Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 29/04/2024 18:09

Kết quả Atlas vs Puebla 07h05 21/08

VĐQG Mexico

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Atlas vs Puebla 07h05 21/08

Trận đấu Atlas vs Puebla, 07h05 21/08, Estadio Jalisco, VĐQG Mexico được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Atlas vs Puebla mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Atlas vs Puebla, 07h05 21/08, Estadio Jalisco, VĐQG Mexico sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Atlas vs Puebla

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
      11' 0-1      Martin Barragan Negrete (Assist:Diego Gaston Silva Ibanez)
   Jonathan Ozziel Herrera Morales       16'    
      20'        Diego Eduardo De Buen Juarez
      24'       Martin Barragan Negrete Card changed
      25'        Martin Barragan Negrete
      37'        Diego Gaston Silva Ibanez
   Miguel Angel Marquez Machado       41'    
   Julian Quinones    1-1  45'    
   Christopher Brayan Trejo Morantes↑Edison Flores↓       60'    
   Diego Zaragoza↑Jonathan Ozziel Herrera Morales↓       60'    
      68'        Amaury Gabriel Escoto Ruiz↑Ivan Jared Moreno Fuguemann↓
   Anderson Santamaria       71'    
      77'        Ivo Vazquez↑Maximiliano Araujo↓
   Victor Emanuel Aguilera↑Anderson Santamaria↓       78'    
      89'        Guillermo Martinez Ayala↑Martin Barragan Negrete↓
      89'        Alberto Herrera↑Jordi Cortizo de la Piedra↓
      90'        Israel Reyes Romero
   Jesus Ocejo↑Julio Cesar Furch↓       90'    
   Edyairth Alberto Ortega Alatorre↑Hernan Adrian Chala Ayovi↓       90'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Atlas 1, Puebla 1
90+8”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Atlas 1, Puebla 1
90+7”   ĐÁ PHẠT. Luis Reyes bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+7”   PHẠM LỖI! Guillermo Martínez (Puebla) phạm lỗi.
90+7”   ĐÁ PHẠT. Guillermo Martínez bị phạm lỗi và (Puebla) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
90+7”   PHẠM LỖI! Hugo Nervo (Atlas) phạm lỗi.
90+5”   PHẠM LỖI! Lucão (Puebla) phạm lỗi.
90+5”   ĐÁ PHẠT. Julián Quiñones bị phạm lỗi và (Atlas) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
90+3”   ĐÁ PHẠT. Jeremy Márquez bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
90+3”   THẺ PHẠT. Israel Reyes bên phía (Puebla) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
90+3”   PHẠM LỖI! Israel Reyes (Puebla) phạm lỗi.
90+2”   THAY NGƯỜI. Atlas. Jesú thay đổi nhân sự khi rút Julio Furch ra nghỉ và Ocejo là người thay thế.
90+2”   THAY NGƯỜI. Atlas. Edyairt thay đổi nhân sự khi rút Aníbal Chalá because of an injury ra nghỉ và Ortega là người thay thế.
89”   THAY NGƯỜI. Puebla. Guillerm thay đổi nhân sự khi rút Martín Barragán ra nghỉ và Martínez là người thay thế.
89”   THAY NGƯỜI. Puebla. Albert thay đổi nhân sự khi rút Jordi Cortizo ra nghỉ và Herrera là người thay thế.
88”   PHẠM LỖI! Gustavo Ferrareis (Puebla) phạm lỗi.
88”   ĐÁ PHẠT. Aníbal Chalá bị phạm lỗi và (Atlas) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
86”   PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ivo Vázquez là người đá phạt.
85”   VIỆT VỊ. Martín Barragán rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vázquez (Puebla. Iv).
85”   ĐÁ PHẠT. Jeremy Márquez bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
85”   ĐÁ PHẠT. Jeremy Márquez bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
79”   VIỆT VỊ. Julián Quiñones rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Furch (Atlas. Juli).
79”   PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Israel Reyes là người đá phạt.
78”   THAY NGƯỜI. Atlas. Emanue thay đổi nhân sự khi rút Anderson Santamaría ra nghỉ và Aguilera là người thay thế.
78”   PHẠM LỖI! Federico Mancuello (Puebla) phạm lỗi.
78”   ĐÁ PHẠT. Christopher Trejo bị phạm lỗi và (Atlas) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
77”   Attempt missed. Anderson Santamaría (Atlas) right footed shot from outside the box is high and wide to the left from a direct free kick.
77”   THAY NGƯỜI. Puebla. Iv thay đổi nhân sự khi rút Maximiliano Araujo because of an injury ra nghỉ và Vázquez là người thay thế.
75”   ĐÁ PHẠT. Julio Furch bị phạm lỗi và (Atlas) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
75”   PHẠM LỖI! Lucão (Puebla) phạm lỗi.
74”   Attempt missed. Israel Reyes (Puebla) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left from a direct free kick.
71”   THẺ PHẠT. Anderson Santamaría bên phía (Atlas) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
70”   ĐÁ PHẠT. Maximiliano Araujo bị phạm lỗi và (Puebla) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
70”   PHẠM LỖI! Anderson Santamaría (Atlas) phạm lỗi.
69”   Attempt blocked. Aníbal Chalá (Atlas) left footed shot from the centre of the box is blocked.
69”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Julio Furch (Atlas) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
68”   THAY NGƯỜI. Puebla. Amaur thay đổi nhân sự khi rút Iván Moreno ra nghỉ và Escoto là người thay thế.
69”   Attempt blocked. Aníbal Chalá (Atlas) left footed shot from the centre of the box is blocked.
68”   THAY NGƯỜI. Puebla. Amaur thay đổi nhân sự khi rút Iván Moreno ra nghỉ và Escoto là người thay thế.
67”   PHẠM LỖI! Gustavo Ferrareis (Puebla) phạm lỗi.
67”   ĐÁ PHẠT. Aníbal Chalá bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
63”   Attempt blocked. Julio Furch (Atlas) right footed shot from a difficult angle on the right is blocked.
63”   Attempt blocked. Julio Furch (Atlas) right footed shot from a difficult angle on the right is blocked.
63”   Attempt saved. Christopher Trejo (Atlas) right footed shot from the left side of the box is saved.
60”   THAY NGƯỜI. Atlas. Dieg thay đổi nhân sự khi rút Ozziel Herrera ra nghỉ và Barbosa là người thay thế.
60”   THAY NGƯỜI. Atlas. Christophe thay đổi nhân sự khi rút Edison Flores ra nghỉ và Trejo là người thay thế.
