© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Augsburg vs Greuther Furth 20h30 14/05
Tường thuật trực tiếp Augsburg vs Greuther Furth 20h30 14/05
Trận đấu Augsburg vs Greuther Furth, 20h30 14/05, SGL arena, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Augsburg vs Greuther Furth mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Augsburg vs Greuther Furth, 20h30 14/05, SGL arena, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Augsburg vs Greuther Furth
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
2' | Max Christiansen | |||
Daniel Caligiuri | 1-0 | 11' | ||
23' | 1-1 | Jessic Ngankam (Assist:Tobias Raschl) | ||
Carlos Armando Gruezo Arboleda↑Niklas Dorsch↓ | 39' | |||
43' | Sebastian Griesbeck | |||
Michael Gregoritsch↑Mads Pedersen↓ | 46' | |||
Raphael Framberger↑Robert Gumny↓ | 46' | |||
46' | Paul Seguin↑Max Christiansen↓ | |||
62' | Gideon Jung↑Jessic Ngankam↓ | |||
62' | Jamie Leweling↑Jetro Willems↓ | |||
Alfred Finnbogason↑Florian Niederlechner↓ | 69' | |||
73' | Julian Green↑Tobias Raschl↓ | |||
75' | Simon Asta | |||
Michael Gregoritsch (Assist:Arne Maier) | 2-1 | 84' | ||
87' | Afimico Pululu↑Timothy Tillman↓ | |||
Jan Moravek↑Arne Maier↓ | 89' | |||
Daniel Caligiuri | 90' | |||
Carlos Armando Gruezo Arboleda | 90' |
Tường thuật trận đấu
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! FC Augsburg 1, SpVgg Greuther Fuerth 1 | |
45” | THAY NGƯỜI. FC Augsburg. Raphae thay đổi nhân sự khi rút Robert Gumny ra nghỉ và Framberger là người thay thế. | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số FC Augsburg 1, SpVgg Greuther Fuerth 1 | |
45+2” | VIỆT VỊ. Mads Pedersen rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Iago (FC Augsburg). | |
45” | ĐÁ PHẠT. Iago (FC bị phạm lỗi và Augsburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Tobias Raschl (SpVgg Greuther Fuerth) phạm lỗi. | |
45” | PHẠM LỖI! Mads Pedersen (FC Augsburg) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Sebastian Griesbeck (SpVgg Greuther bị phạm lỗi và Fuerth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | ĐÁ PHẠT. Simon Asta (SpVgg Greuther bị phạm lỗi và Fuerth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | THẺ PHẠT. Sebastian Griesbeck (SpVgg Greuther bên phía Fuerth) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Mads Pedersen (FC bị phạm lỗi và Augsburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Sebastian Griesbeck (SpVgg Greuther Fuerth) phạm lỗi. | |
39” | THAY NGƯỜI. FC Augsburg. Carlo thay đổi nhân sự khi rút Niklas Dorsch because of an injury ra nghỉ và Gruezo là người thay thế. | |
34” | PHẠM LỖI! Gian-Luca Itter (SpVgg Greuther Fuerth) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. André Hahn (FC bị phạm lỗi và Augsburg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
34” | PHẠM LỖI! Gian-Luca Itter (SpVgg Greuther Fuerth) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Daniel Caligiuri (FC bị phạm lỗi và Augsburg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | CHẠM TAY! Branimir Hrgota (SpVgg Greuther Fuerth) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
31” | Attempt missed. Reece Oxford (FC Augsburg) left footed shot from the left side of the six yard box is high and wide to the left. Assisted by Robert Gumny following a corner. | |
30” | PHẠT GÓC. FC Augsburg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sebastian Griesbeck là người đá phạt. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Tobias Raschl (SpVgg Greuther bị phạm lỗi và Fuerth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Mads Pedersen (FC Augsburg) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Mads Pedersen (FC bị phạm lỗi và Augsburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Simon Asta (SpVgg Greuther Fuerth) phạm lỗi. | |
28” | PHẠM LỖI! Max Christiansen (SpVgg Greuther Fuerth) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Florian Niederlechner (FC bị phạm lỗi và Augsburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Reece Oxford (FC Augsburg) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Branimir Hrgota (SpVgg Greuther bị phạm lỗi và Fuerth) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
25” | PHẠM LỖI! Jessic Ngankam (SpVgg Greuther Fuerth) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Daniel Caligiuri (FC bị phạm lỗi và Augsburg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
red'>23'Goal!FC Augsburg 1, SpVgg Greuther Fuerth 1. Jessic Ngankam (SpVgg Greuther Fuerth) right footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Tobias Raschl. | ||
22” | ĐÁ PHẠT. Simon Asta (SpVgg Greuther bị phạm lỗi và Fuerth) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
22” | PHẠM LỖI! Niklas Dorsch (FC Augsburg) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Niklas Dorsch (FC bị phạm lỗi và Augsburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Jessic Ngankam (SpVgg Greuther Fuerth) phạm lỗi. | |
