© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Aston Villa vs Tottenham Hotspur 02h30 22/03
Tường thuật trực tiếp Aston Villa vs Tottenham Hotspur 02h30 22/03
Trận đấu Aston Villa vs Tottenham Hotspur, 02h30 22/03, Villa Park stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Aston Villa vs Tottenham Hotspur mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Aston Villa vs Tottenham Hotspur, 02h30 22/03, Villa Park stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Aston Villa vs Tottenham Hotspur
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
29' | 0-1 | Carlos Vinicius Alves Morais (Assist:Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho) | ||
57' | Ben Davies↑Sergio Reguilón↓ | |||
Anwar El-Ghazi↑Bertrand Traore↓ | 60' | |||
62' | Giovani Lo Celso | |||
Ross Barkley↑Morgan Sanson↓ | 66' | |||
66' | Steven Bergwijn↑Giovani Lo Celso↓ | |||
68' | 0-2 | Harry Kane | ||
Matthew Cash | 74' | |||
Keinan Davis↑Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet↓ | 79' | |||
81' | Moussa Sissoko↑Tanguy Ndombele Alvaro↓ | |||
John McGinn | 83' | |||
83' | Carlos Vinicius Alves Morais | |||
Matt Targett | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Aston Villa 0, Tottenham Hotspur 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Aston Villa 0, Tottenham Hotspur 2 | |
90+4” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Cash là người đá phạt. | |
90+2” | THẺ PHẠT. Matt Targett (Aston bên phía Villa) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Lucas Moura (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Matt Targett (Aston Villa) phạm lỗi. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tyrone Mings là người đá phạt. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Keinan Davis (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Pierre-Emile Højbjerg (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Lucas Moura (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Douglas Luiz (Aston Villa) phạm lỗi. | |
86” | Attempt blocked. Ollie Watkins (Aston Villa) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by John McGinn. | |
84” | CẢN PHÁ! Ollie Watkins (Aston Villa) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by John McGinn. | |
84” | Attempt blocked. Keinan Davis (Aston Villa) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Ross Barkley. | |
84” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Japhet Tanganga là người đá phạt. | |
84” | Attempt blocked. Ross Barkley (Aston Villa) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Keinan Davis. | |
83” | THẺ PHẠT. Carlos Vinícius (Tottenham bên phía Hotspur) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | PHẠM LỖI! Carlos Vinícius (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Douglas Luiz (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ezri Konsa Ngoyo là người đá phạt. | |
82” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ezri Konsa Ngoyo là người đá phạt. | |
81” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Mouss thay đổi nhân sự khi rút Tanguy Ndombele ra nghỉ và Sissoko là người thay thế. | |
81” | PHẠM LỖI! John McGinn (Aston Villa) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Carlos Vinícius (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | THAY NGƯỜI. Aston Villa. Keina thay đổi nhân sự khi rút Trézéguet ra nghỉ và Davis là người thay thế. | |
79” | ĐÁ PHẠT. John McGinn (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Carlos Vinícius (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
78” | CỨU THUA. Pierre-Emile Højbjerg (Tottenham Hotspur) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
74” | THẺ PHẠT. Matthew Cash (Aston bên phía Villa) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Lucas Moura (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Matthew Cash (Aston Villa) phạm lỗi. | |
73” | Attempt missed. Trézéguet (Aston Villa) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by John McGinn. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Matt Targett (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
72” | PHẠM LỖI! Pierre-Emile Højbjerg (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Ross Barkley (Aston bị phạm lỗi và Villa) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | PHẠM LỖI! Davinson Sánchez (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
69” | PHẠM LỖI! Trézéguet (Aston Villa) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Ben Davies (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | Goal!Aston Villa 0, Tottenham Hotspur 2. Harry Kane (Tottenham Hotspur) converts the penalty with a right footed shot. | |
67” | Penalty conceded by Matthew Cash (Aston Villa) after a foul in the penalty area. | |
67” | Penalty Tottenham Hotspur. Harry Kane draws a foul in the penalty area. | |
66” | THAY NGƯỜI. Aston Villa. Ros thay đổi nhân sự khi rút Morgan Sanson ra nghỉ và Barkley là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Steve thay đổi nhân sự khi rút Giovani Lo Celso ra nghỉ và Bergwijn là người thay thế. | |
62” | Giovani Lo Celso (Tottenham Hotspur) is shown the yellow card. | |
62” | PHẠM LỖI! Japhet Tanganga (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Anwar El Ghazi (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
61” | Attempt missed. Anwar El Ghazi (Aston Villa) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Matt Targett. | |
60” | THAY NGƯỜI. Aston Villa. Anwar E thay đổi nhân sự khi rút Bertrand Traoré ra nghỉ và Ghazi là người thay thế. | |
59” | Attempt saved. John McGinn (Aston Villa) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Douglas Luiz with a headed pass. | |