57”   VIỆT VỊ. Julián Quiñones rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vargas (Atlas. Camil).
57”   VIỆT VỊ. Julián Quiñones rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vargas (Atlas. Camil).
57”   VIỆT VỊ. Julián Quiñones rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vargas (Atlas. Camil).
55”   PHẠM LỖI! Jordi Cortizo (Puebla) phạm lỗi.
55”   ĐÁ PHẠT. Edison Flores bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
54”   ĐÁ PHẠT. Jordi Cortizo bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
54”   PHẠM LỖI! Jeremy Márquez (Atlas) phạm lỗi.
51”   PHẠM LỖI! Aníbal Chalá (Atlas) phạm lỗi.
51”   ĐÁ PHẠT. Federico Mancuello bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
48”   ĐÁ PHẠT. Jeremy Márquez bị phạm lỗi và (Atlas) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
45+5”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Atlas 1, Puebla 1
  red'>45'+1'Goal!Atlas 1, Puebla 1. Julián Quiñones (Atlas) right footed shot from very close range to the centre of the goal.
  red'>45'+1'Goal!Atlas 1, Puebla 1. Julián Quiñones (Atlas) right footed shot from very close range.
45”   PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antony Silva là người đá phạt.
45”   Attempt saved. Julián Quiñones (Atlas) right footed shot from the right side of the box is saved in the top right corner. Assisted by Jeremy Márquez.
43”   PHẠM LỖI! Diego de Buen (Puebla) phạm lỗi.
42”   PHẠM LỖI! Gustavo Ferrareis (Puebla) phạm lỗi.
42”   ĐÁ PHẠT. Aníbal Chalá bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
41”   PHẠT GÓC. Puebla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luis Reyes là người đá phạt.
41”   PHẠT GÓC. Puebla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luis Reyes là người đá phạt.
41”   THẺ PHẠT. Jeremy Márquez bên phía (Atlas) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
40”   ĐÁ PHẠT. Jordi Cortizo bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
40”   PHẠM LỖI! Jeremy Márquez (Atlas) phạm lỗi.
39”   PHẠT GÓC. Puebla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Camilo Vargas là người đá phạt.
39”   PHẠT GÓC. Puebla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Camilo Vargas là người đá phạt.
37”   THẺ PHẠT. Gastón Silva bên phía (Puebla) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
37”   ĐÁ PHẠT. Julio Furch bị phạm lỗi và (Atlas) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
37”   PHẠM LỖI! Gastón Silva (Puebla) phạm lỗi.
36”   PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Iván Moreno là người đá phạt.
35”   PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gustavo Ferrareis là người đá phạt.
34”   PHẠM LỖI! Lucão (Puebla) phạm lỗi.
34”   PHẠM LỖI! Julio Furch (Atlas) phạm lỗi.
33”   ĐÁ PHẠT. Maximiliano Araujo bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
33”   PHẠM LỖI! Ozziel Herrera (Atlas) phạm lỗi.
31”   ĐÁ PHẠT. Jordi Cortizo bị phạm lỗi và (Puebla) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
31”   ĐÁ PHẠT. Jordi Cortizo bị phạm lỗi và (Puebla) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
31”   PHẠM LỖI! Edison Flores (Atlas) phạm lỗi.
31”   ĐÁ PHẠT. Hugo Nervo bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
31”   PHẠM LỖI! Martín Barragán (Puebla) phạm lỗi.
29”   PHẠM LỖI! Gustavo Ferrareis (Puebla) phạm lỗi.
29”   ĐÁ PHẠT. Aníbal Chalá bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
28”   Attempt missed. Ozziel Herrera (Atlas) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Jeremy Márquez with a cross following a corner.
27”   PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gastón Silva là người đá phạt.
26”   THẺ PHẠT. Martín Barragán bên phía (Puebla) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
25”   ĐÁ PHẠT. Anderson Santamaría bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
25”   ĐÁ PHẠT. Anderson Santamaría bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
24”   VAR Decision: Card upgraded Martín Barragán (Puebla).
20”   THẺ PHẠT. Diego de Buen bên phía (Puebla) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
20”   ĐÁ PHẠT. Julián Quiñones bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
20”   PHẠM LỖI! Diego de Buen (Puebla) phạm lỗi.
16”   THẺ PHẠT. Ozziel Herrera bên phía (Atlas) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
16”   ĐÁ PHẠT. Jordi Cortizo bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
16”   THẺ PHẠT. Ozziel Herrera bên phía (Atlas) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
16”   ĐÁ PHẠT. Jordi Cortizo bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
15”   ĐÁ PHẠT. Julián Quiñones bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
15”   PHẠM LỖI! Diego de Buen (Puebla) phạm lỗi.
14”   VIỆT VỊ. Martín Barragán rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Silva (Puebla. Gastó).
  red'>11'Goal!Atlas 0, Puebla 1. Martín Barragán (Puebla) header from the centre of the box.
8”   CẢN PHÁ! Julián Quiñones (Atlas) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
7”   ĐÁ PHẠT. Julio Furch bị phạm lỗi và (Atlas) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
7”   PHẠM LỖI! Lucão (Puebla) phạm lỗi.
6”   KHÔNG VÀO. Julio Furch (Atlas) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Jeremy Márquez là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh.
5”   Attempt missed. Edison Flores (Atlas) right footed shot from the left side of the box.
4”   ĐÁ PHẠT. Jordi Cortizo bị phạm lỗi và (Puebla) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
4”   PHẠM LỖI! Jeremy Márquez (Atlas) phạm lỗi.
3”   ĐÁ PHẠT. Diego de Buen bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
3”   PHẠM LỖI! Julián Quiñones (Atlas) phạm lỗi.
2”   PHẠM LỖI! Israel Reyes (Puebla) phạm lỗi.
2”   ĐÁ PHẠT. Edison Flores bị phạm lỗi và (Atlas) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Atlas vs Puebla

