© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Anh (nữ) vs Canada (nữ) 01h15 14/04
Tường thuật trực tiếp Anh (nữ) vs Canada (nữ) 01h15 14/04
Trận đấu Anh (nữ) vs Canada (nữ), 01h15 14/04, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Anh (nữ) vs Canada (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Anh (nữ) vs Canada (nữ), 01h15 14/04, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Anh (nữ) vs Canada (nữ)
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
3' | 0-1 | Viens | ||
86' | 0-2 | Prince |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! England 0, Canada 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc England 0, Canada 2 | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Lucy Bronze bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+4” | PHẠM LỖI! Ashley Lawrence (Canada) phạm lỗi. | |
90+3” | Attempt missed. Millie Bright (England) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Ella Toone following a corner. | |
90+2” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sophie Schmidt là người đá phạt. | |
90” | Attempt saved. Ellen White (England) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Leah Williamson. | |
90” | Attempt saved. Jordan Nobbs (England) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by Lucy Bronze. | |
88” | VIỆT VỊ. Millie Bright rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Greenwood (England. Ale). | |
88” | PHẠM LỖI! Ashley Lawrence (Canada) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Ella Toone bị phạm lỗi và (England) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | Goal!England 0, Canada 2. Nichelle Prince (Canada) left footed shot from very close range to the centre of the goal. | |
86” | Goal!England 0, Canada 2. Nichelle Prince (Canada) left footed shot from very close range. | |
82” | THAY NGƯỜI. Canada. Sophi thay đổi nhân sự khi rút Quinn ra nghỉ và Schmidt là người thay thế. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Shelina Zadorsky bị phạm lỗi và (Canada) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Millie Bright (England) phạm lỗi. | |
81” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vanessa Gilles là người đá phạt. | |
80” | THAY NGƯỜI. England. Elle thay đổi nhân sự khi rút Nikita Parris ra nghỉ và White là người thay thế. | |
79” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Shelina Zadorsky là người đá phạt. | |
76” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jayde Riviere là người đá phạt. | |
70” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ashley Lawrence (Canada) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
70” | Attempt blocked. Vanessa Gilles (Canada) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
70” | Attempt blocked. Vanessa Gilles (Canada) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Janine Beckie with a cross. | |
69” | PHẠM LỖI! Leah Williamson (England) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Ashley Lawrence bị phạm lỗi và (Canada) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
69” | ĐÁ PHẠT. Jordyn Huitema bị phạm lỗi và (Canada) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Georgia Stanway (England) phạm lỗi. | |
67” | PHẠT GÓC. Canada được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucy Bronze là người đá phạt. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Nichelle Prince bị phạm lỗi và (Canada) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
67” | PHẠM LỖI! Alex Greenwood (England) phạm lỗi. | |
66” | THAY NGƯỜI. Canada. Jayd thay đổi nhân sự khi rút Desiree Scott ra nghỉ và Riviere là người thay thế. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Nikita Parris bị phạm lỗi và (England) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
65” | PHẠT GÓC. Canada được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucy Bronze là người đá phạt. | |
64” | THAY NGƯỜI. England. Chlo thay đổi nhân sự khi rút Beth England ra nghỉ và Kelly là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. England. Luc thay đổi nhân sự khi rút Rachel Daly ra nghỉ và Bronze là người thay thế. | |
61” | PHẠT GÓC. Canada được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Millie Bright là người đá phạt. | |
59” | THAY NGƯỜI. Canada. Jordy thay đổi nhân sự khi rút Evelyne Viens ra nghỉ và Huitema là người thay thế. | |
59” | THAY NGƯỜI. Canada. Nichell thay đổi nhân sự khi rút Deanne Rose ra nghỉ và Prince là người thay thế. | |
53” | PHẠM LỖI! Georgia Stanway (England) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Ashley Lawrence bị phạm lỗi và (Canada) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | Attempt saved. Beth England (England) header from the centre of the box is saved in the top left corner. | |
51” | Attempt saved. Beth England (England) header from the centre of the box is saved. | |
50” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Allysha Chapman là người đá phạt. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Nikita Parris bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
49” | PHẠM LỖI! Allysha Chapman (Canada) phạm lỗi. | |
49” | Attempt missed. Jessie Fleming (Canada) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Deanne Rose. | |