58” | CẢN PHÁ! Trézéguet (Aston Villa) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
57” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Be thay đổi nhân sự khi rút Sergio Reguilón because of an injury ra nghỉ và Davies là người thay thế. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Pierre-Emile Højbjerg (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Morgan Sanson (Aston Villa) phạm lỗi. | |
52” | PHẠM LỖI! Sergio Reguilón (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Bertrand Traoré (Aston bị phạm lỗi và Villa) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Japhet Tanganga (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Ollie Watkins (Aston Villa) phạm lỗi. | |
48” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tyrone Mings là người đá phạt. | |
49” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tyrone Mings là người đá phạt. | |
48” | CẢN PHÁ! Harry Kane (Tottenham Hotspur) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Lucas Moura. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Lucas Moura (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
47” | PHẠM LỖI! Douglas Luiz (Aston Villa) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Aston Villa 0, Tottenham Hotspur 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Aston Villa 0, Tottenham Hotspur 1 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Tanguy Ndombele (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Douglas Luiz (Aston Villa) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Harry Kane (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
44” | PHẠM LỖI! Douglas Luiz (Aston Villa) phạm lỗi. | |
42” | Attempt missed. Tanguy Ndombele (Tottenham Hotspur) right footed shot from outside the box is just a bit too high following a corner. | |
42” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ollie Watkins là người đá phạt. | |
42” | Attempt missed. Harry Kane (Tottenham Hotspur) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Lucas Moura with a cross following a corner. | |
41” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bertrand Traoré là người đá phạt. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Tanguy Ndombele (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Ollie Watkins (Aston Villa) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. John McGinn (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Sergio Reguilón (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
36” | CẢN PHÁ! Carlos Vinícius (Tottenham Hotspur) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
34” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Moura là người đá phạt. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Trézéguet (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
33” | PHẠM LỖI! Davinson Sánchez (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
31” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Rodon là người đá phạt. | |
29” | Goal!Aston Villa 0, Tottenham Hotspur 1. Carlos Vinícius (Tottenham Hotspur) right footed shot from very close range to the centre of the goal. Assisted by Lucas Moura. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Japhet Tanganga (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Trézéguet (Aston Villa) phạm lỗi. | |
24” | PHẠM LỖI! Carlos Vinícius (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Ezri Konsa Ngoyo (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Ezri Konsa Ngoyo (Aston Villa) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Davinson Sánchez (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Japhet Tanganga là người đá phạt. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Ollie Watkins (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
20” | PHẠM LỖI! Davinson Sánchez (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
19” | VIỆT VỊ. Trézéguet rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Luiz (Aston Villa. Dougla). | |
17” | VIỆT VỊ. Carlos Vinícius rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Moura (Tottenham Hotspur. Luca). | |
16” | ĐÁ PHẠT. Harry Kane (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! John McGinn (Aston Villa) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Lucas Moura (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
11” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Cash là người đá phạt. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Lucas Moura (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Trézéguet (Aston Villa) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Trézéguet (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
7” | PHẠM LỖI! Japhet Tanganga (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Morgan Sanson (Aston bị phạm lỗi và Villa) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Giovani Lo Celso (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
5” | CẢN PHÁ! Harry Kane (Tottenham Hotspur) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Giovani Lo Celso. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Tanguy Ndombele (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! John McGinn (Aston Villa) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Aston Villa vs Tottenham Hotspur |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Aston Villa vs Tottenham Hotspur 02h30 22/03
Đội hình ra sân cặp đấu Aston Villa vs Tottenham Hotspur, 02h30 22/03, Villa Park stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Aston Villa vs Tottenham Hotspur |
||||
Aston Villa | Tottenham Hotspur | |||
Damian Martinez | 26 | 1 | Hugo Lloris | |