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Atlas vs Puebla 07h05 21/08

Đội hình ra sân cặp đấu Atlas vs Puebla, 07h05 21/08, Estadio Jalisco, VĐQG Mexico sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Atlas vs Puebla

Atlas   Puebla
Camilo Andres Vargas Gil 12   1 Antony Domingo Silva Cano
Luis Reyes 14   2 Gustavo Henrique Ferrareis
Hugo Martin Nervo 2   27 Lucas Maia
Anderson Santamaria 5   21 Diego Gaston Silva Ibanez
Hernan Adrian Chala Ayovi 8   12 Israel Reyes Romero
Edison Flores 10   20 Maximiliano Araujo
Edgar Zaldivar 6   5 Diego Eduardo De Buen Juarez
Miguel Angel Marquez Machado 18   8 Ivan Jared Moreno Fuguemann
Jonathan Ozziel Herrera Morales 7   22 Jordi Cortizo de la Piedra
Julian Quinones 33   28 Martin Barragan Negrete
Julio Cesar Furch 9   10 Federico Andres Mancuello

Đội hình dự bị

Jose Abella 4   23 Daniel Aguilar
Victor Emanuel Aguilera 29   7 Amaury Gabriel Escoto Ruiz
Gaddi Aguirre 13   29 Emiliano Garcia Montoya
Diego Zaragoza 15   18 Luis Arcadio Garcia Banuelos
Idekel Dominguez 3   16 Alberto Herrera
Jose Hernandez 1   204 Emilio Martinez Gonzalez
Jesus Ocejo 20   15 Guillermo Martinez Ayala
Edyairth Alberto Ortega Alatorre 19   30 Jesus Rodriguez
Leandro Mario Moreira Rodriguez 32   26 Ivo Vazquez
Christopher Brayan Trejo Morantes 28   197 Diego Zago Gavito

