© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả ADO Den Haag vs VVV Venlo 22h45 14/11
Tường thuật trực tiếp ADO Den Haag vs VVV Venlo 22h45 14/11
Trận đấu ADO Den Haag vs VVV Venlo, 22h45 14/11, ADO Den Haag Stadion, Hạng 2 Hà Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá ADO Den Haag vs VVV Venlo mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa ADO Den Haag vs VVV Venlo, 22h45 14/11, ADO Den Haag Stadion, Hạng 2 Hà Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính ADO Den Haag vs VVV Venlo
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Sem Steijn (Assist:Thomas Verheydt) | 1-0 | 4' | ||
Michael Mulder | 16' | |||
43' | Mitchell van Rooijen | |||
62' | Stan van Dijck | |||
Thomas Verheydt | 2-0 | 66' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê ADO Den Haag vs VVV Venlo |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân ADO Den Haag vs VVV Venlo 22h45 14/11
Đội hình ra sân cặp đấu ADO Den Haag vs VVV Venlo, 22h45 14/11, ADO Den Haag Stadion, Hạng 2 Hà Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu ADO Den Haag vs VVV Venlo |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo ADO Den Haag vs VVV Venlo 22h45 14/11
Tỷ lệ kèo ADO Den Haag vs VVV Venlo, 22h45 14/11, ADO Den Haag Stadion, Hạng 2 Hà Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo ADO Den Haag vs VVV Venlo 22h45 14/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.45 | 0:0 | 1.80 | 3.20 | 2 1/2 | 0.23 | 1.00 | 51.00 | 451.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.88 | 0:1/4 | 0.93 | 1.05 | 1 1/4 | 0.75 |
Thành tích đối đầu ADO Den Haag vs VVV Venlo 22h45 14/11
Kết quả đối đầu ADO Den Haag vs VVV Venlo, 22h45 14/11, ADO Den Haag Stadion, Hạng 2 Hà Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của ADO Den Haag , phong độ gần đây của VVV Venlo chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất ADO Den Haag
Phong độ gần nhất VVV Venlo
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Willem II
|
38 | 42 | 79 |
2 |
Groningen
|
38 | 41 | 75 |
3 |
Roda JC
|
38 | 35 | 75 |
4 |
Dordrecht
|
38 | 23 | 69 |
5 |
ADO Den Haag
|
38 | 22 | 63 |
6 |
De Graafschap
|
38 | 9 | 63 |
7 |
Emmen
|
38 | -1 | 57 |
8 |
NAC Breda
|
38 | 7 | 56 |
9 |
MVV Maastricht
|
38 | 4 | 56 |
10 |
AZ Alkmaar (Youth)
|
38 | 1 | 56 |
11 |
Helmond Sport
|
38 | -3 | 51 |
12 |
VVV Venlo
|
38 | -5 | 48 |
13 |
SC Cambuur
|
38 | -3 | 47 |
14 |
FC Eindhoven
|
38 | -12 | 43 |
15 |
Jong Ajax (Youth)
|
38 | -15 | 40 |
16 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
38 | -18 | 40 |
17 |
SC Telstar
|
38 | -21 | 35 |
18 |
FC Oss
|
38 | -34 | 34 |
19 |
Den Bosch
|
38 | -30 | 33 |
20 |
FC Utrecht (Youth)
|
38 | -42 | 26 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
22:59
|
Atalanta
Fiorentina
|
1.05
-1 1/4
0.83
|
0.90
3
0.96
|
1.49
4.35
5.70
|
19:00
|
Djurgardens
Hammarby
|
1.05
-3/4
0.83
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.77
3.65
4.15
|
19:00
|
Kalmar
Vasteras SK FK
|
0.92
-0
0.96
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.56
3.25
2.62
|
21:30
|
IFK Varnamo
Mjallby AIF
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.81
2 1/4
1.05
|
3.05
3.25
2.25
|
21:30
|
Hacken
AIK Solna
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.98
3
0.88
|
2.04
3.65
3.15
|
19:30
|
Molde
Viking
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.82
3 1/4
1.04
|
1.63
4.25
4.30
|
22:00
|
Kristiansund BK
Sarpsborg 08
|
1.02
-0
0.86
|
0.95
3
0.91
|
2.61
3.60
2.40
|
22:00
|
Stromsgodset
Odd Grenland
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.90
2 3/4
0.96
|
1.70
4.00
4.15
|
22:00
|
Tromso IL
Lillestrom
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.94
2 3/4
0.92
|
2.14
3.55
3.00
|
22:00
|
Haugesund
Bodo Glimt
|
0.92
+1
0.96
|
0.94
3
0.92
|
4.80
4.05
1.60
|
22:00
|
KFUM Oslo
Sandefjord
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.14
3.45
3.10
|
00:15
|
Rosenborg
Fredrikstad
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.45
3.00
|
23:30
|
Villarreal B
Racing Santander
|
1.07
+1/2
0.79
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.95
3.70
1.79
|
23:30
|
AD Alcorcon
Burgos CF
|
0.96
-0
0.90
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.61
3.30
2.54
|
23:30
|
Zaragoza
Albacete
|
0.98
-1/2
0.88
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.98
3.35
3.60
|
23:30
|
Andorra CF
Racing de Ferrol
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/4
1.02
|
2.07