49” | Attempt missed. Jessie Fleming (Canada) right footed shot from outside the box. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Rachel Daly bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Janine Beckie (Canada) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Georgia Stanway bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Evelyne Viens (Canada) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Quinn bị phạm lỗi và (Canada) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Beth England (England) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. England. Ell thay đổi nhân sự khi rút Fran Kirby ra nghỉ và Toone là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! England 0, Canada 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số England 0, Canada 1 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Janine Beckie bị phạm lỗi và (Canada) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45” | PHẠM LỖI! Alex Greenwood (England) phạm lỗi. | |
44” | Attempt missed. Beth England (England) left footed shot from the left side of the box is close, but misses the top left corner. | |
40” | Attempt saved. Quinn (Canada) right footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
40” | PHẠT GÓC. Canada được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carly Telford là người đá phạt. | |
36” | Attempt missed. Quinn (Canada) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Janine Beckie with a cross following a corner. | |
36” | PHẠT GÓC. Canada được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Millie Bright là người đá phạt. | |
32” | THAY NGƯỜI. England. Ale thay đổi nhân sự khi rút Demi Stokes because of an injury ra nghỉ và Greenwood là người thay thế. | |
30” | Attempt missed. Georgia Stanway (England) right footed shot from outside the box following a corner. | |
29” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stephanie Labbé là người đá phạt. | |
29” | Attempt saved. Jordan Nobbs (England) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
28” | THẺ PHẠT. Shelina Zadorsky bên phía (Canada) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Fran Kirby bị phạm lỗi và (England) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | PHẠM LỖI! Shelina Zadorsky (Canada) phạm lỗi. | |
27” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Allysha Chapman là người đá phạt. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Jordan Nobbs bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Evelyne Viens (Canada) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Jessie Fleming bị phạm lỗi và (Canada) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Georgia Stanway (England) phạm lỗi. | |
22” | PHẠM LỖI! Shelina Zadorsky (Canada) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Beth England bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | ĐÁ PHẠT. Georgia Stanway bị phạm lỗi và (England) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Jessie Fleming (Canada) phạm lỗi. | |
18” | VIỆT VỊ. Deanne Rose rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zadorsky (Canada. Shelin). | |
15” | CẢN PHÁ! Demi Stokes (England) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
14” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vanessa Gilles là người đá phạt. | |
13” | Attempt blocked. Fran Kirby (England) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
13” | PHẠT GÓC. England được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Shelina Zadorsky là người đá phạt. | |
12” | Attempt blocked. Beth England (England) left footed shot from very close range is blocked. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Fran Kirby bị phạm lỗi và (England) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
12” | PHẠM LỖI! Shelina Zadorsky (Canada) phạm lỗi. | |
11” | Attempt missed. Georgia Stanway (England) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Beth England. | |
10” | PHẠM LỖI! Lauren Hemp (England) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Ashley Lawrence bị phạm lỗi và (Canada) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | Attempt missed. Georgia Stanway (England) right footed shot from more than 35 yards. | |
5” | PHẠM LỖI! Rachel Daly (England) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Deanne Rose bị phạm lỗi và (Canada) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
red'>3'VÀOOOO!! (Canada) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành England 0, Canada 1. Evelyne Vien | ||
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Anh (nữ) vs Canada (nữ) |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Anh (nữ) vs Canada (nữ) 01h15 14/04
Đội hình ra sân cặp đấu Anh (nữ) vs Canada (nữ), 01h15 14/04, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Anh (nữ) vs Canada (nữ) |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Anh (nữ) vs Canada (nữ) 01h15 14/04
Tỷ lệ kèo Anh (nữ) vs Canada (nữ), 01h15 14/04, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Anh (nữ) vs Canada (nữ) 01h15 14/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.55 | 0:0 | 1.38 | 6.80 | 2 1/2 | 0.09 | 126.00 | 41.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.90 | 0:1/4 | 0.90 | 0.70 | 3/4 | 1.10 |
Thành tích đối đầu Anh (nữ) vs Canada (nữ) 01h15 14/04
Kết quả đối đầu Anh (nữ) vs Canada (nữ), 01h15 14/04, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Anh (nữ) , phong độ gần đây của Canada (nữ) chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Anh (nữ)
Phong độ gần nhất Canada (nữ)
