
CA Penarol
Club Atletico Progreso
|
0.88
-1
0.96
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.48
3.90
5.40
|
06:30
|
Sportivo Trinidense
General Caballero
|
0.94
-1/2
0.90
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.94
3.20
3.40
|
00:45
|
Besiktas JK
Trabzonspor
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.35
3.30
2.83
|
20:00
|
Highlanders
Manica Diamond
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:59
|
Al-Hadd
Al-Ittihad(BHR)
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.73
3.55
3.85
|
22:59
|
East Riffa
Malkia
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.92
3.35
3.35
|
22:00
|
FC Nomme United
Trans Narva
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.84
3.35
2.13
|
00:00
|
Vaprus Parnu
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.88
3.25
2.16
|
22:59
|
Zamalek
Kokakola Cairo
|
0.98
-1/2
0.90
|
1.00
2 1/2
0.86
|
1.98
3.10
3.40
|
01:45
|
Dundee United (w)
Kilmarnock (w)
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
19:00
|
Deportivo Muniz Reserves
Lujan Reserves
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.20
3.20
|