Tỷ lệ kèo Atlas vs Puebla 07h05 21/08

Tỷ lệ kèo Atlas vs Puebla, 07h05 21/08, Estadio Jalisco, VĐQG Mexico theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Atlas vs Puebla 07h05 21/08 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.64 0:0 1.38 11.11 2 1/2 0.04 6.30 1.23 9.20

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.48 0:0 1.72 3.12 1 1/2 0.23

Thành tích đối đầu Atlas vs Puebla 07h05 21/08

Kết quả đối đầu Atlas vs Puebla, 07h05 21/08, Estadio Jalisco, VĐQG Mexico gần đây nhất. Phong độ gần đây của Atlas , phong độ gần đây của Puebla chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Club America Club America
17 23 40
2
Monterrey Monterrey
17 12 33
3
Tigres UANL Tigres UANL
17 14 30
4
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
17 9 28
5
Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
17 0 27
6
Puebla Puebla
17 -1 25
7
Atletico San Luis Atletico San Luis
17 5 23
8
Club Leon Club Leon
17 1 23
9
Santos Laguna Santos Laguna
17 -3 23
10
Mazatlan FC Mazatlan FC
17 -2 22
11
Pachuca Pachuca
17 -11 22
12
Toluca Toluca
17 4 21
13
Club Tijuana Club Tijuana
17 -3 20
14
Queretaro FC Queretaro FC
17 -11 19
15
FC Juarez FC Juarez
17 -10 18
16
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
17 -8 17
17
Atlas Atlas
17 -10 17
18
Necaxa Necaxa
17 -9 15
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Barca Barca
Valencia Valencia
0.87
-1 1/4
1.06
0.86
2 3/4
1.04
1.38
4.80
8.80
01:45
Genoa Genoa
Cagliari Cagliari
1.08
-1/4
0.85
0.82
2
1.08
2.44
3.00
3.25
21:00
Indonesia U23 Indonesia U23
Uzbekistan U23 Uzbekistan U23
0.91
+3/4
0.93
0.92
2 1/2
0.90
3.95
3.60
1.70
00:30
U23 Nhật Bản U23 Nhật Bản
Iraq U23 Iraq U23
0.83
-3/4
1.01
0.86
2 1/4
0.96
1.64
3.45
4.55
18:00
Thanh Hóa FC Thanh Hóa FC
Hải Phòng FC Hải Phòng FC
0.99
-1/2
0.77
0.97
2 1/2
0.79
2.00
3.25
2.90
02:00
Preston North End Preston North End
Leicester City Leicester City
0.85
+1
1.07
0.88
2 3/4
1.02
4.45
4.10
1.63
02:15
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
SC Farense SC Farense
0.90
-1/4
1.02
0.81
2 1/2
1.09
2.17
3.50
2.99
00:00
Mjallby AIF Mjallby AIF
Kalmar Kalmar
1.05
-1/2
0.87
1.00
2 1/4
0.90
2.05
3.30
3.85
00:00
Brommapojkarna Brommapojkarna
IFK Goteborg IFK Goteborg
0.87
-0
1.05
0.93
2 1/2
0.97
2.51
3.45
2.76
00:00
Elfsborg Elfsborg
IK Sirius FK IK Sirius FK
0.97
-1/2
0.95
1.00
2 3/4
0.90
1.97
3.70
3.65
00:10
Hammarby Hammarby
Vasteras SK FK Vasteras SK FK
1.08
-1/2
0.84
1.02
2 3/4
0.88
2.08
3.65
3.40
00:00
Karagumruk Karagumruk
Antalyaspor Antalyaspor
0.94
-1/2
0.98
0.88
2 3/4
1.02
1.94
3.70
3.40
00:00
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
Korona Kielce Korona Kielce
0.97
-0
0.95
0.94
2 1/4
0.96
2.63
3.15
2.61
1 - 0
Trực tiếp
Đà Nẵng 2 Đà Nẵng 2
T T Hanoi B T T Hanoi B
1.49
-1/4
0.37
1.88
1 1/2
0.23
1.01
8.40
21.00
1 - 0
Trực tiếp
Van Hien University Van Hien University
Vĩnh Long Vĩnh Long
0.51
-0
1.23
2.85
1 1/2
0.17
1.06
10.00
41.00
18:30
Bangkok United FC Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
0.92
-1 1/4
0.96
1.00
3
0.86
1.40
4.50
5.40
0 - 0
Trực tiếp
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
FC Krasnodar FC Krasnodar
0.82
+1/2
