© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả AFC Wimbledon vs Gillingham 21h00 30/07
Tường thuật trực tiếp AFC Wimbledon vs Gillingham 21h00 30/07
Trận đấu AFC Wimbledon vs Gillingham, 21h00 30/07, Kingsmeadow Stadium, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá AFC Wimbledon vs Gillingham mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa AFC Wimbledon vs Gillingham, 21h00 30/07, Kingsmeadow Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính AFC Wimbledon vs Gillingham
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Will Nightingale | 9' | |||
Ethan Chislett | 1-0 | 15' | ||
35' | Max Ehmer | |||
46' | Ben Reeves↑Dom Jefferies↓ | |||
George Marsh | 47' | |||
47' | Oliver Lee | |||
57' | Ben Reeves | |||
Edmond-Paris Maghoma | 63' | |||
67' | Will Wright | |||
68' | Cheye Alexander↑Will Wright↓ | |||
Jack Currie (Assist:Will Nightingale) | 2-0 | 71' | ||
81' | Scott Kashket | |||
82' | David Tutonda↑Ryan Law↓ | |||
82' | Joseph Gbode↑Scott Kashket↓ | |||
Kyle Hudlin↑Josh Davison↓ | 87' | |||
Alfie Bendle↑Ethan Chislett↓ | 88' | |||
Nathan Young Coombes↑Ayoub Assal↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
49” | Attempt missed. Jordan Green (Gillingham) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Mikael Mandron. | |
47” | Olly Lee (Gillingham) is shown the yellow card. | |
47” | George Marsh (AFC Wimbledon) is shown the yellow card. | |
47” | PHẠM LỖI! Mikael Mandron (Gillingham) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Ayoub Assal (AFC bị phạm lỗi và Wimbledon) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | THAY NGƯỜI. Gillingham. Be thay đổi nhân sự khi rút Dom Jefferies ra nghỉ và Reeves là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! AFC Wimbledon 1, Gillingham 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số AFC Wimbledon 1, Gillingham 0 | |
45+2” | PHẠM LỖI! Dom Jefferies (Gillingham) phạm lỗi. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Ethan Chislett (AFC bị phạm lỗi và Wimbledon) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | ĐÁ PHẠT. Will Nightingale (AFC bị phạm lỗi và Wimbledon) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
43” | PHẠM LỖI! Mikael Mandron (Gillingham) phạm lỗi. | |
40” | Attempt saved. Ayoub Assal (AFC Wimbledon) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Paris Maghoma. | |
40” | PHẠT GÓC. AFC Wimbledon được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Shaun Williams là người đá phạt. | |
36” | Attempt missed. Will Nightingale (AFC Wimbledon) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Lee Brown with a cross following a set piece situation. | |
35” | THẺ PHẠT. Max Ehmer bên phía (Gillingham) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
35” | PHẠM LỖI! Max Ehmer (Gillingham) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Ayoub Assal (AFC bị phạm lỗi và Wimbledon) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Scott Kashket bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Chris Gunter (AFC Wimbledon) phạm lỗi. | |
32” | Attempt saved. Chris Gunter (AFC Wimbledon) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Paris Maghoma (AFC bị phạm lỗi và Wimbledon) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Scott Kashket (Gillingham) phạm lỗi. | |
30” | Attempt missed. Mikael Mandron (Gillingham) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Shaun Williams with a cross following a corner. | |
30” | PHẠT GÓC. Gillingham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nikola Tzanev là người đá phạt. | |
29” | PHẠT GÓC. Gillingham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nikola Tzanev là người đá phạt. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Jordan Green bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
28” | PHẠM LỖI! Ethan Chislett (AFC Wimbledon) phạm lỗi. | |
28” | PHẠT GÓC. Gillingham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lee Brown là người đá phạt. | |