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.80
+1/2
1.13
|
1.07
3 1/2
0.83
|
3.15
3.80
2.13
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
1.05
-0
0.89
|
0.96
3 1/2
0.96
|
2.61
3.80
2.47
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.94
1 3/4
0.96
|
1.46
3.45
9.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sevilla
Cadiz
|
0.85
-0
1.07
|
0.80
3/4
1.11
|
3.32
2.01
4.00
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
1.05
-1/4
0.89
|
1.02
2 1/2
0.90
|
2.37
3.40
2.98
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.00
+3/4
0.94
|
1.02
2 1/2
0.90
|
4.90
3.75
1.72
|
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
0.99
+1/2
0.91
|
1.04
2 1/2
0.84
|
3.75
3.45
1.91
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
0.93
3 1/2
0.95
|
6.60
4.95
1.38
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
1.09
-1
0.81
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.57
3.60
6.10
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.85
-1/4
1.07
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.08
3.70
3.35
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.08
+1/2
0.84
|
1.06
3
0.84
|
3.95
3.95
1.84
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.12
|
1.12
3 1/4
0.79
|
1.81
4.00
4.05
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.80
3
1.11
|
2.16
3.80
3.05
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.96
3.80
3.60
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.15
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.89
2 1/2
1.01
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.89
-0
1.03
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.54
3.45
2.73
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.25
3.45
3.15
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.81
3 1/4
1.09
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.92
-0
1.00
|
1.00
3
0.90
|
2.52
3.65
2.63
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.04
3.60
3.55
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.11
3.70
3.25
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.94
3
0.96
|
1.94
3.85
3.65
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.03
-1
0.86
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.58
3.90
5.20
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.33
-0
2.32
|
3.57
7 1/2
0.18
|
1.01
13.00
100.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Halmstads
Hacken
|
2.27
-0
0.36
|
10.00
3 1/2
0.03
|
1.01
12.00
234.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.62
-0
1.42
|
11.11
3 1/2
0.02
|
1.01
13.00
100.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.35
-0
2.32
|
8.33
2 1/2
0.05
|
300.00
12.00
1.01
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.81
2 1/2
1.06
|
2.16
3.50
3.00
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
0.99
-1 3/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.90
|
1.27
5.70
8.90
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.23
3.40
2.96
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
1.04
+1/4
0.85
|
1.02
2 3/4
0.85
|
3.10
3.55
2.11
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.98
+1 1/2
0.94
|
0.91
5
0.99
|
100.00
13.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aberdeen
Livingston
|
0.93
-1
0.97
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.52
3.85
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hibernian
Motherwell
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.23
3.45
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.04
2 1/4
0.84
|
2.30
3.10
2.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.82
-0
1.08
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.37
3.25
2.72
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.96
-1/2
0.95
|
0.85
3 1/2
1.04
|
3.25
3.55
1.95
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Zurich
Servette
|
0.83
-0
1.08
|
0.88
3
1.01
|
5.60
3.60
1.55
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.94
3
0.92
|
1.63
3.80
4.95
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.06
3.65
3.05
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
1.03
3
0.85
|
1.30
5.00
8.60
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.97
+1/2
0.93
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.75
3.40
1.93
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.03
-0
0.87
|
0.86
2
1.02
|
2.80
3.00
2.57
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.87
-2
1.03
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.16
6.80
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.36
4.40
8.60
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.87
+1/4
1.00
|
0.83
2 1/4
1.01
|
3.15
3.25
2.20
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
1.03
-1
0.84
|
0.88
2 1/4
0.96
|
1.58
3.70
5.60
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.91
-1 3/4
0.96
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.19
5.70
16.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
1.01
-1
0.86
|
1.06
2 1/4
0.78
|
1.55
3.60
6.40
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.80
-1 1/4
1.07
|
0.96
2 1/2
0.88
|
1.32
4.50
9.90
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.96
-1 3/4
0.93
|
0.90
3 1/4
0.97
|
1.27
5.80
8.50
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
0.84
-1 1/2
1.05
|
1.12
3 1/4
0.76
|
1.28
5.50
8.60
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.86
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.09