1.11
0.84
1 1/2
1.06
4.05
2.79
2.11
19:15
Rubin Kazan Rubin Kazan
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
1.09
-1/4
0.83
1.00
2
0.90
2.44
2.93
3.05
21:30
FK Sochi FK Sochi
Fakel Fakel
1.09
-1/2
0.83
0.85
2
1.05
2.09
3.20
3.50
23:45
Rostov FK Rostov FK
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
1.08
-1/2
0.84
1.06
2 3/4
0.84
2.08
3.50
3.15
01:30
Racing de Ferrol Racing de Ferrol
Mirandes Mirandes
1.02
-1/2
0.90
0.91
2
0.99
2.02
3.10
3.80
01:45
USL Dunkerque USL Dunkerque
AJ Auxerre AJ Auxerre
1.01
+1/2
0.91
0.87
2 1/2
1.03
3.60
3.60
1.91
02:00
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Drogheda United Drogheda United
1.08
-1 1/2
0.84
1.08
3
0.82
1.35
4.70
7.90
01:00
FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag ADO Den Haag
1.09
+3/4
0.81
0.99
3
0.89
4.50
3.90
1.61
01:00
Emmen Emmen
Helmond Sport Helmond Sport
0.88
-1/2
1.02
0.83
2 3/4
1.05
1.88
3.55
3.45
22:30
NK Mura 05 NK Mura 05
NK Aluminij NK Aluminij
1.00
-1/2
0.84
0.86
2 1/2
0.96
2.00
3.35
3.10
21:30
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti
FC Botosani FC Botosani
1.05
-1/4
0.83
0.77
2
1.09
2.24
3.05
2.87
00:30
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
0.96
-1/4
0.92
0.92
2 3/4
0.94
2.13
3.55
2.72
06:00
Sao Paulo Sao Paulo
Palmeiras Palmeiras
1.13
-0
0.80
1.06
2
0.84
2.98
2.89
2.51
00:00
Silkeborg Silkeborg
Midtjylland Midtjylland
1.00
+1/2
0.92
1.03
2 3/4
0.87
3.85
3.75
1.92
07:30
Audax Italiano Audax Italiano
Cobresal Cobresal
1.09
-1/2
0.81
0.95
2 3/4
0.93
2.09
3.50
2.99
21:45
CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
Arda Arda
0.84
-1/4
1.00
0.92
2 1/4
0.90
2.09
3.15
3.10
00:15
Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora
Etar Etar
0.84
-3/4
1.00
0.88
2 1/4
0.94
1.62
3.65
4.40
22:59
Odra Opole Odra Opole
Motor Lublin Motor Lublin
0.82
-0
1.08
1.12
2 1/4
0.77
2.45
2.96
2.82
22:59
Chrobry Glogow Chrobry Glogow
Wisla Plock Wisla Plock
0.90
+1/4
1.00
0.94
2 1/2
0.94
2.93
3.30
2.20
02:00
Nimes Nimes
Red Star FC 93 Red Star FC 93
1.17
-1/4
0.73
1.06
2 1/2
0.80
2.34
3.25
2.75
19:00
Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara
ACS Viitorul Selimbar ACS Viitorul Selimbar
0.92
-1/2
0.92
0.83
2 1/4
0.99
1.92
3.35
3.30
22:59
LKS Lodz II LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz Olimpia Grudziadz
0.80
+1/4
1.00
1.05
2 1/2
0.75
2.82
3.20
2.19
23:15
OKS Stomil Olsztyn OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan Lech II Poznan
0.94
-1/4
0.86
0.87
2 1/4
0.93
2.12
3.20
2.98
20:00
Aiolikos Aiolikos
PAOK Saloniki B PAOK Saloniki B
0.96
+3/4
0.76
0.81
2 1/2
0.91
4.35
3.65
1.50
20:00
Ionikos Ionikos
Kallithea Kallithea
1.42
+1/2
0.54
0.90
2
0.92
5.60
3.45
1.58
22:59
KS Elbasani KS Elbasani
FK Vora FK Vora
1.36
4.00
7.50
19:00
Dewa United FC Dewa United FC
Pusamania Borneo FC Pusamania Borneo FC
0.76
-1/2
1.00
0.83
3
0.93
1.76
3.65
3.60
04:00
Peru (w) U20 Peru (w) U20
Venezuela (w) U20 Venezuela (w) U20
0.82
+1 1/4
0.98
0.92
2 3/4
0.88
5.60
4.00
1.44
06:30
Brasil (w) U20 Brasil (w) U20
Colombia (w) U20 Colombia (w) U20
0.95
-3/4
0.85
1.00
2 3/4
0.80
1.69
3.55
4.05
09:00
Argentina (w) U20 Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20 Paraguay (w) U20