26” | ĐÁ PHẠT. George Marsh (AFC bị phạm lỗi và Wimbledon) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Shaun Williams (Gillingham) phạm lỗi. | |
24” | PHẠM LỖI! Ethan Chislett (AFC Wimbledon) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Dom Jefferies bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠT GÓC. AFC Wimbledon được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dom Jefferies là người đá phạt. | |
red'>15'Goal!AFC Wimbledon 1, Gillingham 0. Ethan Chislett (AFC Wimbledon) right footed shot from outside the box to the top right cornerfollowing a corner. | ||
14” | PHẠT GÓC. AFC Wimbledon được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Shaun Williams là người đá phạt. | |
11” | PHẠM LỖI! Olly Lee (Gillingham) phạm lỗi. | |
11” | PHẠM LỖI! Paris Maghoma (AFC Wimbledon) phạm lỗi. | |
9” | THẺ PHẠT. Will Nightingale (AFC bên phía Wimbledon) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Scott Kashket bị phạm lỗi và (Gillingham) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
9” | PHẠM LỖI! Will Nightingale (AFC Wimbledon) phạm lỗi. | |
8” | Attempt missed. Elkan Baggott (Gillingham) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Shaun Williams following a set piece situation. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Ryan Law bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
8” | PHẠM LỖI! Josh Davison (AFC Wimbledon) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Paris Maghoma (AFC bị phạm lỗi và Wimbledon) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Olly Lee (Gillingham) phạm lỗi. | |
4” | PHẠM LỖI! Elkan Baggott (Gillingham) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Alex Pearce (AFC bị phạm lỗi và Wimbledon) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | ĐÁ PHẠT. Jordan Green bị phạm lỗi và (Gillingham) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
3” | PHẠM LỖI! Jack Currie (AFC Wimbledon) phạm lỗi. | |
2” | PHẠM LỖI! Dom Jefferies (Gillingham) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Ethan Chislett (AFC bị phạm lỗi và Wimbledon) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê AFC Wimbledon vs Gillingham |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân AFC Wimbledon vs Gillingham 21h00 30/07
Đội hình ra sân cặp đấu AFC Wimbledon vs Gillingham, 21h00 30/07, Kingsmeadow Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu AFC Wimbledon vs Gillingham |
||||
AFC Wimbledon | Gillingham | |||
Nik Tzanev | 1 | 1 | Glenn Morris | |
Lee Brown | 3 | 4 | Will Wright | |
Alex Pearce | 15 | 5 | Max Ehmer | |
Will Nightingale | 5 | 23 | Elkan Baggott | |
Jack Currie | 26 | 17 | Ryan Law | |
Ethan Chislett | 11 | 16 | Dom Jefferies | |
Edmond-Paris Maghoma | 19 | 6 | Shaun Williams | |
George Marsh | 6 | 22 | Jordan Green | |
Christopher Ross Gunter | 2 | 10 | Oliver Lee | |
Josh Davison | 9 | 24 | Scott Kashket | |
Ayoub Assal | 10 | 9 | Mikael Mandron | |
Đội hình dự bị |
||||
Kyle Hudlin | 18 | 25 | Jake Turner | |
Nathan Broome | 13 | 11 | Ben Reeves | |
Isaac Ogundere | 33 | 99 | Matthew MacArthur | |
Nathan Young Coombes | 7 | 3 | David Tutonda | |
Paul Kalambayi | 30 | 28 | Joseph Gbode | |
Alfie Bendle | 24 | 2 | Cheye Alexander | |
Dylan Adjei-Hersey | 27 | 7 | Alex MacDonald |
Tỷ lệ kèo AFC Wimbledon vs Gillingham 21h00 30/07
Tỷ lệ kèo AFC Wimbledon vs Gillingham, 21h00 30/07, Kingsmeadow Stadium, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo AFC Wimbledon vs Gillingham 21h00 30/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.97 | 0:0 | 0.91 | 7.69 | 2 1/2 | 0.05 | 1.01 | 9.70 | 150.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.94 | 0:0 | 0.94 | 14.28 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu AFC Wimbledon vs Gillingham 21h00 30/07
Kết quả đối đầu AFC Wimbledon vs Gillingham, 21h00 30/07, Kingsmeadow Stadium, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của AFC Wimbledon , phong độ gần đây của Gillingham chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất AFC Wimbledon