3.40
3.25
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
1.01
|
2.03
3.50
3.30
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.87
+1
1.02
|
0.97
3
0.90
|
4.90
4.00
1.60
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.86
-3/4
1.03
|
0.91
2 3/4
0.96
|
1.65
4.00
4.50
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
1.06
-3/4
0.83
|
1.07
3
0.80
|
1.81
3.75
3.85
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
1.03
-3/4
0.86
|
0.97
3
0.90
|
1.78
3.80
3.90
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.53
3.10
3.05
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
-1/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.99
|
2.09
3.45
3.20
|
18:35
|
Shandong Taishan
Sichuan Jiuniu
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.94
3 1/4
0.84
|
1.19
5.70
10.00
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.94
-1/2
0.95
|
1.14
2 1/4
0.74
|
1.94
3.10
3.80
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.85
2 1/4
0.99
|
2.08
3.25
2.97
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.16
-0
0.77
|
0.95
2 1/2
0.94
|
1.49
3.45
7.10
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.35
3.40
2.78
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
1.11
+1/4
0.79
|
0.93
3
0.94
|
3.40
3.70
1.96
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.99
-3/4
0.90
|
1.01
3
0.86
|
1.77
3.95
3.85
|
21:10
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.26
-3/4
0.55
|
0.87
3 1/4
0.89
|
2.02
3.60
2.86
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
21:00
|
Bodrumspor
Boluspor
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.73
3.35
4.10
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.02
3.30
3.10
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.64
-3/4
1.13
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.88
2
0.94
|
1.90
2.98
3.85
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.63
-1
1.14
|
0.90
2 3/4
0.86
|
1.38
4.05
5.50
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.23
3.20
2.79
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
0.96
+1 1/2
0.80
|
0.86
3
0.90
|
6.50
5.50
1.27
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.56
3.50
2.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Yeni Orduspor
Aliaga FUTBOL AS
|
1.25
-0
0.62
|
8.00
1 1/2
0.07
|
1.02
17.00
81.00
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.66
3.60
4.15
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.98
2
0.84
|
2.17
2.94
3.20
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.94
-1
0.90
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
1.00
+1 1/4
0.84
|
0.90
3 1/4
0.92
|
42.00
6.80
1.05
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.79
-1/4
1.05
|
1.19
2
0.66
|
2.07
2.84
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.76
-3/4
1.13
|
0.81
2 3/4
1.05
|
2.87
3.00
2.38
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
1.25
-0
0.56
|
0.76
3
1.00
|
2.66
3.60
2.14
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
1.01
-0
0.75
|
0.76
3
1.00
|
2.80
3.75
2.05
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.71
3 1/2
1.05
|
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.92
3
0.84
|
2.12
3.60
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.92
+1/4
0.87
|
1.02
1 1/4
0.77
|
4.33
2.40
2.25
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.77
2
0.99
|
1.84
3.10
3.90
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.12
3.25
2.92
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Yehuda Tel Aviv U19
Maccabi Netanya U19
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.50
3.40
1.85
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.82
-2
1.08
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.12
7.70
19.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
1.01
-1 3/4
0.89
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.93
-2 1/2
0.97
|
0.98
3 1/4
0.90
|
1.06
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.87
3.35
4.05
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.62
3.30
2.52
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.91
-1 1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.34
4.50
7.60
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.91
+3/4
0.96
|
1.00
2 1/2
0.84
|
4.15
3.50
1.74
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.22
5.60
9.80
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.86
2 3/4
0.98
|
1.22
5.60
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
0.62
-0
1.28
|
3.84
2 1/2
0.14
|
7.20
1.13
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.89
2
0.93
|
3.25
3.05
2.07
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
21:00
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:45
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
|
|
2.40
3.70
2.40
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
0 - 5
Trực tiếp
|
FC Muhlhausen 1927
FC Zuzenhausen
|
1.07
-0
0.72
|
1.10
7 1/4
0.70
|
51.00
41.00
1.00
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.70
+1/2
1.06
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.86
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.76
-0
1.08
|
4.00
1 1/2
0.07
|
1.03
6.90
150.00
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.05
1 1/4
0.77
|
4.05
2.23
2.36
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FF Lillehammer U19
Oppsal U19
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.02
5 1/4
0.77