1.00
-1/2
0.80
1.00
2 1/2
0.80
2.00
3.25
3.20
01:00
Flamengo/RJ (w) Flamengo/RJ (w)
Santos (w) Santos (w)
0.88
-1/2
0.93
1.00
3
0.80
1.80
3.50
3.60
01:00
FC Ajka FC Ajka
Nyiregyhaza Nyiregyhaza
1.02
+1/4
0.84
0.87
2 1/4
0.97
3.20
3.15
2.13
0 - 0
Trực tiếp
Sheffield Wed U21 Sheffield Wed U21
Swansea City U21 Swansea City U21
1.06
-1 1/4
0.78
0.84
2 1/4
0.98
1.42
3.70
6.90
19:00
Crewe Alexandra U21 Crewe Alexandra U21
Charlton Athletic U21 Charlton Athletic U21
0.87
+1 1/4
0.99
0.91
4
0.93
4.55
4.95
1.48
19:00
Wigan U21 Wigan U21
Watford U21 Watford U21
1.05
-1/2
0.81
1.05
3 3/4
0.79
2.03
4.05
2.77
01:00
Birmingham City U21 Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21 Bournemouth AFC U21
1.16
-1
0.72
0.95
3 3/4
0.89
1.67
4.45
3.65
0 - 1
Trực tiếp
Rangdajied United Rangdajied United
Langsning SC Langsning SC
1.05
-0
0.79
0.94
2 1/2
0.88
8.00
3.90
1.36
06:00
Toluca (w) Toluca (w)
Tijuana (w) Tijuana (w)
0.80
-0
1.04
1.05
3 1/4
0.77
2.26
3.45
2.57
06:00
Queretaro (w) Queretaro (w)
Atlas (w) Atlas (w)
0.99
-1/2
0.85
0.82
2 3/4
1.00
1.99
3.55
2.99
08:00
Aguilas de Leon (w) Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w) Santos Laguna (w)
1.12
-3 1/4
0.73
0.82
4
1.00
1.02
17.00
26.00
08:00
Tigres (w) Tigres (w)
Club Necaxa (w) Club Necaxa (w)
1.07
-3 1/4
0.77
0.82
4
1.00
1.03
10.00
21.00
10:05
Club America (w) Club America (w)
Pachuca (w) Pachuca (w)
0.89
-1 1/4
0.95
0.82
3 1/4
1.00
1.38
4.50
5.70
10:10
Juarez FC (w) Juarez FC (w)
Monterrey (w) Monterrey (w)
0.90
+3/4
0.94
0.87
3
0.95
4.00
3.70
1.67
01:30
Sacachispas Sacachispas
Villa Dalmine Villa Dalmine
1.25
-1/4
0.60
1.17
2
0.65
2.56
2.78
2.72
21:00
Othellos Athienou Othellos Athienou
AE Zakakiou AE Zakakiou
1.03
-2
0.85
1.01
4 3/4
0.85
1.27
6.00
6.00
23:30
Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion Karmiotissa Polemidion
0.95
-1 1/4
0.93
0.88
3 3/4
0.98
1.42
4.45
5.40
23:30
Doxa Katokopias Doxa Katokopias
AEL Limassol AEL Limassol
0.97
+1/4
0.91
0.98
3 1/4
0.88
2.75
3.40
2.16
18:00
Horsens Reserve Horsens Reserve
Viborg Reserve Viborg Reserve
1.07
+1/2
0.77
0.77
3 1/4
1.05
3.35
3.95
1.76
18:00
FC Nordsjaelland Reserve FC Nordsjaelland Reserve
Odense BK Reserve Odense BK Reserve
2.30
4.00
2.30
20:00
Hvidovre IF Reserve Hvidovre IF Reserve
Vejle Reserve Vejle Reserve
1.08
-0
0.76
0.81
3
1.01
2.50
3.75
2.21
07:00
CD El Nacional CD El Nacional
Delfin SC Delfin SC
0.89
-1/2
0.95
0.96
2 1/2
0.86
1.89
3.35
3.45
22:00
Banga Gargzdai B Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2 FK Panevezys-2
0.80
+1/4
1.00
0.95
3
0.85
2.63
3.60
2.20
22:59
Hegelmann Litauen II Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II FK Kauno Zalgiris II
0.88
-1/4
0.88
0.76
3
1.00
2.05
3.50
2.72
00:00
FC Kontu FC Kontu
GrIFK Kauniainen GrIFK Kauniainen
1.00
+1 1/2
0.80
0.83
3 1/2
0.98
7.00
5.00
1.30
22:30
SJK Akatemia SJK Akatemia
TPS Turku TPS Turku
1.14
-0
0.77
0.86
2 3/4
1.02
2.73
3.50
2.24
01:45
Carrick Rangers Reserves Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves Larne Reserves
0.98
-1/2
0.83
0.78
3 1/2
1.03
1.91
4.00
3.00
01:45
Loughgall Reserves Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves Ballymena Utd Reserves