20” | Attempt saved. Daniel Caligiuri (FC Augsburg) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is saved in the bottom left corner. | |
19” | PHẠM LỖI! Timothy Tillman (SpVgg Greuther Fuerth) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Florian Niederlechner (FC bị phạm lỗi và Augsburg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Max Christiansen (SpVgg Greuther bị phạm lỗi và Fuerth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Daniel Caligiuri (FC Augsburg) phạm lỗi. | |
15” | Attempt blocked. André Hahn (FC Augsburg) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Mads Pedersen with a cross. | |
15” | PHẠT GÓC. FC Augsburg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tobias Raschl là người đá phạt. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Jessic Ngankam (SpVgg Greuther bị phạm lỗi và Fuerth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Niklas Dorsch (FC Augsburg) phạm lỗi. | |
11” | Goal!FC Augsburg 1, SpVgg Greuther Fuerth 0. Daniel Caligiuri (FC Augsburg) converts the penalty with a right footed shot to the bottom left corner. | |
9” | Penalty conceded by Tobias Raschl (SpVgg Greuther Fuerth) after a foul in the penalty area. | |
9” | Penalty FC Augsburg. André Hahn draws a foul in the penalty area. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Niklas Dorsch (FC bị phạm lỗi và Augsburg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
8” | PHẠM LỖI! Jessic Ngankam (SpVgg Greuther Fuerth) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Jetro Willems (SpVgg Greuther bị phạm lỗi và Fuerth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! André Hahn (FC Augsburg) phạm lỗi. | |
5” | Attempt missed. Florian Niederlechner (FC Augsburg) left footed shot from a difficult angle on the left is close, but misses to the left. Assisted by Iago. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Max Christiansen (SpVgg Greuther bị phạm lỗi và Fuerth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Jeffrey Gouweleeuw (FC Augsburg) phạm lỗi. | |
3” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Iago (FC Augsburg) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
2” | THẺ PHẠT. Max Christiansen (SpVgg Greuther bên phía Fuerth) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Robert Gumny (FC bị phạm lỗi và Augsburg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
1” | PHẠM LỖI! Max Christiansen (SpVgg Greuther Fuerth) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Augsburg vs Greuther Furth |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Augsburg vs Greuther Furth 20h30 14/05
Đội hình ra sân cặp đấu Augsburg vs Greuther Furth, 20h30 14/05, SGL arena, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Augsburg vs Greuther Furth |
||||
Augsburg | Greuther Furth | |||
Rafal Gikiewicz | 1 | 30 | Sascha Burchert | |
Reece Oxford | 4 | 22 | Sebastian Griesbeck | |
Jeffrey Gouweleeuw | 6 | 24 | Nick Viergever | |
Robert Gumny | 2 | 27 | Gian-Luca Itter | |
Iago Amaral Borduchi | 22 | 2 | Simon Asta | |
Niklas Dorsch | 30 | 21 | Timothy Tillman | |
Arne Maier | 10 | 13 | Max Christiansen | |
Daniel Caligiuri | 20 | 20 | Tobias Raschl | |
Mads Pedersen | 3 | 15 | Jetro Willems | |
Andre Hahn | 28 | 17 | Jessic Ngankam | |
Florian Niederlechner | 7 | 10 | Branimir Hrgota | |
Đội hình dự bị |
||||
Carlos Armando Gruezo Arboleda | 8 | 37 | Julian Green | |
Michael Gregoritsch | 11 | 40 | Jamie Leweling | |
Tomas Koubek | 40 | 33 | Paul Seguin | |
Lasse Gunther | 29 | 23 | Gideon Jung | |
Ricardo Pepi | 18 | 28 | Jeremy Dudziak | |
Felix Uduokhai | 19 | 4 | Maximilian Bauer | |
Raphael Framberger | 32 | 11 | Dickson Abiama | |
Alfred Finnbogason | 27 | 9 | Afimico Pululu | |
Jan Moravek | 14 | 26 | Andreas Linde |
Tỷ lệ kèo Augsburg vs Greuther Furth 20h30 14/05
Tỷ lệ kèo Augsburg vs Greuther Furth, 20h30 14/05, SGL arena, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Augsburg vs Greuther Furth 20h30 14/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.58 | 0:0 | 1.50 | 7.30 | 3 1/2 | 0.09 | 1.01 | 26.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.80 | 0:1/4 | 1.05 | 0.98 | 1 1/4 | 0.88 |
Thành tích đối đầu Augsburg vs Greuther Furth 20h30 14/05
Kết quả đối đầu Augsburg vs Greuther Furth, 20h30 14/05, SGL arena, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Augsburg , phong độ gần đây của Greuther Furth chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Augsburg
Phong độ gần nhất Greuther Furth
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
33 | 64 | 87 |
2 |
Bayern Munchen
|
33 | 51 | 72 |
3 |
VfB Stuttgart
|
33 | 35 | 70 |
4 |
RB Leipzig
|
33 | 38 | 64 |
5 |
Borussia Dortmund
|
33 | 21 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
33 | 1 | 46 |
7 |
TSG Hoffenheim
|
33 | -2 | 43 |
8 |
SC Freiburg
|
33 | -12 | 42 |
9 |
Heidenheimer
|
33 | -8 | 39 |
10 |
Augsburg
|
33 | -9 | 39 |
11 |
Werder Bremen
|