Phong độ gần nhất Gillingham
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Stockport County
|
46 | 48 | 92 |
2 |
Wrexham
|
46 | 37 | 88 |
3 |
Mansfield Town
|
46 | 43 | 86 |
4 |
Milton Keynes Dons
|
46 | 15 | 78 |
5 |
Doncaster Rovers
|
46 | 5 | 71 |
6 |
Crewe Alexandra
|
46 | 4 | 71 |
7 |
Crawley Town
|
46 | 6 | 70 |
8 |
Barrow
|
46 | 6 | 69 |
9 |
Bradford City
|
46 | 2 | 69 |
10 |
AFC Wimbledon
|
46 | 13 | 65 |
11 |
Walsall
|
46 | -4 | 65 |
12 |
Gillingham
|
46 | -11 | 64 |
13 |
Harrogate Town
|
46 | -9 | 63 |
14 |
Notts County
|
46 | 3 | 61 |
15 |
Morecambe
|
46 | -14 | 61 |
16 |
Tranmere Rovers
|
46 | -3 | 57 |
17 |
Accrington Stanley
|
46 | -8 | 57 |
18 |
Newport County
|
46 | -14 | 55 |
19 |
Swindon Town
|
46 | -6 | 54 |
20 |
Salford City
|
46 | -16 | 51 |
21 |
Grimsby Town
|
46 | -17 | 49 |
22 |
Colchester United
|
46 | -21 | 45 |
23 |
Sutton United
|
46 | -25 | 42 |
24 |
Forest Green Rovers
|
46 | -34 | 42 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Crystal Palace
Manchester United
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.83
3
1.05
|
2.35
3.75
2.79
|
22:59
|
Salernitana
Atalanta
|
0.90
+1 1/2
1.00
|
0.87
3
1.01
|
9.00
5.10
1.34
|
01:45
|
Udinese
Napoli
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.89
2 1/2
0.99
|
3.55
3.50
2.07
|
02:00
|
Lille
Lyon
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.92
3.85
3.70
|
12:00
|
Jeju United
Daegu FC
|
1.12
-1/4
0.81
|
0.95
2 1/4
0.95
|
2.36
3.15
2.93
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Daejeon Citizen
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.97
2 1/4
0.93
|
1.92
3.30
3.90
|
11:00
|
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.78
2
1.13
|
2.38
3.15
3.20
|
11:00
|
Vissel Kobe
Albirex Niigata
|
1.08
-3/4
0.84
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.83
3.40
4.75
|
11:05
|
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.96
2 1/4
0.94
|
3.15
3.25
2.35
|
12:00
|
Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
|
0.78
+1/2
1.16
|
1.09
2 1/4
0.81
|
3.65
3.20
2.16
|
12:00
|
Consadole Sapporo
FC Tokyo
|
0.88
-0
1.04
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.46
3.70
2.68
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Machida Zelvia
|
1.05
+1/2
0.87
|
0.83
2 1/4
1.07
|
4.30
3.55
1.87
|
13:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus
|
0.84
-1
1.08
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.49
4.10
7.40
|
14:00
|
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
|
0.88
-0
1.04
|
0.81
2
1.09
|
2.53
3.20
2.94
|
14:00
|
Shonan Bellmare
Sagan Tosu
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.96
3.70
3.70
|
15:00
|
Urawa Red Diamonds
Yokohama Marinos
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.11
3.70
3.25
|
01:00
|
Excelsior SBV
NEC Nijmegen
|
0.97
+1/4
0.92
|
0.86
3
1.01
|
3.10
3.75
2.17
|
00:10
|
GAIS
IFK Goteborg
|
0.83
+1/4
1.06
|
0.81
2 1/4
1.06
|
3.15
3.35
2.31
|
00:00
|
Konyaspor
Fenerbahce
|
1.00
+1 1/4
0.89
|
1.07
3
0.80
|
7.50
4.75
1.36
|
00:00
|
Antalyaspor
Pendikspor
|
0.98
-1/4
0.91
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.20
3.60
2.88
|
00:00
|
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
|
0.83
-1
1.06
|
1.07
3
0.80
|
1.49
4.05
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pachuca
Necaxa
|
0.90
-1/4
1.02
|
1.00
3/4
0.90
|
2.40
1.92
7.00
|
19:45
|
Ural Sverdlovsk Oblast
Baltika Kaliningrad
|
1.09
-1/4
0.80
|
0.89
2
0.98
|
2.40
2.99
3.05
|
22:00
|
Fakel
Zenit St. Petersburg
|
0.80
+1
1.09
|
0.93
2 1/4
0.94
|
6.20
3.85
1.52
|
00:30
|
CSKA Moscow
Rubin Kazan
|
1.05
-3/4
0.84
|
0.86
2 1/4
1.01
|
1.79
3.50
4.25
|
00:30
|
Lokomotiv Moscow
Rostov FK
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.12
3.50
3.10
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
CD Mafra
|
0.71
-1
1.17
|
0.85
2 1/2
0.99
|
1.42
4.25
6.30