Matt Targett | 18 | 25 | Japhet Tanganga | |
Tyrone Mings | 5 | 6 | Davinson Sanchez Mina | |
Ezri Konsa Ngoyo | 4 | 14 | Joe Rodon | |
Matthew Cash | 2 | 3 | Sergio Reguilón | |
John McGinn | 7 | 18 | Giovani Lo Celso | |
Douglas Luiz Soares de Paulo | 6 | 28 | Tanguy Ndombele Alvaro | |
Morgan Sanson | 25 | 5 | Pierre Emile Hojbjerg | |
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet | 17 | 27 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | |
Ollie Watkins | 11 | 45 | Carlos Vinicius Alves Morais | |
Bertrand Traore | 15 | 10 | Harry Kane | |
Đội hình dự bị |
||||
Neil Taylor | 3 | 23 | Steven Bergwijn | |
Keinan Davis | 39 | 54 | Alfie Devine | |
Tom Heaton | 1 | 33 | Ben Davies | |
Bjorn Engels | 22 | 12 | Joe Hart | |
Ahmed El Mohammadi | 27 | 53 | Dane Scarlett | |
Jacob Ramsey | 41 | 9 | Gareth Bale | |
Anwar El-Ghazi | 21 | 17 | Moussa Sissoko | |
Ross Barkley | 20 | 15 | Eric Dier | |
Marvelous Nakamba | 19 | 20 | Bamidele Alli |
Tỷ lệ kèo Aston Villa vs Tottenham Hotspur 02h30 22/03
Tỷ lệ kèo Aston Villa vs Tottenham Hotspur, 02h30 22/03, Villa Park stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Aston Villa vs Tottenham Hotspur 02h30 22/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.83 | 1/4:0 | 1.11 | 0.90 | 2 1/2 | 1.00 | 2.97 | 3.25 | 2.40 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.11 | 0:0 | 0.80 | 0.90 | 1 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Aston Villa vs Tottenham Hotspur 02h30 22/03
Kết quả đối đầu Aston Villa vs Tottenham Hotspur, 02h30 22/03, Villa Park stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Aston Villa , phong độ gần đây của Tottenham Hotspur chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Aston Villa
Phong độ gần nhất Tottenham Hotspur
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Manchester City
|
37 | 60 | 88 |
2 |
Arsenal
|
37 | 61 | 86 |
3 |
Liverpool
|
37 | 43 | 79 |
4 |
Aston Villa
|
37 | 20 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
37 | 10 | 63 |
6 |
Chelsea
|
37 | 13 | 60 |
7 |
Newcastle United
|
37 | 21 | 57 |
8 |
Manchester United
|
37 | -3 | 57 |
9 |
West Ham United
|
37 | -12 | 52 |
10 |
Brighton Hove Albion
|
37 | -5 | 48 |
11 |
AFC Bournemouth
|
37 | -12 | 48 |
12 |
Crystal Palace
|
37 | -6 | 46 |
13 |
Wolves
|
37 | -13 | 46 |
14 |
Fulham
|
37 | -8 | 44 |
15 |
Everton
|
37 | -10 | 40 |
16 |
Brentford
|
37 | -7 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
37 | -19 | 29 |
18 |
Luton Town
|
37 | -31 | 26 |
19 |
Burnley
|
37 | -36 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
37 | -66 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Almeria
Barca
|
0.95
+1/2
0.97
|
1.04
2 1/4
0.86
|
32.00
7.50
1.13
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sociedad
Valencia
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.12
7.70
35.00
|
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.97
2 3/4
0.91
|
2.36
3.50
2.70
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.20
3.40
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
3.25
3.30
2.00
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
1.00
-1
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.55
3.90
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.75
-1
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
4.00
6.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Leeds United
Norwich City
|
0.44
-0
1.92
|
6.66
4 1/2
0.05
|
1.03
11.00
70.00
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.91
2 1/2
0.96
|
1.79
3.60
4.10
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.82
2 1/4
1.05
|
1.79
3.50
4.25
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.91
+1 1/4
0.98
|
1.11
3
0.77
|
6.40
4.45
1.43
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.08
+1
0.76
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.40
4.20
1.44
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
1.00
-1
0.84
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.57
3.95
4.40
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.19
-1/2
0.68
|
0.92
3
0.90
|
2.19
3.40
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.71
-0
1.14
|
0.86
3
0.96
|
2.16
3.45
2.73
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.89
+1/2
1.00
|
0.84
2 3/4
1.03
|
3.10
3.60
2.00
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.99
3
0.88
|
2.07
3.50
3.00
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.08
+3/4
0.81
|
0.77
2 3/4
1.11
|
4.85
4.00
1.60
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.17
-3/4
0.74
|
1.09
2 1/2
0.78
|
1.78
3.50
4.30
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.96
-0
0.94
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.66
3.10
2.61
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.73
3.35
4.85
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.97
-1 3/4
0.93
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.21
5.60
15.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
0.80
-3/4
1.11
|
0.83
2
1.05
|
1.60
3.50
5.90
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
1.01
2 1/2
0.87
|
1.36
4.35
9.00
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
1.12
-1/2
0.81
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.12
3.40
3.20
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.83
3
0.95
|
1.36
4.40
6.50
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.80
2 3/4
0.98
|
3.50
3.65
1.79
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.80
|
2.02
3.40
3.05
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.99
+3/4
0.81
|
0.80
2 1/2
0.98
|
4.30
3.45
1.67
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.98
2 3/4
0.80
|
3.60
3.50
1.79