0.88
-1/4
0.93
0.85
3 3/4
0.95
2.05
4.20
2.63
22:00
Zira FK Zira FK
Araz Nakhchivan Araz Nakhchivan
0.72
-3/4
1.13
0.77
2
1.05
1.52
3.55
5.50
05:30
Mirassol Mirassol
Ceara Ceara
1.12
-1/2
0.79
1.12
2 1/4
0.77
2.12
3.10
3.25
00:30
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
TS Galaxy TS Galaxy
0.99
-1
0.85
0.83
2 1/4
0.99
1.53
3.80
4.95
19:30
Sampdoria Youth Sampdoria Youth
AS Roma U20 AS Roma U20
1.00
+1
0.84
0.77
3
1.05
4.55
4.15
1.50
19:45
Naft Misan Naft Misan
Al Qasim Sport Club Al Qasim Sport Club
1.83
3.25
3.80
23:10
Al-Arabi(KSA) Al-Arabi(KSA)
Uhud Uhud
0.85
-1 1/4
0.95
0.88
2 3/4
0.93
1.40
4.20
6.50
23:10
Al-Faisaly Harmah Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade Al-Ameade
0.95
-1 1/4
0.85
0.95
2 3/4
0.85
1.44
4.00
6.00
00:50
Hajer Hajer
Al-adalh Al-adalh
0.83
+1/2
0.98
1.03
2 1/4
0.78
3.60
3.20
1.91
00:00
07 Vestur Sorvagur 07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn HB Torshavn
1.00
+1
0.80
0.95
3
0.85
5.00
4.00
1.50
00:00
B36 Torshavn B36 Torshavn
IF Fuglafjordur IF Fuglafjordur
0.80
-2 3/4
1.00
0.90
4
0.90
1.09
9.00
17.00
01:00
Skala Itrottarfelag Skala Itrottarfelag
Toftir B68 Toftir B68
1.03
-1/4
0.78
1.03
3
0.78
2.25
3.50
2.63
01:00
NSI Runavik NSI Runavik
Vikingur Gotu Vikingur Gotu
0.80
+1 1/2
1.00
1.00
3 1/2
0.80
5.50
4.50
1.40
08:00
Univ.Cesar Vallejo Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal Sporting Cristal
0.80
+1/2
1.04
0.87
2 1/2
0.95
3.10
3.25
2.04
18:00
Viking B Viking B
Brattvag Brattvag
1.35
-0
0.58
0.76
3 1/2
1.06
2.95
3.70
1.95
21:00
Brann 2 Brann 2
Eik-Tonsberg Eik-Tonsberg
0.84
+1/2
1.00
0.91
3 1/4
0.91
3.00
3.50
2.00
05:30
Gremio Metropolitano Maringa Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre Santo Andre
1.05
-1
0.75
0.78
2
1.03
1.57
3.40
5.75
22:30
EBK EBK
Ilves Tampere II Ilves Tampere II
0.99
-0
0.85
0.82
3 1/4
1.00
2.50
3.45
2.32
01:00
Academia Deportiva Cantolao Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional EM Deportivo Binacional
0.90
-3/4
0.90
0.95
2 3/4
0.85
1.67
3.60
4.20
03:30
FC San Marcos FC San Marcos
FC Carlos Stein FC Carlos Stein
0.70
-1 3/4
1.10
0.88
3 1/2
0.93
1.22
6.50
8.50
07:30
Deportes Limache Deportes Limache
Deportes La Serena Deportes La Serena
0.86
-1/4
0.98
0.80
2 1/4
1.02
2.00
3.30
3.10
22:00
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava
0.94
-0
0.92
0.74
2
1.11
2.53
3.05
2.51
22:00
Sola Sola
Odd Grenland 2 Odd Grenland 2
0.81
-1/4
0.91
0.81
3 1/2
0.91
1.99
3.80
2.59
22:59
Vidar Vidar
Sandefjord B Sandefjord B
0.81
-1
0.91
0.91
3 3/4
0.81
1.48
4.35
4.10
22:59
Lillestrom B Lillestrom B
Stromsgodset B Stromsgodset B
1.00
+1/4
0.80
1.00
4
0.80
2.75
4.20
1.95
00:00
Nordstrand Nordstrand
Mjondalen IF B Mjondalen IF B
0.70
-2
1.10
0.90
4
0.90
1.18
6.50
9.50
00:00
Sparta Sarpsborg B Sparta Sarpsborg B
Asker Asker
0.93
+3/4
0.88
0.85
3 3/4
0.95
3.60
4.20
1.67
00:15
KFUM 2 KFUM 2
Skeid Fotball B Skeid Fotball B
0.90
-1/4
0.90
0.83
3 1/2
0.98
2.05
4.00
2.63
00:00
Trelleborgs FF Trelleborgs FF
Degerfors IF Degerfors IF
1.02
+1/4
0.90
0.88
2 1/2
1.02
2.98
3.45
2.20
01:00
Racing Club Montevideo Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