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Tokushima Vortis
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.96
2 1/4
0.94
|
1.76
3.55
5.00
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
|
0.98
-0
0.94
|
0.90
2 1/4
1.00
|
2.74
3.20
2.69
|
12:00
|
Tochigi SC
Fujieda MYFC
|
0.92
-0
1.00
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.66
3.20
2.78
|
12:00
|
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
|
0.97
-0
0.95
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.74
3.15
2.72
|
12:00
|
Kagoshima United
Vegalta Sendai
|
1.06
-0
0.86
|
1.16
2 1/2
0.76
|
2.83
3.30
2.55
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Shimizu S-Pulse
|
1.05
+1
0.87
|
0.92
2 1/2
0.98
|
7.00
4.20
1.49
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
|
0.90
-0
1.02
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.63
3.20
2.79
|
12:00
|
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
|
0.82
+1/2
1.11
|
1.04
2 1/2
0.86
|
3.50
3.45
2.11
|
13:00
|
Ehime FC
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.87
+1/2
1.05
|
0.88
2 1/2
1.02
|
3.55
3.60
2.05
|
17:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Yokohama FC
|
0.82
-0
1.11
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.50
3.25
2.91
|
19:00
|
Drogheda United
Dundalk
|
1.12
-1/4
0.75
|
0.91
2 1/4
0.93
|
2.41
3.15
2.87
|
22:59
|
Bohemians
Salthill Devon Galway
|
0.76
-0
1.11
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.42
3.10
2.91
|
22:59
|
Shamrock Rovers
Waterford United
|
0.84
-1 1/2
1.02
|
0.78
2 3/4
1.06
|
1.26
5.50
10.00
|
22:59
|
Sligo Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.16
-0
0.72
|
0.99
2 1/4
0.85
|
2.98
3.10
2.36
|
01:45
|
Derry City
Shelbourne
|
1.05
-3/4
0.81
|
0.95
2
0.89
|
1.76
3.30
4.80
|
19:00
|
Hermannstadt
CSM Politehnica Iasi
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.86
2
0.96
|
1.92
3.15
3.55
|
22:00
|
UTA Arad
Universitatea Craiova
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.07
3.35
2.96
|
01:00
|
CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.96
2 3/4
0.86
|
1.75
3.60
3.70
|
00:00
|
Vejle
Odense BK
|
0.89
-0
1.00
|
0.81
2 1/4
1.06
|
2.58
3.35
2.75
|
21:45
|
Slavia Sofia
Arda
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.86
3.20
3.75
|
00:15
|
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.72
3.35
4.20
|
22:59
|
Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow
|
0.84
+1
0.98
|
0.90
2 3/4
0.90
|
4.85
3.95
1.56
|
21:05
|
Ittihad Kalba
Emirates Club
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
1.06
3 3/4
0.70
|
1.47
4.25
4.90
|
21:05
|
Khor Fakkan
Al Ain
|
0.88
+1
0.88
|
0.91
3 1/2
0.85
|
4.45
4.00
1.53
|
23:45
|
Al Ahli(UAE)
Al-Sharjah
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.72
3
1.04
|
1.63
3.85
4.05
|
23:45
|
Al Bataeh
Al-Wasl
|
1.06
+1 1/2
0.70
|
0.77
3 1/4
0.99
|
8.00
5.30
1.25
|
12:00
|
Cheonan City
Ansan Greeners FC
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.96
2 1/2
0.90
|
1.98
3.30
3.20
|
14:30
|
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji
|
1.07
-1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.76
|
2.07
3.35
2.97
|
21:00
|
Crawley Town
Milton Keynes Dons
|
0.91
-0
0.89
|
1.08
3
0.72
|
2.51
3.35
2.48
|
23:30
|
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
|
0.97
-0
0.83
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.62
3.25
2.43
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Brasil (w) U20
Peru (w) U20
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.49
2 1/2
0.49
|
1.01
12.50
18.00
|
02:30
|
Botafogo RJ(w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
|
|
10.00
6.50
1.17
|
05:00
|
Cruzeiro MG (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
4.00
3.40
1.75
|
01:00
|
Budapest Honved
Vasas
|
|
|
2.90
3.30
2.15
|
21:40
|
Sepahan
Esteghlal Khozestan
|
0.93
-1 1/2
0.91
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.26
4.85
8.30
|
22:59
|
Foolad Khozestan
Tractor S.C.