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.88
|
7.70
5.30
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.00
3
0.87
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.86
|
2.04
3.10
3.25
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.02
-1/4
0.87
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.33
3.20
2.78
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.30
3.25
2.13
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Penafiel
SCU Torreense
|
0.78
-0
1.13
|
1.56
2 1/2
0.52
|
4.40
1.46
5.30
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.80
2 1/2
1.04
|
1.68
3.65
4.00
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.98
3
0.86
|
2.08
3.55
2.81
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.33
3.20
2.81
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.03
2 1/2
0.84
|
1.92
3.45
3.45
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
0.94
+3/4
0.95
|
0.87
2 3/4
1.00
|
4.05
3.90
1.68
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.94
-1
0.95
|
1.00
2 3/4
0.87
|
1.52
4.00
5.30
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.20
-1/4
0.72
|
0.75
2 1/2
1.13
|
2.39
3.50
2.55
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.12
-1 1/2
0.78
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.35
4.80
6.80
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.82
-1 1/4
1.07
|
0.79
3
1.08
|
1.35
4.90
6.60
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.97
+1/2
0.92
|
0.93
2 1/2
0.94
|
3.40
3.50
1.92
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.92
-3/4
0.97
|
0.96
3
0.91
|
1.69
3.90
4.00
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.92
-1 1/2
0.97
|
0.73
2 3/4
1.16
|
1.28
5.30
7.80
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
0.99
-0
0.89
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.69
3.15
2.55
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.91
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.76
-0
1.13
|
0.86
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.90
-0
0.98
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.58
3.15
2.68
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.83
+1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.84
|
2.85
3.10
2.23
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.08
+3/4
0.78
|
0.89
2 1/2
0.95
|
4.80
3.70
1.58
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.07
-3/4
0.79
|
0.81
2
1.03
|
1.88
3.20
3.60
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.96
+1/4
0.90
|
0.80
2
1.04
|
3.05
3.10
2.13
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.96
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.55
3.10
2.48
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.98
3
0.90
|
1.85
3.55
3.35
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.77
-1
1.05
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.56
3.55
4.90
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
06:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.81
|
2.12
3.00
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.08
+1/4
0.74
|
1.06
2 3/4
0.74
|
3.45
3.40
1.88
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.94
+1/4
0.88
|
0.89
2 1/2
0.91
|
3.10
3.35
2.03
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.09
3.50
2.99
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.67
+1
1.09
|
0.84
3
0.92
|
3.80
3.85
1.59
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.55
3.55
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.07
-1/4
0.69
|
0.90
2 3/4
0.86
|
2.29
3.35
2.57
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.24
3.45
2.60
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
1.00
-1
0.84
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.09
5.90
32.00
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.04
3.20
3.20
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.70
3.20
2.38
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
5.25
4.20
1.45
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
1.16
-0
0.62
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.79
3.60
2.07
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.74
3 1/4
1.02
|
1.76
3.85
3.45
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
6.00
4.00
1.42
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.84
2 1/2
0.92
|
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.01
-0
0.75
|
0.73
2 1/2
1.03
|
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
1.03
-1
0.81
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.53
3.60
5.30
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.95
-1/2
0.94
|
1.02
2 1/2
0.85
|
1.95
3.45
3.60
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.79
-1/2
1.11
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.79
3.70
4.00
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.99
2 3/4
0.88
|
2.23
3.50
2.88
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.92
|
1.93
3.50
3.60
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.74
+1 1/2
1.02
|
0.94
3 3/4
0.82
|
5.00
4.60
1.42
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.89
+1 3/4
0.87
|
0.82
3 1/2
0.94
|
7.40
5.40
1.25
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.96
|
3.70
3.65
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.76
3 1/4
1.08
|
3.25
3.85
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.76
2 3/4
1.08
|
2.86
3.50
2.06
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.65
3.90
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.30
2.12
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.15
3.45
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.88
-1 1/4
0.98
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.37
4.45
6.20