33 | -9 | 39 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
33 | -13 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
33 | -7 | 34 |
14 |
VfL Bochum
|
33 | -29 | 33 |
15 |
FSV Mainz 05
|
33 | -14 | 32 |
16 |
Union Berlin
|
33 | -26 | 30 |
17 |
FC Koln
|
33 | -29 | 27 |
18 |
Darmstadt
|
33 | -52 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
0.89
+1/2
1.01
|
1.08
2 1/2
0.80
|
3.80
3.45
2.01
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.88
+1 1/2
1.02
|
0.92
3 1/2
0.96
|
7.20
5.30
1.39
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
0.80
-3/4
1.11
|
1.01
2 1/4
0.87
|
1.60
3.70
6.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.98
-1/2
0.94
|
1.03
4
0.87
|
1.32
5.10
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.04
-0
0.88
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.75
3.10
2.53
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.07
2 3/4
0.83
|
2.28
3.30
2.95
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
1.00
-3/4
0.92
|
1.02
3 3/4
0.88
|
2.89
3.45
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.05
3.25
2.26
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.81
-3/4
1.12
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.63
3.95
5.50
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.84
-0
1.08
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.51
3.30
2.86
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.14
3.50
3.40
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.94
3 1/2
0.96
|
2.12
4.05
3.00
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.83
-0
1.09
|
0.86
3
1.04
|
2.39
3.75
2.74
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.98
3.65
3.70
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.12
3.75
3.20
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.89
3
1.01
|
1.92
3.90
3.70
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.02
-1
0.87
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.58
3.90
5.20
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.76
2 1/2
1.12
|
2.16
3.65
3.20
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
0.95
-1 3/4
0.94
|
0.95
3 1/4
0.92
|
1.26
6.10
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.98
2 1/2
0.89
|
2.23
3.45
3.20
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
1.02
+1/4
0.87
|
1.02
2 3/4
0.85
|
3.35
3.60
2.11
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.84
-3/4
1.04
|
0.94
3
0.92
|
1.63
3.80
4.90
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.12
3.65
2.99
|
4 - 0
Trực tiếp
|
The Strongest
Huachipato
|
0.30
-0
2.50
|
7.69
4 1/2
0.03
|
1.01
9.50
200.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
2.70
-0
0.27
|
7.14
1 1/2
0.02
|
300.00
9.40
1.01
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.02
-0
0.88
|
0.99
2
0.89
|
2.81
2.92
2.62
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.94
-2 1/4
0.96
|
0.99
3 1/2
0.89
|
1.12
7.70
18.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.91
-1 1/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.37
4.40
8.20
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.91
+1/4
0.96
|
0.82
2 1/4
1.02
|
3.05
3.25
2.25
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
1.03
-1
0.84
|
0.89
2 1/4
0.95
|
1.58
3.70
5.70
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.89
-1 3/4
0.98
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.19
5.80
16.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
0.99
-1
0.88
|
1.06
2 1/4
0.78
|
1.55
3.60
6.40
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.83
-1 1/4
1.04
|
0.92
2 1/2
0.92
|
1.34
4.45
9.20
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.94
-1 3/4
0.95
|
0.87
3 1/4
1.00
|
1.26
6.00
11.00
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
0.86
-1 1/2
1.03
|
1.11
3 1/4
0.77
|
1.30
5.60
10.00
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.09
3.45
3.55
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.86
2 1/2
1.01
|
2.04
3.60
3.55
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.88
+1
1.01
|
0.96
3
0.91
|
5.30
4.20
1.60
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.82
-3/4
1.07
|
0.91
2 3/4
0.96
|
1.65
4.10
5.00
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
1.05
-3/4
0.84
|
1.06
3
0.81
|
1.83
3.85
4.10
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.97
3
0.90
|
1.78
3.95
4.25
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
-1/4
1.09
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.09
3.50
3.20
|
18:35
|
Shandong Taishan
Sichuan Jiuniu
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
0.89
3 1/4
0.89
|
1.25
5.80
9.30
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.95
-1/2
0.94
|
1.09
2 1/4
0.78
|
1.95
3.20
3.90
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.85
2 1/4
0.99
|
2.13
3.25
3.00
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.84
2 1/2
1.03
|
2.35
3.55
2.93
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
1.16
+1/4
0.75
|
0.92
3
0.95
|
3.50
3.80
1.97