|
0.86
+3/4
0.98
|
0.96
2
0.86
|
4.55
3.15
1.72
|
22:59
|
Malavan
Persepolis Pakdasht
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.98
2
0.84
|
1.85
3.00
4.00
|
00:00
|
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
|
1.07
-1
0.77
|
0.94
2
0.88
|
1.52
3.45
5.80
|
21:00
|
Chatham Town
Enfield Town
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IR Reykjavik (w)
|
|
|
1.60
4.50
3.75
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Grindavik (w)
|
|
|
2.25
4.50
2.25
|
04:00
|
Cortulua
Atletico Huila
|
0.83
-0
0.91
|
0.89
2 1/4
0.85
|
2.45
3.15
2.55
|
07:00
|
Llaneros FC
Real Santander
|
0.81
-1 1/2
0.93
|
0.76
2 3/4
0.98
|
1.24
5.10
8.50
|
07:30
|
Deportes Quindio
Cucuta
|
0.60
-1/4
1.16
|
0.83
2 1/4
0.91
|
1.79
3.35
3.90
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
INAC (w)
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.77
|
3.15
3.10
2.11
|
11:00
|
Vegalta Sendai (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.96
-1/4
0.88
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.15
2.94
3.15
|
12:00
|
Nojima Stella (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.80
+3/4
1.04
|
0.97
2 1/4
0.85
|
4.15
3.20
1.76
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
Urawa Red Diamonds (w)
|
0.96
+1 3/4
0.88
|
1.04
3
0.78
|
8.20
5.50
1.22
|
13:00
|
Nagano Parceiro (w)
NTV Beleza (w)
|
1.05
+1 1/4
0.79
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.80
4.45
1.34
|
13:30
|
Cerezo Osaka Sakai (w)
Omiya Ardija (nữ)
|
0.79
-0
1.05
|
1.02
2 1/4
0.80
|
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Crewe Alexandra U21
|
0.96
-2 1/4
0.88
|
0.97
4 1/4
0.85
|
1.16
6.80
9.00
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
Colegiales
|
|
|
2.75
2.75
2.63
|
20:00
|
FK Liepaja
Metta/LU Riga
|
1.00
-3/4
0.74
|
1.04
2 1/2
0.70
|
1.67
3.25
4.70
|
17:30
|
FC Bulleen Lions
Western United FC NPL
|
0.94
+3/4
0.90
|
0.92
3 3/4
0.90
|
3.55
3.95
1.71
|
17:30
|
Brunswick City
Preston Lions
|
1.19
-0
0.68
|
0.91
3
0.91
|
2.80
3.40
2.13
|
17:30
|
Kingston City
Melbourne Victory FC (Youth)
|
0.84
+3/4
1.00
|
1.01
3 1/2
0.81
|
3.60
3.70
1.75
|
22:00
|
Accra Lions
Aduana Stars
|
|
|
1.73
3.40
4.00
|
21:05
|
Ajman Club U21
Meonothai U21
|
|
|
1.85
4.00
3.10
|
21:05
|
Baniyas SC Reserves
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
17:00
|
Midtjylland Reserve
Brondby Reserve
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.10
4.00
2.60
|
07:00
|
Tecnico Universitario
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.93
2 1/2
0.85
|
1.62
3.60
4.55
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
Nippon Sport Science Universit (w)
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.91
2 1/4
0.85
|
3.60
3.50
1.83
|
11:00
|
NGU Nagoya (w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.83
3.20
3.80
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
10.00
4.00
1.30
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Al Wihdat Amman
|
|
|
7.00
3.60
1.44
|
22:00
|
Sabail
FK Gilan Gabala
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.78
3.40
3.80
|
05:00
|
Ceara
CRB AL
|
0.86
-1/2
1.00
|
1.04
2 1/4
0.80
|
1.86
3.25
3.90
|
06:00
|
Ponte Preta
Amazonas FC
|
1.03
-1/2
0.83
|
0.89
2
0.95
|
2.03
3.15
3.45
|
07:00
|
Santos
Guarani SP
|
0.86
-1
1.00
|
0.96
2 1/4
0.88
|
1.47
3.85
6.10
|
17:00
|
Santa Clara U23
Benfica U23
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.71
3
1.05
|
3.15
3.60
1.90
|
18:00
|
Empoli U20
Sassuolo U20
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.74