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.95
-2 1/4
0.91
|
0.80
3 3/4
1.04
|
1.16
7.00
8.50
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
1.16
-1/4
0.74
|
0.92
4 3/4
0.94
|
1.01
9.50
200.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.97
3 1/2
0.89
|
104.00
6.80
1.06
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.90
-0
0.98
|
0.88
5 1/4
0.98
|
1.06
7.80
38.00
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.86
-1 1/2
0.90
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.17
7.50
9.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.86
3 1/2
0.90
|
6.50
5.30
1.28
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2
0.80
|
1.77
2.98
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.67
3.95
3.70
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.82
-1
0.94
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.52
4.20
4.45
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
1.97
3.50
2.96
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.21
3.35
2.63
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.25
3.45
1.90
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.77
-1 1/4
1.14
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.31
4.95
9.00
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.87
+3/4
1.03
|
1.02
2 1/2
0.86
|
4.30
3.60
1.76
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.86
-1 3/4
1.04
|
0.84
2 3/4
1.04
|
1.20
6.30
12.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.91
-2
0.99
|
0.92
3
0.96
|
1.15
7.10
15.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.86
4 1/4
0.92
|
21.00
10.00
1.07
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.00
-1
0.86
|
0.94
3 1/4
0.90
|
1.50
4.05
4.90
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.05
-1/2
0.81
|
0.79
2 1/2
1.05
|
2.06
3.35
2.97
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.82
+1
1.04
|
0.98
3
0.86
|
4.60
4.00
1.54
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
|
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.16
-1
0.62
|
0.98
3 1/2
0.78
|
1.87
3.80
3.10
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.91
-2 1/4
0.85
|
0.83
3 1/2
0.93
|
1.15
7.00
9.20
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.06
-1/4
0.70
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.26
3.55
2.43
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.03
+1/4
0.73
|
0.76
3
1.00
|
3.15
3.55
1.89
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.76
-1/2
1.04
|
0.83
2 1/2
0.95
|
1.76
3.35
4.00
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
0.97
-0
0.73
|
0.83
2 1/2
0.87
|
3.95
1.65
3.45
|
9 - 1
Trực tiếp
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
0.79
-1/2
0.91
|
0.84
11
0.86
|
1.01
6.80
80.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
KRIA
Ymir
|
0.79
+1 1/4
0.91
|
0.86
6 3/4
0.84
|
5.30
3.55
1.47
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.40
5.00
4.75
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.96
+1/4
0.78
|
0.86
3 1/4
0.88
|
2.88
3.80
2.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.80
3.20
4.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.73
2
1.03
|
1.62
3.40
4.75
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.05
-1
0.71
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.50
3.60
6.00
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
1.14
-3/4
0.63
|
1.13
2 1/4
0.64
|
1.73
3.10
4.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
0.58
-1 1/4
1.13
|
0.67
3 3/4
1.03
|
1.29
5.10
5.50
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
14:00
|
Broadbeach United
Moreton City II
|
0.79
-1
0.97
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.50
4.50
4.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.26
-1/4
0.55
|
0.86
3 1/2
0.90
|
2.51
3.55
2.17
|
14:00
|
Caboolture FC
Ipswich City
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.97
3 1/4
0.79
|
1.90
3.60
3.15
|
14:00
|
SWQ Thunder
Eastern Suburbs Brisbane
|
0.74
-0
1.02
|
0.54
3
1.28
|
2.20
3.65
2.56
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.92
3 1/2
0.84
|
1.22
5.70
8.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.80
-1/2
1.06
|
0.80
2
1.04
|
1.80
3.25
3.85
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.82
2
1.02
|
2.19
3.05
2.97
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.62
3.40
5.00
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
0.90
|
2.16
3.40
2.76
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.74
-0
1.02
|
0.98
3
0.78
|
2.29
3.65
2.44
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.96
-3/4
0.80
|
0.90
3
0.86
|
1.67
4.00
3.90
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.94
+1/2
0.82
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.65
3.40
1.82
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.98
3.25
3.25
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.31
4.65
6.70
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.98
3.30
3.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.85
2 1/2
0.91
|
4.30
3.65
1.63
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.86
|
3.05
3.15
2.14
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.44
-1 1/4
1.47
|
0.58
3
1.21
|
1.29
4.85
7.50
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.05
3.25
3.05
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.93
-1 1/4
0.83
|
0.98
3
0.78
|
1.42
4.20
5.60
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.71
3.75
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.77
-1
1.09
|
0.81
2 3/4
1.03
|
1.44
4.30
5.90
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.79
+1/2
1.07
|
1.36
3 1/2
0.57
|
3.05
3.50
2.07
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.90