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.99
-3/4
0.90
|
1.05
3
0.82
|
1.77
3.90
4.35
|
21:10
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.08
-1/2
0.68
|
0.87
3 1/4
0.89
|
2.08
3.60
2.78
|
21:00
|
Bodrumspor
Boluspor
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.73
3.35
4.10
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.93
|
1.99
3.30
3.15
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.83
-0
1.05
|
1.16
2
0.72
|
1.28
4.05
14.00
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.84
-1 1/4
0.92
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.39
4.10
5.30
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.84
2 1/4
0.92
|
2.01
3.25
3.25
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
0.96
+1 1/2
0.80
|
0.86
3
0.90
|
6.50
5.50
1.27
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.92
+1/4
0.92
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.91
3.55
2.04
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.05
-1/4
0.79
|
1.02
2
0.80
|
2.27
2.90
3.05
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.94
-1
0.90
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.78
3
0.98
|
3.00
3.55
2.00
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
1.01
-0
0.75
|
0.76
3
1.00
|
2.58
3.50
2.24
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.71
3 1/2
1.05
|
6.60
5.70
1.26
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.98
3
0.78
|
2.07
3.45
2.94
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
1.14
-1/4
0.63
|
0.99
1 3/4
0.77
|
1.15
4.10
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
1.07
-1/4
0.72
|
1.10
1 1/4
0.70
|
2.50
2.37
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.70
+1/4
1.10
|
1.02
3 1/2
0.77
|
3.20
2.62
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.82
-1/4
0.97
|
1.07
2 1/4
0.72
|
1.18
5.50
12.00
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.76
2
1.00
|
1.75
3.10
4.40
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.02
3.30
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.19
-0
3.44
|
9.09
1 1/2
0.03
|
1.01
9.50
200.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
3.70
-1/4
0.17
|
7.14
2 1/2
0.06
|
200.00
9.50
1.01
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.21
-0
3.22
|
9.09
5 1/2
0.03
|
1.02
9.10
100.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
1.03
-1 3/4
0.87
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.25
5.60
10.00
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.96
|
1.75
3.50
4.50
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.01
-0
0.89
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.65
3.30
2.49
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.87
-1 1/4
1.00
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.35
4.65
8.10
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.91
+3/4
0.96
|
0.99
2 1/2
0.85
|
4.40
3.60
1.74
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.95
-1 3/4
0.92
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.22
5.90
11.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.96
-1 3/4
0.91
|
0.85
2 3/4
0.99
|
1.22
5.80
11.00
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
21:00
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:45
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
|
|
2.40
3.70
2.40
|
02:15
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
|
|
6.00
4.75
1.36
|
02:15
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
03:00
|
KRIA
Ymir
|
|
|
6.00
6.00
1.29
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
0.90
+3
0.90
|
0.90
4
0.90
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
7.50
5.00
1.29
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.70
+1/2
1.06
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.86
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Palm City FC (w)
Swan City W
|
0.97
-1 3/4
0.82
|
0.80
4 1/2
1.00
|
1.01
23.00
34.00
|
02:15
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
|
|
1.44
4.75
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
2.56
-0
0.29
|
4.54
1 1/2
0.13
|
1.06
6.50
188.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
America MG
Mirassol
|
0.08
-0
5.55
|
6.25
1/2
0.08
|
6.80
1.07
30.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.23
-0
0.71
|
6.25
1 1/2
0.08
|
14.00
1.07
11.00
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.08
-1
0.82
|
1.03
2 1/4
0.85
|
1.57
3.60
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
0.84
-0
1.06
|
0.92
2
0.96
|
2.48
2.96
2.79
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.92
+1/2
0.98
|
1.00
2
0.88
|
3.75
3.05
1.98
|
20:00
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
0.76
-1/4
1.11
|
0.85
3
0.99
|
2.06
3.70
3.10
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.85
2 3/4
0.99
|
2.87
3.60
2.21
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.92
-0
0.94
|
0.88
2 3/4
0.96
|
2.50
3.55
2.52
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