2 3/4
1.02
|
2.96
3.50
2.00
|
20:00
|
Lecce U20
AC Milan U20
|
0.94
+1/2
0.82
|
0.94
3
0.82
|
3.60
3.60
1.80
|
22:00
|
Torino U20
Sampdoria Youth
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.86
3
0.90
|
1.73
3.50
4.00
|
22:59
|
Bray Wanderers
Finn Harps
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.05
3.10
3.20
|
22:59
|
Cork City
Wexford (Youth)
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.91
2 1/2
0.85
|
1.56
3.70
4.85
|
22:59
|
Longford Town
Kerry FC
|
0.90
-0
0.86
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.50
3.20
2.45
|
22:59
|
Treaty United
Athlone Town
|
0.70
-0
1.06
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.22
3.35
2.71
|
22:59
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.91
3.25
3.45
|
21:00
|
Macclesfield Town
Marine
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
3
0.90
|
2.20
3.60
2.75
|
22:55
|
Al-adalh
Al Bukayriyah
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
23:30
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.00
2.90
|
00:50
|
Uhud
Al-Qadasiya
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
11:00
|
Okinawa SV
Suzuka unlimited
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.96
3
0.80
|
2.12
3.25
2.80
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Al Hilal
|
1.00
+1/2
0.86
|
0.74
2 3/4
1.11
|
3.55
3.85
1.86
|
20:30
|
Poland (w) U17
Belgium (w) U17
|
0.96
-3/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
|
23:30
|
Spain (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.88
-2
0.88
|
0.81
3
0.95
|
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Hegelmann Litauen
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
23:30
|
FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
22:59
|
Tallinna FC Levadia B
JK Tallinna Kalev II
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
02:30
|
Atletico Grau
Sport Huancayo
|
0.97
-1
0.79
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.55
3.65
4.90
|
22:59
|
Flekkeroy
Viking B
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
00:45
|
Dep.San Martin
CD Coopsol
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
03:30
|
Deportivo Llacuabamba
Juan Pablo II College
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
05:00
|
Deportes La Serena
San Marcos de Arica
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.91
3.40
3.35
|
07:30
|
Barnechea
CD Magallanes
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
17:00
|
Dnipro-1
Kryvbas
|
0.82
-0
1.00
|
0.99
2 1/4
0.81
|
2.39
3.10
2.63
|
22:00
|
Veres
FC Mynai
|
0.94
-1/2
0.88
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.35
|
20:00
|
Stromsgodset B
Mosjoen
|
|
|
1.17
7.00
10.00
|
21:00
|
Sandefjord B
Sandnes B
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
22:59
|
HamKam B
Elverum
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
22:59
|
Skedsmo
Kristiansund B
|
|
|
2.10
4.50
2.40
|
00:00
|
Djerv 1919
Hou Ge Xinte B team
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:00
|
Assiden
KFUM 2
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Ullern FC
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
21:00
|
AFC Telford United
Leamington
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.96
3.15
3.40
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/2
0.88
|
1.95
3.45
3.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Yamato Sylphid (w)
Veertien Mie (W)
|
0.87
-0
0.93
|
1.33
3 1/4
0.55
|
1.04
6.90
62.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tsukuba FC (w)