|
1.22
6.00
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nanset U19
Orn Horten U19
|
1.02
+1 3/4
0.77
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.50
6.00
1.22
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Ullern 2 U19
Moss U19
|
0.82
-0
0.90
|
0.81
6 3/4
0.91
|
1.01
11.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KFUM U19
Kongsvinger U19
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2
0.88
|
2.31
2.86
2.73
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tiller IL U19
Charlottenlund U19
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.97
5 1/2
0.82
|
7.00
6.00
1.28
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Fortaleza U20 (nữ)
Botafogo RJ U20 (nữ)
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.22
6.00
8.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Mineiro U20 (nữ)
Corinthians U20 (nữ)
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 1/2
0.85
|
12.00
6.00
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.65
-0
1.20
|
1.00
1
0.80
|
3.00
2.05
4.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Twente Enschede (w)
Fortuna FF (w)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.70
4
1.10
|
1.00
34.00
67.00
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.99
+1/2
0.91
|
0.98
2 1/4
0.90
|
3.65
3.30
1.91
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.79
2
1.09
|
1.97
3.20
3.60
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.93
-0
0.97
|
1.04
2
0.84
|
2.63
2.89
2.68
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.09
-1
0.81
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.98
2
0.90
|
3.70
3.05
1.99
|
20:00
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.03
3 1/2
0.79
|
3.55
2.48
2.29
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
0.80
-1/4
1.06
|
0.85
3
0.99
|
2.06
3.60
2.98
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.98
+1/4
0.88
|
0.85
2 3/4
0.99
|
2.76
3.50
2.21
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.90
-0
0.96
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.44
3.45
2.51
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
|
|
4.20
4.00
1.60
|
20:00
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.68
+1/4
1.19
|
1.16
1
0.68
|
4.10
1.96
2.74
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.78
+1/2
1.06
|
1.01
1 3/4
0.81
|
3.85
2.67
2.06
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
1.09
+1/2
0.67
|
0.96
2
0.80
|
5.60
3.20
1.58
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.70
-1 1/4
1.04
|
0.69
3 1/2
1.05
|
1.37
4.95
5.20
|
01:30
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
|
|
4.00
3.10
1.83
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
2.63
3.75
2.15
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.84
+3/4
1.00
|
0.74
1
1.08
|
7.70
2.49
1.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
1.00
4 1/2
0.80
|
3.40
4.00
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.90
1 1/2
0.90
|
2.20
2.75
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.92
1 1/4
0.87
|
2.37
2.50
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
0.87
-0
0.92
|
0.90
4
0.90
|
2.60
3.00
2.62
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rozwoj Katowice
MKS Myszkow
|
0.70
-0
1.10
|
6.00
1 1/2
0.10
|
1.01
21.00
101.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Unia Skierniewice
Mlawianka Mlawa
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.79
4 1/2
1.03
|
1.15
5.70
13.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.82
-1/4
1.08
|
1.19
3 1/4
0.72
|
1.01
9.40
150.00
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.55
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.01
2 3/4
0.83
|
2.00
3.35
3.15
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.01
|
1.99
3.30
3.20
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.87
3.40
3.45
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
2.84
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.87
2 3/4
0.97
|
2.17
3.45
2.72
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.03
3
0.81
|
2.00
3.40
3.05
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.83
2 1/2
1.01
|
2.22
3.25
2.74
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
0.87
+1/2
0.99
|
0.99
3
0.85
|
3.05
3.45
1.99
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.98
3
0.86
|
1.92
3.50
3.20
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
0.97
-0
0.89
|
0.86
3
0.98
|
2.47
3.40
2.37
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.85
3.65
3.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.52
-0
1.47
|
2.85
1 1/2
0.17
|
1.05
6.30
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.74
1
1.08
|
1.22
4.75
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
1.07
-3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.16
6.00
13.00
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
1.08
-0
0.73
|
0.85
1 3/4
0.95
|
3.00
2.80
2.38
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.90
1 3/4
0.90
|
1.98
2.82
3.75
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.85
1 1/2
0.97
|
2.10
2.75
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.92
2 1/2
0.90
|
5.00
3.50
1.61
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.86
1 1/2
0.96
|
4.50
2.75
2.00
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.38
3.00
2.75
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TSV Bardowick
TuS Neetze
|
0.80
-0
1.00
|
6.40