|
|
4.20
4.00
1.60
|
20:00
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
1.20
+3/4
0.59
|
0.87
2
0.89
|
6.90
3.45
1.47
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.68
-1 1/4
1.06
|
0.68
3 1/2
1.06
|
1.35
5.00
5.50
|
01:30
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
|
|
4.00
3.10
1.83
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
1.01
+1/4
0.83
|
1.05
3 1/4
0.77
|
2.79
3.70
2.04
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
02:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
|
|
1.83
3.60
3.40
|
05:00
|
Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.40
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.55
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
0.99
-1/2
0.87
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.99
3.35
3.15
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.85
-1/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.02
|
2.13
3.30
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.93
1 1/4
0.89
|
4.30
2.35
2.17
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
2.84
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.92
-1/4
0.94
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.17
3.40
2.73
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.01
-1/2
0.85
|
1.04
3
0.80
|
2.01
3.40
3.05
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.81
2 1/2
1.03
|
2.03
3.35
3.05
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
0.87
+1/2
0.99
|
0.99
3
0.85
|
3.05
3.45
1.99
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
0.96
-1/2
0.90
|
0.99
3
0.85
|
1.96
3.45
3.10
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
0.96
-0
0.90
|
0.84
3
1.00
|
2.45
3.45
2.38
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.85
3.65
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.60
-0
1.30
|
1.07
3/4
0.72
|
3.10
1.83
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.75
1
1.05
|
2.50
2.30
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.72
2
1.07
|
1.61
3.25
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.75
1 3/4
1.05
|
1.16
5.50
15.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.66
3.25
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.00
1 1/2
0.80
|
2.37
2.75
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
4.33
3.75
1.72
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
|
|
4.33
4.50
1.50
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
|
|
3.00
4.50
1.83
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
|
|
8.00
6.00
1.22
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
|
|
8.00
5.50
1.25
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
|
|
2.50
4.20
2.10
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
1.11
-0
0.70
|
0.74
2 3/4
1.06
|
2.71
3.45
2.17
|
20:00
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
|
|
2.25
2.80
3.20
|
21:00
|
Urartu
Alashkert
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.18
3.20
2.90
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.90
-0
0.86
|
0.58
2 1/4
1.21
|
2.47
3.30
2.42
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
|
|
3.30
3.75
1.83
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
15:15
|
Selenge Press
Khovd
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.07
10.00
26.00
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
01:25
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
|
|
15.00
6.00
1.17
|
19:00
|
Tyumen
SKA Khabarovsk
|
1.00
-0
0.80
|
0.74
2
1.06
|
2.67
3.05
2.40
|
21:00
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
1.11
+1/4
0.70
|
0.77
1 3/4
1.01
|
4.00
2.93
1.90
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.86
2
0.92
|
1.94
3.05
3.65
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
1.21
+1/4
0.62
|
0.71
2
1.07
|
4.05
3.25
1.79
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.93
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.83
|
1.49
3.75
5.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Real Noroeste
Rio Branco-ES
|
0.50
+1/4
1.50
|
1.60
5 1/2
0.47
|
34.00
9.00
1.07
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
1.04
+1/4
0.72
|
0.93
2 3/4
0.83
|
3.40
3.40
1.89
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
0.86
-0
0.94
|
0.79
1 3/4
1.01
|
2.57
2.81
2.67
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
1.03
+1/4
0.77
|
0.81
2 1/4
0.99
|
3.15
3.15
2.07
|
14:00
|
North Korea (w) U17
China (w)U17
|
0.45
-1 3/4
1.44
|
0.68
3 1/4
1.08
|
|
14:00
|
Japan (w) U17
Korea Rep. (w) U17
|
0.52
-2
1.31
|
0.66
3 1/4
1.11
|
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.81
-0
0.99
|
2.17
2 1/2
0.31
|
1.01
8.10
150.00
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Pantoja
Atletico San Cristobal
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.97
5
0.82
|
1.00
26.00
34.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CA Talleres de Córdoba Reserves
Huracan Reserves
|
4.16
-1/4
0.04
|
4.54
2 1/2
0.02
|
1.03
7.10
150.00
|