1.08
-1/2
0.76
0.85
2
0.97
2.08
3.10
3.20
06:00
CA Penarol CA Penarol
CA River Plate CA River Plate
0.92
-1 1/4
0.92
0.97
2 1/2
0.85
1.36
4.20
6.80
01:30
Claypole Claypole
Sportivo Barracas Sportivo Barracas
0.80
-1/2
1.00
0.83
1 3/4
0.98
1.80
3.30
4.00
01:30
Centro Espanol Centro Espanol
Deportivo Paraguayo Deportivo Paraguayo
1.00
-1/4
0.80
1.03
2
0.78
2.30
2.90
3.10
21:00
Mumbai City Mumbai City
FC Goa FC Goa
0.71
-0
1.14
0.86
2 3/4
0.96
2.16
3.40
2.74
00:00
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
0.89
-3/4
0.95
0.96
2 1/4
0.86
1.64
3.55
4.40
00:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
0.73
+1
1.12
0.92
2 3/4
0.90
4.70
3.60
1.59
06:30
Olimpia Asuncion Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano Sportivo Ameliano
1.07
-1/2
0.77
1.03
2 1/2
0.79
2.07
3.20
3.10
21:30
Kazma Kazma
Al-Shabab(KUW) Al-Shabab(KUW)
0.98
-1
0.83
0.80
2 1/4
1.00
1.53
3.50
5.75
00:15
Khaitan Khaitan
Al-Jahra Al-Jahra
0.95
-0
0.85
0.88
2 1/4
0.93
2.63
2.90
2.50
04:00
Portmore United Portmore United
Arnett Gardens Arnett Gardens
1.04
-1/4
0.80
0.82
2
1.00
2.24
3.00
2.87
07:00
Siti Worley Garden J Siti Worley Garden J
Waterhouse FC Waterhouse FC
1.09
-1/4
0.75
0.89
2 1/4
0.93
2.28
3.20
2.76
21:00
Chernomorets Novorossiysk Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala FK Makhachkala
0.89
+1/4
0.97
0.94
2
0.90
3.05
2.96
2.21
01:00
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
0.86
-1
1.06
0.82
3
1.08
1.50
4.35
5.40
02:15
Fylkir Fylkir
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
0.91
+1/2
1.01
1.06
3 1/4
0.84
3.15
3.80
2.01
18:00
Southampton U21 Southampton U21
Manchester United U21 Manchester United U21
0.97
-3/4
0.89
0.90
4
0.94
1.78
4.40
3.20
01:00
Derby County U21 Derby County U21
Everton U21 Everton U21
0.81
+1/4
1.05
0.90
3 1/4
0.94
2.47
3.90
2.28
01:00
Crystal Palace U21 Crystal Palace U21
Tottenham U21 Tottenham U21
0.82
+1
1.04
0.97
4
0.87
3.85
4.65
1.60
01:00
West Bromwich U21 West Bromwich U21
Leeds United U21 Leeds United U21
0.87
-1/2
0.99
0.81
3 1/4
1.03
1.86
4.05
3.15
01:00
Newcastle U21 Newcastle U21
Aston Villa U21 Aston Villa U21
0.93
+1/2
0.93
0.83
3 3/4
1.01
2.92
4.20
1.92
01:00
Wolverhampton U21 Wolverhampton U21
Brighton U21 Brighton U21
0.84
-0
1.02
1.02
3 3/4
0.82
2.17
4.05
2.52
06:00
Sao Jose PoA RS Sao Jose PoA RS
Confianca SE Confianca SE
0.81
-1/2
0.99
0.99
2 1/4
0.81
1.81
3.30
3.75
06:00
Ferroviario CE Ferroviario CE
Aparecidense GO Aparecidense GO
0.87
-1/4
0.93
0.90
2
0.90
2.07
3.00
3.35
00:00
Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC
Pharco Pharco
0.97
-1/2
0.91
1.06
2 1/4
0.80
1.97
3.20
3.35
01:00
UAI Urquiza (w) UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ) Belgrano (nữ)
0.83
+1/2
0.98
0.93
2 3/4
0.88
3.20
3.60
1.91
21:30
FK Tuzla City FK Tuzla City
FK Igman Konjic FK Igman Konjic
1.00
-1
0.84
0.91
3
0.91
1.54
4.00
4.50
0 - 0
Trực tiếp
Reliance FYC Reliance FYC
Iron Born FC Iron Born FC
0.90
-1/2
0.90
0.90
3 1/4
0.90
1.83
4.00
3.10
01:00
Lierse U21 Lierse U21
RS Waasland Beveren U21 RS Waasland Beveren U21
1.00
+1/4
0.80
0.85
3 1/4
0.95
2.90
3.75
2.00
Back to top
Back to top