Diosa Izumo (W)
|
0.98
+1/4
0.82
|
1.02
4 1/2
0.78
|
58.00
7.10
1.04
|
11:00
|
Kibi International University (w)
FC Imabari (w)
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.62
3.50
4.75
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
JFA Academy Fukushima (w)
|
0.90
+1
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
4.50
4.33
1.50
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3
0.90
|
7.50
6.00
1.22
|
00:30
|
Nurnberg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.89
+1
0.87
|
0.76
3
1.00
|
4.90
4.00
1.50
|
01:30
|
Berazategui
Leandro N Alem
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
00:30
|
Beitar Jerusalem
Ashdod MS
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.98
3.25
3.25
|
00:30
|
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.69
-0
1.07
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.26
3.15
2.79
|
00:30
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
|
0.87
+1 1/4
0.89
|
0.87
2 3/4
0.89
|
6.70
4.30
1.36
|
21:00
|
AFC Totton
Salisbury FC
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.78
3.55
3.60
|
22:59
|
Al Fahaheel SC
Al Kuwait SC
|
|
|
11.00
5.00
1.25
|
16:45
|
Oakleigh Cannons
Moreland City
|
0.88
-2 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
1.00
|
1.13
7.80
11.00
|
11:00
|
Osaka FC
FC Ryukyu
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.03
3.20
3.15
|
11:00
|
Vanraure Hachinohe FC
Grulla Morioka
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.97
2 1/4
0.85
|
1.95
3.10
3.50
|
11:00
|
Imabari FC
Kataller Toyama
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.18
3.20
2.87
|
12:00
|
Fukushima United FC
Nara Club
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.22
3.20
2.81
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Azul Claro Numazu
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.95
3.10
2.18
|
12:00
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.93
3.40
3.25
|
12:00
|
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.79
2 1/4
1.03
|
1.85
3.50
3.40
|
12:00
|
Miyazaki
AC Nagano Parceiro
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.89
3.30
2.13
|
12:00
|
Yokohama SCC
SC Sagamihara
|
0.79
+1/4
1.05
|
1.01
2
0.81
|
2.90
2.90
2.32
|
17:00
|
FC Gifu
Giravanz Kitakyushu
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.80
2
1.02
|
2.13
3.10
3.05
|
02:15
|
Breidablik
Valur Reykjavik
|
1.07
-3/4
0.79
|
1.00
3
0.84
|
1.78
3.80
3.95
|
20:00
|
Qizilqum Zarafshon
Neftchi Fargona
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
18:00
|
Tottenham U21
Aston Villa U21
|
0.88
-1
0.93
|
0.83
4
0.98
|
1.60
5.00
3.80
|
20:00
|
Sunderland U21
Wolverhampton U21
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
01:00
|
Fulham U21
Nottingham Forest U21
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.45
5.00
4.50
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
EL Masry
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.97
2
0.91
|
3.30
2.80
2.36
|
22:59
|
Pyramids FC
Kokakola Cairo
|
0.81
-1
0.99
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.45
3.95
5.70
|
19:00
|
CA Estudiantes Caseros (W)
Social Atletico Television (w)
|
|
|
2.63
3.50
2.30
|
21:00
|
Worthing
Braintree Town
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.77
2 3/4
0.99
|
1.94
3.50
2.99
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tokyo 23
Tokyo United
|
0.69
-0
1.17
|
2.04
2 1/2
0.35
|
4.80
1.33
6.20
|
21:00
|
Crusaders
Coleraine
|
0.81
-1/2
0.93
|
0.84
2 3/4
0.90
|
1.81
3.55
3.50
|