3.50
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
1.02
+1/4
0.82
|
1.00
2 1/4
0.82
|
18.00
4.55
1.18
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.56
3.55
5.00
|
01:30
|
US Casertana 1908
JuventusU23
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Vicenza
Taranto Sport
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Carrarese
Perugia
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Catania
Atalanta U23
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2
0.85
|
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.95
+3/4
0.79
|
0.75
3
0.99
|
3.75
4.33
1.65
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.75
4.75
1.36
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
|
|
7.00
7.00
1.20
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.80
4
1.00
|
15.00
8.00
1.13
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.00
+2
0.80
|
1.00
4
0.80
|
9.00
6.50
1.20
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
3.25
4.00
1.80
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.85
3
0.91
|
2.72
3.65
2.09
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.54
-1 1/2
1.28
|
0.60
3 3/4
1.19
|
1.22
6.20
6.90
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.54
-3/4
1.28
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.49
4.30
4.60
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.70
3.70
3.80
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.70
1 3/4
1.10
|
8.00
3.60
1.44
|
05:00
|
Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.60
3.40
2.38
|
07:30
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
2.80
3.30
2.20
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.00
3.80
2.88
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.76
-1 1/4
1.00
|
0.93
4
0.83
|
1.35
4.90
4.95
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
3
0.98
|
4.33
4.33
1.53
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.73
+3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.00
4.20
1.83
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.80
+2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
7.00
5.75
1.27
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.75
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.83
+1/2
0.91
|
0.72
2 3/4
1.02
|
3.15
3.60
1.91
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.20
2.96
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.01
-0
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.68
3.25
2.50
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.81
3.25
2.40
|
08:00
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.25
6.00
6.50
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.77
-1/4
1.05
|
0.83
1 3/4
0.95
|
2.11
2.79
3.50
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.85
+3
0.95
|
0.88
4 1/4
0.93
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
4
0.80
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
|
|
11.00
7.00
1.14
|
03:00
|
Olimpia Asuncion
Guarani CA
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.01
|
2.00
3.30
3.20
|
03:00
|
Tacuary
Libertad
|
0.84
+1
0.96
|
0.83
2 1/2
0.95
|
4.60
3.95
1.54
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.30
2.58
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.82
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.75
3
1.05
|
3.25
3.60
1.91
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
|
|
41.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.27
5.00
8.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.48
3.70
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.89
+3/4
0.97
|
0.95
3
0.89
|
3.95
3.75
1.72
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.80
3 1/4
1.04
|
5.60
4.50
1.44
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.89
|
3.60
3.85
1.77
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.99
+1 3/4
0.87
|
0.76
3 1/4
1.08
|
9.50
5.50
1.22
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.06
3.15
3.10
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.73
-0
1.03
|
1.05
2 1/2
0.71
|
2.32
3.10
2.73
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.46
3.25
2.46
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.67
-0
1.09
|
1.06
2 1/4
0.70
|
2.31
2.91
2.92
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.93
-1/2
0.83
|
1.08
2 1/2
0.68
|
1.93
3.15
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.86
-0
0.90
|
0.93
1 3/4
0.83
|
2.74
2.68
2.62
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
|
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
|
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
|
|
1.04
15.00
34.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
0.85
-0
0.95
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.35
3.50
2.45
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.30
3.40
1.91
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
4
0.80
|
1.25
6.00
7.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.85
3.40
2.11
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
7.50
3.80
1.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UniversidadO M
Delfines Del Este
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.75
3.25
1.90
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.05
-0
0.75
|
0.85
2
0.95
|
2.75
3.00
2.38
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
2
0.90
|
3.30
3.00
2.10
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.85
2
0.95
|
4.00
3.20
1.80
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
0.80
+1
1.00
|
1.00
2 1/2
0.80
|
5.00
3.60
1.57
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
|
|
3.00
3.40
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.12
3.30
2.66
|