3.40
3.30
|
23:30
|
Eldense
Sporting Gijon
|
1.23
+3/4
0.67
|
1.01
2 3/4
0.83
|
5.00
4.25
1.55
|
23:30
|
RCD Espanyol
FC Cartagena
|
0.81
-1
1.05
|
0.91
2 1/2
0.93
|
1.45
4.20
6.60
|
23:30
|
SD Huesca
Levante
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.90
|
2.20
3.25
3.15
|
23:30
|
Leganes
Elche
|
0.78
-3/4
1.08
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.58
3.60
5.90
|
00:30
|
Mirandes
SD Amorebieta
|
0.81
-1/4
1.05
|
1.04
2 1/2
0.80
|
2.05
3.35
3.40
|
00:30
|
Tenerife
Valladolid
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.81
2
1.03
|
2.47
3.10
2.84
|
00:30
|
Eibar
Real Oviedo
|
0.97
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.97
3.55
3.45
|
22:59
|
Excelsior SBV
NAC Breda
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.89
3 1/4
0.95
|
2.00
3.65
2.89
|
02:00
|
Criciuma
Palmeiras
|
0.78
+3/4
1.08
|
0.93
2 1/4
0.91
|
3.90
3.20
1.82
|
02:00
|
Atletico Mineiro
Bahia
|
0.92
-3/4
0.94
|
0.95
2 1/2
0.89
|
1.68
3.50
4.25
|
02:00
|
Vasco da Gama
Flamengo
|
0.85
+3/4
1.01
|
0.78
2 1/4
1.06
|
3.90
3.35
1.77
|
04:30
|
Sao Paulo
Cruzeiro (MG)
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.76
2
1.08
|
1.81
3.15
4.00
|
04:30
|
Fortaleza
Atletico Paranaense
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.89
|
2.11
3.10
3.05
|
23:30
|
Nublense
Huachipato
|
0.93
-1/4
0.97
|
1.06
2 1/2
0.82
|
2.19
3.30
3.10
|
02:00
|
Cobresal
Union La Calera
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.00
3.45
3.05
|
04:30
|
Colo Colo
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-1 1/2
0.95
|
0.90
3
0.94
|
1.30
5.00
6.60
|
07:00
|
Coquimbo Unido
Univ Catolica
|
0.89
-1/4
0.97
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.14
3.30
2.86
|
00:30
|
CA Platense
Boca Juniors
|
0.96
+1/4
0.90
|
1.04
2
0.80
|
3.55
2.93
2.19
|
04:00
|
Rosario Central
Lanus
|
1.12
-1/4
0.75
|
0.96
2
0.88
|
2.46
2.93
3.00
|
04:00
|
Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba
|
0.96
+1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.90
3.40
1.90
|
06:30
|
Instituto
Gimnasia La Plata
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.91
2
0.93
|
2.19
3.00
3.45
|
06:30
|
River Plate
Club Atletico Tigre
|
0.88
-1 3/4
0.98
|
0.95
3
0.89
|
1.21
6.00
12.00
|
01:00
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.55
2 1/4
1.26
|
1.62
3.60
4.75
|
04:00
|
Valour
Vancouver FC
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.50
3.10
2.60
|
20:00
|
Gnistan Helsinki
Lahti
|
0.74
-1/4
1.16
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.07
3.45
3.25
|
22:30
|
Ekenas IF Fotboll
Vaasa VPS
|
0.96
+1
0.92
|
0.97
2 3/4
0.89
|
6.10
4.00
1.50
|
20:00
|
Sonderjyske
Kolding FC
|
0.82
-1/2
1.04
|
0.95
3
0.89
|
1.82
3.70
3.35
|
20:00
|
Aalborg
Vendsyssel
|
1.03
-1
0.83
|
1.03
3 1/4
0.81
|
1.60
3.95
4.15
|
20:00
|
Fredericia
Hobro
|
0.91
-1/4
0.95
|
1.02
3 1/4
0.82
|
2.01
3.65
2.92
|
03:00
|
Universidad Catolica
Macara
|
1.11
-1 1/4
0.70
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.48
3.90
5.20
|
03:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
SC Imbabura
|
0.99
-1 1/2
0.81
|
0.99
3
0.79
|
1.33
4.55
6.70
|
03:00
|
Cumbaya FC
Delfin SC
|
1.06
-0
0.74
|
0.83
2 1/4
0.95
|
2.71
3.20
2.28
|
03:00
|
Deportivo Cuenca
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.83
+1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
1.00
|
2.83
3.30
2.14
|
03:00
|
Club Sport Emelec
Libertad FC
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.33
4.35
7.40
|
03:00
|
Independiente Jose Teran
Orense SC
|
0.67
-1 1/4
1.14
|
0.87
2 1/2
0.91
|
1.28
4.80
7.80
|
03:00
|
Mushuc Runa
Barcelona SC(ECU)
|
1.19
+1/4
0.64
|
0.90
2 1/2
0.88
|
3.75
3.35
1.80
|
03:00
|
Tecnico Universitario
CD El Nacional
|
1.06
-1/4
0.74
|
0.96
2 1/4
0.82
|
2.28
3.10
2.72
|
22:00
|
Jaro
TPS Turku
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.01
3.30
3.10
|
19:00
|
Servette
Lugano
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.10
3.30
2.83
|
22:00
|
Baltika Kaliningrad
Zenit St. Petersburg
|
0.80
+1 1/4
1.04
|
0.97
2 1/2
0.85
|
5.70
4.00
1.44
|
21:00
|
Vestri
Stjarnan Gardabaer
|
0.83
+1
1.03
|
0.83
3
1.01
|
4.25
4.05
1.57
|
00:00
|
Vikingur Reykjavik
Fylkir
|
0.93
-2
0.93
|
0.81
3 1/2
1.03
|
1.20
6.10
8.30
|
02:15
|
HK Kopavogs
Breidablik
|
0.84
+1 1/2
1.02
|
0.88
3 1/2
0.96
|
6.00
4.60
1.36
|
02:15
|
KR Reykjavik
Valur Reykjavik
|
0.94
+1/4
0.92
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.78
3.65
2.03
|