1 1/2
0.09
|
67.00
13.00
1.04
|
2 - 3
Trực tiếp
|
CD Platense Zacatecoluca Reserves
CD FAS U20
|
0.97
-0
0.82
|
6.40
5 1/2
0.09
|
67.00
13.00
1.03
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Aguila Reserves
Alianza FC Reserves
|
0.75
-0
1.05
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.40
4.33
7.00
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
|
|
4.33
4.50
1.50
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
|
|
3.00
4.50
1.83
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
|
|
8.00
6.00
1.22
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
|
|
8.00
5.50
1.25
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
|
|
2.50
4.20
2.10
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Arminia Hannover
Kickers Emden
|
0.68
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/4
0.78
|
5.50
4.40
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Union Schafhausen
Hennef 05
|
0.73
+1/4
1.03
|
0.53
3
1.29
|
2.51
3.65
2.21
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Celle
Rotenburger SV
|
0.90
-1
0.86
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.54
4.25
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.83
|
1.81
3.40
3.65
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.98
-0
0.82
|
0.92
2 3/4
0.88
|
2.55
3.30
2.35
|
20:00
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
|
|
2.25
2.80
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.81
2 3/4
1.01
|
4.40
3.35
1.68
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.82
+2 1/4
0.98
|
0.88
3 1/2
0.92
|
9.00
7.00
1.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
1 1/2
0.95
|
3.25
2.62
2.40
|
21:00
|
Urartu
Alashkert
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.21
3.20
2.83
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.88
-0
0.88
|
0.58
2 1/4
1.21
|
2.56
3.30
2.35
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
|
|
3.30
3.75
1.83
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
15:15
|
Selenge Press
Khovd
|
|
|
1.03
13.00
21.00
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
01:25
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
|
|
15.00
6.00
1.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.85
-1/4
1.07
|
1.09
1 1/4
0.81
|
2.29
2.36
4.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.04
-0
0.86
|
3.57
1 1/2
0.19
|
1.12
5.20
87.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.65
-0
1.33
|
3.12
4 1/2
0.23
|
1.06
6.80
150.00
|
19:00
|
Tyumen
SKA Khabarovsk
|
1.00
-0
0.80
|
0.74
2
1.06
|
2.67
3.05
2.40
|
21:00
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
1.11
+1/4
0.70
|
0.77
1 3/4
1.01
|
4.00
2.93
1.90
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.86
2
0.92
|
1.94
3.05
3.65
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
1.21
+1/4
0.62
|
0.71
2
1.07
|
4.05
3.25
1.79
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.93
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.83
|
1.49
3.75
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kilbarrack United
Maynooth University Town FC
|
0.83
-1/4
0.89
|
0.94
2 3/4
0.78
|
2.06
3.35
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St. Mochtas
St Francis FC
|
0.92
-1/2
0.80
|
0.90
3
0.82
|
1.91
3.50
2.92
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.89
+1/2
0.95
|
1.12
2 1/4
0.71
|
3.45
3.15
1.95
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.94
2 3/4
0.82
|
3.10
3.35
2.02
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
0.86
-0
0.94
|
0.79
1 3/4
1.01
|
2.57
2.81
2.67
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
1.11
+1/4
0.70
|
1.05
2 1/2
0.75
|
3.60
3.20
1.87
|
14:00
|
North Korea (w) U17
China (w)U17
|
0.47
-1 3/4
1.40
|
0.80
3 1/4
0.96
|
|
14:00
|
Japan (w) U17
Korea Rep. (w) U17
|
0.55
-2
1.26
|
0.76
3 1/4
1.00
|
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
1.07
2 3/4
0.75
|
2.48
3.25
2.43
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.85
-0
0.95
|
1.05
3 1/4
0.75
|
2.35
3.45
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.45
-0
1.63
|
6.25
1/2
0.06
|
9.10
1.05
17.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
2.30
-0
0.32
|
5.00
4 1/2
0.12
|
24.00
7.10
1.03
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.26
+1/4
2.70
|
4.75
4 1/2
0.14
|
126.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.83
-2
0.98
|
0.83
4
0.98
|
1.20
6.00
10.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
1.06
-0
0.82
|
1.04
3 3/4
0.82
|
20.00
4.00
1.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CA San Telmo Reserves
Nueva Chicago Reserves
|
1.05
-0
0.75
|
2.70
1 1/2
0.26
|
1.10
7.00
34.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Independiente Rivadavia Reserves
Deportivo Riestra Reserves
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.86
2
0.96
|
6.00
3.15
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Platense Reserves
Sarmiento Junin Reserve
|
1.03
-1/4
0.81
|
1.00
1 1/4
0.82
|
2.38
2.34
3.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Barracas Central Reserves
Argentinos Jrs Reserves
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.82
2 1/4
1.00
|
5.00
2.43
1.96
|
0 - 1
Trực tiếp
|
River Plate R
Banfield Reserves
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.96
2 1/4
0.86
|
9.40
4.15
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club Reserves
Rosario Central Reserves
|
1.00
-0
0.84
|
1.04
2 1/4
0.78
|
3.05
2.16
3.05
|